Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp Sư Phạm

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Giao tiếp Sư Phạm

1. Điều gì thể hiện sự 'thiếu tôn trọng′ trong giao tiếp sư phạm?

A. Lắng nghe ý kiến của học sinh một cách cẩn thận.
B. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc miệt thị học sinh.
C. Khuyến khích học sinh tự do bày tỏ quan điểm.
D. Công nhận và đánh giá cao sự nỗ lực của học sinh.

2. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp sư phạm?

A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn quá cao so với trình độ học sinh.
C. Giáo viên thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu với học sinh.
D. Môi trường lớp học ồn ào và thiếu trật tự.

3. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm, giáo viên nên:

A. Chỉ tập trung vào việc trau dồi kiến thức chuyên môn.
B. Thường xuyên tự đánh giá, lắng nghe phản hồi và học hỏi kinh nghiệm.
C. Áp dụng cứng nhắc một phong cách giao tiếp duy nhất.
D. Cho rằng kỹ năng giao tiếp là bẩm sinh và không cần rèn luyện.

4. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của 'giao tiếp sư phạm hiệu quả'?

A. Học sinh tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
B. Môi trường lớp học căng thẳng và kỷ luật.
C. Học sinh tự tin bày tỏ ý kiến và đặt câu hỏi.
D. Mối quan hệ giáo viên - học sinh gần gũi và tin tưởng.

5. Trong giao tiếp sư phạm, 'nguyên tắc tôn trọng′ được thể hiện qua hành động nào?

A. Chỉ khen ngợi học sinh giỏi và bỏ qua học sinh yếu.
B. Lắng nghe ý kiến của tất cả học sinh, không phân biệt trình độ hay hoàn cảnh.
C. Luôn giữ khoảng cách với học sinh để duy trì sự nghiêm túc.
D. Áp đặt ý kiến của giáo viên lên học sinh.

6. Trong giao tiếp sư phạm, 'sự chân thành′ có ý nghĩa:

A. Giáo viên luôn phải thể hiện cảm xúc thật của mình.
B. Giáo viên cần thể hiện sự quan tâm và tôn trọng thực sự đối với học sinh.
C. Giáo viên phải luôn đồng ý với mọi ý kiến của học sinh.
D. Giáo viên cần che giấu những điểm yếu của bản thân.

7. Khi sử dụng phương tiện trực tuyến trong giao tiếp sư phạm, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

A. Chỉ tập trung vào việc truyền tải nội dung bài giảng.
B. Tận dụng tối đa các tính năng tương tác để duy trì sự kết nối với học sinh.
C. Giảm thiểu giao tiếp bằng lời nói để tiết kiệm thời gian.
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng hình ảnh và âm thanh để thu hút học sinh.

8. Vai trò của 'phản hồi′ trong giao tiếp sư phạm là:

A. Chỉ để đánh giá và xếp loại học sinh.
B. Cung cấp thông tin giúp cải thiện quá trình dạy và học.
C. Để giáo viên thể hiện quyền lực và kiểm soát lớp học.
D. Chỉ để phụ huynh nắm bắt tình hình học tập của con em.

9. Khi giao tiếp với học sinh có tính cách hướng nội, giáo viên nên:

A. Ép buộc học sinh tham gia vào các hoạt động tập thể.
B. Tạo không gian an toàn và khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến cá nhân.
C. Chỉ tập trung vào học sinh hướng ngoại vì họ năng động hơn.
D. Phớt lờ học sinh hướng nội vì họ ít gây ồn ào.

10. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp sư phạm khi học sinh mắc lỗi?

A. Giúp học sinh nhận ra lỗi sai và hậu quả.
B. Chỉ trích, miệt thị hoặc hạ thấp nhân phẩm học sinh.
C. Hướng dẫn học sinh cách khắc phục và sửa chữa lỗi.
D. Tạo cơ hội cho học sinh tự sửa lỗi và rút kinh nghiệm.

11. Trong tình huống học sinh có hành vi tiêu cực trong lớp, giao tiếp sư phạm hiệu quả nên bắt đầu bằng việc:

A. Phân tích lỗi sai của học sinh trước lớp để răn đe.
B. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ dẫn đến hành vi đó của học sinh.
C. Áp dụng ngay các biện pháp kỷ luật đã được quy định.
D. Báo cáo ngay tình hình cho phụ huynh và ban giám hiệu.

12. Phong cách giao tiếp sư phạm 'dân chủ' thể hiện qua đặc điểm nổi bật nào?

A. Giáo viên độc đoán, áp đặt ý kiến cá nhân lên học sinh.
B. Giáo viên tạo cơ hội cho học sinh tham gia thảo luận, đóng góp ý kiến.
C. Giáo viên giữ khoảng cách với học sinh để duy trì kỷ luật.
D. Giáo viên chỉ tập trung truyền đạt kiến thức một chiều.

13. Khi học sinh đặt câu hỏi ngoài nội dung bài học, giáo viên nên:

A. Ngắt lời và yêu cầu học sinh tập trung vào bài học.
B. Trả lời ngắn gọn nếu có thể và khuyến khích sự tò mò của học sinh.
C. Gạt bỏ câu hỏi vì cho rằng không liên quan đến bài học.
D. Yêu cầu học sinh tự tìm hiểu câu trả lời sau giờ học.

14. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng 'giọng điệu phù hợp′ có vai trò:

A. Chỉ để thu hút sự chú ý của học sinh.
B. Truyền tải cảm xúc, thái độ và làm rõ nghĩa thông điệp.
C. Giúp giáo viên thể hiện sự tự tin và quyền lực.
D. Chỉ để duy trì trật tự trong lớp học.

15. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh khó khăn, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

A. Nhấn mạnh sự khác biệt về hoàn cảnh để tạo động lực vươn lên.
B. Thể hiện sự thông cảm, khích lệ và tạo niềm tin vào khả năng của học sinh.
C. Giữ khoảng cách để tránh sự thương hại và kỳ thị.
D. Yêu cầu học sinh phải cố gắng hơn người khác để bù đắp thiệt thòi.

16. Khi học sinh im lặng và không tham gia vào hoạt động nhóm, giáo viên nên:

A. Bỏ qua học sinh đó và tập trung vào những học sinh khác.
B. Tìm hiểu nguyên nhân im lặng và có biện pháp khuyến khích phù hợp.
C. Phê bình học sinh vì không hợp tác với nhóm.
D. Yêu cầu học sinh phải phát biểu trước lớp để kiểm tra kiến thức.

17. Để giao tiếp sư phạm đạt hiệu quả cao, giáo viên cần có 'sự đồng cảm′. Sự đồng cảm thể hiện ở khả năng:

A. Đồng tình với mọi ý kiến của học sinh.
B. Đặt mình vào vị trí của học sinh để hiểu cảm xúc và suy nghĩ của họ.
C. Chia sẻ những câu chuyện cá nhân để gần gũi học sinh hơn.
D. Luôn nhường nhịn và chiều theo ý muốn của học sinh.

18. Yếu tố 'phi ngôn ngữ' trong giao tiếp sư phạm bao gồm những thành phần nào?

A. Chỉ giọng điệu và âm lượng của giọng nói.
B. Chỉ từ ngữ và cấu trúc câu sử dụng.
C. Cử chỉ, ánh mắt, nét mặt, ngôn ngữ cơ thể và không gian giao tiếp.
D. Chỉ phương tiện và kênh truyền thông sử dụng.

19. Trong tình huống lớp học có sự xung đột giữa các học sinh, giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất là:

A. Trừng phạt nghiêm khắc cả hai bên để răn đe.
B. Lắng nghe, trung gian hòa giải và giúp học sinh tự giải quyết mâu thuẫn.
C. Phân xử nhanh chóng và đưa ra quyết định cuối cùng.
D. Bỏ qua xung đột vì cho rằng đó là chuyện cá nhân của học sinh.

20. Nguyên tắc 'lắng nghe tích cực′ trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành động nào của giáo viên?

A. Chủ động ngắt lời học sinh để đưa ra lời khuyên kịp thời.
B. Tập trung hoàn toàn vào những gì học sinh đang nói, cả ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
C. Ghi chép chi tiết mọi ý kiến của học sinh để tránh bỏ sót thông tin.
D. Đưa ra câu hỏi gợi mở để hướng học sinh đến câu trả lời đúng.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

A. Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho học sinh.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa giáo viên và học sinh.
C. Kiểm soát và áp đặt ý chí của giáo viên lên học sinh.
D. Tạo môi trường học tập tích cực và hiệu quả.

22. Kỹ năng 'đặt câu hỏi′ hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích chính là:

A. Kiểm tra mức độ ghi nhớ kiến thức của học sinh.
B. Thu hút sự chú ý của học sinh vào bài giảng.
C. Kích thích tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề của học sinh.
D. Duy trì trật tự và kỷ luật trong lớp học.

23. Kỹ năng 'diễn đạt rõ ràng′ trong giao tiếp sư phạm quan trọng vì:

A. Giúp giáo viên thể hiện sự thông minh và uyên bác.
B. Đảm bảo học sinh hiểu đúng và đầy đủ thông tin được truyền đạt.
C. Giúp giáo viên tiết kiệm thời gian giảng dạy.
D. Tạo ấn tượng tốt với phụ huynh và đồng nghiệp.

24. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng môi trường học tập tích cực và hiệu quả?

A. Sử dụng phương tiện trực quan hiện đại.
B. Xây dựng mối quan hệ tôn trọng và tin tưởng giữa giáo viên và học sinh.
C. Đảm bảo nội dung bài giảng luôn mới mẻ và cập nhật.
D. Áp dụng nhiều phương pháp kiểm tra đánh giá đa dạng.

25. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên:

A. Bỏ qua phản hồi vì cho rằng học sinh chưa đủ trình độ đánh giá.
B. Giải thích cặn kẽ lý do lựa chọn phương pháp đó và bảo vệ quan điểm.
C. Lắng nghe, ghi nhận phản hồi và xem xét điều chỉnh phương pháp nếu cần thiết.
D. Phản bác lại phản hồi và chỉ ra những điểm chưa đúng của học sinh.

26. Trong giao tiếp với phụ huynh, điều quan trọng nhất giáo viên cần thể hiện là:

A. Sự vượt trội về chuyên môn và kinh nghiệm giảng dạy.
B. Sự quan tâm chân thành đến sự phát triển toàn diện của học sinh.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của nhà trường.
D. Sự khéo léo trong việc thuyết phục phụ huynh đóng góp tài chính.

27. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp sư phạm?

A. Môi trường văn hóa và xã hội.
B. Tính cách và kinh nghiệm cá nhân của giáo viên và học sinh.
C. Diện mạo và trang phục của giáo viên.
D. Phương pháp và phương tiện dạy học được sử dụng.

28. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng 'ngôn ngữ tích cực′ có nghĩa là:

A. Chỉ sử dụng những từ ngữ hoa mỹ và trang trọng.
B. Tập trung vào điểm mạnh, khuyến khích và động viên học sinh.
C. Tránh hoàn toàn việc phê bình hoặc góp ý.
D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước để tạo không khí vui vẻ.

29. Trong giao tiếp sư phạm, 'ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi′ có nghĩa là:

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để nâng cao trình độ học sinh.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với vốn từ và khả năng nhận thức của học sinh.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao để thể hiện kiến thức uyên bác.
D. Sử dụng ngôn ngữ xu hướng, bắt kịp giới trẻ để tạo sự gần gũi.

30. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' phù hợp có thể:

A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
B. Tăng cường sự chú ý và hứng thú của học sinh.
C. Che giấu cảm xúc thật của giáo viên.
D. Gây xao nhãng và mất tập trung cho học sinh.

1 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì thể hiện sự `thiếu tôn trọng′ trong giao tiếp sư phạm?

2 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản trong giao tiếp sư phạm?

3 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

3. Để cải thiện kỹ năng giao tiếp sư phạm, giáo viên nên:

4 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì KHÔNG phải là biểu hiện của `giao tiếp sư phạm hiệu quả`?

5 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

5. Trong giao tiếp sư phạm, `nguyên tắc tôn trọng′ được thể hiện qua hành động nào?

6 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

6. Trong giao tiếp sư phạm, `sự chân thành′ có ý nghĩa:

7 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

7. Khi sử dụng phương tiện trực tuyến trong giao tiếp sư phạm, giáo viên cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả?

8 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

8. Vai trò của `phản hồi′ trong giao tiếp sư phạm là:

9 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

9. Khi giao tiếp với học sinh có tính cách hướng nội, giáo viên nên:

10 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì KHÔNG nên làm trong giao tiếp sư phạm khi học sinh mắc lỗi?

11 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

11. Trong tình huống học sinh có hành vi tiêu cực trong lớp, giao tiếp sư phạm hiệu quả nên bắt đầu bằng việc:

12 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

12. Phong cách giao tiếp sư phạm `dân chủ` thể hiện qua đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

13. Khi học sinh đặt câu hỏi ngoài nội dung bài học, giáo viên nên:

14 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

14. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `giọng điệu phù hợp′ có vai trò:

15 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

15. Khi giao tiếp với học sinh có hoàn cảnh khó khăn, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

16. Khi học sinh im lặng và không tham gia vào hoạt động nhóm, giáo viên nên:

17 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

17. Để giao tiếp sư phạm đạt hiệu quả cao, giáo viên cần có `sự đồng cảm′. Sự đồng cảm thể hiện ở khả năng:

18 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố `phi ngôn ngữ` trong giao tiếp sư phạm bao gồm những thành phần nào?

19 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

19. Trong tình huống lớp học có sự xung đột giữa các học sinh, giao tiếp sư phạm hiệu quả nhất là:

20 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

20. Nguyên tắc `lắng nghe tích cực′ trong giao tiếp sư phạm thể hiện rõ nhất qua hành động nào của giáo viên?

21 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của giao tiếp sư phạm?

22 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

22. Kỹ năng `đặt câu hỏi′ hiệu quả trong giao tiếp sư phạm nhằm mục đích chính là:

23 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

23. Kỹ năng `diễn đạt rõ ràng′ trong giao tiếp sư phạm quan trọng vì:

24 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

24. Trong giao tiếp sư phạm, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng môi trường học tập tích cực và hiệu quả?

25 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

25. Khi nhận được phản hồi tiêu cực từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giáo viên nên:

26 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

26. Trong giao tiếp với phụ huynh, điều quan trọng nhất giáo viên cần thể hiện là:

27 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến giao tiếp sư phạm?

28 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

28. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `ngôn ngữ tích cực′ có nghĩa là:

29 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

29. Trong giao tiếp sư phạm, `ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi′ có nghĩa là:

30 / 30

Category: Giao tiếp Sư Phạm

Tags: Bộ đề 2

30. Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng `ngôn ngữ cơ thể` phù hợp có thể: