1. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng hiện tại trong Hệ thống thông tin quản lý?
A. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy.
B. Điện toán đám mây và dịch vụ SaaS.
C. Tăng cường sử dụng dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu.
D. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu và công nghệ thông tin.
2. KPIs (Key Performance Indicators - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Tăng độ phức tạp của báo cáo.
B. Đo lường và theo dõi hiệu suất của hệ thống thông tin và các quy trình liên quan để đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Chỉ ra số lượng nhân viên IT cần thiết.
D. Xác định loại phần cứng cần nâng cấp.
3. Khái niệm 'Chuyển đổi số' (Digital Transformation) liên quan đến MIS như thế nào?
A. Chỉ là việc nâng cấp phần cứng máy tính.
B. Không liên quan đến MIS.
C. Sử dụng công nghệ số và MIS để thay đổi căn bản cách thức hoạt động, quy trình, mô hình kinh doanh và trải nghiệm khách hàng của tổ chức.
D. Chỉ tập trung vào việc số hóa tài liệu giấy.
4. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc tự động hóa các quy trình kinh doanh cốt lõi, như quản lý chuỗi cung ứng và quản lý quan hệ khách hàng?
A. Hệ thống chuyên gia (ES)
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
C. Hệ thống thông tin kế toán (AIS)
D. Hệ thống quản lý tri thức (KMS)
5. Khái niệm 'Big Data' trong MIS liên quan đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có cấu trúc và dễ dàng phân tích bằng các công cụ truyền thống.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh, đa dạng về loại hình và phức tạp, đòi hỏi các công nghệ và phương pháp phân tích mới.
D. Dữ liệu chỉ được tạo ra bởi các công ty lớn.
6. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược và cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của tổ chức cho quản lý cấp cao?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
7. Trong quá trình phát triển hệ thống thông tin, giai đoạn 'phân tích hệ thống' tập trung vào điều gì?
A. Viết mã chương trình.
B. Xác định yêu cầu của người dùng và các vấn đề cần giải quyết.
C. Kiểm thử hệ thống.
D. Triển khai hệ thống vào hoạt động.
8. Ưu điểm chính của việc sử dụng Hệ thống thông tin quản lý trong một tổ chức là gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng cạnh tranh.
C. Cải thiện hiệu quả ra quyết định và hoạt động.
D. Làm phức tạp hóa quy trình làm việc.
9. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
C. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn đối thủ.
D. Hạn chế khả năng đổi mới.
10. Trong quản lý dự án MIS, 'phạm vi dự án' (project scope) đề cập đến điều gì?
A. Ngân sách dự án.
B. Thời gian thực hiện dự án.
C. Các công việc, tính năng và sản phẩm cụ thể cần được hoàn thành trong dự án.
D. Đội ngũ dự án.
11. Mục tiêu cuối cùng của Hệ thống thông tin quản lý là gì?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong tổ chức.
B. Tạo ra lợi nhuận tối đa bất chấp mọi giá.
C. Hỗ trợ tổ chức đạt được các mục tiêu kinh doanh bằng cách cung cấp thông tin hiệu quả và kịp thời cho việc quản lý và ra quyết định.
D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý.
12. Nguyên tắc 'GIGO' (Garbage In, Garbage Out) trong MIS nhấn mạnh điều gì?
A. Phần cứng máy tính cần được bảo trì thường xuyên.
B. Chất lượng của thông tin đầu ra phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng của dữ liệu đầu vào.
C. Hệ thống thông tin nên được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.
D. Dữ liệu nên được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
13. Trong bối cảnh Hệ thống thông tin quản lý, 'dữ liệu' khác với 'thông tin' như thế nào?
A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Thông tin là dữ liệu thô, chưa được tổ chức.
C. Dữ liệu là dữ liệu thô, chưa được xử lý, trong khi thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và có ý nghĩa.
D. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm giống nhau.
14. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của Hệ thống thông tin quản lý?
A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Dữ liệu
D. Marketing
15. Vai trò của người quản lý hệ thống thông tin (Information Systems Manager) trong tổ chức là gì?
A. Chỉ sửa chữa phần cứng máy tính.
B. Phát triển chiến lược kinh doanh tổng thể.
C. Lập kế hoạch, chỉ đạo và điều phối các hoạt động liên quan đến hệ thống thông tin của tổ chức, đảm bảo hệ thống đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
D. Chỉ nhập dữ liệu vào hệ thống.
16. Mô hình thác nước (Waterfall) trong phát triển hệ thống thông tin có đặc điểm chính là gì?
A. Các giai đoạn phát triển diễn ra song song.
B. Các giai đoạn phát triển diễn ra tuần tự, giai đoạn sau chỉ bắt đầu khi giai đoạn trước hoàn thành.
C. Cho phép quay lại giai đoạn trước dễ dàng khi có thay đổi yêu cầu.
D. Tập trung vào việc phát triển nhanh chóng các phiên bản hệ thống.
17. Bảo mật thông tin là yếu tố quan trọng trong MIS. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của bảo mật thông tin?
A. Mã hóa dữ liệu.
B. Kiểm soát truy cập.
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
D. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ.
18. Phương pháp phát triển hệ thống Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Tài liệu hóa đầy đủ tất cả các khía cạnh của hệ thống.
C. Sự linh hoạt, tương tác với khách hàng thường xuyên và phát triển hệ thống theo từng bước nhỏ, lặp đi lặp lại.
D. Phát triển hệ thống một lần duy nhất và hoàn chỉnh trước khi triển khai.
19. Đạo đức trong Hệ thống thông tin quản lý bao gồm những vấn đề gì?
A. Chỉ liên quan đến bảo mật dữ liệu.
B. Không có vấn đề đạo đức trong MIS.
C. Quyền riêng tư, bảo mật thông tin cá nhân, trách nhiệm giải trình, quyền sở hữu trí tuệ và tác động xã hội của công nghệ thông tin.
D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng phần mềm có bản quyền.
20. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một tập hợp các phần cứng và phần mềm máy tính được sử dụng để xử lý dữ liệu.
B. Một hệ thống thủ công để quản lý thông tin trong tổ chức.
C. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ các hoạt động quản lý và ra quyết định.
D. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu và lưu trữ nó.
21. Điện toán đám mây (Cloud computing) ảnh hưởng đến Hệ thống thông tin quản lý như thế nào?
A. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng và phần mềm.
C. Cung cấp khả năng truy cập hệ thống và dữ liệu từ mọi nơi, giảm chi phí hạ tầng và tăng tính linh hoạt.
D. Hạn chế khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
22. Trong quản lý rủi ro MIS, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) có vai trò gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực và khôi phục hoạt động của hệ thống khi rủi ro xảy ra.
C. Tăng khả năng xảy ra rủi ro.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
23. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. Trong bối cảnh MIS, SWOT có thể giúp đánh giá điều gì?
A. Hiệu suất của phần cứng máy tính.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hệ thống thông tin hiện tại hoặc dự kiến.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên IT.
D. Chi phí bảo trì hệ thống.
24. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) được ứng dụng trong MIS như thế nào?
A. Chỉ giới hạn trong việc tự động hóa các tác vụ đơn giản.
B. Không có ứng dụng thực tế trong MIS.
C. Tăng cường khả năng phân tích dữ liệu, dự báo, tự động hóa quyết định và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
D. Giảm độ chính xác của thông tin.
25. Thách thức lớn nhất khi triển khai một Hệ thống thông tin quản lý mới thường là gì?
A. Tìm kiếm đủ phần cứng.
B. Thay đổi và quản lý sự thay đổi trong tổ chức.
C. Chọn phần mềm phù hợp.
D. Thu thập dữ liệu đầu vào.
26. Rủi ro nào sau đây thường gặp nhất trong các dự án phát triển Hệ thống thông tin quản lý?
A. Thiếu điện.
B. Yêu cầu thay đổi liên tục và không được quản lý tốt.
C. Giá phần cứng giảm.
D. Phần mềm trở nên quá dễ sử dụng.
27. Internet of Things (IoT) có vai trò gì trong Hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm lượng dữ liệu thu thập được.
B. Hạn chế khả năng tự động hóa quy trình.
C. Tạo ra nguồn dữ liệu lớn từ các thiết bị kết nối, cung cấp thông tin chi tiết và thời gian thực cho quản lý và ra quyết định.
D. Làm phức tạp hóa việc quản lý dữ liệu.
28. Tại sao việc đào tạo người dùng cuối (end-user training) lại quan trọng trong triển khai MIS?
A. Để tăng chi phí dự án.
B. Để đảm bảo người dùng có thể sử dụng hệ thống một cách hiệu quả, khai thác tối đa lợi ích của MIS và giảm thiểu lỗi do người dùng.
C. Để làm chậm quá trình triển khai.
D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của nhà cung cấp phần mềm.
29. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với Hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu ở điểm nào?
A. DSS tập trung vào giao dịch hàng ngày, EIS tập trung vào chiến lược.
B. DSS hỗ trợ quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc cho quản lý cấp trung và chuyên gia, EIS tập trung vào thông tin tổng quan cho quản lý cấp cao.
C. DSS chỉ sử dụng dữ liệu nội bộ, EIS sử dụng dữ liệu bên ngoài.
D. DSS dễ sử dụng hơn EIS.
30. Chức năng chính của Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) là gì?
A. Hỗ trợ ra quyết định phức tạp.
B. Xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày.
C. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự báo xu hướng.
D. Cung cấp thông tin chiến lược cho quản lý cấp cao.