1. Loại hợp chất hữu cơ nào sau đây chứa nhóm chức -OH?
A. Aldehyde
B. Ketone
C. Alcohol
D. Carboxylic acid
2. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄
B. C₂H₆
C. C₂H₄
D. C₃H₈
3. Dãy chất nào sau đây đều là oxit axit?
A. CO₂, SO₂, P₂O₅
B. Na₂O, CaO, MgO
C. Al₂O₃, ZnO, Cr₂O₃
D. CuO, FeO, MnO
4. Phản ứng giữa axit và bazơ tạo thành:
A. Muối và nước
B. Kim loại và khí hidro
C. Oxit bazơ và nước
D. Oxit axit và nước
5. Kim loại nào sau đây dẫn điện tốt nhất?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Vàng (Au)
6. Phản ứng phân hủy CaCO₃ (đá vôi) là phản ứng:
A. Phản ứng oxi hóa - khử
B. Phản ứng hóa hợp
C. Phản ứng phân hủy
D. Phản ứng trung hòa
7. Công thức hóa học của axit sulfuric là:
A. HCl
B. HNO₃
C. H₂SO₄
D. H₃PO₄
8. Liên kết hóa học trong phân tử NaCl được hình thành bởi:
A. Sự dùng chung electron giữa Na và Cl.
B. Lực hút tĩnh điện giữa ion Na⁺ và ion Cl⁻.
C. Sự cho và nhận electron, trong đó Na cho electron và Cl nhận electron để tạo thành liên kết cộng hóa trị.
D. Sự xen phủ orbital nguyên tử tạo thành orbital phân tử.
9. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
10. Chất nào sau đây là chất khử?
A. KMnO₄
B. H₂SO₄ đặc, nóng
C. CO
D. HNO₃ đặc, nóng
11. Dung dịch có pH = 3 là môi trường:
A. Trung tính
B. Axit
C. Bazơ
D. Lưỡng tính
12. Nguyên tố nào sau đây là kim loại kiềm thổ?
13. Trong phản ứng thuận nghịch: N₂(g) + 3H₂(g) ⇌ 2NH₃(g) ; ΔH < 0. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm chuyển dịch cân bằng hóa học?
A. Thay đổi nồng độ N₂
B. Thay đổi áp suất chung của hệ
C. Thay đổi nhiệt độ của hệ
D. Thêm chất xúc tác
14. Liên kết hydrogen là liên kết giữa:
A. Hai nguyên tử hydro.
B. Nguyên tử hydro với nguyên tử có độ âm điện lớn (F, O, N).
C. Các phân tử hydrocarbon.
D. Các ion trái dấu.
15. Hiện tượng hóa học là:
A. Nước bay hơi
B. Đường hòa tan trong nước
C. Sắt bị gỉ
D. Nước đá tan chảy
16. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. CuO + H₂ → Cu + H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
17. Thể tích mol của khí ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C, 1 atm) là:
A. 22,4 lít/mol
B. 24,79 lít/mol
C. 2,24 lít/mol
D. 2,479 lít/mol
18. Loại phản ứng nào sau đây thường xảy ra với ankan?
A. Phản ứng cộng
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng thế
D. Phản ứng oxi hóa - khử với KMnO₄
19. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon, sản phẩm luôn là:
A. CO và H₂O
B. CO₂ và H₂
C. CO₂ và H₂O
D. C và H₂O
20. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Trong bảng tuần hoàn, nguyên tố X thuộc nhóm nào?
A. Nhóm IA (kim loại kiềm)
B. Nhóm IVA (nhóm cacbon)
C. Nhóm VIA (nhóm chalcogen)
D. Nhóm VIIA (halogen)
21. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. C₆H₁₂O₆ (glucose)
22. Độ âm điện của các nguyên tố trong một chu kỳ biến đổi như thế nào khi đi từ trái sang phải?
A. Tăng dần
B. Giảm dần
C. Không đổi
D. Biến đổi không theo quy luật
23. Định luật Avogadro phát biểu rằng:
A. Thể tích mol của các chất khí khác nhau ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất là khác nhau.
B. Trong cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất, những thể tích bằng nhau của mọi chất khí đều chứa cùng một số phân tử.
C. Áp suất của một lượng khí xác định tỉ lệ nghịch với thể tích của nó ở nhiệt độ không đổi.
D. Tổng áp suất của một hỗn hợp khí bằng tổng áp suất riêng phần của các khí thành phần.
24. Phản ứng este hóa là phản ứng giữa:
A. Alcohol và aldehyde
B. Alcohol và ketone
C. Alcohol và carboxylic acid
D. Carboxylic acid và amine
25. Chất chỉ thị phenolphtalein chuyển sang màu gì trong môi trường bazơ?
A. Không màu
B. Màu hồng
C. Màu xanh
D. Màu vàng
26. Cấu hình electron của nguyên tử oxygen (Z=8) là:
A. 1s²2s²2p³
B. 1s²2s²2p⁴
C. 1s²2s²2p⁵
D. 1s²2s²2p⁶
27. Đơn vị đo năng lượng ion hóa là:
A. mol/L
B. °C
C. kJ/mol
D. g/mol
28. Phản ứng nào sau đây tạo ra kết tủa?
A. NaOH + HCl
B. NaCl + AgNO₃
C. CO₂ + H₂O
D. KNO₃ + NaCl
29. pH của dung dịch được tính bằng công thức nào?
A. pH = -lg[H⁺]
B. pH = lg[H⁺]
C. pH = -lg[OH⁻]
D. pH = lg[OH⁻]
30. Số oxi hóa của nguyên tố Mn trong ion MnO₄⁻ là: