1. Trong dung dịch, acid mạnh HA phân ly như thế nào?
A. HA phân ly hoàn toàn thành $H^+$ và $A^-$
B. HA phân ly một phần thành $H^+$ và $A^-$
C. HA không phân ly
D. HA tạo thành phức với nước
2. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để một phản ứng xảy ra?
A. Các phân tử phải có cùng năng lượng
B. Các phân tử phải va chạm với bất kỳ năng lượng nào
C. Các phân tử phải va chạm với năng lượng bằng hoặc lớn hơn năng lượng hoạt hóa
D. Các phân tử phải có điện tích trái dấu
3. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Áp suất (đối với phản ứng có chất khí)
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Thể tích bình phản ứng
D. Nhiệt độ
4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. $ ext{AgNO}_3(aq) + ext{NaCl}(aq)
ightarrow ext{AgCl}(s) + ext{NaNO}_3(aq)$
B. $ ext{NaOH}(aq) + ext{HCl}(aq)
ightarrow ext{NaCl}(aq) + ext{H}_2 ext{O}(l)$
C. $ ext{C}(s) + ext{O}_2(g)
ightarrow ext{CO}_2(g)$
D. $ ext{NH}_3(aq) + ext{H}_2 ext{O}(l)
ightleftharpoons ext{NH}_4^+(aq) + ext{OH}^-(aq)$
5. Phản ứng nào sau đây tạo ra kết tủa?
A. $ ext{HCl}(aq) + ext{NaOH}(aq)
ightarrow$
B. $ ext{AgNO}_3(aq) + ext{KCl}(aq)
ightarrow$
C. $ ext{H}_2 ext{SO}_4(aq) + ext{KOH}(aq)
ightarrow$
D. $ ext{HNO}_3(aq) + ext{LiOH}(aq)
ightarrow$
6. Trong phản ứng $2 ext{SO}_2(g) + ext{O}_2(g)
ightleftharpoons 2 ext{SO}_3(g)$, yếu tố nào sau đây làm tăng hiệu suất tạo thành $ ext{SO}_3$?
A. Tăng nhiệt độ
B. Giảm áp suất
C. Tăng áp suất
D. Thêm chất xúc tác trơ
7. Cặp chất nào sau đây tạo thành dung dịch buffer?
A. $ ext{HCl}$ và $ ext{NaCl}$
B. $ ext{NaOH}$ và $ ext{KCl}$
C. $ ext{CH}_3 ext{COOH}$ và $ ext{CH}_3 ext{COONa}$
D. $ ext{HNO}_3$ và $ ext{KNO}_3$
8. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $Delta G$, $Delta H$ và $Delta S$?
A. $Delta G = Delta H + TDelta S$
B. $Delta G = Delta H - TDelta S$
C. $Delta G = TDelta H - Delta S$
D. $Delta G = frac{Delta H}{Delta S}$
9. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính acid của phenol?
A. Phản ứng với aldehyde
B. Phản ứng với alcohol
C. Phản ứng với NaOH
D. Phản ứng với ester
10. Phản ứng nào sau đây có $Delta G < 0$ ở mọi nhiệt độ?
A. $Delta H > 0, Delta S > 0$
B. $Delta H < 0, Delta S < 0$
C. $Delta H > 0, Delta S < 0$
D. $Delta H < 0, Delta S > 0$
11. Cho phản ứng đơn giản: $A
ightarrow B$. Nếu nồng độ của A tăng gấp đôi, tốc độ phản ứng sẽ:
A. Không đổi
B. Giảm đi một nửa
C. Tăng gấp đôi
D. Tăng gấp bốn
12. Một mol của bất kỳ chất khí nào ở điều kiện tiêu chuẩn (0°C và 1 atm) chiếm thể tích là bao nhiêu?
A. 22.4 lít
B. 11.2 lít
C. 44.8 lít
D. 24.79 lít
13. Cho phản ứng: $ ext{N}_2(g) + 3 ext{H}_2(g)
ightleftharpoons 2 ext{NH}_3(g)$. Nếu tăng nồng độ $ ext{N}_2$, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Không chuyển dịch
B. Chiều nghịch
C. Chiều thuận
D. Cả hai chiều
14. Liên kết ion được hình thành bởi:
A. Sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử
B. Lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu
C. Lực hút giữa các phân tử
D. Sự chuyển động tự do của electron trong mạng tinh thể kim loại
15. Cho phản ứng: $2A(g) + B(g)
ightarrow C(g)$. Biểu thức tốc độ phản ứng nào sau đây là đúng?
A. $v = k[A][B]$
B. $v = k[A]^2[B]$
C. $v = k[C]$
D. $v = k[A][B]^2$
16. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. $ ext{CH}_4$
B. $ ext{C}_2 ext{H}_6$
C. $ ext{C}_3 ext{H}_8$
D. $ ext{C}_4 ext{H}_{10}$
17. Cấu hình electron của nguyên tử oxygen (O, Z=8) là:
A. $1s^22s^22p^2$
B. $1s^22s^22p^4$
C. $1s^22s^22p^6$
D. $1s^22s^22p^3$
18. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của kim loại?
A. Dẫn điện tốt
B. Dẫn nhiệt tốt
C. Dễ bị oxy hóa
D. Giòn, dễ vỡ
19. Hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng thuận nghịch $aA + bB
ightleftharpoons cC + dD$ được biểu diễn như thế nào?
A. $K_c = frac{[A]^a[B]^b}{[C]^c[D]^d}$
B. $K_c = frac{[C]^c[D]^d}{[A]^a[B]^b}$
C. $K_c = [A]^a[B]^b[C]^c[D]^d$
D. $K_c = frac{[A][B]}{[C][D]}$
20. Công thức tính pH của dung dịch base yếu là:
A. $ ext{pH} = - log[OH^-]$
B. $ ext{pH} = 14 + log[OH^-]$
C. $ ext{pH} = 14 - log[OH^-]$
D. $ ext{pH} = - log[H^+]$
21. Phản ứng nào sau đây có $Delta S > 0$?
A. $ ext{H}_2(g) + ext{I}_2(g)
ightarrow 2 ext{HI}(g)$
B. $ ext{N}_2(g) + 3 ext{H}_2(g)
ightarrow 2 ext{NH}_3(g)$
C. $ ext{2H}_2(g) + ext{O}_2(g)
ightarrow 2 ext{H}_2 ext{O}(l)$
D. $ ext{H}_2 ext{O}(l)
ightarrow ext{H}_2 ext{O}(g)$
22. Trong pin điện hóa, quá trình oxy hóa xảy ra ở điện cực nào?
A. Cathode (cực dương)
B. Anode (cực âm)
C. Điện cực trung hòa
D. Cả hai điện cực
23. Dung dịch buffer là gì?
A. Dung dịch có pH = 7
B. Dung dịch có khả năng duy trì pH ổn định khi thêm một lượng nhỏ acid hoặc base
C. Dung dịch chỉ chứa acid mạnh
D. Dung dịch chỉ chứa base mạnh
24. Định luật Hess phát biểu về đại lượng nào?
A. Biến thiên enthalpy của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của hệ.
B. Biến thiên entropy của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của hệ.
C. Năng lượng tự do Gibbs của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của hệ.
D. Biến thiên nội năng của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của hệ.
25. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi:
A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm
B. Nhiệt độ giảm và áp suất giảm
C. Nhiệt độ tăng và áp suất tăng
D. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng
26. Đơn vị của hằng số tốc độ (k) của phản ứng bậc nhất là:
A. M/s
B. $ ext{M}^{-1} ext{s}^{-1}$
C. s
D. $ ext{s}^{-1}$
27. Giá trị pH của dung dịch acid mạnh có nồng độ 0.01M là:
28. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?
A. $P = P^0X$
B. $P = P^0/X$
C. $P = X/P^0$
D. $P = P^0 + X$
29. Chất nào sau đây là một base mạnh?
A. $ ext{NH}_3$
B. $ ext{NaOH}$
C. $ ext{CH}_3 ext{COOH}$
D. $ ext{H}_2 ext{O}$
30. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. $ ext{CH}_3 ext{COOH}$
B. $ ext{NH}_3$
C. $ ext{NaCl}$
D. $ ext{H}_2 ext{O}$