1. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào sau đây đóng vai trò là chất oxy hóa cuối cùng, nhận electron để tạo thành nước?
A. Glucose (C₆H₁₂O₆)
B. Oxy (O₂)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Axit pyruvic (CH₃COCOOH)
2. Chất nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong y tế để khử trùng vết thương và ngoài da, nhờ tính chất oxy hóa mạnh?
A. Natri clorua (NaCl)
B. Hydro peroxit (H₂O₂)
C. Canxi cacbonat (CaCO₃)
D. Axit clohidric (HCl)
3. Chất liệu nào sau đây được sử dụng làm chất độn trong sản xuất lốp xe ô tô, giúp tăng độ bền và độ chịu mài mòn cho lốp?
A. Sợi bông
B. Bột đá vôi
C. Muội than
D. Bột talc
4. Loại phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi đốt cháy nhiên liệu như xăng, dầu, khí đốt, giải phóng năng lượng nhiệt và ánh sáng?
A. Phản ứng phân hủy
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng đốt cháy
D. Phản ứng thủy phân
5. Loại vitamin nào sau đây tan trong chất béo, đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và duy trì xương chắc khỏe?
A. Vitamin C
B. Vitamin B1
C. Vitamin K
D. Vitamin B6
6. Quá trình nào sau đây là ứng dụng của hóa học trong xử lý nước thải, sử dụng các chất hóa học để loại bỏ các chất ô nhiễm và vi sinh vật gây bệnh?
A. Lắng cặn
B. Lọc
C. Khử trùng bằng clo
D. Sục khí
7. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trong các loại đồ hộp và thực phẩm đóng gói, để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁)
C. Axit benzoic (C₇H₆O₂)
D. Bột ngọt (MSG)
8. Trong cơ thể người, loại ion kim loại nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong dẫn truyền xung thần kinh và co cơ?
A. Ion natri (Na⁺) và kali (K⁺)
B. Ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺)
C. Ion sắt (Fe²⁺) và kẽm (Zn²⁺)
D. Ion đồng (Cu²⁺) và mangan (Mn²⁺)
9. Vitamin C (axit ascorbic) có vai trò quan trọng trong cơ thể người, ngoại trừ vai trò nào sau đây?
A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Tổng hợp collagen
C. Chống oxy hóa
D. Cung cấp năng lượng trực tiếp
10. Phản ứng hóa học nào sau đây xảy ra khi kim loại tác dụng với axit, giải phóng khí hidro và tạo thành muối?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng cộng hợp
D. Phản ứng phân hủy
11. Chất gây nghiện nào sau đây có trong thuốc lá, gây ra sự phụ thuộc và có hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người?
A. Cafein
B. Nicotin
C. Theobromin
D. Tannin
12. Chất nào sau đây được sử dụng trong y học để chụp X-quang đường tiêu hóa, do khả năng cản tia X và không độc hại cho cơ thể?
A. Bari sulfat (BaSO₄)
B. Natri iodua (NaI)
C. chì(II) nitrat (Pb(NO₃)₂)
D. Đồng(II) sulfat (CuSO₄)
13. Loại phân bón hóa học nào sau đây cung cấp đồng thời cả ba nguyên tố dinh dưỡng đa lượng thiết yếu cho cây trồng là nitơ, photpho và kali?
A. Phân đạm
B. Phân lân
C. Phân kali
D. Phân NPK
14. Loại dược phẩm nào sau đây được sử dụng để giảm đau và hạ sốt, thường chứa thành phần chính là paracetamol hoặc ibuprofen?
A. Kháng sinh
B. Vitamin
C. Thuốc giảm đau hạ sốt
D. Thuốc an thần
15. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế khí clo trong công nghiệp, bằng cách điện phân dung dịch natri clorua?
A. Phản ứng nhiệt phân
B. Phản ứng thế
C. Phản ứng điện phân
D. Phản ứng oxi hóa khử bằng hóa chất
16. Polime nào sau đây được sử dụng rộng rãi để sản xuất ống dẫn nước, áo mưa và màng bọc thực phẩm do tính chất dẻo, không thấm nước và giá thành thấp?
A. Polietilen (PE)
B. Polipropilen (PP)
C. Polivinyl clorua (PVC)
D. Polistiren (PS)
17. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất tẩy trắng trong công nghiệp dệt may và giấy, nhờ tính chất oxy hóa mạnh và khả năng phá vỡ các chất màu?
A. Muối ăn (NaCl)
B. Nước javel (NaClO)
C. Đường (C₁₂H₂₂O₁₁)
D. Vôi tôi (Ca(OH)₂)
18. Phản ứng nào sau đây là cơ sở của quá trình sản xuất rượu etylic (ethanol) từ tinh bột hoặc đường trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống?
A. Phản ứng lên men
B. Phản ứng este hóa
C. Phản ứng cracking
D. Phản ứng cộng hidro
19. Loại hợp chất hữu cơ nào sau đây là thành phần chính của dầu mỡ động thực vật, cung cấp năng lượng và là nguồn dự trữ năng lượng quan trọng cho cơ thể?
A. Protein
B. Glucid
C. Lipid
D. Vitamin
20. Trong công nghiệp thực phẩm, chất nào sau đây được sử dụng làm chất tạo ngọt nhân tạo, có độ ngọt cao hơn đường mía nhiều lần nhưng không cung cấp năng lượng?
A. Glucose
B. Fructose
C. Aspartame
D. Saccharose
21. Chất khí nào sau đây được sử dụng làm môi chất lạnh trong các hệ thống điều hòa không khí và tủ lạnh, nhưng đang dần bị hạn chế do gây hiệu ứng nhà kính?
A. Nitơ (N₂)
B. Oxy (O₂)
C. Freon (CFC)
D. Carbon dioxide (CO₂)
22. Vật liệu polime nào sau đây được sử dụng phổ biến để sản xuất chai nhựa đựng nước uống do tính chất trong suốt, nhẹ và giá thành rẻ?
A. Polietilen (PE)
B. Polipropilen (PP)
C. Polietilen terephtalat (PET)
D. Polivinyl clorua (PVC)
23. Loại vật liệu compozit nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, bao gồm xi măng, cốt liệu (cát, đá) và nước?
A. Thủy tinh hữu cơ
B. Cao su
C. Bê tông
D. Gỗ
24. Chất khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit, do sự kết hợp của nó với hơi nước trong khí quyển tạo thành axit sunfuric và axit nitric?
A. Oxy (O₂)
B. Nitơ (N₂)
C. Carbon dioxide (CO₂)
D. Lưu huỳnh đioxit (SO₂)
25. Nguyên tố hóa học nào sau đây là thành phần chính của hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể?
A. Canxi (Ca)
B. Sắt (Fe)
C. Kẽm (Zn)
D. Mangan (Mn)
26. Trong công nghiệp sản xuất xà phòng, chất béo hoặc dầu mỡ được đun nóng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH. Phản ứng này được gọi là gì?
A. Este hóa
B. Xà phòng hóa
C. Polime hóa
D. Cracking
27. Trong nông nghiệp, chất nào sau đây được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất, đặc biệt là đối với đất chua, giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn?
A. Phân ure
B. Vôi bột (CaCO₃)
C. Super lân
D. Kali clorua
28. Loại đường nào sau đây là monosaccarit, có vị ngọt nhất trong các loại đường tự nhiên và được tìm thấy nhiều trong mật ong và quả chín?
A. Glucose
B. Fructose
C. Saccharose
D. Maltose
29. Phản ứng hóa học nào sau đây là cơ sở của quá trình quang hợp ở cây xanh, chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học?
A. Phản ứng đốt cháy
B. Phản ứng trung hòa
C. Phản ứng oxi hóa khử
D. Phản ứng cộng hợp
30. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố dinh dưỡng vi lượng cho cây trồng, thường được sử dụng với lượng nhỏ nhưng rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây?
A. Phân đạm
B. Phân lân
C. Phân kali
D. Phân vi lượng