Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa Sinh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Sinh

1. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài telomere ở tế bào ung thư và tế bào gốc?

A. DNA polymerase
B. Telomerase
C. RNA polymerase
D. Ligase

2. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. snRNA

3. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là coenzyme quan trọng trong các phản ứng carboxyl hóa?

A. Vitamin C
B. Biotin
C. Folic acid
D. Niacin

4. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi các tương tác nào?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết phosphodiester
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết disulfide, tương tác kỵ nước, liên kết hydrogen, và tương tác ion

5. Cơ chế hoạt động của enzyme là gì?

A. Làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
B. Làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
C. Làm tăng nhiệt độ của phản ứng
D. Làm thay đổi cân bằng của phản ứng

6. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin K
D. Vitamin D

7. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glucose trong điều kiện yếm khí ở tế bào cơ là gì?

A. Pyruvate
B. Acetyl-CoA
C. Lactate
D. Ethanol

8. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm amin từ một acid amin?

A. Amylase
B. Transaminase
C. Lipase
D. Protease

9. Coenzyme nào có vai trò vận chuyển các nhóm acyl trong quá trình tổng hợp acid béo?

A. Coenzyme A (CoA)
B. NAD+
C. FAD
D. NADP+

10. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen

11. Hormone nào sau đây kích thích quá trình phân giải glycogen trong gan, làm tăng nồng độ glucose trong máu?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Testosterone
D. Estrogen

12. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp acid béo?

A. Acetyl-CoA carboxylase
B. Lipase
C. HMG-CoA reductase
D. Phospholipase A2

13. Chức năng chính của chu trình Krebs (chu trình acid citric) là gì?

A. Tổng hợp glucose
B. Oxy hóa acetyl-CoA và tạo ra các chất khử (NADH, FADH2)
C. Phân giải protein
D. Tổng hợp acid béo

14. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là tiền chất của coenzyme NAD+ và NADP+?

A. Riboflavin (Vitamin B2)
B. Niacin (Vitamin B3)
C. Thiamine (Vitamin B1)
D. Pyridoxine (Vitamin B6)

15. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?

A. Phosphofructokinase-1
B. Hexokinase
C. Glyceraldehyde-3-phosphate dehydrogenase
D. Pyruvate kinase

16. Con đường chuyển hóa nào được kích thích khi tỷ lệ insulin/glucagon cao?

A. Phân giải glycogen
B. Tổng hợp glycogen
C. Tân tạo đường
D. Beta oxy hóa

17. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

A. Triacylglycerol
B. Cholesterol
C. Phospholipid
D. Acid béo

18. Loại đột biến nào xảy ra khi một nucleotide bị thay thế bằng một nucleotide khác trong chuỗi DNA?

A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến thay thế
D. Đột biến đảo đoạn

19. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác kỵ nước

20. Quá trình nào sau đây xảy ra trong ribosome?

A. Sao chép DNA
B. Dịch mã RNA
C. Tổng hợp DNA
D. Sửa chữa DNA

21. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa quá trình tổng hợp cholesterol?

A. Acetyl-CoA carboxylase
B. HMG-CoA reductase
C. Citrate synthase
D. Pyruvate dehydrogenase

22. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân triacylglycerol thành glycerol và acid béo?

A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, phần lớn ATP được tạo ra ở giai đoạn nào?

A. Glycolysis
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển electron và phosphoryl hóa oxy hóa
D. Lên men

24. Đâu là sản phẩm của quá trình beta oxy hóa acid béo?

A. Glucose
B. Acetyl-CoA
C. Glycerol
D. Acid amin

25. Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển một nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác?

A. Phosphatase
B. Kinase
C. Oxidase
D. Reductase

26. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng?

A. DNA ligase
B. Nuclease
C. DNA polymerase
D. Telomerase

27. Chức năng chính của hemoglobin là gì?

A. Vận chuyển glucose
B. Vận chuyển oxy
C. Vận chuyển lipid
D. Vận chuyển hormone

28. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình sao chép DNA?

A. RNA polymerase
B. DNA polymerase
C. Ribonuclease
D. Amylase

29. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu?

A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Epinephrine

30. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp protein
B. Phân giải lipid và khử độc
C. Sản xuất ATP
D. Tổng hợp DNA

1 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

1. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài telomere ở tế bào ung thư và tế bào gốc?

2 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

2. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

3 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

3. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là coenzyme quan trọng trong các phản ứng carboxyl hóa?

4 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

4. Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi các tương tác nào?

5 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

5. Cơ chế hoạt động của enzyme là gì?

6 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

6. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

7 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

7. Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải glucose trong điều kiện yếm khí ở tế bào cơ là gì?

8 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

8. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng loại bỏ nhóm amin từ một acid amin?

9 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

9. Coenzyme nào có vai trò vận chuyển các nhóm acyl trong quá trình tổng hợp acid béo?

10 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

10. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

11 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

11. Hormone nào sau đây kích thích quá trình phân giải glycogen trong gan, làm tăng nồng độ glucose trong máu?

12 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

12. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình tổng hợp acid béo?

13 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

13. Chức năng chính của chu trình Krebs (chu trình acid citric) là gì?

14 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

14. Vitamin nào sau đây đóng vai trò là tiền chất của coenzyme NAD+ và NADP+?

15 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

15. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate trong tế bào?

16 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

16. Con đường chuyển hóa nào được kích thích khi tỷ lệ insulin/glucagon cao?

17 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

17. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào?

18 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

18. Loại đột biến nào xảy ra khi một nucleotide bị thay thế bằng một nucleotide khác trong chuỗi DNA?

19 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

19. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết nào?

20 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

20. Quá trình nào sau đây xảy ra trong ribosome?

21 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

21. Enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa quá trình tổng hợp cholesterol?

22 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

22. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng thủy phân triacylglycerol thành glycerol và acid béo?

23 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, phần lớn ATP được tạo ra ở giai đoạn nào?

24 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là sản phẩm của quá trình beta oxy hóa acid béo?

25 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

25. Loại enzyme nào xúc tác phản ứng chuyển một nhóm phosphate từ ATP sang một phân tử khác?

26 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

26. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa DNA bằng cách loại bỏ các nucleotide bị hư hỏng?

27 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

27. Chức năng chính của hemoglobin là gì?

28 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

28. Enzyme nào sau đây tham gia vào quá trình sao chép DNA?

29 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

29. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm nồng độ glucose trong máu?

30 / 30

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 2

30. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào là gì?