1. Yếu tố nào sau đây làm tăng hấp thu sắt non-heme?
A. Uống trà hoặc cà phê cùng bữa ăn.
B. Ăn thực phẩm giàu canxi cùng bữa ăn.
C. Ăn thực phẩm giàu vitamin C cùng bữa ăn.
D. Ăn thực phẩm giàu chất xơ cùng bữa ăn.
2. Một người đàn ông 60 tuổi bị thiếu máu. Điều gì sau đây nên được xem xét đầu tiên trong quá trình chẩn đoán?
A. Khả năng bị ung thư đại tràng.
B. Khả năng thiếu vitamin B12.
C. Khả năng bị bệnh thận mãn tính.
D. Khả năng bị thalassemia.
3. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa thiếu máu do thiếu sắt và thalassemia?
A. Công thức máu (CBC).
B. Sắt huyết thanh.
C. Điện di hemoglobin.
D. Ferritin.
4. Loại thiếu máu nào sau đây có thể liên quan đến bệnh tự miễn?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên bào sắt.
C. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
D. Thiếu máu do bệnh thận mãn tính.
5. Đâu là một nguồn cung cấp sắt heme tốt?
A. Rau bina.
B. Đậu lăng.
C. Thịt bò.
D. Ngũ cốc tăng cường.
6. Loại thiếu máu nào sau đây liên quan đến đột biến gen ảnh hưởng đến hình dạng của tế bào hồng cầu?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
D. Thiếu máu nguyên bào sắt.
7. Loại thực phẩm nào sau đây có khả năng ức chế hấp thu sắt?
A. Thịt đỏ.
B. Trái cây họ cam quýt.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Rau lá xanh đậm.
8. Một người bị thiếu máu do thiếu vitamin B12. Điều gì sau đây có thể là nguyên nhân gây ra tình trạng này?
A. Chế độ ăn uống giàu thịt đỏ.
B. Bệnh Celiac.
C. Uống quá nhiều nước.
D. Tập thể dục quá sức.
9. Loại thiếu máu nào sau đây là do cơ thể không sản xuất đủ tế bào hồng cầu?
A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu tán huyết.
D. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
10. Một người bị thiếu máu và có các triệu chứng như mệt mỏi và khó thở. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để xác định nguyên nhân gây thiếu máu?
A. Hỏi tiền sử bệnh và khám lâm sàng.
B. Đo huyết áp.
C. Chụp X-quang ngực.
D. Điện tâm đồ (ECG).
11. Vitamin nào sau đây giúp tăng cường hấp thu sắt từ thực phẩm?
A. Vitamin A.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin C.
D. Vitamin D.
12. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá lượng sắt dự trữ trong cơ thể?
A. Công thức máu (CBC).
B. Sắt huyết thanh.
C. Ferritin.
D. Transferrin.
13. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho thiếu máu thiếu sắt?
A. Truyền máu.
B. Bổ sung sắt.
C. Hóa trị.
D. Xạ trị.
14. Loại xét nghiệm nào sau đây đo kích thước trung bình của tế bào hồng cầu?
A. Hemoglobin.
B. Hematocrit.
C. MCV (Mean Corpuscular Volume).
D. Số lượng tiểu cầu.
15. Thiếu máu hồng cầu to (macrocytic anemia) thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin B6.
D. Vitamin B12.
16. Thiếu máu hồng cầu nhỏ, nhược sắc thường liên quan đến thiếu chất dinh dưỡng nào?
A. Vitamin B12.
B. Folate.
C. Sắt.
D. Vitamin C.
17. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ cao bị thiếu máu do thiếu folate?
A. Người ăn chay trường.
B. Người nghiện rượu.
C. Người cao tuổi.
D. Vận động viên.
18. Thiếu máu nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như tê bì tay chân?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu do bệnh mãn tính.
C. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.
D. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
19. Bệnh lý nào sau đây có thể gây thiếu máu do phá hủy tế bào hồng cầu quá mức?
A. Suy thận mãn tính.
B. Bệnh gan mãn tính.
C. Thalassemia.
D. Viêm khớp dạng thấp.
20. Đâu là biến chứng nghiêm trọng nhất của thiếu máu không được điều trị?
A. Rụng tóc.
B. Suy tim.
C. Móng tay giòn.
D. Đau đầu.
21. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy một người có thể bị thiếu máu?
A. Da xanh xao.
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Tóc dày và bóng mượt.
D. Năng lượng dồi dào.
22. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thiếu máu?
A. Paracetamol.
B. Aspirin.
C. Amoxicillin.
D. Simvastatin.
23. Điều gì sau đây là đúng về thiếu máu ở người cao tuổi?
A. Thiếu máu là một phần bình thường của quá trình lão hóa.
B. Thiếu máu ở người cao tuổi thường không có triệu chứng.
C. Thiếu máu ở người cao tuổi luôn do thiếu sắt.
D. Thiếu máu ở người cao tuổi cần được điều trị để cải thiện chất lượng cuộc sống.
24. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để ngăn ngừa loãng xương.
B. Để tăng cường hệ miễn dịch.
C. Để đáp ứng nhu cầu sắt tăng cao cho sự phát triển của thai nhi.
D. Để giảm nguy cơ tiền sản giật.
25. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây thiếu máu?
A. Chế độ ăn uống không đủ chất.
B. Mất máu.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Bệnh thận mãn tính.
26. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
A. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
B. Mất máu kinh nguyệt nhiều.
C. Bệnh lý đường ruột gây kém hấp thu sắt.
D. Do di truyền từ gia đình.
27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của thiếu máu?
A. Mệt mỏi.
B. Khó thở.
C. Chóng mặt.
D. Tăng cân.
28. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu là phương pháp điều trị thích hợp nhất?
A. Thiếu máu thiếu sắt nhẹ.
B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.
C. Thiếu máu do mất máu cấp tính nghiêm trọng.
D. Thiếu máu do bệnh thận mãn tính.
29. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể cần thiết cho thiếu máu bất sản nặng?
A. Bổ sung sắt.
B. Truyền máu.
C. Bổ sung vitamin B12.
D. Thay đổi chế độ ăn uống.
30. Tình trạng nào sau đây có thể gây thiếu máu do suy giảm sản xuất erythropoietin (EPO)?
A. Bệnh tim mạch.
B. Suy thận mãn tính.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
D. Đái tháo đường.