1. Một bệnh nhân bị xuất huyết sau phẫu thuật. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
B. Độ ngưng tập tiểu cầu (Platelet aggregation)
C. Thời gian Prothrombin (PT)
D. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thời gian Prothrombin (PT)?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố VII
C. Yếu tố X
D. Fibrinogen
3. Trong hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation), điều gì xảy ra với các yếu tố đông máu?
A. Tăng sản xuất
B. Giảm tiêu thụ
C. Tiêu thụ quá mức
D. Không thay đổi
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân giảm tiểu cầu?
A. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây chấn thương
B. Sử dụng bàn chải đánh răng mềm
C. Sử dụng dao cạo điện
D. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
5. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây DIC (Disseminated Intravascular Coagulation)?
A. Thiếu vitamin K
B. Nhiễm trùng huyết (Sepsis)
C. Sử dụng Warfarin
D. Bệnh Von Willebrand
6. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều Warfarin?
A. Protamine sulfate
B. Vitamin K
C. Acid tranexamic
D. Desmopressin (DDAVP)
7. Đâu là đặc điểm KHÔNG điển hình của ban xuất huyết trong bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Ban xuất huyết dạng chấm
B. Ban xuất huyết dạng mảng
C. Ban xuất huyết có ngứa
D. Dễ bầm tím
8. Một bệnh nhân bị thiếu yếu tố XIII (yếu tố ổn định fibrin). Xét nghiệm đông máu nào sau đây có thể bình thường?
A. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
B. Thời gian Prothrombin (PT)
C. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
D. Tất cả các xét nghiệm trên
9. Một bệnh nhân sử dụng Warfarin (Coumadin) bị xuất huyết. Xét nghiệm nào sau đây cần được theo dõi sát sao để điều chỉnh liều Warfarin?
A. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
B. Thời gian Prothrombin (PT/INR)
C. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
D. Số lượng tiểu cầu
10. Đâu là nguyên nhân KHÔNG gây giảm tiểu cầu?
A. Hóa trị liệu
B. Lách to (Splenomegaly)
C. Thiếu máu thiếu sắt
D. Nhiễm HIV
11. Trong điều trị bệnh Von Willebrand, thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để tăng giải phóng yếu tố Von Willebrand từ tế bào nội mô?
A. Aspirin
B. Desmopressin (DDAVP)
C. Warfarin
D. Clopidogrel
12. Đâu là biện pháp đầu tiên cần thực hiện khi một bệnh nhân Hemophilia bị chảy máu khớp (hemarthrosis)?
A. Chườm nóng
B. Xoa bóp mạnh
C. Bất động và chườm lạnh
D. Vận động nhẹ nhàng
13. Đâu là cơ chế chính gây xuất huyết trong bệnh sốt xuất huyết Dengue?
A. Tăng sản xuất tiểu cầu
B. Tăng đông máu
C. Tổn thương thành mạch và giảm tiểu cầu
D. Tăng hoạt động của các yếu tố đông máu
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến cơ chế bệnh sinh của hội chứng tan máu ure huyết cao (HUS)?
A. Độc tố Shiga
B. Tổn thương tế bào nội mô
C. Hoạt hóa tiểu cầu
D. Tăng sản xuất yếu tố VIII
15. Trong điều trị DIC, mục tiêu chính là gì?
A. Ngăn chặn sự hình thành cục máu đông
B. Bổ sung các yếu tố đông máu
C. Điều trị nguyên nhân gây DIC
D. Tăng cường chức năng tiểu cầu
16. Đâu là đặc điểm KHÔNG đúng của bệnh Hemophilia?
A. Bệnh di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
B. Chỉ xảy ra ở nam giới
C. Có thể gây chảy máu khớp
D. Có thể điều trị bằng yếu tố đông máu thay thế
17. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh Von Willebrand?
A. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
B. Định lượng yếu tố Von Willebrand (vWF)
C. Thời gian Prothrombin (PT)
D. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
18. Trong bệnh Von Willebrand, loại nào phổ biến nhất?
A. Type 1
B. Type 2
C. Type 3
D. Không phân loại
19. Trong hội chứng HELLP (Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count), cơ chế nào gây giảm tiểu cầu?
A. Tăng sản xuất tiểu cầu
B. Tiêu thụ tiểu cầu quá mức
C. Ức chế sản xuất tiểu cầu
D. Tăng phá hủy tiểu cầu ở lách
20. Thuốc nào sau đây có thể sử dụng để đảo ngược tác dụng của Heparin?
A. Vitamin K
B. Protamine sulfate
C. Acid tranexamic
D. Desmopressin (DDAVP)
21. Cơ chế chính gây xuất huyết trong bệnh giảm tiểu cầu do Heparin (HIT) là gì?
A. Ức chế sản xuất tiểu cầu
B. Phá hủy tiểu cầu do kháng thể
C. Tăng tiêu thụ tiểu cầu
D. Giảm sản xuất yếu tố đông máu
22. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán DIC (Disseminated Intravascular Coagulation)?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Số lượng tiểu cầu
D. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
23. Một bệnh nhân sử dụng Aspirin kéo dài cần phải phẫu thuật. Thời gian ngưng Aspirin tối thiểu trước phẫu thuật là bao lâu?
A. 1 ngày
B. 3 ngày
C. 5-7 ngày
D. 10-14 ngày
24. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán phân biệt giữa bệnh Hemophilia A và Hemophilia B?
A. Thời gian máu chảy (Bleeding time)
B. Thời gian prothrombin (PT)
C. Định lượng yếu tố VIII và yếu tố IX
D. Số lượng tiểu cầu
25. Trong điều trị HIT (Heparin-induced thrombocytopenia), thuốc chống đông máu nào sau đây được ƯU TIÊN sử dụng?
A. Warfarin
B. Heparin không phân đoạn
C. Fondaparinux
D. Aspirin
26. Trong điều trị bệnh Hemophilia A, yếu tố đông máu nào được sử dụng để thay thế?
A. Yếu tố VII
B. Yếu tố VIII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố X
27. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự hình thành huyết khối trong hội chứng HIT (Heparin-induced thrombocytopenia)?
A. Hoạt hóa tiểu cầu bởi phức hợp kháng thể-heparin-PF4
B. Hoạt hóa nội mạc mạch máu
C. Giảm sản xuất thrombin
D. Tăng hoạt hóa yếu tố đông máu
28. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong điều trị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Truyền khối tiểu cầu
B. Corticosteroid
C. Globulin miễn dịch (IVIG)
D. Cắt lách (Splenectomy)
29. Một bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa sau khi sử dụng Aspirin. Cơ chế nào sau đây giải thích rõ nhất hiện tượng này?
A. Aspirin ức chế sản xuất yếu tố đông máu
B. Aspirin ức chế kết tập tiểu cầu
C. Aspirin làm tăng tính thấm thành mạch
D. Aspirin gây giảm số lượng tiểu cầu
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu?
A. Nhiễm virus (ví dụ: Dengue, HIV)
B. Sử dụng thuốc (ví dụ: Heparin, Quinine)
C. Rối loạn tự miễn (ví dụ: ITP)
D. Thiếu vitamin K