1. Chuyển giá (Transfer Pricing) là gì trong bối cảnh kế toán quốc tế?
A. Giá vốn hàng bán của các công ty đa quốc gia
B. Giá trị hợp lý của tài sản vô hình được chuyển giao giữa các quốc gia
C. Giá được thiết lập cho các giao dịch hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản giữa các đơn vị có liên quan trong cùng một tập đoàn đa quốc gia
D. Giá thị trường của cổ phiếu của các công ty niêm yết quốc tế
2. Điều gì là thách thức chính trong việc áp dụng IFRS ở các quốc gia đang phát triển?
A. Chi phí dịch thuật chuẩn mực sang ngôn ngữ địa phương
B. Thiếu nguồn lực và năng lực chuyên môn để hiểu và áp dụng chuẩn mực phức tạp
C. Sự phản đối từ các doanh nghiệp lớn vì lo ngại tăng chi phí tuân thủ
D. Khó khăn trong việc chuyển đổi từ US GAAP sang IFRS
3. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, khoản mục nào trên báo cáo tài chính chịu ảnh hưởng từ việc chuyển đổi ngoại tệ?
A. Vốn chủ sở hữu
B. Chi phí khấu hao
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Tất cả các khoản mục tiền tệ và phi tiền tệ
4. Rủi ro giao dịch ngoại tệ phát sinh khi nào?
A. Khi công ty có các khoản đầu tư vào nước ngoài
B. Khi công ty lập báo cáo tài chính hợp nhất
C. Khi công ty thực hiện các giao dịch mua bán chịu bằng ngoại tệ
D. Khi công ty chuyển đổi báo cáo tài chính của đơn vị nước ngoài
5. Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất, phương pháp nào thường được sử dụng để loại trừ ảnh hưởng của các giao dịch nội bộ tập đoàn?
A. Phương pháp vốn chủ sở hữu
B. Phương pháp giá gốc
C. Phương pháp loại trừ
D. Phương pháp tỷ lệ
6. IAS 1 'Trình bày báo cáo tài chính′ quy định về cấu trúc và nội dung tối thiểu của báo cáo tài chính đầy đủ, bao gồm báo cáo nào sau đây?
A. Báo cáo quản trị
B. Báo cáo thuế
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo phát triển bền vững
7. Trong phương pháp 'tỷ giá hiện hành′ để chuyển đổi báo cáo tài chính của đơn vị nước ngoài, tỷ giá hối đoái nào được sử dụng cho bảng cân đối kế toán?
A. Tỷ giá bình quân gia quyền trong kỳ
B. Tỷ giá cuối kỳ báo cáo
C. Tỷ giá lịch sử
D. Tỷ giá giao ngay tại ngày giao dịch
8. Trong bối cảnh kế toán quốc tế, 'gian lận báo cáo tài chính′ (Financial Statement Fraud) thường liên quan đến hành vi nào?
A. Sai sót do nhầm lẫn trong quá trình ghi nhận kế toán
B. Báo cáo không đầy đủ các thông tin theo yêu cầu của chuẩn mực
C. Cố ý trình bày sai lệch thông tin trên báo cáo tài chính để đạt được lợi ích bất chính
D. Vi phạm các quy định về thuế quốc tế
9. IFRS for SMEs (Chuẩn mực IFRS cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) được thiết kế với mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn IFRS đầy đủ
B. Đơn giản hóa các yêu cầu báo cáo tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
C. Áp dụng bắt buộc cho tất cả các doanh nghiệp trên toàn cầu
D. Tăng cường tính phức tạp của chuẩn mực kế toán quốc tế
10. Nguyên tắc thận trọng (Prudence) trong kế toán quốc tế có nghĩa là gì?
A. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp với bản chất kinh tế của giao dịch
B. Tài sản và thu nhập không được đánh giá cao hơn giá trị thực tế, còn nợ phải trả và chi phí không được đánh giá thấp hơn giá trị thực tế
C. Thông tin tài chính phải đầy đủ, trung thực và không thiên vị
D. Báo cáo tài chính phải được lập kịp thời và cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng
11. Vấn đề đạo đức nào thường phát sinh trong kế toán quốc tế liên quan đến chuyển giá?
A. Xung đột lợi ích giữa kiểm toán viên và khách hàng
B. Trốn thuế và tránh thuế thông qua việc điều chỉnh giá chuyển giao
C. Thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính hợp nhất
D. Sử dụng thông tin nội bộ để giao dịch chứng khoán
12. IFRS 16 'Thuê tài sản′ đã thay đổi cơ bản phương pháp kế toán đối với bên thuê tài sản như thế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn việc ghi nhận tài sản thuê và nợ thuê
B. Yêu cầu hầu hết các hợp đồng thuê tài sản (trừ thuê ngắn hạn và giá trị thấp) phải được ghi nhận là tài sản và nợ thuê trên bảng cân đối kế toán
C. Đơn giản hóa việc phân loại thuê hoạt động và thuê tài chính
D. Cho phép bên thuê lựa chọn giữa phương pháp ghi nhận thuê hoạt động và thuê tài chính
13. Công cụ tài chính phái sinh nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu thường
B. Trái phiếu doanh nghiệp
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
D. Chứng chỉ quỹ
14. Sự khác biệt chính giữa IFRS và US GAAP là gì?
A. IFRS tập trung vào quy tắc, US GAAP tập trung vào nguyên tắc
B. US GAAP tập trung vào quy tắc, IFRS tập trung vào nguyên tắc
C. IFRS linh hoạt hơn US GAAP trong việc lựa chọn phương pháp kế toán
D. US GAAP bắt buộc sử dụng giá gốc, IFRS cho phép sử dụng giá trị hợp lý rộng rãi hơn
15. OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế) đóng vai trò gì trong lĩnh vực kế toán quốc tế?
A. Ban hành các chuẩn mực kế toán quốc tế bắt buộc
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế về thuế và chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển lợi nhuận (BEPS)
C. Kiểm soát hoạt động của các công ty kiểm toán quốc tế
D. Cung cấp dịch vụ tư vấn kế toán cho các chính phủ
16. Theo IFRS 15 'Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng′, doanh thu được ghi nhận khi nào?
A. Khi hợp đồng được ký kết
B. Khi tiền được thu từ khách hàng
C. Khi quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ được chuyển giao cho khách hàng
D. Khi hàng hóa được xuất kho
17. Sự khác biệt về văn hóa có thể ảnh hưởng đến thực hành kế toán quốc tế như thế nào?
A. Văn hóa không ảnh hưởng đến thực hành kế toán quốc tế vì chuẩn mực đã được hài hòa
B. Văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ chuẩn mực, cách diễn giải chuẩn mực và ưu tiên các bên liên quan
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị tiền tệ trình bày báo cáo tài chính
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc tuyển dụng nhân viên kế toán quốc tế
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố của khuôn khổ khái niệm (Conceptual Framework) của IFRS?
A. Đặc tính chất lượng của thông tin tài chính
B. Các yếu tố của báo cáo tài chính
C. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
D. Mục tiêu của báo cáo tài chính
19. Kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) có điểm gì khác biệt so với kiểm toán theo chuẩn mực quốc gia?
A. ISA tập trung vào kiểm toán nội bộ, chuẩn mực quốc gia tập trung vào kiểm toán độc lập
B. ISA có phạm vi rộng hơn, bao quát nhiều khía cạnh của kiểm toán hơn chuẩn mực quốc gia
C. ISA được chấp nhận và áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho kiểm toán xuyên biên giới
D. ISA yêu cầu trình độ chuyên môn của kiểm toán viên cao hơn so với chuẩn mực quốc gia
20. Sai sót trọng yếu (Material Misstatement) trong báo cáo tài chính, theo quan điểm của kiểm toán quốc tế, được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Giá trị tuyệt đối của sai sót
B. Tỷ lệ sai sót so với tổng tài sản
C. Ảnh hưởng định tính và định lượng của sai sót đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính
D. Số lượng sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán
21. IAS 36 'Suy giảm giá trị tài sản′ yêu cầu doanh nghiệp phải làm gì khi có dấu hiệu suy giảm giá trị tài sản?
A. Ghi giảm giá trị tài sản ngay lập tức xuống giá trị hợp lý
B. Đánh giá khả năng thu hồi giá trị tài sản và ghi nhận lỗ suy giảm giá trị nếu giá trị ghi sổ lớn hơn giá trị có thể thu hồi
C. Trích lập dự phòng cho tổn thất suy giảm giá trị tài sản trong tương lai
D. Thuyết minh về khả năng suy giảm giá trị tài sản trong báo cáo tài chính
22. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được phát triển bởi tổ chức nào?
A. Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC)
B. Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB)
C. Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC)
D. Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO)
23. Phương pháp 'giá thị trường tự do′ (Comparable Uncontrolled Price - CUP) là một trong những phương pháp xác định giá chuyển giao theo nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc giá thị trường
B. Nguyên tắc giá chi phí cộng lãi
C. Nguyên tắc giá lợi nhuận gộp
D. Nguyên tắc giá giao dịch
24. Phương pháp kế toán 'vốn hóa chi phí đi vay′ (IAS 23) áp dụng cho loại tài sản nào?
A. Hàng tồn kho sản xuất hàng loạt
B. Bất động sản đầu tư nắm giữ để chờ tăng giá
C. Tài sản dở dang cần một khoảng thời gian đáng kể để đưa vào sử dụng hoặc sẵn sàng để bán
D. Tài sản cố định hữu hình sử dụng cho hoạt động sản xuất
25. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′ quy định về điều gì?
A. Kế toán cho các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ
B. Kế toán cho các giao dịch ngoại tệ và báo cáo tài chính của các đơn vị nước ngoài
C. Kế toán cho các khoản đầu tư vào công ty liên kết ở nước ngoài
D. Kế toán cho thuế thu nhập doanh nghiệp quốc tế
26. Khái niệm 'đồng tiền chức năng′ trong kế toán quốc tế là gì?
A. Đồng tiền được sử dụng để thanh toán thuế quốc tế
B. Đồng tiền của quốc gia nơi công ty mẹ đặt trụ sở chính
C. Đồng tiền của môi trường kinh tế chủ yếu nơi đơn vị hoạt động
D. Đồng tiền được sử dụng để lập báo cáo tài chính hợp nhất
27. IAS 40 'Bất động sản đầu tư' định nghĩa bất động sản đầu tư là gì?
A. Bất động sản do chủ sở hữu sử dụng
B. Bất động sản nắm giữ để bán trong kỳ hoạt động kinh doanh thông thường
C. Bất động sản nắm giữ để thu tiền cho thuê hoặc chờ tăng giá hoặc cả hai
D. Bất động sản được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ
28. Khi một công ty đa quốc gia hoạt động ở môi trường siêu lạm phát, báo cáo tài chính của công ty con ở nước sở tại cần được điều chỉnh theo IAS nào?
A. IAS 21 'Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái′
B. IAS 29 'Báo cáo tài chính trong nền kinh tế siêu lạm phát′
C. IAS 36 'Suy giảm giá trị tài sản′
D. IAS 40 'Bất động sản đầu tư'
29. Mục tiêu chính của việc hài hòa hóa chuẩn mực kế toán quốc tế là gì?
A. Giảm chi phí kiểm toán cho các công ty đa quốc gia
B. Tăng cường tính so sánh của báo cáo tài chính trên toàn cầu
C. Đơn giản hóa việc tính thuế thu nhập doanh nghiệp quốc tế
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước đang phát triển
30. Khái niệm 'báo cáo tích hợp′ (Integrated Reporting) nhấn mạnh điều gì trong báo cáo doanh nghiệp?
A. Tích hợp báo cáo tài chính và báo cáo quản trị
B. Tích hợp báo cáo tài chính và báo cáo phát triển bền vững
C. Tích hợp báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài
D. Tích hợp các chuẩn mực kế toán khác nhau vào một hệ thống chung