Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán căn bản

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kiểm toán căn bản

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'môi trường kiểm soát'?

A. Tính chính trực và giá trị đạo đức.
B. Cơ cấu tổ chức.
C. Quy trình phê duyệt nghiệp vụ.
D. Sự tham gia của Ban Quản trị.

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

A. Ý kiến chấp nhận từng phần.
B. Ý kiến chấp nhận toàn phần (ý kiến không sửa đổi).
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Ý kiến trái ngược.

3. Một trong những hạn chế cố hữu của kiểm toán là gì?

A. Kiểm toán viên không đủ năng lực chuyên môn.
B. Kiểm toán không thể phát hiện tất cả các gian lận và sai sót do giới hạn về chọn mẫu và bằng chứng mang tính thuyết phục hơn là tuyệt đối.
C. Chi phí kiểm toán quá cao so với lợi ích mang lại.
D. Kiểm toán chỉ tập trung vào báo cáo tài chính, bỏ qua các khía cạnh khác của doanh nghiệp.

4. Thư quản lý (management letter) thường được phát hành cho ai và nhằm mục đích gì?

A. Cổ đông, để thông báo về kết quả kiểm toán.
B. Ban Giám đốc, để thông báo về những điểm yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ và khuyến nghị cải thiện.
C. Cơ quan thuế, để báo cáo về tình hình tuân thủ thuế của doanh nghiệp.
D. Ngân hàng, để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp.

5. Nếu kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến trái ngược.
C. Ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Tùy thuộc vào mức độ trọng yếu, có thể vẫn đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.

6. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

A. Tìm hiểu về hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng.
B. Xác định mức trọng yếu cho cuộc kiểm toán.
C. Thực hiện các thủ tục kiểm toán cơ bản để thu thập bằng chứng.
D. Đánh giá rủi ro kiểm toán.

7. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

A. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
B. Quan sát quy trình kiểm kê hàng tồn kho.
C. Kiểm tra chi tiết các hóa đơn bán hàng.
D. Lập kế hoạch kiểm toán tổng thể.

8. Quy trình kiểm toán thường kết thúc bằng việc phát hành văn bản nào?

A. Thư quản lý.
B. Báo cáo kiểm toán.
C. Kế hoạch kiểm toán.
D. Giấy làm việc của kiểm toán viên.

9. Giấy làm việc của kiểm toán viên (working papers) thuộc sở hữu của ai?

A. Khách hàng được kiểm toán.
B. Công ty kiểm toán.
C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Cả khách hàng và công ty kiểm toán.

10. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp 'tính khách quan' yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

A. Bảo mật thông tin của khách hàng.
B. Độc lập về tư tưởng và không bị chi phối bởi lợi ích cá nhân hoặc bên thứ ba.
C. Tuân thủ pháp luật và các quy định nghề nghiệp.
D. Có năng lực chuyên môn và sự thận trọng cần thiết.

11. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, gian lận khác với sai sót chủ yếu ở điểm nào?

A. Gian lận luôn có giá trị trọng yếu hơn sai sót.
B. Gian lận là hành vi cố ý, trong khi sai sót là hành vi vô ý.
C. Gian lận chỉ xảy ra ở cấp quản lý cao, sai sót xảy ra ở cấp nhân viên.
D. Gian lận luôn bị phát hiện bởi kiểm toán viên, sai sót thì không.

12. Mục đích của việc kiểm tra 'sự hiện hữu' (existence) của tài sản là gì?

A. Đảm bảo rằng đơn vị có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản.
B. Đảm bảo rằng tài sản thực sự tồn tại vào một thời điểm nhất định.
C. Đảm bảo rằng giá trị ghi sổ của tài sản là chính xác.
D. Đảm bảo rằng tài sản được trình bày và thuyết minh đầy đủ trên báo cáo tài chính.

13. Bằng chứng kiểm toán 'đầy đủ và thích hợp' có nghĩa là gì?

A. Bằng chứng phải có số lượng lớn và có liên quan đến đối tượng kiểm toán.
B. Bằng chứng phải đáng tin cậy và có thể kiểm chứng được.
C. Bằng chứng phải đủ về số lượng và thích hợp về chất lượng để làm cơ sở hợp lý cho ý kiến kiểm toán.
D. Bằng chứng phải được thu thập từ bên thứ ba độc lập.

14. Mục đích của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong kiểm toán là gì?

A. Để đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
B. Để xác định phạm vi, thời gian và nội dung của các thủ tục kiểm toán cơ bản.
C. Để thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn cho doanh nghiệp.
D. Để phát hiện và ngăn chặn gian lận trong doanh nghiệp.

15. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

A. Chuẩn mực kế toán Việt Nam.
B. Chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA).
C. Luật Kế toán Việt Nam.
D. Thông lệ kiểm toán của các quốc gia phát triển.

16. Thủ tục kiểm toán 'phân tích' (analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

A. Chỉ trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán.
B. Chủ yếu trong giai đoạn thực hiện kiểm toán.
C. Trong cả giai đoạn lập kế hoạch, thực hiện và hoàn thành kiểm toán.
D. Chỉ trong giai đoạn hoàn thành kiểm toán.

17. Loại rủi ro nào phát sinh do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu?

A. Rủi ro tiềm tàng.
B. Rủi ro kiểm soát.
C. Rủi ro phát hiện.
D. Rủi ro kinh doanh.

18. Loại hình kiểm toán nào do chính các nhân viên trong tổ chức thực hiện?

A. Kiểm toán độc lập.
B. Kiểm toán nhà nước.
C. Kiểm toán nội bộ.
D. Kiểm toán hoạt động.

19. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu kiểm toán nhằm mục đích gì?

A. Kiểm tra toàn bộ các nghiệp vụ và số dư tài khoản.
B. Giảm thiểu chi phí và thời gian kiểm toán.
C. Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của báo cáo tài chính.
D. Phát hiện tất cả các sai sót dù là không trọng yếu.

20. Trong kiểm toán, 'thủ tục tuân thủ' (tests of controls) và 'thủ tục cơ bản' (substantive procedures) khác nhau như thế nào?

A. Thủ tục tuân thủ kiểm tra số dư tài khoản, thủ tục cơ bản kiểm tra nghiệp vụ.
B. Thủ tục tuân thủ đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, thủ tục cơ bản thu thập bằng chứng trực tiếp về tính trung thực của số dư và nghiệp vụ.
C. Thủ tục tuân thủ do kiểm toán viên nội bộ thực hiện, thủ tục cơ bản do kiểm toán viên độc lập thực hiện.
D. Thủ tục tuân thủ được thực hiện trước thủ tục cơ bản trong quy trình kiểm toán.

21. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một tổ chức?

A. Kiểm toán tuân thủ.
B. Kiểm toán hoạt động.
C. Kiểm toán báo cáo tài chính.
D. Kiểm toán nội bộ.

22. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận trọng yếu, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

A. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan pháp luật.
B. Mở rộng phạm vi kiểm toán để xác minh và đánh giá mức độ ảnh hưởng của gian lận.
C. Thông báo cho cổ đông về nghi ngờ gian lận.
D. Yêu cầu Ban Giám đốc sa thải nhân viên nghi ngờ gian lận.

23. Khái niệm 'trọng yếu' trong kiểm toán được hiểu như thế nào?

A. Mức độ quan trọng của một khoản mục dựa trên giá trị tuyệt đối của nó.
B. Mức độ sai sót mà nếu có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Mức độ chi tiết cần thiết trong quá trình kiểm toán.
D. Mức độ rủi ro mà kiểm toán viên sẵn sàng chấp nhận.

24. Khi nào kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán 'từ chối đưa ra ý kiến'?

A. Khi kiểm toán viên phát hiện gian lận trọng yếu trong báo cáo tài chính.
B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để làm cơ sở đưa ra ý kiến.
C. Khi báo cáo tài chính không tuân thủ chuẩn mực kế toán.
D. Khi kiểm toán viên có xung đột lợi ích với khách hàng.

25. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối với tất cả các quy định pháp luật.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót tiềm ẩn trong báo cáo tài chính.
D. Tư vấn cho ban quản lý về cách cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

26. Hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào sau đây?

A. Môi trường kiểm soát, quy trình đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin và truyền thông, giám sát.
B. Chính sách kế toán, thủ tục kiểm toán, nhân viên kế toán, phần mềm kế toán.
C. Cơ cấu tổ chức, quy trình sản xuất, chiến lược kinh doanh, văn hóa doanh nghiệp.
D. Báo cáo tài chính, thuyết minh báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, chứng từ kế toán.

27. Trong kiểm toán, 'thư xác nhận' (confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng từ đâu?

A. Từ nhân viên của đơn vị được kiểm toán.
B. Từ Ban Giám đốc của đơn vị được kiểm toán.
C. Từ bên thứ ba độc lập bên ngoài đơn vị được kiểm toán.
D. Từ hồ sơ và chứng từ nội bộ của đơn vị được kiểm toán.

28. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro do gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp khi báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro do khách hàng không thanh toán phí dịch vụ kiểm toán.
D. Rủi ro do kiểm toán viên không đủ năng lực chuyên môn.

29. Kiểm toán viên cần xem xét 'khả năng hoạt động liên tục' (going concern) của đơn vị khi nào?

A. Chỉ khi có dấu hiệu nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục.
B. Trong mọi cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
C. Chỉ khi được yêu cầu bởi Ban Giám đốc.
D. Chỉ khi đơn vị có lịch sử hoạt động dưới 3 năm.

30. Khi kiểm toán viên phát hiện ra sự không chắc chắn trọng yếu liên quan đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị, họ cần làm gì trong báo cáo kiểm toán?

A. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần mà không cần đề cập đến sự không chắc chắn.
B. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần hoặc ý kiến trái ngược.
C. Đưa ra ý kiến từ chối đưa ra ý kiến.
D. Nêu bật vấn đề về sự không chắc chắn trọng yếu liên quan đến khả năng hoạt động liên tục trong một đoạn riêng biệt trong báo cáo kiểm toán.

1 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `môi trường kiểm soát`?

2 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

2. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?

3 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

3. Một trong những hạn chế cố hữu của kiểm toán là gì?

4 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

4. Thư quản lý (management letter) thường được phát hành cho ai và nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

5. Nếu kiểm toán viên phát hiện một sai sót trọng yếu nhưng Ban Giám đốc từ chối điều chỉnh báo cáo tài chính, kiểm toán viên nên đưa ra ý kiến kiểm toán nào?

6 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

6. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên KHÔNG thực hiện công việc nào sau đây?

7 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

7. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục thu thập bằng chứng kiểm toán?

8 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

8. Quy trình kiểm toán thường kết thúc bằng việc phát hành văn bản nào?

9 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

9. Giấy làm việc của kiểm toán viên (working papers) thuộc sở hữu của ai?

10 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

10. Nguyên tắc đạo đức nghề nghiệp `tính khách quan` yêu cầu kiểm toán viên phải như thế nào?

11 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

11. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, gian lận khác với sai sót chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

12. Mục đích của việc kiểm tra `sự hiện hữu` (existence) của tài sản là gì?

13 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

13. Bằng chứng kiểm toán `đầy đủ và thích hợp` có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

14. Mục đích của việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ trong kiểm toán là gì?

15 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

15. Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

16. Thủ tục kiểm toán `phân tích` (analytical procedures) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kiểm toán?

17 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

17. Loại rủi ro nào phát sinh do hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị không thể ngăn ngừa hoặc phát hiện và sửa chữa sai sót trọng yếu?

18 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

18. Loại hình kiểm toán nào do chính các nhân viên trong tổ chức thực hiện?

19 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

19. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp chọn mẫu kiểm toán nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

20. Trong kiểm toán, `thủ tục tuân thủ` (tests of controls) và `thủ tục cơ bản` (substantive procedures) khác nhau như thế nào?

21 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

21. Loại hình kiểm toán nào tập trung vào việc đánh giá hiệu quả và hiệu suất của các hoạt động trong một tổ chức?

22 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

22. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận trọng yếu, trách nhiệm đầu tiên của họ là gì?

23 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

23. Khái niệm `trọng yếu` trong kiểm toán được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

24. Khi nào kiểm toán viên đưa ra ý kiến kiểm toán `từ chối đưa ra ý kiến`?

25 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

25. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

26 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

26. Hệ thống kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

27. Trong kiểm toán, `thư xác nhận` (confirmation) thường được sử dụng để thu thập bằng chứng từ đâu?

28 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

28. Rủi ro kiểm toán là gì?

29 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

29. Kiểm toán viên cần xem xét `khả năng hoạt động liên tục` (going concern) của đơn vị khi nào?

30 / 30

Category: Kiểm toán căn bản

Tags: Bộ đề 2

30. Khi kiểm toán viên phát hiện ra sự không chắc chắn trọng yếu liên quan đến khả năng hoạt động liên tục của đơn vị, họ cần làm gì trong báo cáo kiểm toán?