Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế học đại cương

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế học đại cương

1. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Học phí và các chi phí liên quan đến việc học.
B. Tiền thuê nhà và chi phí sinh hoạt trong thời gian học.
C. Tiền lương có thể kiếm được nếu đi làm thay vì đi học.
D. Chi phí ăn uống hàng ngày tại nhà.

2. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?

A. Nhu cầu của con người là vô hạn so với nguồn lực có hạn.
B. Nguồn lực luôn có giới hạn, bất kể nhu cầu.
C. Chỉ có một số quốc gia phải đối mặt với tình trạng khan hiếm.
D. Khan hiếm chỉ xảy ra khi giá cả hàng hóa tăng cao.

3. Kinh tế học thực chứng (positive economics) khác với kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) như thế nào?

A. Kinh tế học thực chứng dựa trên giá trị đạo đức, kinh tế học chuẩn tắc dựa trên dữ liệu thực tế.
B. Kinh tế học thực chứng mô tả thế giới 'như nó vốn có', kinh tế học chuẩn tắc đưa ra các nhận định 'nên là' hoặc 'phải là'.
C. Kinh tế học thực chứng nghiên cứu kinh tế vi mô, kinh tế học chuẩn tắc nghiên cứu kinh tế vĩ mô.
D. Kinh tế học thực chứng sử dụng phương pháp định tính, kinh tế học chuẩn tắc sử dụng phương pháp định lượng.

4. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định mức sản lượng và giá cả như thế nào?

A. Chọn mức sản lượng tối đa hóa doanh thu và giá cao nhất có thể.
B. Chọn mức sản lượng tại đó chi phí biên bằng doanh thu biên và giá được xác định trên đường cầu.
C. Chọn mức sản lượng và giá bằng với thị trường cạnh tranh.
D. Chọn mức sản lượng tối thiểu để đáp ứng nhu cầu thị trường.

5. Lạm phát (inflation) là gì?

A. Sự tăng lên của giá một hàng hóa cụ thể.
B. Sự giảm xuống của giá trị tiền tệ.
C. Sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

6. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

A. Khi giá trần được đặt cao hơn giá cân bằng.
B. Khi giá trần được đặt thấp hơn giá cân bằng.
C. Khi giá trần bằng giá cân bằng.
D. Giá trần luôn có hiệu lực bất kể mức giá cân bằng.

7. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Khoản tiền nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
B. Khoản tiền người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng hóa giá rẻ.
C. Tổng doanh thu của nhà sản xuất.
D. Lợi nhuận ròng của nhà sản xuất sau khi trừ thuế.

8. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

A. Tổng hợp theo chiều ngang các đường cầu cá nhân.
B. Tổng hợp theo chiều dọc các đường cầu cá nhân.
C. Nhân đường cầu cá nhân điển hình với số lượng người tiêu dùng.
D. Lấy trung bình cộng các đường cầu cá nhân.

9. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp như thế nào?

A. Mức thất nghiệp bằng 0.
B. Mức thất nghiệp tối đa có thể chấp nhận được.
C. Mức thất nghiệp xảy ra khi nền kinh tế hoạt động ở mức tiềm năng.
D. Mức thất nghiệp do suy thoái kinh tế gây ra.

10. Mô hình kinh tế (economic model) được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán chính xác tương lai của nền kinh tế.
B. Đơn giản hóa và mô tả các mối quan hệ kinh tế phức tạp để phân tích và dự báo.
C. Liệt kê tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến nền kinh tế.
D. Thay thế hoàn toàn cho việc thu thập dữ liệu thực tế.

11. Tăng trưởng kinh tế (economic growth) thường được đo lường bằng sự thay đổi của chỉ số nào?

A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. GDP thực tế bình quân đầu người.
D. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

12. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) là gì?

A. Giá của một loại hàng hóa xuất khẩu.
B. Giá của một loại tiền tệ này so với một loại tiền tệ khác.
C. Lãi suất giữa hai quốc gia.
D. Thuế quan áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.

13. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu?

A. Quy luật cung.
B. Quy luật cầu.
C. Quy luật lợi suất biên giảm dần.
D. Quy luật Walras.

14. Hàng hóa thứ cấp (inferior good) là hàng hóa mà lượng cầu:

A. Tăng lên khi thu nhập tăng.
B. Giảm xuống khi thu nhập tăng.
C. Không thay đổi khi thu nhập thay đổi.
D. Phản ứng mạnh với sự thay đổi của giá cả.

15. Lợi nhuận kinh tế (economic profit) khác với lợi nhuận kế toán (accounting profit) ở điểm nào?

A. Lợi nhuận kinh tế tính cả chi phí cơ hội, lợi nhuận kế toán chỉ tính chi phí hiện.
B. Lợi nhuận kế toán tính cả chi phí cơ hội, lợi nhuận kinh tế chỉ tính chi phí hiện.
C. Lợi nhuận kinh tế tính thuế, lợi nhuận kế toán không tính thuế.
D. Lợi nhuận kế toán tính khấu hao, lợi nhuận kinh tế không tính khấu hao.

16. Phương pháp chi tiêu để tính GDP cộng các thành phần nào?

A. Tiêu dùng, đầu tư, chi tiêu chính phủ, và xuất khẩu ròng.
B. Tiền lương, lợi nhuận, tiền thuê, và lãi suất.
C. Giá trị gia tăng của tất cả các ngành kinh tế.
D. Tổng sản lượng quốc gia trừ đi khấu hao.

17. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm nào sau đây?

A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và không cạnh tranh.
C. Không tính loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Không tính loại trừ và không cạnh tranh.

18. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa khái niệm kinh tế nào?

A. Cung và cầu.
B. Lợi thế so sánh.
C. Sự khan hiếm, chi phí cơ hội và các lựa chọn sản xuất.
D. Lạm phát và thất nghiệp.

19. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến công cụ nào?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở.
D. Quy định và luật pháp kinh tế.

20. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cung thay đổi.

21. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Áp đặt thuế quan để bảo hộ sản xuất trong nước.
B. Hạn chế nhập khẩu để giảm thâm hụt thương mại.
C. Chuyên môn hóa sản xuất và thương mại dựa trên chi phí cơ hội thấp hơn.
D. Tự cung tự cấp để tránh phụ thuộc vào nước ngoài.

22. Trong ngắn hạn, chi phí cố định trung bình (average fixed cost - AFC) thường có xu hướng như thế nào khi sản lượng tăng?

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không đổi.
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm.

23. Cán cân thương mại (trade balance) phản ánh điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia.
C. Sự khác biệt giữa giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia.
D. Tổng vốn đầu tư nước ngoài vào một quốc gia.

24. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi nào?

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng mang lại lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba.
C. Người sản xuất hoặc người tiêu dùng phải chịu toàn bộ chi phí và lợi ích.
D. Thị trường hoạt động hiệu quả và đạt được trạng thái cân bằng Pareto.

25. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
D. Đảm bảo việc làm đầy đủ.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế?

A. Tăng vốn vật chất.
B. Tiến bộ công nghệ.
C. Tăng lực lượng lao động.
D. Lạm phát cao.

27. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất hàng hóa đó tăng lên?

A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.

28. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán và nhiều người mua, sản phẩm đồng nhất?

A. Độc quyền.
B. Cạnh tranh độc quyền.
C. Độc quyền nhóm.
D. Cạnh tranh hoàn hảo.

29. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đo lường giá trị sản lượng ở giá hiện hành, GDP thực tế đo lường ở giá cố định.
B. GDP danh nghĩa tính cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế không tính.
C. GDP danh nghĩa đo lường sản lượng quốc gia, GDP thực tế đo lường sản lượng của một vùng.
D. GDP danh nghĩa tính cả thu nhập từ nước ngoài, GDP thực tế không tính.

30. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phát hành trái phiếu chính phủ.

1 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

1. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

2. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm trong kinh tế học?

3 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

3. Kinh tế học thực chứng (positive economics) khác với kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) như thế nào?

4 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

4. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp quyết định mức sản lượng và giá cả như thế nào?

5 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

5. Lạm phát (inflation) là gì?

6 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

6. Giá trần (price ceiling) có hiệu lực khi nào?

7 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

7. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

8 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

8. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào?

9 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

9. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp như thế nào?

10 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

10. Mô hình kinh tế (economic model) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

11. Tăng trưởng kinh tế (economic growth) thường được đo lường bằng sự thay đổi của chỉ số nào?

12 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

12. Tỷ giá hối đoái (exchange rate) là gì?

13 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

13. Quy luật nào sau đây mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa giá cả và lượng cầu?

14 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

14. Hàng hóa thứ cấp (inferior good) là hàng hóa mà lượng cầu:

15 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

15. Lợi nhuận kinh tế (economic profit) khác với lợi nhuận kế toán (accounting profit) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp chi tiêu để tính GDP cộng các thành phần nào?

17 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

17. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm nào sau đây?

18 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

18. Đường giới hạn khả năng sản xuất (PPF) minh họa khái niệm kinh tế nào?

19 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

19. Chính sách tài khóa (fiscal policy) chủ yếu liên quan đến công cụ nào?

20 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

20. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) đo lường điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

21. Lợi thế so sánh (comparative advantage) là cơ sở cho điều gì trong thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

22. Trong ngắn hạn, chi phí cố định trung bình (average fixed cost - AFC) thường có xu hướng như thế nào khi sản lượng tăng?

23 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

23. Cán cân thương mại (trade balance) phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

24. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

25. Mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô KHÔNG bao gồm:

26 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của tăng trưởng kinh tế?

27 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

27. Điều gì xảy ra với đường cung của một hàng hóa khi chi phí sản xuất hàng hóa đó tăng lên?

28 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

28. Loại thị trường nào sau đây có nhiều người bán và nhiều người mua, sản phẩm đồng nhất?

29 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

29. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

30 / 30

Category: Kinh tế học đại cương

Tags: Bộ đề 2

30. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?