Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế phát triển

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế phát triển

1. Chính sách 'giáo dục phổ cập' (universal education) đóng vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế?

A. Chỉ tập trung vào phát triển giáo dục đại học.
B. Nâng cao trình độ dân trí, tăng cường vốn nhân lực và tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm chi tiêu công cho giáo dục.
D. Chỉ có lợi cho cá nhân, không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế quốc gia.

2. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ phù hợp' (appropriate technology) trong phát triển kinh tế?

A. Sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại, quy mô lớn ở các nước đang phát triển.
B. Phát triển các ứng dụng điện thoại thông minh cho nông dân ở vùng sâu vùng xa.
C. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân ở các quốc gia nghèo.
D. Nhập khẩu máy móc công nghiệp đã qua sử dụng từ các nước phát triển.

3. Đâu là một ví dụ về 'cơ sở hạ tầng mềm' quan trọng cho phát triển kinh tế?

A. Hệ thống đường cao tốc và cầu cảng.
B. Mạng lưới điện và hệ thống cung cấp nước.
C. Hệ thống giáo dục và y tế.
D. Các nhà máy và khu công nghiệp.

4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'chảy máu chất xám' (brain drain) từ các nước đang phát triển là gì?

A. Chính sách hạn chế di cư của các nước phát triển.
B. Điều kiện làm việc và mức lương hấp dẫn hơn ở các nước phát triển.
C. Chi phí sinh hoạt cao ở các nước đang phát triển.
D. Thiếu cơ hội học tập và nghiên cứu ở các nước phát triển.

5. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phát triển kinh tế là gì?

A. GDP không tính đến lạm phát.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. GDP khó đo lường ở các quốc gia đang phát triển.
D. GDP không bao gồm các hoạt động kinh tế phi chính thức.

6. Trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế, 'tiến bộ công nghệ' thường được xem là yếu tố nào?

A. Yếu tố hữu hình, có thể đo lường trực tiếp.
B. Yếu tố ngoại sinh, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế bên trong.
C. Yếu tố nội sinh, được tạo ra và phát triển trong quá trình kinh tế vận động.
D. Yếu tố trung lập, không có tác động đáng kể đến tăng trưởng dài hạn.

7. Theo lý thuyết 'phụ thuộc luận' (Dependency Theory), nguyên nhân chính gây ra tình trạng kém phát triển ở các nước đang phát triển là gì?

A. Thiếu vốn và công nghệ.
B. Chính sách kinh tế sai lầm của chính phủ.
C. Quan hệ kinh tế bất bình đẳng với các nước phát triển.
D. Năng suất lao động thấp.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thường được xem xét khi đánh giá 'tính bền vững' của phát triển kinh tế?

A. Tác động đến môi trường tự nhiên.
B. Sự công bằng và bình đẳng xã hội.
C. Tăng trưởng GDP hàng năm.
D. Khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.

9. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDG) do Liên Hợp Quốc đề ra?

A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Đảm bảo tăng trưởng GDP hai con số hàng năm cho tất cả các quốc gia.
C. Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Đảm bảo giáo dục có chất lượng cho tất cả mọi người.

10. Mô hình tăng trưởng 'hướng nội' (inward-looking) thường tập trung vào điều gì?

A. Tăng cường xuất khẩu và mở cửa thị trường.
B. Phát triển các ngành công nghiệp thay thế nhập khẩu và bảo hộ thị trường trong nước.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành xuất khẩu.
D. Tự do hóa thương mại và giảm thuế quan.

11. Điều gì thường được coi là 'cú sốc bên ngoài' (external shock) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế của một quốc gia đang phát triển?

A. Chính phủ thay đổi chính sách kinh tế.
B. Thiên tai hoặc dịch bệnh quy mô lớn.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng của các nước láng giềng.
D. Cải cách thể chế kinh tế.

12. Chiến lược 'công nghiệp hóa hướng ngoại' tập trung vào việc phát triển ngành công nghiệp nào?

A. Các ngành công nghiệp phục vụ thị trường nội địa.
B. Các ngành công nghiệp xuất khẩu, tận dụng lợi thế so sánh.
C. Các ngành công nghiệp nặng như luyện kim và hóa chất.
D. Các ngành công nghiệp nông nghiệp và chế biến thực phẩm.

13. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, 'toàn cầu hóa' có thể dẫn đến thách thức nào cho các quốc gia đang phát triển?

A. Giảm sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
B. Mất đi bản sắc văn hóa và sự phụ thuộc gia tăng vào kinh tế thế giới.
C. Hạn chế tiếp cận công nghệ và tri thức mới.
D. Giảm dòng vốn đầu tư nước ngoài.

14. Chính sách nào sau đây thường được sử dụng để giảm bất bình đẳng thu nhập?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Cắt giảm chi tiêu công cho giáo dục và y tế.
C. Tăng cường hệ thống thuế lũy tiến và các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Tự do hóa thị trường lao động hoàn toàn.

15. Điều gì là rủi ro chính của việc quá phụ thuộc vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế?

A. Giá tài nguyên thiên nhiên luôn ổn định.
B. Tài nguyên thiên nhiên là vô hạn.
C. Dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa thế giới và bỏ lỡ cơ hội phát triển các ngành kinh tế khác.
D. Khuyến khích đổi mới công nghệ.

16. Chính sách 'tập trung đất đai' (land reform) thường được thực hiện với mục tiêu nào trong phát triển nông thôn?

A. Tăng cường sở hữu đất đai của các tập đoàn lớn.
B. Phân phối lại đất đai từ chủ đất lớn cho nông dân nghèo và không có đất.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích công nghiệp và đô thị.
D. Khuyến khích nông dân thuê đất của các công ty nông nghiệp lớn.

17. Khái niệm 'kinh tế xanh' (green economy) nhấn mạnh điều gì trong phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bất chấp tác động môi trường.
B. Sự hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, hy sinh tăng trưởng kinh tế.
D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng tái tạo.

18. Tổ chức quốc tế nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các quốc gia đang phát triển?

A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn ở các nước đang phát triển?

A. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nông thôn (đường, điện, nước, internet).
B. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông sản.
C. Tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp và đô thị hóa.
D. Cải thiện hệ thống giáo dục và y tế ở nông thôn.

20. Trong kinh tế phát triển, 'vòng luẩn quẩn của đói nghèo' (vicious cycle of poverty) mô tả tình trạng nào?

A. Người nghèo ngày càng trở nên giàu có hơn.
B. Nghèo đói là nguyên nhân và đồng thời là hậu quả của nhiều vấn đề khác, tạo thành vòng lặp.
C. Nền kinh tế luôn trải qua các chu kỳ tăng trưởng và suy thoái.
D. Chính phủ các nước nghèo thường đưa ra các chính sách sai lầm.

21. Chính sách 'tự do hóa thương mại' thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích nào cho các nước đang phát triển?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường thế giới.
B. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp trong nước.
C. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

22. Yếu tố nào sau đây thường được coi là 'vốn nhân lực' trong kinh tế phát triển?

A. Máy móc và thiết bị sản xuất.
B. Tiền vốn đầu tư tài chính.
C. Kỹ năng, kiến thức và sức khỏe của lực lượng lao động.
D. Tài nguyên thiên nhiên của một quốc gia.

23. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tích lũy vốn vật chất.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.

24. Khái niệm 'bẫy thu nhập trung bình' đề cập đến tình trạng nào?

A. Một quốc gia không thể duy trì tăng trưởng kinh tế cao trong dài hạn.
B. Một quốc gia mắc kẹt ở mức thu nhập trung bình và khó chuyển sang nhóm thu nhập cao.
C. Một quốc gia có thu nhập bình quân đầu người thấp hơn mức trung bình toàn cầu.
D. Một quốc gia phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu hàng hóa thô.

25. Vai trò quan trọng nhất của 'thể chế' (institutions) trong phát triển kinh tế là gì?

A. Cung cấp vốn cho các doanh nghiệp.
B. Đảm bảo sự ổn định chính trị.
C. Tạo ra một môi trường pháp lý minh bạch, công bằng và khuyến khích đầu tư.
D. Quản lý tài nguyên thiên nhiên.

26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Kinh tế phát triển'?

A. Sự tăng trưởng liên tục của GDP quốc gia.
B. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
C. Quá trình cải thiện mức sống vật chất và tinh thần của người dân một quốc gia.
D. Sự gia tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại.

27. Hình thức 'viện trợ phát triển chính thức' (ODA - Official Development Assistance) chủ yếu được cung cấp bởi đối tượng nào?

A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
B. Các công ty đa quốc gia.
C. Chính phủ các nước phát triển và các tổ chức quốc tế.
D. Các cá nhân giàu có.

28. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

A. Mức độ công nghiệp hóa của một quốc gia.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
C. Thành tựu trung bình của một quốc gia về ba khía cạnh cơ bản: sức khỏe, giáo dục và thu nhập.
D. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ra trong một quốc gia.

29. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển, thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững đô thị là gì?

A. Thiếu vốn đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng.
B. Áp lực lên môi trường (ô nhiễm, tắc nghẽn giao thông, thiếu nhà ở giá rẻ) và gia tăng bất bình đẳng xã hội.
C. Sự cạnh tranh từ các thành phố lớn ở các nước phát triển.
D. Thiếu lao động có kỹ năng ở khu vực đô thị.

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của 'phát triển kinh tế bao trùm' (inclusive economic development)?

A. Lợi ích tăng trưởng kinh tế được chia sẻ rộng rãi cho mọi thành phần dân cư.
B. Giảm bất bình đẳng thu nhập và cơ hội.
C. Tập trung chủ yếu vào tăng trưởng GDP nhanh chóng.
D. Tạo cơ hội việc làm và nâng cao thu nhập cho người nghèo và nhóm yếu thế.

1 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

1. Chính sách `giáo dục phổ cập` (universal education) đóng vai trò như thế nào trong phát triển kinh tế?

2 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một ví dụ về `công nghệ phù hợp` (appropriate technology) trong phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một ví dụ về `cơ sở hạ tầng mềm` quan trọng cho phát triển kinh tế?

4 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

4. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng `chảy máu chất xám` (brain drain) từ các nước đang phát triển là gì?

5 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

5. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phát triển kinh tế là gì?

6 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

6. Trong lý thuyết tăng trưởng kinh tế, `tiến bộ công nghệ` thường được xem là yếu tố nào?

7 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

7. Theo lý thuyết `phụ thuộc luận` (Dependency Theory), nguyên nhân chính gây ra tình trạng kém phát triển ở các nước đang phát triển là gì?

8 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thường được xem xét khi đánh giá `tính bền vững` của phát triển kinh tế?

9 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu phát triển bền vững (SDG) do Liên Hợp Quốc đề ra?

10 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

10. Mô hình tăng trưởng `hướng nội` (inward-looking) thường tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì thường được coi là `cú sốc bên ngoài` (external shock) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế của một quốc gia đang phát triển?

12 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

12. Chiến lược `công nghiệp hóa hướng ngoại` tập trung vào việc phát triển ngành công nghiệp nào?

13 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

13. Trong bối cảnh phát triển kinh tế, `toàn cầu hóa` có thể dẫn đến thách thức nào cho các quốc gia đang phát triển?

14 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

14. Chính sách nào sau đây thường được sử dụng để giảm bất bình đẳng thu nhập?

15 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì là rủi ro chính của việc quá phụ thuộc vào khai thác và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên đối với phát triển kinh tế?

16 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

16. Chính sách `tập trung đất đai` (land reform) thường được thực hiện với mục tiêu nào trong phát triển nông thôn?

17 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

17. Khái niệm `kinh tế xanh` (green economy) nhấn mạnh điều gì trong phát triển kinh tế?

18 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

18. Tổ chức quốc tế nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế ở các quốc gia đang phát triển?

19 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

19. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thúc đẩy phát triển khu vực nông thôn ở các nước đang phát triển?

20 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

20. Trong kinh tế phát triển, `vòng luẩn quẩn của đói nghèo` (vicious cycle of poverty) mô tả tình trạng nào?

21 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

21. Chính sách `tự do hóa thương mại` thường được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích nào cho các nước đang phát triển?

22 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây thường được coi là `vốn nhân lực` trong kinh tế phát triển?

23 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

23. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được xem là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

24 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

24. Khái niệm `bẫy thu nhập trung bình` đề cập đến tình trạng nào?

25 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

25. Vai trò quan trọng nhất của `thể chế` (institutions) trong phát triển kinh tế là gì?

26 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Kinh tế phát triển`?

27 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

27. Hình thức `viện trợ phát triển chính thức` (ODA - Official Development Assistance) chủ yếu được cung cấp bởi đối tượng nào?

28 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

28. Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) đo lường khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

29 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

29. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển, thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững đô thị là gì?

30 / 30

Category: Kinh tế phát triển

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của `phát triển kinh tế bao trùm` (inclusive economic development)?