Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Thâm hụt thương mại (Trade Deficit) có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?

A. Tăng giá trị đồng nội tệ.
B. Gia tăng dự trữ ngoại hối.
C. Áp lực giảm giá đồng nội tệ và tích lũy nợ nước ngoài.
D. Giảm lạm phát và tăng trưởng kinh tế.

2. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

A. FTA loại bỏ thuế quan giữa các nước thành viên, trong khi Liên minh thuế quan thì không.
B. Liên minh thuế quan có chính sách thương mại chung với bên ngoài, còn FTA thì không.
C. FTA chỉ áp dụng cho hàng hóa, còn Liên minh thuế quan áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ hơn FTA.

3. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng ngay lập tức của thặng dư thương mại sau khi phá giá tiền tệ.
B. Sự suy giảm ban đầu của cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ, sau đó mới cải thiện.
C. Sự cải thiện liên tục của cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ.
D. Sự suy giảm liên tục của cán cân thương mại sau khi phá giá tiền tệ.

4. Đâu là một trong những thách thức của quá trình hội nhập kinh tế khu vực đối với các quốc gia thành viên?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường khu vực.
B. Mất chủ quyền quốc gia trong một số lĩnh vực nhất định.
C. Gia tăng cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong nước.
D. Giảm cơ hội thu hút đầu tư nước ngoài.

5. Chính sách bảo hộ mậu dịch (Protectionism) thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?

A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
B. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ và tạo việc làm trong nước.
C. Giảm phát và ổn định giá cả.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu.

6. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota) là gì?

A. Một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu.
B. Một giới hạn về số lượng hàng hóa được phép nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Một quy định về chất lượng hàng hóa nhập khẩu.
D. Một khoản trợ cấp cho các nhà sản xuất hàng hóa nhập khẩu.

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

8. Thặng dư thương mại (Trade Surplus) xảy ra khi nào?

A. Giá trị hàng nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng xuất khẩu.
B. Giá trị hàng xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng nhập khẩu.
C. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Cán cân vãng lai bị thâm hụt.

9. Hiện tượng ‘chảy máu chất xám’ (Brain Drain) trong kinh tế quốc tế thường đề cập đến điều gì?

A. Sự suy giảm chất lượng giáo dục đại học trong nước.
B. Sự di cư của lao động có tay nghề cao và trình độ chuyên môn từ các nước đang phát triển sang các nước phát triển.
C. Sự gia tăng chi phí đào tạo nhân lực chất lượng cao.
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ trong các ngành công nghiệp truyền thống.

10. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ yếu tố nào?

A. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
B. Sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng.
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
D. Sự khác biệt về tỷ lệ các yếu tố sản xuất (vốn, lao động) giữa các quốc gia.

11. Biện pháp ‘phá giá tiền tệ’ (Currency Devaluation) thường được sử dụng để đạt mục tiêu nào?

A. Giảm lạm phát và ổn định giá cả.
B. Cải thiện cán cân thương mại bằng cách tăng xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
C. Tăng giá trị tài sản quốc gia.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

12. Đâu là vai trò chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Cung cấp vốn vay dài hạn cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy thương mại tự do thông qua việc giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững.

13. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Chính sách bảo hộ thương mại đơn phương (Unilateral Protectionism).

14. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá phải lớn hơn 1.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu theo giá phải nhỏ hơn 1.
C. Độ co giãn của cầu xuất khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu nhập khẩu.
D. Độ co giãn của cầu nhập khẩu phải lớn hơn độ co giãn của cầu xuất khẩu.

15. Nguyên tắc ‘Đối xử tối huệ quốc’ (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải đối xử với tất cả các quốc gia khác như nhau trong thương mại quốc tế.
B. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho các quốc gia đang phát triển.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại.
D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.

16. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) là gì?

A. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền quốc gia đã được điều chỉnh theo lạm phát.
B. Tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền quốc gia ở thời điểm hiện tại.
C. Tỷ giá hối đoái được dự báo trong tương lai.
D. Tỷ giá hối đoái trung bình trong một khoảng thời gian nhất định.

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (Capital Control)?

A. Thuế Tobin (Thuế đánh vào giao dịch ngoại hối ngắn hạn).
B. Yêu cầu dự trữ bắt buộc đối với các khoản vay nước ngoài.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Hạn chế số lượng ngoại tệ mà cá nhân được phép mua.

18. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage) của Adam Smith tập trung vào yếu tố nào?

A. Chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Sự khác biệt về yếu tố sản xuất.
D. Nhu cầu tiêu dùng của người dân.

19. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội tuyệt đối thấp hơn.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội tương đối thấp hơn.
C. Khả năng sản xuất hàng hóa với số lượng lớn hơn.
D. Khả năng sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn.

20. Khái niệm ‘Toàn cầu hóa’ (Globalization) trong kinh tế quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng vai trò của chính phủ trong nền kinh tế.
B. Sự phân chia thị trường thế giới thành các khu vực kinh tế riêng biệt.
C. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên toàn cầu về kinh tế, văn hóa, xã hội và chính trị.
D. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.

21. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate) được tính toán như thế nào?

A. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
B. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
C. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ số giữa mức giá trong nước và mức giá nước ngoài.
D. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa chia cho tỷ số giữa mức giá trong nước và mức giá nước ngoài.

22. Thuyết ‘ngành công nghiệp non trẻ’ (Infant Industry Argument) ủng hộ chính sách nào?

A. Tự do thương mại hoàn toàn.
B. Bảo hộ thương mại có chọn lọc và tạm thời cho các ngành công nghiệp mới phát triển.
C. Đánh thuế cao vào hàng nhập khẩu từ các nước phát triển.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho tất cả các ngành công nghiệp.

23. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu?

A. Dẫn đến thặng dư thương mại quá lớn.
B. Làm giảm tính cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Dễ bị tổn thương bởi biến động kinh tế và chính sách thương mại của các nước nhập khẩu.
D. Gây ra tình trạng lạm phát cao.

24. Chỉ số ‘Điều khoản thương mại’ (Terms of Trade) đo lường mối quan hệ giữa giá cả nào?

A. Giá xuất khẩu và giá nhập khẩu.
B. Giá hàng hóa sản xuất trong nước và giá hàng hóa nhập khẩu.
C. Giá hàng hóa tiêu dùng và giá hàng hóa tư liệu sản xuất.
D. Giá hàng hóa hiện tại và giá hàng hóa trong tương lai.

25. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia KHÔNG bao gồm bộ phận nào sau đây?

A. Cán cân vãng lai (Current Account).
B. Cán cân vốn và tài chính (Capital and Financial Account).
C. Cán cân thương mại hàng hóa (Balance of Trade in Goods).
D. Cán cân ngân sách chính phủ (Government Budget Balance).

26. Trong mô hình thương mại quốc tế tiêu chuẩn, mở cửa thương mại thường dẫn đến điều gì về phúc lợi tổng thể của một quốc gia?

A. Luôn luôn làm giảm phúc lợi tổng thể.
B. Luôn luôn làm tăng phúc lợi tổng thể.
C. Có thể làm tăng hoặc giảm phúc lợi tổng thể tùy thuộc vào từng quốc gia.
D. Không có tác động đáng kể đến phúc lợi tổng thể.

27. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

A. FDI mang lại lợi nhuận cao hơn FPI.
B. FDI tạo ra việc làm nhiều hơn FPI.
C. FDI liên quan đến quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp ở nước ngoài, còn FPI thì không.
D. FDI chỉ giới hạn trong lĩnh vực sản xuất, còn FPI bao gồm cả lĩnh vực dịch vụ.

28. Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thiết kế để đạt mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường bảo hộ môi trường.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tạo việc làm.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.

29. Thuyết ‘Vòng đời sản phẩm quốc tế’ (International Product Life Cycle Theory) mô tả giai đoạn nào đầu tiên?

A. Giai đoạn tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Giai đoạn trưởng thành của sản phẩm.
C. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới tại nước phát triển.
D. Giai đoạn suy thoái của sản phẩm.

30. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia có cùng chế độ chính trị.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và tạo ra một hệ thống thương mại quốc tế tự do và công bằng.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Thâm hụt thương mại (Trade Deficit) có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) khác biệt với Liên minh thuế quan (Customs Union) ở điểm nào?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một trong những thách thức của quá trình hội nhập kinh tế khu vực đối với các quốc gia thành viên?

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Chính sách bảo hộ mậu dịch (Protectionism) thường được biện minh bằng lý do nào sau đây?

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota) là gì?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của hàng rào phi thuế quan trong thương mại quốc tế?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Thặng dư thương mại (Trade Surplus) xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Hiện tượng ‘chảy máu chất xám’ (Brain Drain) trong kinh tế quốc tế thường đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia xuất phát từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Biện pháp ‘phá giá tiền tệ’ (Currency Devaluation) thường được sử dụng để đạt mục tiêu nào?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là vai trò chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của hội nhập kinh tế khu vực?

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Điều kiện Marshall-Lerner liên quan đến yếu tố nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Nguyên tắc ‘Đối xử tối huệ quốc’ (Most-Favored-Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) là gì?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp kiểm soát vốn (Capital Control)?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối (Absolute Advantage) của Adam Smith tập trung vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Khái niệm ‘Toàn cầu hóa’ (Globalization) trong kinh tế quốc tế đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real Exchange Rate) được tính toán như thế nào?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Thuyết ‘ngành công nghiệp non trẻ’ (Infant Industry Argument) ủng hộ chính sách nào?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc phụ thuộc quá nhiều vào xuất khẩu?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Chỉ số ‘Điều khoản thương mại’ (Terms of Trade) đo lường mối quan hệ giữa giá cả nào?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) của một quốc gia KHÔNG bao gồm bộ phận nào sau đây?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Trong mô hình thương mại quốc tế tiêu chuẩn, mở cửa thương mại thường dẫn đến điều gì về phúc lợi tổng thể của một quốc gia?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thiết kế để đạt mục tiêu chính nào?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Thuyết ‘Vòng đời sản phẩm quốc tế’ (International Product Life Cycle Theory) mô tả giai đoạn nào đầu tiên?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?