1. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa lãnh đạo và quản lý?
A. Lãnh đạo tập trung vào kiểm soát, quản lý tập trung vào truyền cảm hứng.
B. Lãnh đạo tập trung vào tầm nhìn, quản lý tập trung vào thực thi.
C. Lãnh đạo chỉ dành cho cấp cao, quản lý dành cho cấp trung.
D. Lãnh đạo là bẩm sinh, quản lý là học được.
2. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo giải quyết xung đột hiệu quả trong nhóm?
A. Lảng tránh xung đột để duy trì hòa khí.
B. Áp đặt ý kiến cá nhân để giải quyết nhanh chóng.
C. Lắng nghe chủ động và tìm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
D. Phớt lờ xung đột và hy vọng nó tự biến mất.
3. Tại sao nhà lãnh đạo cần có khả năng 'quản lý thời gian' hiệu quả?
A. Để làm việc nhiều giờ hơn và kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
B. Để ưu tiên công việc quan trọng, hoàn thành đúng hạn và giảm căng thẳng.
C. Để trì hoãn công việc khó và chỉ tập trung vào việc dễ.
D. Để gây áp lực lên nhân viên về thời gian hoàn thành công việc.
4. Khi nào nhà lãnh đạo nên áp dụng phong cách lãnh đạo 'chỉ thị'?
A. Khi nhân viên có kinh nghiệm và tự giác cao.
B. Trong tình huống khẩn cấp hoặc cần quyết định nhanh chóng.
C. Để khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
D. Để xây dựng lòng tin và sự gắn kết trong nhóm.
5. Kỹ năng 'thuyết trình' hiệu quả giúp nhà lãnh đạo điều gì?
A. Chỉ truyền đạt thông tin một chiều mà không cần tương tác.
B. Truyền đạt thông điệp rõ ràng, thuyết phục và tạo ảnh hưởng đến người nghe.
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu để thể hiện sự uyên bác.
D. Tránh giao tiếp trực tiếp và chỉ sử dụng văn bản.
6. Kỹ năng 'ủy quyền' hiệu quả giúp nhà lãnh đạo điều gì?
A. Giảm tải công việc cho bản thân và phát triển nhân viên.
B. Tập trung quyền lực vào tay nhà lãnh đạo.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Tránh trách nhiệm khi có sai sót.
7. Trong tình huống xung đột giá trị giữa các thành viên, nhà lãnh đạo nên làm gì?
A. Phớt lờ sự khác biệt và áp đặt giá trị của mình.
B. Tìm hiểu nguồn gốc xung đột và tìm giải pháp dung hòa.
C. Tránh can thiệp để xung đột tự giải quyết.
D. Sa thải những thành viên có giá trị khác biệt.
8. Tại sao 'động viên' nhân viên là một kỹ năng lãnh đạo quan trọng?
A. Để kiểm soát và thao túng nhân viên.
B. Để tăng năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
C. Để tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Để giảm chi phí lương thưởng.
9. Kỹ năng 'xây dựng đội nhóm' hiệu quả bao gồm điều gì?
A. Tạo ra sự cạnh tranh cá nhân gay gắt.
B. Xây dựng mục tiêu chung và tinh thần hợp tác.
C. Phân chia công việc một cách độc lập.
D. Giữ khoảng cách với các thành viên trong nhóm.
10. Trong tình huống khủng hoảng, vai trò nào của nhà lãnh đạo trở nên quan trọng nhất?
A. Duy trì sự ổn định và trấn an nhân viên.
B. Tìm kiếm lợi nhuận tối đa từ khủng hoảng.
C. Đổ lỗi cho người khác để tránh trách nhiệm.
D. Thay đổi hoàn toàn chiến lược và cấu trúc tổ chức.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Giao tiếp cởi mở và minh bạch.
C. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Giữ bí mật thông tin để duy trì quyền lực.
12. Tại sao phản hồi (feedback) là một kỹ năng lãnh đạo quan trọng?
A. Để chỉ trích và khiển trách nhân viên.
B. Để đánh giá nhân viên một cách chủ quan.
C. Để giúp nhân viên cải thiện và phát triển.
D. Để thể hiện quyền lực của nhà lãnh đạo.
13. Điều gì là dấu hiệu của một nhà lãnh đạo có 'tầm nhìn'?
A. Chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn.
B. Có khả năng hình dung và truyền đạt mục tiêu dài hạn rõ ràng.
C. Thay đổi mục tiêu liên tục theo ý kiến đám đông.
D. Không có mục tiêu cụ thể, làm việc theo cảm hứng.
14. Kỹ năng giao tiếp 'phi ngôn ngữ' đóng vai trò như thế nào trong lãnh đạo?
A. Không quan trọng bằng giao tiếp bằng lời nói.
B. Chỉ quan trọng trong giao tiếp cá nhân, không quan trọng trong giao tiếp nhóm.
C. Ảnh hưởng lớn đến cách thông điệp được tiếp nhận và tạo dựng sự tin tưởng.
D. Chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân, không liên quan đến công việc.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phẩm chất của nhà lãnh đạo 'đạo đức'?
A. Tính trung thực.
B. Sự công bằng.
C. Khả năng thao túng.
D. Tinh thần trách nhiệm.
16. Điều gì thể hiện 'sự chính trực' của nhà lãnh đạo?
A. Nói một đằng làm một nẻo để đạt mục tiêu.
B. Hành động nhất quán với lời nói và giá trị đạo đức.
C. Thay đổi giá trị liên tục để thích ứng với hoàn cảnh.
D. Che giấu sai sót để duy trì hình ảnh hoàn hảo.
17. Điều gì là hạn chế của phong cách lãnh đạo 'ủy quyền'?
A. Nhân viên không có cơ hội phát triển.
B. Có thể dẫn đến thiếu kiểm soát và phối hợp.
C. Quyết định được đưa ra quá chậm.
D. Không phù hợp với nhân viên có kinh nghiệm.
18. Nhà lãnh đạo cần 'linh hoạt' như thế nào trong phong cách lãnh đạo?
A. Luôn áp dụng một phong cách lãnh đạo duy nhất trong mọi tình huống.
B. Điều chỉnh phong cách lãnh đạo phù hợp với tình huống và nhân viên khác nhau.
C. Thay đổi phong cách lãnh đạo liên tục để gây bất ngờ cho nhân viên.
D. Không cần quan tâm đến phong cách lãnh đạo, chỉ cần đạt được mục tiêu.
19. Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' thể hiện như thế nào trong lãnh đạo?
A. Nghe nhưng không phản hồi để tiết kiệm thời gian.
B. Nghe chăm chú, đặt câu hỏi và thể hiện sự thấu hiểu.
C. Nghe để phản bác và chỉ trích ý kiến người khác.
D. Nghe nhưng không tập trung vào nội dung chính.
20. Trong quản lý sự thay đổi, vai trò của nhà lãnh đạo là gì?
A. Chống lại sự thay đổi để duy trì sự ổn định.
B. Thông báo về thay đổi và để nhân viên tự xoay xở.
C. Dẫn dắt, truyền cảm hứng và hỗ trợ nhân viên vượt qua thay đổi.
D. Phớt lờ những lo ngại và phản đối từ nhân viên.
21. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và động viên nhân viên đạt được tiềm năng cao nhất?
A. Độc đoán.
B. Quan liêu.
C. Chuyển đổi.
D. Ủy quyền.
22. Trong bối cảnh làm việc từ xa, kỹ năng lãnh đạo nào trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Kiểm soát trực tiếp và giám sát liên tục nhân viên.
B. Giao tiếp rõ ràng, chủ động và xây dựng lòng tin từ xa.
C. Giảm thiểu giao tiếp để tránh gây phiền hà cho nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả công việc mà không quan tâm đến quá trình.
23. Phong cách lãnh đạo 'dân chủ' có ưu điểm chính là gì?
A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả.
B. Tăng cường sự tham gia và trách nhiệm của nhân viên.
C. Đảm bảo sự kiểm soát tuyệt đối của nhà lãnh đạo.
D. Phù hợp với mọi tình huống và mọi loại nhân viên.
24. Điều gì là mục tiêu chính của 'giao tiếp hiệu quả' trong lãnh đạo?
A. Truyền đạt thông tin một chiều từ lãnh đạo xuống nhân viên.
B. Đảm bảo thông tin được truyền đạt rõ ràng, chính xác và được hiểu đúng.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng để duy trì lợi thế cạnh tranh.
25. Kỹ năng 'giải quyết vấn đề' trong lãnh đạo bao gồm bước nào?
A. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó tự biến mất.
B. Xác định vấn đề, phân tích nguyên nhân và tìm giải pháp.
C. Đổ lỗi cho người khác về vấn đề.
D. Áp đặt giải pháp mà không cần tham khảo ý kiến.
26. Nhà lãnh đạo 'phục vụ' (servant leadership) ưu tiên điều gì?
A. Quyền lực và địa vị của bản thân.
B. Nhu cầu và sự phát triển của nhân viên.
C. Lợi nhuận ngắn hạn của công ty.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
27. Kỹ năng 'ra quyết định' hiệu quả bao gồm yếu tố nào?
A. Ra quyết định dựa trên cảm tính cá nhân.
B. Thu thập thông tin đầy đủ và phân tích các lựa chọn.
C. Trì hoãn ra quyết định càng lâu càng tốt.
D. Ra quyết định nhanh chóng mà không cần xem xét kỹ lưỡng.
28. Phong cách lãnh đạo nào có thể phù hợp nhất trong môi trường làm việc đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới?
A. Độc đoán.
B. Ủy quyền.
C. Quan liêu.
D. Chỉ thị.
29. Lãnh đạo 'quan liêu' (bureaucratic leadership) tập trung vào điều gì?
A. Sự sáng tạo và đổi mới.
B. Quy trình, quy tắc và thủ tục.
C. Mục tiêu dài hạn và tầm nhìn.
D. Mối quan hệ cá nhân và sự tin tưởng.
30. Điều gì thể hiện khả năng 'tự nhận thức' của nhà lãnh đạo?
A. Luôn tự tin và không bao giờ nghi ngờ bản thân.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và cảm xúc của bản thân.
C. Chỉ tập trung vào điểm mạnh và phớt lờ điểm yếu.
D. Luôn thay đổi bản thân để làm hài lòng người khác.