1. Trong các ứng dụng IoT, giao thức truyền thông nào thường được sử dụng cho cảm biến không dây tầm ngắn, tiết kiệm năng lượng?
A. Wi-Fi
B. Bluetooth Low Energy (BLE)
C. Zigbee
D. Cả BLE và Zigbee
2. Cảm biến Hall được sử dụng để đo đại lượng nào?
A. Nhiệt độ
B. Từ trường
C. Áp suất
D. Gia tốc
3. Trong công nghiệp 4.0, cảm biến đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?
A. Thu thập dữ liệu thời gian thực
B. Điều khiển máy móc tự động
C. Kết nối internet vạn vật (IoT)
D. Tất cả các đáp án trên
4. Độ nhạy của cảm biến thể hiện điều gì?
A. Khả năng cảm biến đo được giá trị nhỏ nhất của đại lượng đo.
B. Khả năng cảm biến phân biệt được sự thay đổi nhỏ nhất của đại lượng đo.
C. Mức độ tín hiệu đầu ra thay đổi tương ứng với sự thay đổi của đại lượng đo.
D. Thời gian cảm biến phản ứng với sự thay đổi của đại lượng đo.
5. Loại cảm biến nào thường được sử dụng để phát hiện chuyển động trong hệ thống báo động?
A. Cảm biến nhiệt độ
B. Cảm biến ánh sáng
C. Cảm biến hồng ngoại thụ động (PIR)
D. Cảm biến áp suất
6. Cảm biến điện dung hoạt động dựa trên sự thay đổi đại lượng nào?
A. Điện trở
B. Điện cảm
C. Điện dung
D. Điện áp
7. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong cảm biến áp suất điện dung?
A. Silicon
B. Thép không gỉ
C. Gốm sứ
D. Tất cả các đáp án trên
8. Cảm biến quang điện (photodiode) thường được sử dụng để đo đại lượng nào?
A. Áp suất
B. Lưu lượng
C. Ánh sáng
D. Gia tốc
9. Ưu điểm chính của cảm biến sợi quang so với cảm biến điện tử truyền thống là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Kích thước nhỏ gọn hơn
C. Khả năng miễn nhiễm với nhiễu điện từ
D. Độ chính xác cao hơn
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để hiệu chuẩn cảm biến?
A. So sánh với chuẩn thứ cấp.
B. Sử dụng điểm chuẩn đã biết.
C. Tự động hiệu chuẩn bằng phần mềm.
D. Đo đạc trực tiếp bằng mắt thường.
11. Hiện tượng trễ (hysteresis) trong cảm biến là gì?
A. Sự chậm trễ trong phản ứng của cảm biến với đại lượng đo.
B. Sự khác biệt giữa đường đặc tính khi đại lượng đo tăng và khi giảm.
C. Sai số do nhiệt độ môi trường thay đổi.
D. Sai số do độ phân giải của cảm biến bị giới hạn.
12. Tín hiệu đầu ra của cảm biến thường cần được xử lý trước khi sử dụng, quá trình này gọi là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Lọc tín hiệu
C. Chuyển đổi tín hiệu
D. Tất cả các đáp án trên
13. Để giảm nhiễu cho tín hiệu cảm biến, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Tăng độ nhạy của cảm biến.
B. Sử dụng dây dẫn dài hơn.
C. Sử dụng bộ lọc tín hiệu.
D. Giảm điện áp nguồn cung cấp.
14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phổ biến của cảm biến áp suất?
A. Đo áp suất lốp xe
B. Đo độ cao trong máy bay
C. Đo nồng độ oxy trong máu
D. Giám sát áp suất hệ thống thủy lực
15. Điều gì KHÔNG phải là đặc tính quan trọng của cảm biến?
A. Độ chính xác
B. Độ phân giải
C. Công suất tiêu thụ
D. Giá thành sản xuất
16. Cảm biến là gì?
A. Một thiết bị điện tử thụ động chỉ nhận tín hiệu đầu vào.
B. Một thiết bị điện tử chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học.
C. Một thiết bị điện tử chủ động tạo ra tín hiệu kích thích.
D. Một thiết bị điện tử chuyển đổi các đại lượng vật lý hoặc hóa học thành tín hiệu điện.
17. Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong hệ thống định vị toàn cầu (GPS)?
A. Cảm biến gia tốc
B. Cảm biến từ trường
C. Cảm biến áp suất
D. Không có cảm biến nào trong các loại trên
18. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp với cảm biến siêu âm?
A. Đo khoảng cách
B. Phát hiện vật cản
C. Đo nhiệt độ cơ thể
D. Đo mức chất lỏng
19. Sai số Offset trong cảm biến là gì?
A. Sai số do độ trễ của cảm biến.
B. Sai số do sự thay đổi của môi trường.
C. Sai số cố định, không đổi khi đại lượng đo bằng 0.
D. Sai số ngẫu nhiên, thay đổi không dự đoán được.
20. Cảm biến lưu lượng (flow sensor) loại nào hoạt động dựa trên nguyên lý hiệu ứng Doppler?
A. Cảm biến lưu lượng nhiệt
B. Cảm biến lưu lượng điện từ
C. Cảm biến lưu lượng siêu âm
D. Cảm biến lưu lượng cánh quạt
21. Cảm biến tiệm cận (proximity sensor) thường được sử dụng công nghệ nào để phát hiện vật thể?
A. Siêu âm
B. Hồng ngoại
C. Điện dung
D. Tất cả các đáp án trên
22. Trong cảm biến gia tốc MEMS, nguyên lý hoạt động phổ biến nhất là gì?
A. Hiệu ứng áp điện
B. Hiệu ứng Hall
C. Nguyên lý điện dung
D. Nguyên lý điện cảm
23. Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Sự thay đổi điện trở của vật liệu bán dẫn theo nhiệt độ.
B. Sự phát xạ ánh sáng của vật liệu khi bị nung nóng.
C. Sự thay đổi điện dung của vật liệu theo nhiệt độ.
D. Sự tạo ra điện áp do sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu vật liệu.
24. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn cảm biến cho một ứng dụng cụ thể?
A. Dải đo và độ chính xác cần thiết.
B. Môi trường hoạt động của cảm biến.
C. Giá của cảm biến.
D. Xuất xứ của nhà sản xuất cảm biến.
25. Trong hệ thống điều khiển tự động, cảm biến đóng vai trò như thế nào?
A. Bộ phận xử lý trung tâm.
B. Bộ phận chấp hành.
C. Bộ phận thu thập thông tin phản hồi.
D. Bộ phận cung cấp năng lượng.
26. Cảm biến hóa học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phản ứng hóa học giữa chất cần đo và vật liệu cảm biến.
B. Sự thay đổi tính chất vật lý của vật liệu cảm biến khi tiếp xúc với chất cần đo.
C. Cả hai đáp án trên đều đúng.
D. Cả hai đáp án trên đều sai.
27. Cảm biến lực kế (load cell) thường được sử dụng nguyên lý nào để đo lực?
A. Hiệu ứng điện dung
B. Hiệu ứng áp điện
C. Độ biến dạng của vật liệu (điện trở)
D. Hiệu ứng Hall
28. Cảm biến nồng độ khí thường dựa trên nguyên lý nào?
A. Thay đổi điện trở khi hấp thụ khí (điện hóa).
B. Thay đổi tính chất quang học khi hấp thụ khí (quang phổ).
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không đáp án nào đúng.
29. Cảm biến mực nước loại nào KHÔNG cần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng?
A. Cảm biến mực nước điện dung.
B. Cảm biến mực nước phao.
C. Cảm biến mực nước siêu âm.
D. Cảm biến mực nước áp suất.
30. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào điển hình của cảm biến?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Áp suất
D. Điện áp