Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kỹ thuật lạnh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật lạnh

1. Chỉ số COP (Coefficient of Performance) trong kỹ thuật lạnh thể hiện điều gì?

A. Công suất làm lạnh của hệ thống
B. Hiệu quả năng lượng của hệ thống lạnh
C. Lượng môi chất lạnh cần thiết cho hệ thống
D. Nhiệt độ bay hơi của môi chất lạnh

2. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng tách lỏng môi chất lạnh khỏi hơi trước khi hơi đi vào máy nén?

A. Bình tách dầu
B. Bình chứa cao áp
C. Bình tách lỏng
D. Bộ lọc ẩm

3. Vật liệu nào thường được sử dụng làm ống dẫn môi chất lạnh trong hệ thống lạnh do khả năng dẫn nhiệt tốt và chống ăn mòn?

A. Thép
B. Nhôm
C. Đồng
D. Nhựa PVC

4. Trong hệ thống lạnh, 'độ quá nhiệt' (superheat) được định nghĩa là gì?

A. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước van tiết lưu
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau máy nén
C. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa hơi môi chất lạnh ra khỏi thiết bị bay hơi và nhiệt độ bay hơi
D. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa môi chất lạnh vào và ra khỏi bình ngưng

5. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do hiệu suất cao và khả năng làm việc với áp suất lớn?

A. Máy nén piston
B. Máy nén trục vít
C. Máy nén xoắn ốc
D. Máy nén ly tâm

6. Nguyên lý cơ bản nào sau đây được ứng dụng rộng rãi nhất trong kỹ thuật lạnh để tạo ra hiệu ứng làm lạnh?

A. Nguyên lý giãn nở đoạn nhiệt của chất khí
B. Nguyên lý truyền nhiệt bằng bức xạ
C. Nguyên lý dẫn nhiệt của vật liệu
D. Nguyên lý đối lưu nhiệt tự nhiên

7. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật lạnh?

A. Điều hòa không khí
B. Bảo quản thực phẩm
C. Sản xuất điện
D. Công nghiệp hóa chất

8. Loại van tiết lưu nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh lớn và có khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh tự động theo tải lạnh?

A. Van tiết lưu mao dẫn
B. Van tiết lưu nhiệt
C. Van tiết lưu bằng tay
D. Van tiết lưu điện tử

9. Trong hệ thống lạnh nén hơi, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh?

A. Máy nén
B. Bình ngưng
C. Van tiết lưu
D. Thiết bị bay hơi

10. Trong hệ thống lạnh, quá trình tiết lưu môi chất lạnh diễn ra ở bộ phận nào và nhằm mục đích gì?

A. Máy nén, tăng áp suất môi chất lạnh
B. Bình ngưng, ngưng tụ môi chất lạnh
C. Van tiết lưu, giảm áp suất và nhiệt độ môi chất lạnh
D. Thiết bị bay hơi, hóa hơi môi chất lạnh

11. Trong hệ thống lạnh hấp thụ sử dụng dung dịch nước và ammonia, chất hấp thụ là chất nào?

A. Nước
B. Ammonia
C. Hydro
D. Carbon dioxide

12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh của hệ thống lạnh nén hơi?

A. Nhiệt độ môi trường xung quanh
B. Loại môi chất lạnh sử dụng
C. Kích thước của bình chứa môi chất lạnh
D. Tình trạng bảo trì và vệ sinh hệ thống

13. Phương pháp điều khiển năng suất lạnh nào sau đây thường được sử dụng cho máy nén piston?

A. Điều khiển bằng biến tần
B. Điều khiển bằng van bypass
C. Điều khiển bằng cách thay đổi tốc độ máy nén
D. Điều khiển bằng cách thay đổi hành trình piston

14. Loại môi chất lạnh nào có áp suất làm việc rất cao và thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí ô tô?

A. R-134a
B. R-410A
C. CO2 (R-744)
D. R-22

15. Trong hệ thống lạnh, 'độ quá lạnh' (subcooling) được định nghĩa là gì?

A. Nhiệt độ của môi chất lạnh lỏng trước van tiết lưu
B. Nhiệt độ của môi chất lạnh hơi sau máy nén
C. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa lỏng môi chất lạnh ra khỏi bình ngưng và nhiệt độ ngưng tụ
D. Độ chênh lệch nhiệt độ giữa môi chất lạnh vào và ra khỏi thiết bị bay hơi

16. Trong chu trình lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho bình đun?

A. Điện năng
B. Năng lượng mặt trời
C. Nhiệt thải
D. Cả 3 đáp án trên

17. Loại môi chất lạnh nào có nguy cơ cháy nổ cao và yêu cầu biện pháp an toàn đặc biệt khi sử dụng?

A. R-134a
B. R-410A
C. Hydrocarbon (R-290, R-600a)
D. R-717 (Ammonia)

18. Trong hệ thống lạnh, việc thông gió cho phòng máy nén là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất, đặc biệt khi sử dụng môi chất lạnh nào?

A. R-134a
B. R-410A
C. R-717 (Ammonia)
D. R-22

19. Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp truyền nhiệt cơ bản trong kỹ thuật lạnh?

A. Dẫn nhiệt
B. Đối lưu nhiệt
C. Bức xạ nhiệt
D. Nhiệt dung riêng

20. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào đảm nhiệm chức năng lọc bụi và các tác nhân gây ô nhiễm trong không khí?

A. Máy nén
B. Bình ngưng
C. Bộ lọc gió
D. Van tiết lưu

21. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có chức năng loại bỏ hơi ẩm ra khỏi môi chất lạnh để ngăn ngừa sự cố?

A. Bình tách dầu
B. Bình chứa cao áp
C. Bộ lọc ẩm (Filter drier)
D. Bình tách lỏng

22. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?

A. Giảm kích thước máy nén
B. Tăng tuổi thọ máy nén
C. Cải thiện hiệu suất làm lạnh ở nhiệt độ bay hơi thấp
D. Đơn giản hóa hệ thống điều khiển

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

A. Đo áp suất hệ thống
B. Sử dụng dung dịch xà phòng
C. Sử dụng đèn halogen hoặc máy dò điện tử
D. Cả 3 đáp án trên

24. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh nén hơi có chức năng chuyển đổi môi chất lạnh từ trạng thái hơi áp suất cao sang trạng thái lỏng áp suất cao?

A. Máy nén
B. Bình ngưng
C. Van tiết lưu
D. Thiết bị bay hơi

25. Công nghệ 'lạnh từ trường' (magnetic refrigeration) hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

A. Hiệu ứng Peltier
B. Hiệu ứng Seebeck
C. Hiệu ứng Magnetocaloric
D. Hiệu ứng Thomson

26. Biện pháp nào sau đây không giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong hệ thống lạnh?

A. Sử dụng môi chất lạnh có hiệu suất cao
B. Tăng nhiệt độ ngưng tụ
C. Bảo trì và vệ sinh hệ thống định kỳ
D. Lắp đặt hệ thống điều khiển thông minh

27. Hiện tượng 'búa nước' có thể xảy ra trong hệ thống lạnh do nguyên nhân nào?

A. Rò rỉ môi chất lạnh
B. Thay đổi lưu lượng môi chất lạnh đột ngột
C. Quá nhiệt thiết bị bay hơi
D. Nhiễm bẩn hệ thống

28. Loại môi chất lạnh nào được xem là thân thiện với môi trường nhất và thường được sử dụng thay thế cho các chất HCFC và HFC?

A. R-134a
B. R-410A
C. R-717 (Ammonia)
D. R-22

29. Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng kỹ thuật lạnh trong lĩnh vực y tế?

A. Sản xuất đá viên
B. Bảo quản vaccine và dược phẩm
C. Điều hòa không khí văn phòng
D. Làm lạnh nước uống

30. Môi chất lạnh R-22 thuộc nhóm HCFC đã bị hạn chế sử dụng do tác động tiêu cực nào đến môi trường?

A. Gây hiệu ứng nhà kính mạnh
B. Phá hủy tầng ozone
C. Gây mưa axit
D. Ô nhiễm nguồn nước

1 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

1. Chỉ số COP (Coefficient of Performance) trong kỹ thuật lạnh thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

2. Trong hệ thống lạnh, thiết bị nào có chức năng tách lỏng môi chất lạnh khỏi hơi trước khi hơi đi vào máy nén?

3 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

3. Vật liệu nào thường được sử dụng làm ống dẫn môi chất lạnh trong hệ thống lạnh do khả năng dẫn nhiệt tốt và chống ăn mòn?

4 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

4. Trong hệ thống lạnh, `độ quá nhiệt` (superheat) được định nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

5. Loại máy nén nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh công nghiệp lớn do hiệu suất cao và khả năng làm việc với áp suất lớn?

6 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

6. Nguyên lý cơ bản nào sau đây được ứng dụng rộng rãi nhất trong kỹ thuật lạnh để tạo ra hiệu ứng làm lạnh?

7 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

7. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của kỹ thuật lạnh?

8 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

8. Loại van tiết lưu nào thường được sử dụng trong các hệ thống lạnh lớn và có khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh tự động theo tải lạnh?

9 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

9. Trong hệ thống lạnh nén hơi, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc hấp thụ nhiệt từ môi trường cần làm lạnh?

10 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

10. Trong hệ thống lạnh, quá trình tiết lưu môi chất lạnh diễn ra ở bộ phận nào và nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

11. Trong hệ thống lạnh hấp thụ sử dụng dung dịch nước và ammonia, chất hấp thụ là chất nào?

12 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm lạnh của hệ thống lạnh nén hơi?

13 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp điều khiển năng suất lạnh nào sau đây thường được sử dụng cho máy nén piston?

14 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

14. Loại môi chất lạnh nào có áp suất làm việc rất cao và thường được sử dụng trong các hệ thống điều hòa không khí ô tô?

15 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

15. Trong hệ thống lạnh, `độ quá lạnh` (subcooling) được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

16. Trong chu trình lạnh hấp thụ, nguồn năng lượng nào thường được sử dụng để cung cấp nhiệt cho bình đun?

17 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

17. Loại môi chất lạnh nào có nguy cơ cháy nổ cao và yêu cầu biện pháp an toàn đặc biệt khi sử dụng?

18 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong hệ thống lạnh, việc thông gió cho phòng máy nén là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu suất, đặc biệt khi sử dụng môi chất lạnh nào?

19 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp truyền nhiệt cơ bản trong kỹ thuật lạnh?

20 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

20. Trong hệ thống điều hòa không khí, bộ phận nào đảm nhiệm chức năng lọc bụi và các tác nhân gây ô nhiễm trong không khí?

21 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

21. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh có chức năng loại bỏ hơi ẩm ra khỏi môi chất lạnh để ngăn ngừa sự cố?

22 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

22. Trong hệ thống lạnh nhiều cấp, mục đích chính của việc sử dụng nhiều cấp nén là gì?

23 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện rò rỉ môi chất lạnh trong hệ thống?

24 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

24. Thiết bị nào trong hệ thống lạnh nén hơi có chức năng chuyển đổi môi chất lạnh từ trạng thái hơi áp suất cao sang trạng thái lỏng áp suất cao?

25 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

25. Công nghệ `lạnh từ trường` (magnetic refrigeration) hoạt động dựa trên nguyên tắc vật lý nào?

26 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

26. Biện pháp nào sau đây không giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng trong hệ thống lạnh?

27 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

27. Hiện tượng `búa nước` có thể xảy ra trong hệ thống lạnh do nguyên nhân nào?

28 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

28. Loại môi chất lạnh nào được xem là thân thiện với môi trường nhất và thường được sử dụng thay thế cho các chất HCFC và HFC?

29 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

29. Ứng dụng nào sau đây thể hiện việc sử dụng kỹ thuật lạnh trong lĩnh vực y tế?

30 / 30

Category: Kỹ thuật lạnh

Tags: Bộ đề 2

30. Môi chất lạnh R-22 thuộc nhóm HCFC đã bị hạn chế sử dụng do tác động tiêu cực nào đến môi trường?