1. Tính 'súc tích′ trong câu văn thể hiện ở việc nào?
A. Sử dụng nhiều câu ghép phức tạp
B. Diễn đạt ý chính bằng ít từ nhất có thể
C. Lặp lại ý nhiều lần để nhấn mạnh
D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trừu tượng
2. Công nghệ hiện đại ảnh hưởng đến kỹ thuật soạn thảo văn bản như thế nào?
A. Làm giảm tầm quan trọng của kỹ năng soạn thảo văn bản
B. Cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ soạn thảo và cộng tác hiệu quả hơn
C. Hạn chế sự sáng tạo trong soạn thảo văn bản
D. Làm cho văn bản trở nên kém chất lượng hơn
3. Giọng văn 'chủ động′ được ưu tiên sử dụng hơn giọng văn 'bị động′ trong nhiều loại văn bản vì điều gì?
A. Tạo cảm giác trang trọng hơn
B. Làm cho câu văn ngắn gọn và trực tiếp hơn
C. Làm nổi bật đối tượng chịu tác động
D. Tránh trách nhiệm cho người thực hiện hành động
4. Khi trích dẫn tài liệu tham khảo theo chuẩn APA, điều nào sau đây là bắt buộc?
A. Sử dụng phông chữ Times New Roman
B. Nêu rõ tên tác giả, năm xuất bản và số trang (nếu có)
C. In đậm toàn bộ phần trích dẫn
D. Trích dẫn ít nhất 10 nguồn tham khảo
5. Việc chia văn bản thành các đoạn văn (paragraph) có vai trò gì?
A. Làm tăng độ dài của văn bản
B. Giúp văn bản dễ đọc và dễ theo dõi hơn
C. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn
D. Giảm số lượng từ trong văn bản
6. Tính 'liên kết′ và 'mạch lạc′ (cohesion and coherence) trong văn bản đảm bảo điều gì?
A. Văn bản có nhiều màu sắc và hình ảnh
B. Các ý trong văn bản được sắp xếp logic và có mối liên hệ chặt chẽ
C. Văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
D. Văn bản có độ dài tối thiểu
7. Sử dụng 'danh sách liệt kê' (bulleted or numbered lists) trong văn bản có tác dụng gì?
A. Làm tăng độ dài văn bản
B. Giúp trình bày thông tin rõ ràng, dễ đọc và dễ nhớ
C. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn
D. Giảm số lượng từ trong văn bản
8. Giai đoạn 'hiệu đính′ văn bản tập trung vào việc kiểm tra lỗi nào?
A. Lỗi nội dung
B. Lỗi chính tả và ngữ pháp
C. Lỗi cấu trúc
D. Lỗi logic
9. Vấn đề bản quyền liên quan đến việc sử dụng tài liệu tham khảo trong văn bản, người viết cần làm gì để tránh vi phạm?
A. Sử dụng càng nhiều tài liệu tham khảo càng tốt
B. Trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác
C. Thay đổi hoàn toàn nội dung tài liệu tham khảo
D. Không sử dụng bất kỳ tài liệu tham khảo nào
10. Trong giai đoạn nào của quy trình soạn thảo văn bản, người viết tập trung vào việc xác định mục tiêu, đối tượng và phạm vi của văn bản?
A. Soạn thảo
B. Lập kế hoạch
C. Chỉnh sửa
D. In ấn
11. Sử dụng 'tiêu đề' và 'tiêu đề phụ' (headings and subheadings) có vai trò gì trong văn bản dài?
A. Làm tăng số lượng trang của văn bản
B. Giúp người đọc dễ dàng định hướng và tìm kiếm thông tin
C. Làm cho văn bản trở nên trang trọng hơn
D. Giảm độ phức tạp của văn bản
12. Lập 'dàn ý' (outline) trước khi viết văn bản giúp người viết điều gì?
A. Làm chậm quá trình viết
B. Đảm bảo cấu trúc logic và mạch lạc của văn bản
C. Giảm sự sáng tạo trong văn bản
D. Làm cho văn bản trở nên cứng nhắc
13. Trước khi bắt đầu viết, việc xác định rõ 'mục đích′ của văn bản quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, có thể xác định sau khi viết xong
B. Rất quan trọng, định hướng toàn bộ nội dung và hình thức văn bản
C. Chỉ quan trọng đối với văn bản dài
D. Chỉ quan trọng đối với văn bản hành chính
14. Biên tập nội dung (content editing) khác với hiệu đính (proofreading) ở điểm nào chính?
A. Biên tập nội dung chỉ kiểm tra lỗi chính tả
B. Biên tập nội dung tập trung vào cấu trúc, logic và tính mạch lạc của văn bản
C. Hiệu đính bao gồm cả kiểm tra nội dung
D. Hiệu đính được thực hiện trước biên tập nội dung
15. Khi soạn thảo văn bản cho đối tượng đa văn hóa, người viết cần lưu ý điều gì về phong cách?
A. Chỉ sử dụng phong cách trang trọng
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp
C. Áp dụng phong cách viết phổ biến nhất trên toàn cầu
D. Không cần quan tâm đến yếu tố văn hóa
16. Phông chữ 'Times New Roman′ thường được khuyến nghị sử dụng trong văn bản hành chính vì lý do nào?
A. Tính hiện đại và độc đáo
B. Tính dễ đọc và trang trọng
C. Tính nghệ thuật và sáng tạo
D. Tính phổ biến trên mạng xã hội
17. Lỗi 'chủ ngữ và vị ngữ không hòa hợp′ là lỗi liên quan đến yếu tố nào trong soạn thảo văn bản?
A. Hình thức văn bản
B. Ngữ pháp
C. Nội dung
D. Phong cách
18. Mở đầu và kết thúc văn bản cần được soạn thảo như thế nào để hiệu quả?
A. Dài dòng và chi tiết
B. Ngắn gọn, thu hút và tóm tắt nội dung chính
C. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và trừu tượng
D. Không cần quá chú trọng, tập trung vào phần thân bài
19. Hành vi 'đạo văn′ trong soạn thảo văn bản bị coi là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
A. Bảo mật thông tin
B. Trung thực và khách quan
C. Hiệu quả và năng suất
D. Tiết kiệm chi phí
20. Từ 'tuy nhiên′, 'mặt khác′, 'do đó' là ví dụ về loại từ nào trong văn bản?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Từ chuyển ý (transitions)
D. Danh từ
21. Trong soạn thảo văn bản hợp tác (collaborative writing), điều quan trọng nhất để đạt hiệu quả là gì?
A. Mỗi người làm việc độc lập và không trao đổi
B. Giao tiếp rõ ràng và phân công công việc hợp lý
C. Sử dụng các công cụ soạn thảo văn bản phức tạp
D. Tập trung vào chỉnh sửa hình thức văn bản
22. Phân tích đối tượng mục tiêu của văn bản giúp người viết điều chỉnh yếu tố nào?
A. Số lượng trang
B. Ngôn ngữ và phong cách
C. Thời gian soạn thảo
D. Chi phí in ấn
23. Sử dụng 'mẫu văn bản′ (template) mang lại lợi ích chính nào trong soạn thảo?
A. Tăng tính sáng tạo và độc đáo cho văn bản
B. Tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán về hình thức
C. Giảm chi phí in ấn
D. Cải thiện chất lượng nội dung văn bản
24. Công cụ 'kiểm tra chính tả' (spell checker) hữu ích nhất trong việc phát hiện lỗi nào?
A. Lỗi logic trong lập luận
B. Lỗi chính tả và lỗi gõ máy
C. Lỗi phong cách văn bản
D. Lỗi cấu trúc câu phức tạp
25. Sử dụng 'biệt ngữ' (jargon) trong văn bản có thể gây khó khăn cho đối tượng độc giả nào?
A. Chuyên gia trong lĩnh vực
B. Người mới bắt đầu tìm hiểu lĩnh vực
C. Người có trình độ học vấn cao
D. Người có kinh nghiệm làm việc lâu năm
26. Nguyên tắc 'Rõ ràng′ trong soạn thảo văn bản nhấn mạnh điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng
B. Truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu, mạch lạc
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp
D. Viết văn bản dài dòng, chi tiết
27. Phản hồi (feedback) từ người khác về bản nháp văn bản có vai trò gì?
A. Làm mất thời gian soạn thảo
B. Giúp phát hiện lỗi và cải thiện chất lượng văn bản
C. Làm tăng chi phí soạn thảo
D. Gây mất tự tin cho người viết
28. Loại văn bản nào thường được sử dụng để giao tiếp chính thức giữa các tổ chức hoặc cá nhân, thường có cấu trúc chặt chẽ và ngôn ngữ trang trọng?
A. Tin nhắn
B. Thư điện tử cá nhân
C. Công văn
D. Bài đăng trên mạng xã hội
29. Trong văn bản pháp luật, yếu tố 'rõ ràng′ đặc biệt quan trọng vì điều gì?
A. Để văn bản dễ đọc và hấp dẫn
B. Để tránh cách hiểu mơ hồ và tranh chấp pháp lý
C. Để văn bản ngắn gọn và súc tích
D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp của người soạn thảo
30. Khi soạn thảo văn bản gửi đến đối tượng là cấp trên, người viết nên sử dụng giọng văn như thế nào?
A. Thân mật, suồng sã
B. Trang trọng, lịch sự
C. Hài hước, dí dỏm
D. Bình dân, giản dị