Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Cuộc Cách mạng Biên tế trong kinh tế học vào cuối thế kỷ 19 đã thay đổi trọng tâm phân tích kinh tế như thế nào?

A. Từ giá trị lao động sang giá trị chủ quan và sự thỏa dụng biên tế
B. Từ phân tích vi mô sang phân tích vĩ mô
C. Từ kinh tế học thực chứng sang kinh tế học chuẩn tắc
D. Từ thương mại tự do sang bảo hộ mậu dịch

2. Liệu 'bẫy Malthus' (Malthusian trap) có còn là một mối lo ngại trong thế giới hiện đại, xét đến sự phát triển công nghệ và năng suất nông nghiệp?

A. Có, vì dân số thế giới vẫn tiếp tục tăng nhanh
B. Không, vì tăng trưởng năng suất nông nghiệp và công nghệ đã vượt xa tăng trưởng dân số ở nhiều nơi
C. Chỉ đúng ở các nước đang phát triển
D. Đúng ở cả nước phát triển và đang phát triển

3. Nguyên tắc cốt lõi của trường phái kinh tế Áo là gì?

A. Can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường
B. Thị trường tự do và vai trò hạn chế của chính phủ
C. Tập trung vào chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát
D. Ưu tiên chính sách tài khóa để ổn định kinh tế

4. Trường phái kinh tế nào ở thế kỷ 18 nhấn mạnh rằng đất đai và nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của sự giàu có quốc gia?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)

5. Một trong những phê bình chính đối với chủ nghĩa Marx là gì?

A. Không tập trung vào vấn đề bất bình đẳng
B. Dự đoán về sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản không thành hiện thực ở nhiều nước phát triển
C. Ủng hộ quá mức cho quyền sở hữu tư nhân
D. Không tính đến vai trò của công nghệ

6. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism), do Milton Friedman dẫn đầu, coi yếu tố nào là yếu tố quyết định chính của lạm phát?

A. Chi phí đẩy
B. Cầu kéo
C. Tăng trưởng cung tiền quá mức
D. Thiếu hụt ngân sách chính phủ

7. Trong tương lai, hướng phát triển nào có thể định hình các học thuyết kinh tế mới?

A. Quay trở lại kinh tế học cổ điển
B. Tích hợp sâu hơn kinh tế học hành vi, kinh tế học môi trường và dữ liệu lớn
C. Thống trị hoàn toàn của kinh tế học tân cổ điển
D. Loại bỏ hoàn toàn các học thuyết kinh tế

8. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của 'thặng dư nông nghiệp' như là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của xã hội?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

9. Adam Smith và Karl Marx có quan điểm khác nhau cơ bản như thế nào về lý thuyết giá trị?

A. Smith ủng hộ lý thuyết giá trị lao động, Marx ủng hộ lý thuyết giá trị chủ quan
B. Smith ủng hộ lý thuyết giá trị chủ quan, Marx ủng hộ lý thuyết giá trị lao động
C. Cả hai đều ủng hộ lý thuyết giá trị lao động
D. Cả hai đều ủng hộ lý thuyết giá trị chủ quan

10. Một ví dụ thực tế nào có thể minh họa cho quy luật Say trong điều kiện kinh tế lý tưởng?

A. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2008
B. Một thị trường hoàn toàn cạnh tranh, không có sự can thiệp của chính phủ
C. Đại suy thoái những năm 1930
D. Sự bùng nổ kinh tế nhờ công nghệ thông tin

11. Kinh tế học hành vi đã cung cấp những hiểu biết mới nào về quá trình ra quyết định của con người?

A. Con người luôn đưa ra quyết định hợp lý tối đa hóa lợi ích
B. Con người thường xuyên mắc các lỗi hệ thống và thành kiến nhận thức
C. Cảm xúc không ảnh hưởng đến quyết định kinh tế
D. Mô hình kinh tế truyền thống luôn dự đoán chính xác hành vi

12. Khái niệm 'vô chính phủ tư bản' (anarcho-capitalism) liên quan mật thiết nhất đến trường phái kinh tế nào?

A. Trường phái thể chế (Institutional School)
B. Trường phái Áo (Austrian School)
C. Trường phái Keynesian (Keynesian School)
D. Trường phái Marx (Marxist School)

13. Ứng dụng của lý thuyết lợi thế so sánh trong chính sách thương mại quốc tế thường dẫn đến khuyến nghị nào?

A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch
B. Thúc đẩy thương mại tự do và giảm rào cản thương mại
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu nghiêm ngặt
D. Tăng cường vai trò của chính phủ trong thương mại

14. Quy luật Say, một nguyên tắc kinh tế cổ điển, phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và nhu cầu?

A. Cung tự tạo ra cầu của chính nó
B. Cầu tự tạo ra cung của chính nó
C. Cung và cầu không liên quan đến nhau
D. Chính phủ phải điều chỉnh cung và cầu

15. Trong học thuyết trọng thương, chính phủ đóng vai trò chủ yếu như thế nào trong nền kinh tế?

A. Can thiệp tối thiểu, để thị trường tự do vận hành
B. Can thiệp mạnh mẽ để thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu
C. Chỉ can thiệp để bảo vệ quyền tài sản
D. Chỉ can thiệp trong trường hợp khủng hoảng kinh tế

16. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định kinh tế học truyền thống về điều gì trong hành vi của con người?

A. Tính hợp lý hoàn hảo
B. Tính ích kỷ
C. Tính ổn định của sở thích
D. Tất cả các đáp án trên

17. Adam Smith, trong 'Của cải của các quốc gia', đã giới thiệu khái niệm nào đóng vai trò như một cơ chế tự điều chỉnh thị trường, đảm bảo sự phân bổ nguồn lực hiệu quả?

A. Bàn tay hữu hình của chính phủ
B. Bàn tay vô hình của thị trường
C. Quy luật Say
D. Lý thuyết giá trị lao động

18. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu được xác định bởi lượng kim loại quý (vàng và bạc) mà quốc gia đó tích lũy được?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

19. Kinh tế học Keynesian, được phát triển trong bối cảnh Đại suy thoái, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định nền kinh tế?

A. Chính sách tiền tệ
B. Chính sách tài khóa
C. Thương mại tự do
D. Cung tiền ổn định

20. Sự phù hợp của kinh tế học Áo trong bối cảnh hiện tại có thể được nhìn nhận như thế nào?

A. Không còn phù hợp vì quá lạc hậu
B. Vẫn còn phù hợp trong việc phê phán sự can thiệp của chính phủ và nhấn mạnh vai trò của thị trường tự do
C. Chỉ phù hợp trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế
D. Chỉ phù hợp với các nền kinh tế nhỏ

21. Trong việc kiểm soát lạm phát, chủ nghĩa trọng tiền và chủ nghĩa Keynes có đề xuất chính sách khác nhau như thế nào?

A. Cả hai đều ủng hộ chính sách tài khóa
B. Cả hai đều ủng hộ chính sách tiền tệ
C. Trọng tiền ưu tiên chính sách tiền tệ, Keynesian ưu tiên chính sách tài khóa
D. Trọng tiền ưu tiên chính sách tài khóa, Keynesian ưu tiên chính sách tiền tệ

22. So sánh chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông, điểm khác biệt chính về nguồn gốc của sự giàu có là gì?

A. Trọng thương nhấn mạnh nông nghiệp, trọng nông nhấn mạnh thương mại
B. Trọng thương nhấn mạnh kim loại quý và thương mại, trọng nông nhấn mạnh đất đai và nông nghiệp
C. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò của công nghiệp
D. Cả hai đều cho rằng sự giàu có đến từ thương mại tự do

23. Đóng góp quan trọng nhất của kinh tế học thể chế là gì?

A. Phát triển các mô hình kinh tế lượng phức tạp
B. Nhấn mạnh vai trò của thể chế trong việc định hình hành vi kinh tế
C. Chứng minh tính ưu việt của thị trường tự do
D. Đề xuất chính sách tiền tệ hiệu quả

24. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả?

A. Công nghệ
B. Thể chế và tập quán xã hội
C. Sở thích cá nhân
D. Nguồn lực tự nhiên

25. Ảnh hưởng chính sách kinh tế của Keynesianism đã thể hiện rõ nhất trong giai đoạn nào?

A. Thời kỳ Đại suy thoái và sau Thế chiến II
B. Thời kỳ cách mạng công nghiệp
C. Thời kỳ toàn cầu hóa cuối thế kỷ 20
D. Thời kỳ bong bóng dot-com

26. Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản do các mâu thuẫn nội tại, đặc biệt là sự bóc lột lao động?

A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
D. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)

27. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo chủ yếu giải thích điều gì trong thương mại quốc tế?

A. Lợi ích của việc bảo hộ mậu dịch
B. Lợi ích của chuyên môn hóa và thương mại tự do
C. Tác động của thuế quan đối với thặng dư thương mại
D. Vai trò của kim loại quý trong thương mại

28. Sự khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) nằm ở điểm nào?

A. Kinh tế học cổ điển tập trung vào tăng trưởng dài hạn, trong khi tân cổ điển tập trung vào ngắn hạn
B. Kinh tế học cổ điển sử dụng toán học nhiều hơn tân cổ điển
C. Kinh tế học cổ điển nhấn mạnh giá trị lao động, trong khi tân cổ điển nhấn mạnh giá trị chủ quan và biên tế
D. Kinh tế học cổ điển ủng hộ can thiệp chính phủ mạnh mẽ hơn tân cổ điển

29. Trường phái kinh tế Áo (Austrian School) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào và sự hoài nghi về sử dụng toán học trong kinh tế?

A. Kinh tế lượng
B. Thực nghiệm
C. Diễn dịch (Praxeology)
D. Quy nạp

30. Cuộc tranh luận giữa Keynes và Hayek chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?

A. Chính sách thương mại
B. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế và chu kỳ kinh doanh
C. Lý thuyết giá trị
D. Chính sách tiền tệ

1 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

1. Cuộc Cách mạng Biên tế trong kinh tế học vào cuối thế kỷ 19 đã thay đổi trọng tâm phân tích kinh tế như thế nào?

2 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

2. Liệu `bẫy Malthus` (Malthusian trap) có còn là một mối lo ngại trong thế giới hiện đại, xét đến sự phát triển công nghệ và năng suất nông nghiệp?

3 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

3. Nguyên tắc cốt lõi của trường phái kinh tế Áo là gì?

4 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

4. Trường phái kinh tế nào ở thế kỷ 18 nhấn mạnh rằng đất đai và nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của sự giàu có quốc gia?

5 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

5. Một trong những phê bình chính đối với chủ nghĩa Marx là gì?

6 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

6. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism), do Milton Friedman dẫn đầu, coi yếu tố nào là yếu tố quyết định chính của lạm phát?

7 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

7. Trong tương lai, hướng phát triển nào có thể định hình các học thuyết kinh tế mới?

8 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

8. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của `thặng dư nông nghiệp` như là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển của xã hội?

9 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

9. Adam Smith và Karl Marx có quan điểm khác nhau cơ bản như thế nào về lý thuyết giá trị?

10 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

10. Một ví dụ thực tế nào có thể minh họa cho quy luật Say trong điều kiện kinh tế lý tưởng?

11 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

11. Kinh tế học hành vi đã cung cấp những hiểu biết mới nào về quá trình ra quyết định của con người?

12 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

12. Khái niệm `vô chính phủ tư bản` (anarcho-capitalism) liên quan mật thiết nhất đến trường phái kinh tế nào?

13 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

13. Ứng dụng của lý thuyết lợi thế so sánh trong chính sách thương mại quốc tế thường dẫn đến khuyến nghị nào?

14 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

14. Quy luật Say, một nguyên tắc kinh tế cổ điển, phát biểu điều gì về mối quan hệ giữa sản xuất và nhu cầu?

15 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

15. Trong học thuyết trọng thương, chính phủ đóng vai trò chủ yếu như thế nào trong nền kinh tế?

16 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

16. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định kinh tế học truyền thống về điều gì trong hành vi của con người?

17 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

17. Adam Smith, trong `Của cải của các quốc gia`, đã giới thiệu khái niệm nào đóng vai trò như một cơ chế tự điều chỉnh thị trường, đảm bảo sự phân bổ nguồn lực hiệu quả?

18 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

18. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu được xác định bởi lượng kim loại quý (vàng và bạc) mà quốc gia đó tích lũy được?

19 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

19. Kinh tế học Keynesian, được phát triển trong bối cảnh Đại suy thoái, nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định nền kinh tế?

20 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

20. Sự phù hợp của kinh tế học Áo trong bối cảnh hiện tại có thể được nhìn nhận như thế nào?

21 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

21. Trong việc kiểm soát lạm phát, chủ nghĩa trọng tiền và chủ nghĩa Keynes có đề xuất chính sách khác nhau như thế nào?

22 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

22. So sánh chủ nghĩa trọng thương và chủ nghĩa trọng nông, điểm khác biệt chính về nguồn gốc của sự giàu có là gì?

23 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

23. Đóng góp quan trọng nhất của kinh tế học thể chế là gì?

24 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

24. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả?

25 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

25. Ảnh hưởng chính sách kinh tế của Keynesianism đã thể hiện rõ nhất trong giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

26. Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản do các mâu thuẫn nội tại, đặc biệt là sự bóc lột lao động?

27 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

27. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo chủ yếu giải thích điều gì trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

28. Sự khác biệt chính giữa kinh tế học cổ điển và kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) nằm ở điểm nào?

29 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

29. Trường phái kinh tế Áo (Austrian School) nổi tiếng với sự nhấn mạnh vào phương pháp luận nào và sự hoài nghi về sử dụng toán học trong kinh tế?

30 / 30

Category: Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 2

30. Cuộc tranh luận giữa Keynes và Hayek chủ yếu xoay quanh vấn đề gì?