1. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Đường Hồ Chí Minh trên biển.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
2. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định mục tiêu tổng quát đến năm 2025 là gì?
A. Trở thành nước đang phát triển có công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình thấp.
B. Trở thành nước phát triển, thu nhập cao.
C. Trở thành nước đang phát triển, có nền công nghiệp hiện đại, vượt qua mức thu nhập trung bình cao.
D. Trở thành nước công nghiệp mới.
3. Sự kiện nào đánh dấu sự chấm dứt hoàn toàn ách thống trị của thực dân Pháp trên đất nước ta?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Đại thắng mùa xuân năm 1975.
4. Trong giai đoạn 1945-1954, thắng lợi nào của quân và dân Việt Nam đã làm phá sản chiến lược "đánh nhanh thắng nhanh" của thực dân Pháp?
A. Chiến thắng Việt Bắc thu đông năm 1947.
B. Chiến thắng Biên giới năm 1950.
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
5. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam được xem là Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội?
A. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng năm 1930.
B. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011).
C. Đề cương về văn hóa Việt Nam năm 1943.
D. Luận cương chính trị tháng 10/1930.
6. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định đường lối công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước?
A. Đại hội VI.
B. Đại hội VII.
C. Đại hội VIII.
D. Đại hội IX.
7. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975), chiến thắng nào được xem là "Điện Biên Phủ trên không"?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
B. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
C. Chiến thắng Đường 9 - Nam Lào.
D. Chiến thắng 12 ngày đêm cuối năm 1972 ở Hà Nội.
8. Trong giai đoạn 1954-1975, nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam ở miền Bắc là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất đất nước.
B. Tiến hành cách mạng xã hội chủ nghĩa.
C. Hoàn thành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân.
D. Khôi phục kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh.
9. Trong giai đoạn 1975-1986, Đảng Cộng sản Việt Nam đã tập trung vào nhiệm vụ nào?
A. Khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội.
B. Xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
C. Thực hiện hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
D. Mở rộng quan hệ đối ngoại.
10. Hội nghị Trung ương 8 (5/1941) của Đảng Cộng sản Đông Dương đã quyết định thành lập tổ chức nào?
A. Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội (Mặt trận Việt Minh).
B. Đảng Dân chủ Việt Nam.
C. Đảng Xã hội Việt Nam.
D. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
11. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương "Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước"?
A. Đại hội VI.
B. Đại hội VII.
C. Đại hội VIII.
D. Đại hội IX.
12. Trong giai đoạn 1930-1945, văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định nhiệm vụ hàng đầu là giải phóng dân tộc?
A. Chánh cương vắn tắt, Sách lược vắn tắt do Nguyễn Ái Quốc soạn thảo.
B. Luận cương chính trị tháng 10/1930.
C. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 6 (11/1939).
D. Nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 (5/1941).
13. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (3/2/1930).
B. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931).
C. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
14. Phong trào nào được xem là cuộc tổng diễn tập đầu tiên của Đảng Cộng sản Việt Nam cho Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh.
B. Phong trào dân chủ 1936-1939.
C. Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945.
D. Phong trào Cần Vương.
15. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Đảng Cộng sản Việt Nam đã nắm vững quyền lãnh đạo cách mạng trong cả nước sau Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Việc ban hành Hiến pháp năm 1946.
B. Việc tổ chức thành công cuộc kháng chiến chống Pháp.
C. Việc xây dựng chế độ dân chủ nhân dân.
D. Việc giải quyết thành công các vấn đề đối nội, đối ngoại.
16. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương phát triển nền kinh tế nhiều thành phần?
A. Đại hội IV.
B. Đại hội V.
C. Đại hội VI.
D. Đại hội VII.
17. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chủ trương xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa?
A. Đại hội VI.
B. Đại hội VII.
C. Đại hội VIII.
D. Đại hội IX.
18. Trong giai đoạn 1954-1975, chiến lược nào được Đảng Cộng sản Việt Nam xác định là quan trọng nhất để thống nhất đất nước?
A. Đấu tranh chính trị.
B. Đấu tranh quân sự.
C. Đấu tranh ngoại giao.
D. Kết hợp đấu tranh chính trị, quân sự, ngoại giao.
19. Trong giai đoạn 1936-1939, mục tiêu đấu tranh chủ yếu của Đảng Cộng sản Đông Dương là gì?
A. Đòi tự do, dân chủ, cơm áo, hòa bình.
B. Đánh đổ đế quốc, phong kiến.
C. Thành lập chính quyền Xô Viết.
D. Giải phóng dân tộc.
20. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến dịch nào được xem là chiến dịch phản công lớn đầu tiên của quân đội ta?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới 1950.
C. Chiến dịch Hòa Bình 1951-1952.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
21. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kiện thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Đại thắng mùa xuân năm 1975.
C. Hội nghị Hiệp thương chính trị thống nhất đất nước năm 1976.
D. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa VI năm 1976.
22. Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra trong khoảng thời gian nào?
A. Tháng 3 - tháng 5 năm 1954.
B. Tháng 1 - tháng 3 năm 1954.
C. Tháng 4 - tháng 6 năm 1954.
D. Tháng 2 - tháng 4 năm 1954.
23. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, chuyển từ đấu tranh bí mật sang đấu tranh công khai, hợp pháp?
A. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1930.
C. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh năm 1930-1931.
D. Cuộc kháng chiến chống Pháp xâm lược.
24. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra mục tiêu xây dựng một xã hội "dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh"?
A. Đại hội VII.
B. Đại hội VIII.
C. Đại hội IX.
D. Đại hội X.
25. Văn kiện nào của Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định: "Dân là gốc"?
A. Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng.
B. Luận cương chính trị tháng 10/1930.
C. Điều lệ Đảng Cộng sản Việt Nam.
D. Các nghị quyết của Đảng qua các thời kỳ.
26. Trong giai đoạn 1939-1945, nhiệm vụ trước mắt của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Đánh đổ đế quốc, giải phóng dân tộc.
B. Cải thiện dân sinh, dân chủ.
C. Xây dựng chính quyền cách mạng.
D. Phát triển lực lượng vũ trang.
27. Đại hội nào của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đánh giá "đất nước ta chưa bao giờ có được cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế như ngày nay"?
A. Đại hội XI.
B. Đại hội XII.
C. Đại hội XIII.
D. Đại hội X.
28. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được hình thành trên cơ sở nào?
A. Chủ nghĩa Mác - Lênin.
B. Tư tưởng Hồ Chí Minh.
C. Tổng kết thực tiễn và kinh nghiệm quốc tế.
D. Tất cả các yếu tố trên.
29. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định mục tiêu tổng quát đến năm 2020 là gì?
A. Đưa nước ta cơ bản trở thành nước công nghiệp theo hướng hiện đại.
B. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
C. Trở thành nước có nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Trở thành nước có nền kinh tế tri thức.
30. Nội dung cốt lõi của đường lối đổi mới được Đảng Cộng sản Việt Nam khởi xướng từ Đại hội VI (1986) là gì?
A. Đổi mới toàn diện, đồng bộ, có kế thừa, phát triển, trên cơ sở kiên định chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh.
B. Đổi mới kinh tế là trọng tâm, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Đổi mới hệ thống chính trị, xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
D. Đổi mới tư duy, phong cách lãnh đạo của Đảng.