1. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung ở Việt Nam trước thời kỳ Đổi mới?
A. Nhà nước quản lý toàn bộ các yếu tố sản xuất.
B. Giá cả hàng hóa do Nhà nước quyết định.
C. Doanh nghiệp nhà nước là chủ yếu.
D. Cạnh tranh tự do giữa các thành phần kinh tế.
2. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc tái cơ cấu nền kinh tế Việt Nam?
A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
B. Tăng cường liên kết giữa các ngành kinh tế.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự phát triển của kinh tế Việt Nam trong tương lai?
A. Sự ổn định chính trị.
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Cải cách thể chế mạnh mẽ.
D. Tham nhũng tràn lan.
4. Đâu là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh từ các nước phát triển.
C. Dân số già hóa.
D. Tình trạng thất nghiệp gia tăng.
5. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?
A. Đầu tư nước ngoài.
B. Xuất khẩu.
C. Cải cách thể chế.
D. Bảo hộ mậu dịch.
6. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế ở Việt Nam vào cuối những năm 1990?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô.
B. Khủng hoảng tài chính châu Á.
C. Chiến tranh Việt Nam.
D. Chính sách kinh tế sai lầm.
7. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
B. Xây dựng hàng rào thuế quan.
C. Hạn chế nhập khẩu.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam sau Đổi mới?
A. Giá nhân công rẻ.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
C. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
9. Đâu là một trong những thành tựu kinh tế nổi bật của Việt Nam sau Đổi mới?
A. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
B. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng nghèo đói.
C. Tăng trưởng kinh tế liên tục và ổn định.
D. Giảm đáng kể tỷ lệ hộ nghèo.
10. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
C. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Tăng cường kiểm soát vốn.
11. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động của Việt Nam?
A. Tăng lương cho người lao động.
B. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
C. Cải thiện trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Theo bạn, chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy xuất khẩu của Việt Nam?
A. Chính sách tỷ giá hối đoái.
B. Chính sách thuế xuất nhập khẩu.
C. Chính sách xúc tiến thương mại.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?
A. Ô nhiễm môi trường.
B. Bất bình đẳng thu nhập.
C. Biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Theo bạn, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giải quyết tình trạng ô nhiễm môi trường ở Việt Nam?
A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các hành vi vi phạm.
B. Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Hạn chế phát triển công nghiệp.
D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường của người dân.
15. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong thương mại quốc tế?
A. Vị trí địa lý thuận lợi.
B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
C. Hệ thống pháp luật hoàn thiện.
D. Chính sách mở cửa và hội nhập.
16. Chính sách kinh tế nào được xem là tiền đề cho sự ra đời của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Chính sách kinh tế mới (NEP) của Liên Xô.
B. Chính sách "Đổi mới" năm 1986.
C. Chính sách kinh tế thời kỳ chiến tranh.
D. Kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965).
17. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ lạm phát cao.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Nợ công tăng cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Chính sách nào sau đây KHÔNG liên quan đến cải cách ruộng đất ở Việt Nam?
A. Người cày có ruộng.
B. Địa chủ tư hữu.
C. Hợp tác hóa nông nghiệp.
D. Khoán 10.
19. Theo bạn, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam?
A. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
B. Đẩy mạnh cải cách thể chế.
C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Phát triển khoa học và công nghệ.
20. Đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa kinh tế quốc doanh và kinh tế tư nhân ở Việt Nam hiện nay?
A. Khả năng tạo ra lợi nhuận.
B. Quyền sở hữu các yếu tố sản xuất.
C. Quy mô hoạt động.
D. Trình độ công nghệ.
21. Mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) của Việt Nam là gì?
A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển kinh tế thị trường.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Xóa đói giảm nghèo.
22. Trong giai đoạn đầu của thời kỳ đổi mới, thành phần kinh tế nào được khuyến khích phát triển?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tập thể.
C. Kinh tế tư nhân.
D. Tất cả các thành phần kinh tế.
23. Ngành công nghiệp nào được xem là mũi nhọn trong chiến lược công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam?
A. Công nghiệp khai khoáng.
B. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất nông cụ.
24. Chính sách nào sau đây KHÔNG liên quan đến phát triển giáo dục ở Việt Nam?
A. Xã hội hóa giáo dục.
B. Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên.
C. Đổi mới chương trình và phương pháp giảng dạy.
D. Tăng cường kiểm soát giá cả.
25. Chính sách nào sau đây KHÔNG được thực hiện trong quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam?
A. Bán cổ phần cho người lao động.
B. Bán cổ phần cho các nhà đầu tư chiến lược.
C. Phát hành cổ phiếu ra công chúng.
D. Giữ nguyên 100% vốn nhà nước.
26. Trong giai đoạn 1986-1996, chính sách nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế của Việt Nam?
A. Giao quyền tự chủ sản xuất kinh doanh cho doanh nghiệp.
B. Phát triển kinh tế tư nhân.
C. Thực hiện cơ chế giá thị trường.
D. Duy trì cơ chế bao cấp toàn diện.
27. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với quá trình đô thị hóa ở Việt Nam?
A. Thiếu cơ sở hạ tầng.
B. Ô nhiễm môi trường.
C. Tình trạng thất nghiệp ở khu vực đô thị.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Chính sách nào sau đây KHÔNG liên quan đến phát triển nông thôn ở Việt Nam?
A. Xây dựng nông thôn mới.
B. Phát triển kinh tế trang trại.
C. Công nghiệp hóa nông thôn.
D. Phát triển thị trường chứng khoán.
29. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức gia nhập vào nền kinh tế toàn cầu?
A. Sự kiện Đổi mới năm 1986.
B. Việc gia nhập ASEAN năm 1995.
C. Việc gia nhập WTO năm 2007.
D. Việc ký kết Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
30. Chính sách "Đổi mới" năm 1986 đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế của Việt Nam?
A. Chuyển từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp.
B. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường.
C. Chuyển từ nền kinh tế đóng cửa sang nền kinh tế mở cửa.
D. Tất cả các đáp án trên.