1. Trong tổ chức quân đội thời Lê sơ, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt?
A. Hương binh.
B. Thiên binh.
C. Cấm binh.
D. Dân binh.
2. Chính sách nào của nhà nước phong kiến Việt Nam thể hiện sự quan tâm đến phát triển nông nghiệp?
A. Bế quan tỏa cảng.
B. Trọng nông ức thương.
C. Dĩ nông vi bản.
D. Ngụ binh ư nông.
3. Hình thức sở hữu ruộng đất phổ biến nhất dưới thời nhà Lý là gì?
A. Ruộng đất tư hữu của địa chủ.
B. Ruộng đất công làng xã.
C. Ruộng đất của nhà nước.
D. Ruộng đất của Phật giáo.
4. Trong hệ thống hành chính thời Nguyễn, chức quan nào đứng đầu cấp xã?
A. Chánh tổng.
B. Lý trưởng.
C. Tri huyện.
D. Xã quan.
5. Đặc điểm nổi bật của hệ thống pháp luật thời phong kiến Việt Nam là gì?
A. Tính dân chủ và tiến bộ.
B. Tính linh hoạt và dễ thay đổi.
C. Tính bảo thủ, duy trì trật tự phong kiến và bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
D. Tính độc lập và không chịu ảnh hưởng của nước ngoài.
6. Điểm khác biệt giữa pháp luật thời Lý - Trần và thời Nguyễn về đối tượng bảo vệ là gì?
A. Pháp luật thời Lý - Trần bảo vệ quyền lợi của nhà vua, còn thời Nguyễn bảo vệ quyền lợi của quan lại.
B. Pháp luật thời Lý - Trần bảo vệ quyền lợi của Phật giáo, còn thời Nguyễn bảo vệ quyền lợi của Nho giáo.
C. Pháp luật thời Lý - Trần có xu hướng bảo vệ quyền lợi của dân tộc thiểu số hơn so với thời Nguyễn.
D. Pháp luật thời Lý - Trần chú trọng bảo vệ quyền lợi của quý tộc và tăng ni, trong khi thời Nguyễn chú trọng bảo vệ quyền lợi của địa chủ.
7. Mục đích chính của việc ban hành Quốc triều hình luật là gì?
A. Phát triển kinh tế.
B. Ổn định xã hội và bảo vệ quyền lực của nhà nước.
C. Mở rộng lãnh thổ.
D. Tăng cường giao lưu văn hóa với nước ngoài.
8. Bộ phận nào trong Hoàng Việt luật lệ quy định về các tội liên quan đến quan lại lạm quyền, tham nhũng?
A. Các điều luật về hộ hôn.
B. Các điều luật về điền sản.
C. Các điều luật về quan chế.
D. Các điều luật về binh chế.
9. So sánh sự khác biệt về hình thức xử phạt giữa Quốc triều hình luật và Hoàng Việt luật lệ.
A. Quốc triều hình luật chủ yếu sử dụng hình phạt tiền, trong khi Hoàng Việt luật lệ sử dụng hình phạt tù.
B. Hoàng Việt luật lệ có xu hướng tăng cường các hình phạt hà khắc hơn so với Quốc triều hình luật.
C. Quốc triều hình luật chú trọng giáo dục cải tạo, trong khi Hoàng Việt luật lệ thiên về trừng trị.
D. Hoàng Việt luật lệ bãi bỏ các hình phạt dã man, thay bằng hình phạt lao động công ích.
10. Điểm khác biệt cơ bản giữa Quốc triều hình luật thời Lê sơ và Hoàng Việt luật lệ thời Nguyễn là gì?
A. Quốc triều hình luật chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị, còn Hoàng Việt luật lệ bảo vệ quyền lợi của toàn dân.
B. Hoàng Việt luật lệ kế thừa và phát triển các quy định tiến bộ của Quốc triều hình luật, đặc biệt về bảo vệ phụ nữ và trẻ em.
C. Quốc triều hình luật có tính nhân đạo và tiến bộ hơn trong việc bảo vệ một số quyền của phụ nữ và trẻ em so với Hoàng Việt luật lệ.
D. Hoàng Việt luật lệ chú trọng đến các quy định về kinh tế hơn Quốc triều hình luật.
11. Bộ phận nào trong Quốc triều hình luật đề cập đến các quy định về hôn nhân và gia đình?
A. Các điều luật về điền sản.
B. Các điều luật về hộ hôn.
C. Các điều luật về vệ cấm.
D. Các điều luật về trộm cướp.
12. Nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản của pháp luật thời phong kiến Việt Nam?
A. Trọng hình hơn sự.
B. Pháp bất vị thân.
C. Dân vi bản.
D. Nhất thiết tuân theo ý chí của nhà vua.
13. Hệ quả của việc nhà nước phong kiến Việt Nam độc quyền khai thác và buôn bán một số mặt hàng thiết yếu (muối, sắt...) là gì?
A. Thúc đẩy kinh tế tư nhân phát triển.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự của nhà nước.
C. Hạn chế sự phát triển của thương nghiệp tự do.
D. Cải thiện đời sống của nông dân.
14. Trong lịch sử lập pháp Việt Nam, bộ luật nào thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của tư tưởng pháp trị?
A. Hình thư thời Lý.
B. Quốc triều hình luật.
C. Hoàng Việt luật lệ.
D. Luật Hồng Đức.
15. Trong Quốc triều hình luật, hình phạt nào được áp dụng đối với hành vi xâm phạm mồ mả?
A. Lưu đày.
B. Tr杖.
C. Tử hình.
D. Đi biền.
16. Trong tổ chức chính quyền địa phương thời Nguyễn, đơn vị hành chính cấp tỉnh đứng đầu là chức quan nào?
A. Tri phủ.
B. Tổng đốc/Tuần phủ.
C. Huyện lệnh.
D. Xã trưởng.
17. Cơ quan nào có thẩm quyền xét xử cao nhất trong hệ thống tư pháp thời Nguyễn?
A. Đề hình.
B. Thượng thư bộ Hình.
C. Ngự sử đài.
D. Tối cao pháp viện.
18. So sánh sự khác biệt về mục đích chính của pháp luật thời Lý - Trần so với thời Lê sơ.
A. Pháp luật thời Lý - Trần tập trung vào phát triển kinh tế, trong khi thời Lê sơ chú trọng ổn định xã hội.
B. Pháp luật thời Lý - Trần hướng đến bảo vệ quyền lợi của quý tộc, trong khi thời Lê sơ bảo vệ quyền lợi của nông dân.
C. Pháp luật thời Lý - Trần nhằm củng cố quyền lực trung ương, trong khi thời Lê sơ phân quyền cho địa phương.
D. Pháp luật thời Lý - Trần chú trọng xây dựng quốc phòng, bảo vệ độc lập dân tộc, trong khi thời Lê sơ tập trung vào việc xây dựng một xã hội Nho giáo.
19. Điểm tiến bộ của Quốc triều hình luật so với các bộ luật trước đó là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi tuyệt đối của nhà vua.
B. Quy định chi tiết về tổ chức bộ máy nhà nước.
C. Bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em ở một mức độ nhất định.
D. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân.
20. Bộ phận nào trong Quốc triều hình luật quy định về các tội liên quan đến xâm phạm trật tự xã hội, an ninh quốc gia?
A. Các điều luật về hộ hôn.
B. Các điều luật về điền sản.
C. Các điều luật về vệ cấm.
D. Các điều luật về trộm cướp.
21. Chính sách "ngụ binh ư nông" thời Lê có ý nghĩa gì?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự của triều đình.
B. Giảm chi phí nuôi quân và tăng cường sản xuất nông nghiệp.
C. Hạn chế sự phát triển của lực lượng quân đội tư nhân.
D. Đảm bảo nguồn cung cấp lương thực cho quân đội.
22. Trong hệ thống tổ chức nhà nước thời Nguyễn, cơ quan nào chịu trách nhiệm về việc thi cử và giáo dục?
A. Bộ Lễ.
B. Bộ Hộ.
C. Bộ Hình.
D. Bộ Binh.
23. Hạn chế lớn nhất của pháp luật thời phong kiến Việt Nam là gì?
A. Không có sự phân chia quyền lực rõ ràng.
B. Chưa bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
C. Tính giai cấp sâu sắc, bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
D. Không có quy định về kinh tế.
24. Cơ quan nào có quyền lực cao nhất trong hệ thống tổ chức nhà nước thời Lê sơ?
A. Ngự sử đài.
B. Hàn lâm viện.
C. Lục bộ.
D. Nhà vua.
25. Luật lệ thời Nguyễn thể hiện rõ tư tưởng pháp lý nào?
A. Dân chủ.
B. Nho giáo.
C. Phật giáo.
D. Đạo giáo.
26. Bộ luật nào được xem là bộ luật thành văn đầu tiên của Việt Nam?
A. Hình luật (thời Lý).
B. Quốc triều hình luật (thời Lê).
C. Hoàng Việt luật lệ (thời Nguyễn).
D. Luật Gia Long.
27. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của nhà nước phong kiến Việt Nam vào cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Sự trỗi dậy của kinh tế tư nhân.
B. Sự phát triển của văn hóa phương Tây.
C. Sự xâm lược của thực dân Pháp và sự bảo thủ, lạc hậu của nhà nước phong kiến.
D. Sự nổi dậy của nông dân.
28. Trong lịch sử nhà nước Văn Lang - Âu Lạc, hình thức tổ chức nhà nước được xem là sơ khai nhất là gì?
A. Nhà nước quân chủ chuyên chế trung ương tập quyền.
B. Nhà nước liên minh bộ lạc.
C. Nhà nước cộng hòa dân chủ.
D. Nhà nước phong kiến phân quyền.
29. Nguyên tắc "pháp bất vị thân" trong pháp luật phong kiến Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Pháp luật chỉ áp dụng cho dân thường, không áp dụng cho quan lại và quý tộc.
B. Pháp luật không phân biệt đối xử, mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.
C. Pháp luật phải được thực thi một cách nghiêm minh, không thiên vị, kể cả đối với người thân.
D. Pháp luật luôn bảo vệ quyền lợi của người thân trong gia đình.
30. Chức năng chính của Ngự sử đài trong bộ máy nhà nước thời Nguyễn là gì?
A. Soạn thảo luật pháp.
B. Giải quyết các vụ án hình sự.
C. Giám sát hoạt động của quan lại và triều đình.
D. Quản lý tài chính của quốc gia.