1. Ghép tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cell transplantation) được chỉ định trong trường hợp nào sau đây ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính?
A. Bệnh nhân trên 70 tuổi
B. Bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao hoặc không đáp ứng với hóa trị liệu
C. Bệnh nhân có bệnh đi kèm nặng
D. Bệnh nhân có bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) loại M3
2. Mục tiêu chính của điều trị bệnh bạch cầu cấp tính là gì?
A. Giảm số lượng tế bào blast trong máu ngoại vi xuống dưới 5%
B. Đạt được lui bệnh hoàn toàn (complete remission)
C. Kiểm soát các triệu chứng của bệnh
D. Ngăn chặn sự tiến triển của bệnh sang giai đoạn mãn tính
3. Trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp tính, người bệnh cần được theo dõi sát các chỉ số nào sau đây để phát hiện sớm các biến chứng do hóa trị liệu?
A. Chức năng gan, thận, công thức máu, điện giải đồ
B. Điện tâm đồ, men tim
C. Đường huyết, HbA1c
D. Chức năng tuyến giáp, TSH
4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL) để điều trị dự phòng thâm nhiễm hệ thần kinh trung ương (CNS)?
A. Methotrexate tiêm tủy sống (intrathecal methotrexate)
B. Prednisone đường uống
C. Asparaginase tiêm bắp
D. Vincristine đường tĩnh mạch
5. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) sau khi điều trị hóa chất, bệnh nhân bị sốt cao và giảm bạch cầu hạt trung tính (neutropenia). Biện pháp nào sau đây cần được thực hiện ngay lập tức?
A. Truyền máu
B. Cấy máu và bắt đầu sử dụng kháng sinh phổ rộng
C. Chườm mát
D. Cho bệnh nhân ăn nhiều
6. Một bệnh nhân sau khi điều trị bệnh bạch cầu cấp tính đã đạt lui bệnh hoàn toàn (complete remission). Tuy nhiên, sau một thời gian, bệnh tái phát. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được xem xét trong trường hợp này?
A. Theo dõi định kỳ mà không cần điều trị
B. Hóa trị liệu lại, ghép tế bào gốc tạo máu
C. Châm cứu
D. Liệu pháp tâm lý
7. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) và bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL)?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm đông máu
C. Phân tích tế bào dòng chảy (Flow cytometry) với các marker bề mặt tế bào đặc hiệu
D. Sinh hóa máu
8. Trong bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL), loại tế bào nào sau đây bị ảnh hưởng chủ yếu?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào lympho
C. Tế bào tiểu cầu
D. Tế bào tủy xương
9. Biến chứng nào sau đây thường gặp trong giai đoạn điều trị tấn công của bệnh bạch cầu cấp tính, đặc biệt là AML?
A. Hội chứng suy giảm trí nhớ
B. Hội chứng ly giải khối u (Tumor lysis syndrome)
C. Hội chứng Cushing
D. Hội chứng Guillain-Barré
10. Loại nhiễm trùng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính do giảm bạch cầu hạt trung tính (neutropenia)?
A. Nhiễm nấm xâm lấn (Invasive fungal infections)
B. Nhiễm giun sán
C. Nhiễm virus herpes simplex
D. Nhiễm lao
11. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tình trạng xuất huyết ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính giảm tiểu cầu?
A. Truyền khối tiểu cầu
B. Sử dụng thuốc kháng đông
C. Chườm đá
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn
12. Phác đồ điều trị bệnh bạch cầu cấp tính thường bao gồm giai đoạn củng cố (consolidation therapy) nhằm mục đích gì?
A. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống
B. Tiêu diệt các tế bào bạch cầu ác tính còn sót lại sau giai đoạn tấn công (induction therapy)
C. Tăng cường hệ miễn dịch
D. Phục hồi chức năng tủy xương
13. Đột biến nào sau đây thường liên quan đến bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML), đặc biệt là loại AML M3 (bạch cầu tiền tủy bào)?
A. Đột biến gen TP53
B. Chuyển đoạn nhiễm sắc thể t(15;17)
C. Đột biến gen FLT3
D. Mất đoạn nhiễm sắc thể 5q
14. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường được xem xét khi đánh giá nguy cơ và lựa chọn phác đồ điều trị cho bệnh nhân bạch cầu cấp tính?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
B. Tuổi của bệnh nhân và các bất thường di truyền tế bào (cytogenetic abnormalities)
C. Mức độ hoạt động thể chất hàng ngày
D. Chế độ ăn uống và sinh hoạt của bệnh nhân
15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) loại M3 (bạch cầu tiền tủy bào)?
A. Hóa trị liệu liều cao đơn thuần
B. Ghép tế bào gốc tạo máu dị ghép
C. All-trans retinoic acid (ATRA) kết hợp với Arsenic trioxide (ATO)
D. Xạ trị toàn thân
16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính đang điều trị hóa chất?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Tuân thủ vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với người bệnh, sử dụng kháng sinh dự phòng theo chỉ định
C. Tắm nước nóng thường xuyên
D. Ăn nhiều đồ ngọt
17. Trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính, việc đánh giá đáp ứng điều trị ban đầu thường được thực hiện vào thời điểm nào?
A. Sau 1 tuần điều trị
B. Sau khi kết thúc giai đoạn tấn công (induction therapy)
C. Sau 6 tháng điều trị
D. Sau 1 năm điều trị
18. Trong bệnh bạch cầu cấp tính, hội chứng tăng bạch cầu (hyperleukocytosis) có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng nào sau đây?
A. Hội chứng ruột kích thích (Irritable bowel syndrome)
B. Nhồi máu não (Stroke) hoặc nhồi máu phổi (Pulmonary infarction)
C. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
D. Suy giáp (Hypothyroidism)
19. Biện pháp hỗ trợ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị bệnh bạch cầu cấp tính, đặc biệt là trong giai đoạn hóa trị liệu?
A. Vật lý trị liệu
B. Truyền máu và các chế phẩm máu, sử dụng kháng sinh và thuốc kháng nấm
C. Châm cứu
D. Liệu pháp tâm lý nhóm
20. Trong bệnh bạch cầu cấp tính, việc sử dụng các yếu tố tăng trưởng bạch cầu hạt (granulocyte colony-stimulating factors - G-CSF) nhằm mục đích gì?
A. Giảm đau
B. Tăng số lượng bạch cầu hạt trung tính (neutrophils) sau hóa trị
C. Giảm số lượng tế bào blast
D. Ngăn ngừa xuất huyết
21. Thuốc nào sau đây có thể gây ra bệnh cơ tim (cardiomyopathy) như một tác dụng phụ ở bệnh nhân được điều trị bằng hóa trị liệu cho bệnh bạch cầu cấp tính?
A. Vincristine
B. Doxorubicin
C. Cytarabine
D. Methotrexate
22. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML) có đột biến FLT3-ITD. Đột biến này ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh như thế nào?
A. Cải thiện tiên lượng bệnh
B. Làm tăng nguy cơ tái phát bệnh và giảm khả năng đáp ứng với điều trị
C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh
D. Chỉ ảnh hưởng đến tiên lượng ở bệnh nhân trẻ tuổi
23. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML). Xét nghiệm tủy xương cho thấy có sự tăng sinh của các tế bào blast với nhiều hạt Auer. Loại AML nào sau đây có khả năng cao nhất?
A. AML M0
B. AML M3 (bạch cầu tiền tủy bào)
C. AML M5 (bạch cầu моно)
D. AML M7 (bạch cầu megakaryocyte)
24. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome) ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính đang điều trị?
A. Truyền máu
B. Bù nước tích cực, sử dụng Allopurinol hoặc Rasburicase
C. Chườm đá
D. Ăn nhiều đồ ngọt
25. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự lui bệnh tối thiểu (minimal residual disease - MRD) ở bệnh nhân bạch cầu cấp tính sau điều trị?
A. Công thức máu định kỳ
B. Sinh thiết tủy xương và phân tích tế bào dòng chảy (flow cytometry) hoặc PCR
C. Chụp X-quang ngực
D. Điện tâm đồ
26. Trong bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL), yếu tố nào sau đây liên quan đến tiên lượng tốt hơn?
A. Tuổi cao
B. Số lượng bạch cầu khi chẩn đoán cao
C. Có chuyển đoạn t(9;22) (Philadelphia chromosome)
D. Có chuyển đoạn t(12;21)
27. Trong bệnh bạch cầu cấp tính dòng tủy (AML), đột biến gen NPM1 có liên quan đến tiên lượng như thế nào?
A. Tiên lượng xấu
B. Tiên lượng tốt, đặc biệt khi không có đột biến FLT3-ITD
C. Không ảnh hưởng đến tiên lượng
D. Chỉ ảnh hưởng đến tiên lượng ở người lớn tuổi
28. Mục đích của việc sử dụng thuốc ức chế tyrosine kinase (tyrosine kinase inhibitors - TKIs) trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL) Philadelphia dương tính (Ph+ ALL) là gì?
A. Ức chế hoạt động của protein BCR-ABL
B. Tăng cường hệ miễn dịch
C. Giảm đau
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng
29. Bệnh nhân bạch cầu cấp tính dòng lympho (ALL) thường có biểu hiện nào sau đây do sự thâm nhiễm tế bào ác tính vào tủy xương?
A. Tăng sản tuyến giáp
B. Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
C. Tăng huyết áp
D. Rối loạn đông máu
30. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định dòng tế bào bị ảnh hưởng trong bệnh bạch cầu cấp tính?
A. Phân tích nhiễm sắc thể đồ
B. Xét nghiệm tủy đồ
C. Phân tích tế bào dòng chảy (Flow cytometry)
D. Đếm tế bào máu ngoại vi