1. Trong logic học, 'mô hình′ (model) là gì?
A. Một ví dụ minh họa cho một khái niệm logic.
B. Một cách biểu diễn trực quan của một suy luận.
C. Một sự gán giá trị chân lý cho các biến mệnh đề sao cho một công thức logic trở thành đúng.
D. Một hệ thống các quy tắc suy luận.
2. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa suy luận diễn dịch và suy luận quy nạp.
A. Diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Diễn dịch suy ra kết luận chắc chắn từ tiền đề đúng, quy nạp suy ra kết luận có tính xác suất.
C. Diễn dịch dựa trên quan sát thực tế, quy nạp dựa trên lý thuyết.
D. Diễn dịch sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, quy nạp sử dụng ngôn ngữ hình thức.
3. Trong logic học, 'tam đoạn luận′ (syllogism) là gì?
A. Một phép chứng minh bằng phản chứng.
B. Một hình thức suy luận diễn dịch với hai tiền đề và một kết luận.
C. Một phương pháp quy nạp để khái quát hóa.
D. Một loại ngụy biện logic thường gặp.
4. Khái niệm nào sau đây không thuộc về 'logic hình thức′?
A. Tính hợp lệ của suy luận.
B. Hình thức logic của mệnh đề.
C. Nội dung thực tế của các phán đoán.
D. Các quy tắc suy luận.
5. Quy tắc suy luận 'tam đoạn luận giả định′ (hypothetical syllogism) có dạng nào?
A. Nếu P → Q và Q → R, thì suy ra P → R.
B. Nếu P → Q và Q → R, thì suy ra P → R.
C. Nếu P → Q và Q → R, thì suy ra P → R.
D. Nếu P → Q và Q → R, thì suy ra P → R.
6. Quy tắc suy luận Modus Tollens có dạng như thế nào?
A. Nếu P → Q và Q, thì suy ra P.
B. Nếu P → Q và ¬P, thì suy ra ¬Q.
C. Nếu P → Q và P, thì suy ra Q.
D. Nếu P → Q và ¬Q, thì suy ra ¬P.
7. Phép kéo theo (implication) 'P → Q′ sai trong trường hợp nào?
A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P sai và Q sai.
D. Khi P đúng và Q sai.
8. Mệnh đề 'Không P và không Q′ được biểu diễn bằng công thức logic nào?
A. ¬(P ∨ Q)
B. ¬(P ∧ Q)
C. ¬P ∨ ¬Q
D. ¬P ∧ ¬Q
9. Quy tắc 'phép cộng′ (addition) trong logic mệnh đề cho phép suy ra điều gì?
A. Từ P ∧ Q suy ra P.
B. Từ P suy ra P ∨ Q.
C. Từ P → Q và P suy ra Q.
D. Từ P ∨ Q và ¬P suy ra Q.
10. Mệnh đề 'P hoặc Q, nhưng không phải cả hai′ được biểu diễn bằng công thức logic nào?
A. P ∨ Q
B. P ∧ Q
C. (P ∨ Q) ∧ ¬(P ∧ Q)
D. (P ∨ Q) → ¬(P ∧ Q)
11. Mệnh đề 'Nếu P thì Q, và nếu Q thì P′ tương đương logic với mệnh đề nào?
A. P ∨ Q
B. P ∧ Q
C. P → Q
D. P ↔ Q
12. Trong logic học, 'tiền đề' (premise) là gì?
A. Kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Các mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ hoặc chứng minh cho kết luận.
C. Một loại mệnh đề luôn luôn đúng.
D. Một lỗi sai trong lập luận.
13. Trong logic mệnh đề, mệnh đề nào sau đây là hằng đúng (tautology)?
A. P ∨ ¬P
B. P ∧ ¬P
C. P → Q
D. P ↔ Q
14. Ngụy biện 'người rơm′ (straw man fallacy) là gì?
A. Phóng đại hoặc bóp méo quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận.
C. Sử dụng sự nổi tiếng hoặc uy tín để chứng minh một điểm.
D. Dựa vào số đông để chứng minh tính đúng đắn.
15. Phép phủ định của mệnh đề 'P và Q′ tương đương với mệnh đề nào?
A. ¬P và ¬Q
B. ¬P hoặc ¬Q
C. P hoặc ¬Q
D. ¬P và Q
16. Mệnh đề nào sau đây là phủ định của mệnh đề 'Mọi người đều thích âm nhạc′?
A. Không ai thích âm nhạc.
B. Có ít nhất một người không thích âm nhạc.
C. Mọi người đều không thích âm nhạc.
D. Chỉ một số người thích âm nhạc.
17. Ngụy biện 'trượt dốc′ (slippery slope fallacy) là gì?
A. Cho rằng một hành động ban đầu chắc chắn dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực.
B. Tấn công cá nhân thay vì phản bác lập luận.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng thông tin không liên quan.
D. Dựa vào số đông để chứng minh tính đúng đắn.
18. Mệnh đề 'Nếu trời mưa thì đường ướt′ tương đương logic với mệnh đề nào sau đây?
A. 'Trời mưa và đường ướt′.
B. 'Trời không mưa hoặc đường ướt′.
C. 'Trời mưa hoặc đường không ướt′.
D. 'Nếu đường ướt thì trời mưa′.
19. Ngụy biện 'lập luận vòng quanh′ (circular reasoning) là gì?
A. Sử dụng tiền đề sai để chứng minh kết luận.
B. Kết luận được sử dụng như một tiền đề để chứng minh chính nó.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng thông tin không liên quan.
D. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận.
20. Mệnh đề nào sau đây tương đương logic với 'P → Q′?
A. Q → P
B. ¬Q → ¬P
C. ¬P → ¬Q
D. ¬P ∧ Q
21. Quy tắc suy luận Modus Ponens có dạng như thế nào?
A. Nếu P → Q và Q, thì suy ra P.
B. Nếu P → Q và ¬P, thì suy ra ¬Q.
C. Nếu P → Q và P, thì suy ra Q.
D. Nếu P → Q và ¬Q, thì suy ra ¬P.
22. Trong logic học, phép tuyển (OR) giữa hai mệnh đề P và Q là đúng khi nào?
A. Chỉ khi cả P và Q đều đúng.
B. Chỉ khi cả P và Q đều sai.
C. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề P hoặc Q đúng.
D. Khi và chỉ khi P đúng và Q sai.
23. Trong logic vị từ, lượng từ '∃' (tồn tại) được gọi là gì?
A. Lượng từ phổ quát.
B. Lượng từ tồn tại.
C. Phép hội.
D. Phép tuyển.
24. Phép hội (AND) của hai mệnh đề P và Q là đúng khi nào?
A. Khi ít nhất một trong hai mệnh đề P hoặc Q đúng.
B. Khi P đúng hoặc Q sai.
C. Khi và chỉ khi cả P và Q đều đúng.
D. Khi và chỉ khi cả P và Q đều sai.
25. Trong logic học, 'tính đúng đắn′ (soundness) của một suy luận đòi hỏi điều gì?
A. Suy luận phải hợp lệ.
B. Tất cả các tiền đề phải đúng.
C. Suy luận phải hợp lệ và tất cả các tiền đề phải đúng.
D. Kết luận phải đúng.
26. Khái niệm 'tính hợp lệ' (validity) của một suy luận đề cập đến điều gì?
A. Sự thật của các tiền đề.
B. Sự thật của kết luận.
C. Mối quan hệ logic giữa tiền đề và kết luận, sao cho nếu tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
D. Tính hấp dẫn hoặc thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
27. Mệnh đề nào sau đây tương đương logic với mệnh đề 'Không phải tất cả sinh viên đều thích logic học′?
A. Mọi sinh viên đều không thích logic học.
B. Có ít nhất một sinh viên không thích logic học.
C. Không có sinh viên nào thích logic học.
D. Mọi sinh viên đều thích logic học.
28. Phép tương đương logic (equivalence) 'P ↔ Q′ đúng khi nào?
A. Khi P đúng và Q sai.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P và Q có cùng giá trị chân lý (cùng đúng hoặc cùng sai).
D. Khi ít nhất một trong P hoặc Q đúng.
29. Ngụy biện 'dựa vào uy tín′ (appeal to authority) là gì?
A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
B. Sử dụng sự nổi tiếng hoặc uy tín của một người không phải chuyên gia để chứng minh một điểm.
C. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng thông tin không liên quan.
30. Trong logic vị từ, lượng từ '∀' (với mọi) được gọi là gì?
A. Lượng từ tồn tại.
B. Lượng từ phổ quát.
C. Phép kéo theo.
D. Phép hội.