1. Một người lao động vừa tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, vừa tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện thì khi nghỉ hưu, quyền lợi được hưởng như thế nào?
A. Chỉ được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm xã hội bắt buộc.
B. Chỉ được hưởng quyền lợi từ bảo hiểm xã hội tự nguyện.
C. Được hưởng quyền lợi từ cả hai loại hình bảo hiểm, nếu đáp ứng đủ điều kiện.
D. Không được hưởng bất kỳ quyền lợi nào.
2. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Luật An sinh xã hội cần được điều chỉnh như thế nào để phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế?
A. Không cần điều chỉnh gì.
B. Chỉ cần điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam.
C. Cần được điều chỉnh để đảm bảo quyền lợi của người lao động, mở rộng đối tượng tham gia, nâng cao chất lượng dịch vụ và tuân thủ các cam kết quốc tế.
D. Chỉ cần giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
3. Theo Luật An sinh xã hội, giải pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến khích để tăng cường hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Đa dạng hóa các hình thức bảo hiểm xã hội.
B. Tăng cường xã hội hóa các dịch vụ an sinh xã hội.
C. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
D. Nâng cao năng lực quản lý và điều hành hệ thống.
4. Theo Luật An sinh xã hội, quyền và nghĩa vụ của người tham gia bảo hiểm xã hội được quy định như thế nào?
A. Chỉ có quyền, không có nghĩa vụ.
B. Chỉ có nghĩa vụ, không có quyền.
C. Có cả quyền và nghĩa vụ, được pháp luật bảo vệ.
D. Quyền và nghĩa vụ do cơ quan bảo hiểm xã hội tự quyết định.
5. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong các chính sách cơ bản của Luật An sinh xã hội?
A. Bảo hiểm xã hội.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Trợ giúp xã hội.
D. Bảo hiểm tài sản cá nhân.
6. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội ngày càng tăng.
C. Quá trình già hóa dân số diễn ra nhanh chóng.
D. Hệ thống thông tin quản lý hiện đại.
7. Theo quy định của Luật An sinh xã hội, trường hợp nào sau đây người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp?
A. Tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng.
B. Bị xử lý kỷ luật sa thải.
C. Chấm dứt hợp đồng lao động đúng pháp luật và có đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp.
D. Nghỉ việc để đi học tập nâng cao trình độ.
8. Theo Luật An sinh xã hội, biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phòng ngừa rủi ro xã hội?
A. Nâng cao nhận thức về an toàn lao động.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện pháp luật lao động.
D. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
9. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp có vai trò gì đối với thị trường lao động?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ hỗ trợ người lao động khi bị mất việc.
C. Ổn định thị trường lao động, hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm mới, giảm thiểu tác động tiêu cực của thất nghiệp.
D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
10. Mục tiêu tổng quát của Luật An sinh xã hội là gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Đảm bảo mọi người dân có cuộc sống ổn định, được bảo vệ trước các rủi ro trong cuộc sống.
C. Giảm chi tiêu công.
D. Tăng cường xuất khẩu.
11. Người sử dụng lao động có trách nhiệm gì đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội cho người lao động?
A. Không có trách nhiệm gì.
B. Chỉ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động khi có yêu cầu.
C. Đóng đầy đủ, kịp thời bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động theo quy định của pháp luật.
D. Tự quyết định mức đóng bảo hiểm cho người lao động.
12. So sánh bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Mức đóng bảo hiểm.
B. Đối tượng tham gia và tính chất tham gia.
C. Quyền lợi được hưởng.
D. Thời gian đóng bảo hiểm.
13. Thời gian tối đa người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu, theo quy định hiện hành?
A. Không quá 6 tháng.
B. Không quá 9 tháng.
C. Không quá 12 tháng.
D. Không có quy định về thời gian tối đa.
14. Đối tượng nào sau đây được hưởng chính sách bảo trợ xã hội thường xuyên tại cộng đồng?
A. Người có khả năng lao động nhưng không muốn làm việc.
B. Người cao tuổi thuộc diện hộ nghèo không có người phụng dưỡng.
C. Người có thu nhập cao nhưng gặp rủi ro trong kinh doanh.
D. Người có nhà cửa khang trang nhưng không có tiền tiêu xài.
15. Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, điều kiện để hưởng lương hưu khi suy giảm khả năng lao động là gì?
A. Không cần điều kiện gì, cứ tham gia bảo hiểm xã hội là được hưởng.
B. Phải có đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội theo quy định và bị suy giảm khả năng lao động từ 61% trở lên.
C. Chỉ cần bị suy giảm khả năng lao động là được.
D. Phải có quyết định của tòa án.
16. Theo Luật An sinh xã hội, vai trò của các tổ chức xã hội trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà nước.
C. Tham gia vào việc giám sát, phản biện xã hội, cung cấp dịch vụ an sinh xã hội.
D. Chỉ được phép vận động quyên góp từ thiện.
17. Mức hưởng lương hưu hàng tháng tối đa của người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc được quy định như thế nào?
A. Bằng 75% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
B. Bằng 80% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
C. Bằng 100% mức bình quân tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội.
D. Không có quy định về mức hưởng tối đa.
18. Theo Luật An sinh xã hội, cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về an sinh xã hội?
A. Bộ Tài chính.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
D. Ngân hàng Nhà nước.
19. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện hưởng trợ cấp hưu trí hàng tháng?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định.
B. Có đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội tối thiểu theo quy định.
C. Đang tham gia bảo hiểm thất nghiệp.
D. Không tiếp tục làm việc và có nhu cầu hưởng lương hưu.
20. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật An sinh xã hội?
A. Chính sách bảo hiểm y tế.
B. Chính sách bảo hiểm thất nghiệp.
C. Chính sách hỗ trợ nhà ở cho người có thu nhập thấp.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào chứng khoán.
21. Theo Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây được ưu tiên khi tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội?
A. Người có thu nhập cao.
B. Người có chức vụ trong cơ quan nhà nước.
C. Người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
D. Người có nhiều tài sản.
22. Theo Luật An sinh xã hội, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
B. Người lao động Việt Nam làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn từ đủ 01 tháng trở lên.
C. Người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam có giấy phép lao động hoặc chứng chỉ hành nghề.
D. Người lao động tự do, không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc theo quy định của pháp luật.
23. Theo quy định của pháp luật hiện hành, mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc của người lao động là bao nhiêu phần trăm trên tiền lương tháng?
A. 3%.
B. 5%.
C. 8%.
D. 10.5%.
24. Mục đích của việc xây dựng hệ thống thông tin về an sinh xã hội là gì?
A. Chỉ để thống kê số lượng người tham gia bảo hiểm.
B. Chỉ để quản lý thu chi của quỹ bảo hiểm.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời về tình hình thực hiện chính sách an sinh xã hội, phục vụ công tác quản lý, điều hành và hoạch định chính sách.
D. Chỉ để công khai thông tin trên mạng internet.
25. Theo Luật An sinh xã hội, quyền của người dân trong việc tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội được đảm bảo như thế nào?
A. Không có quy định cụ thể.
B. Chỉ được tiếp cận khi có sự đồng ý của cơ quan nhà nước.
C. Được pháp luật bảo vệ, đảm bảo sự bình đẳng trong tiếp cận các dịch vụ an sinh xã hội.
D. Chỉ được tiếp cận các dịch vụ cơ bản nhất.
26. Chính sách trợ giúp xã hội tập trung vào việc hỗ trợ đối tượng nào?
A. Người lao động có thu nhập cao.
B. Doanh nghiệp có lợi nhuận lớn.
C. Người cao tuổi không có lương hưu, người khuyết tật, trẻ em mồ côi.
D. Người có nhiều bất động sản.
27. Theo Luật An sinh xã hội, trách nhiệm của Nhà nước trong việc đảm bảo an sinh xã hội cho người dân được thể hiện như thế nào?
A. Không có trách nhiệm gì.
B. Chỉ hỗ trợ những người có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
C. Ban hành và thực thi các chính sách, pháp luật về an sinh xã hội, đảm bảo nguồn lực tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống.
D. Chỉ khuyến khích các tổ chức xã hội tham gia.
28. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống bảo hiểm xã hội ở Việt Nam?
A. Bảo hiểm xã hội là hoạt động mang tính chất kinh doanh.
B. Mức đóng bảo hiểm xã hội do Nhà nước quyết định hoàn toàn.
C. Bảo đảm sự chia sẻ rủi ro giữa những người tham gia.
D. Chỉ những người có thu nhập cao mới được tham gia bảo hiểm xã hội.
29. Thực hiện tốt Luật An sinh xã hội góp phần quan trọng vào việc nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhưng bất bình đẳng.
B. Phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đảm bảo công bằng xã hội.
C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Giảm đầu tư vào giáo dục và y tế.
30. Theo Luật An sinh xã hội, nguồn tài chính để thực hiện các chính sách an sinh xã hội chủ yếu đến từ đâu?
A. Chỉ từ ngân sách nhà nước.
B. Chỉ từ đóng góp của người lao động.
C. Chỉ từ đóng góp của doanh nghiệp.
D. Từ ngân sách nhà nước, đóng góp của người lao động, doanh nghiệp và các nguồn hợp pháp khác.