1. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp?
A. Sử dụng chỉ dẫn địa lý đã hết hiệu lực bảo hộ.
B. Đăng ký kiểu dáng công nghiệp trùng với kiểu dáng đã được công bố trước đó nhưng chưa đăng ký.
C. Sử dụng tên thương mại gây nhầm lẫn với tên thương mại của người khác.
D. Tất cả các hành vi trên.
2. Thời gian bảo hộ đối với kiểu dáng công nghiệp là bao lâu kể từ ngày nộp đơn hợp lệ?
A. 10 năm và có thể gia hạn 1 lần.
B. 20 năm và không được gia hạn.
C. 5 năm và có thể gia hạn tối đa 2 lần liên tiếp, mỗi lần 5 năm.
D. 5 năm và không được gia hạn.
3. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là xâm phạm quyền đối với bí mật kinh doanh?
A. Tự mình khám phá ra thông tin tương tự.
B. Mua thông tin một cách hợp pháp từ bên thứ ba.
C. Tiết lộ, sử dụng thông tin trái phép.
D. Tất cả các hành vi trên.
4. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ bao gồm những loại quyền nào?
A. Quyền tác giả và quyền liên quan.
B. Quyền sở hữu công nghiệp.
C. Quyền đối với giống cây trồng.
D. Tất cả các quyền trên.
5. Quyền tác giả phát sinh kể từ thời điểm nào theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?
A. Kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
B. Kể từ khi tác giả hoàn thành tác phẩm và được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định.
C. Kể từ khi tác giả nộp đơn đăng ký quyền tác giả.
D. Kể từ khi tác phẩm được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả.
6. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, chủ thể nào sau đây có quyền đăng ký chỉ dẫn địa lý?
A. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào.
B. Tổ chức tập thể đại diện cho người sản xuất sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý.
C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Chủ sở hữu nhãn hiệu.
7. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, khi nào một tác phẩm được coi là "tác phẩm phái sinh"?
A. Khi tác phẩm đó được tạo ra dựa trên một tác phẩm đã có.
B. Khi tác phẩm đó được dịch từ một ngôn ngữ khác.
C. Khi tác phẩm đó được chuyển thể từ một loại hình nghệ thuật này sang loại hình nghệ thuật khác.
D. Tất cả các trường hợp trên.
8. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, đối tượng nào sau đây được bảo hộ với danh nghĩa nhãn hiệu?
A. Tên thương mại.
B. Chỉ dẫn địa lý.
C. Biểu tượng.
D. Sáng chế.
9. Đối tượng nào sau đây được bảo hộ quyền tác giả?
A. Ý tưởng.
B. Phát minh.
C. Tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học.
D. Quy trình sản xuất.
10. Hành vi nào sau đây không được coi là hành vi xâm phạm quyền đối với kiểu dáng công nghiệp?
A. Sản xuất sản phẩm có kiểu dáng trùng với kiểu dáng đang được bảo hộ.
B. Nhập khẩu sản phẩm có kiểu dáng tương tự gây nhầm lẫn với kiểu dáng đang được bảo hộ.
C. Nghiên cứu kiểu dáng công nghiệp để tạo ra kiểu dáng mới khác biệt đáng kể.
D. Chào bán sản phẩm có kiểu dáng tương tự gây nhầm lẫn với kiểu dáng đang được bảo hộ.
11. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu?
A. Sử dụng nhãn hiệu đã hết hiệu lực.
B. Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ tương tự.
C. Sử dụng nhãn hiệu của người khác trên bao bì sản phẩm của mình mà không làm thay đổi đặc tính của sản phẩm.
D. Sử dụng nhãn hiệu đã đăng ký nhưng không còn sử dụng trong thực tế.
12. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây không được bảo hộ với danh nghĩa là sáng chế?
A. Giải pháp kỹ thuật dưới dạng quy trình.
B. Kiểu dáng công nghiệp.
C. Phương pháp phòng bệnh, chẩn bệnh và chữa bệnh cho người.
D. Giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm.
13. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa bí mật kinh doanh?
A. Thông tin về khách hàng.
B. Thông tin về công thức sản phẩm.
C. Thông tin đã được công khai.
D. Thông tin về quy trình sản xuất.
14. Một công ty sản xuất phần mềm A phát hiện công ty B sao chép trái phép phần mềm của mình để bán. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, công ty A có thể áp dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền lợi của mình?
A. Yêu cầu công ty B ngừng sản xuất và tiêu hủy sản phẩm vi phạm.
B. Khởi kiện công ty B ra tòa án để yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Báo cáo hành vi vi phạm của công ty B cho cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
D. Tất cả các biện pháp trên.
15. Trong trường hợp có tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết?
A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
B. Tòa án nhân dân.
C. Thanh tra sở hữu trí tuệ.
D. Bộ Khoa học và Công nghệ.
16. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi xâm phạm quyền tác giả?
A. Sao chép tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu.
B. Phân phối tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu.
C. Trình bày tác phẩm trước công chúng mà không được phép của chủ sở hữu.
D. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích phê bình, bình luận.
17. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét khi xác định tính tương tự gây nhầm lẫn của nhãn hiệu?
A. Dấu hiệu so sánh (hình ảnh, chữ viết...).
B. Loại hàng hóa/dịch vụ mang nhãn hiệu.
C. Kênh phân phối hàng hóa/dịch vụ.
D. Chi phí quảng cáo nhãn hiệu.
18. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
B. Sao chép tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả.
C. Nghiên cứu, phân tích sáng chế của người khác để cải tiến.
D. Sử dụng nhãn hiệu đã bị đình chỉ hiệu lực.
19. Quyền nhân thân của tác giả bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm.
B. Quyền sao chép tác phẩm.
C. Quyền đặt tên cho tác phẩm.
D. Quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng.
20. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để sáng chế được bảo hộ?
A. Có tính mới.
B. Có trình độ sáng tạo.
C. Có khả năng áp dụng công nghiệp.
D. Được tạo ra bởi một tổ chức khoa học.
21. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tác phẩm đã công bố không cần xin phép, không phải trả tiền nhuận bút, thù lao?
A. Sử dụng tác phẩm nhằm mục đích thương mại.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm cho mục đích giảng dạy.
C. Sao chép toàn bộ tác phẩm để lưu trữ trong thư viện.
D. Chuyển thể tác phẩm sang loại hình nghệ thuật khác.
22. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm quyền đối với đối tượng nào?
A. Sáng chế.
B. Kiểu dáng công nghiệp.
C. Cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng.
D. Nhãn hiệu.
23. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi nào sau đây không được xem là sử dụng sáng chế?
A. Sản xuất sản phẩm được bảo hộ bởi sáng chế.
B. Nhập khẩu sản phẩm được bảo hộ bởi sáng chế.
C. Nghiên cứu về sáng chế để cải tiến.
D. Chào hàng sản phẩm được bảo hộ bởi sáng chế.
24. Thời hạn bảo hộ sáng chế là bao nhiêu năm tính từ ngày ưu tiên hoặc ngày nộp đơn?
A. 10 năm.
B. 15 năm.
C. 20 năm.
D. Vô thời hạn.
25. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, đối tượng nào sau đây không được bảo hộ với danh nghĩa là chỉ dẫn địa lý?
A. Tên gọi, dấu hiệu chỉ nguồn gốc địa lý của sản phẩm.
B. Tên gọi xuất xứ hàng hóa.
C. Nhãn hiệu hàng hóa.
D. Dấu hiệu khác chỉ nguồn gốc địa lý đặc biệt của sản phẩm.
26. Quyền tài sản của tác giả bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyền đặt tên cho tác phẩm.
B. Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.
C. Quyền công bố tác phẩm.
D. Quyền làm tác phẩm phái sinh.
27. Trong trường hợp tác giả qua đời, quyền tài sản đối với tác phẩm thuộc về ai?
A. Nhà nước.
B. Người thừa kế của tác giả.
C. Tổ chức quản lý tập thể quyền tác giả.
D. Người sử dụng tác phẩm.
28. Thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh là bao lâu?
A. 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
B. 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
C. Vô thời hạn.
D. 100 năm kể từ khi tác phẩm được định hình.
29. Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, tổ chức nào có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ sáng chế tại Việt Nam?
A. Bộ Khoa học và Công nghệ.
B. Cục Sở hữu trí tuệ.
C. Bộ Công Thương.
D. Tòa án nhân dân.
30. Hành vi nào sau đây không được coi là cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sở hữu trí tuệ?
A. Sử dụng chỉ dẫn địa lý trùng hoặc tương tự với chỉ dẫn địa lý đang được bảo hộ cho sản phẩm tương tự.
B. Đăng ký nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu của người khác đã được bảo hộ cho sản phẩm tương tự.
C. Sử dụng bí mật kinh doanh của người khác mà không được phép.
D. So sánh hàng hóa của mình với hàng hóa của đối thủ cạnh tranh dựa trên các tiêu chí khách quan.