1. Trong luật so sánh, "legal transplant" (cấy ghép pháp luật) được hiểu là gì?
A. Việc sửa đổi một điều luật hiện có để phù hợp với tình hình thực tế.
B. Việc áp dụng một điều luật nước ngoài mà không có sự điều chỉnh.
C. Việc tiếp thu và điều chỉnh một điều luật hoặc một hệ thống pháp luật từ một quốc gia khác để áp dụng tại quốc gia của mình.
D. Việc bãi bỏ một điều luật không còn phù hợp.
2. Trong luật so sánh, điều gì là một trong những lý do khiến các quốc gia khác nhau có các quy tắc pháp luật khác nhau về cùng một vấn đề?
A. Vì một số quốc gia thông minh hơn các quốc gia khác.
B. Vì các quốc gia khác nhau có các giá trị văn hóa, lịch sử và kinh tế khác nhau, dẫn đến các ưu tiên và cách tiếp cận khác nhau đối với việc giải quyết các vấn đề xã hội.
C. Vì một số quốc gia thích tạo ra sự khác biệt.
D. Vì các quốc gia không bao giờ nói chuyện với nhau.
3. Khi so sánh luật sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?
A. Các quy định về màu sắc của logo.
B. Các quy định về bảo hộ bản quyền, sáng chế, nhãn hiệu, và các quyền sở hữu trí tuệ khác.
C. Số lượng luật sư chuyên về sở hữu trí tuệ.
D. Các loại giấy được sử dụng để in bằng sáng chế.
4. Trong luật so sánh, "harmonization of laws" (hài hòa hóa pháp luật) được hiểu là gì?
A. Việc tạo ra sự khác biệt lớn hơn giữa các hệ thống pháp luật.
B. Việc loại bỏ hoàn toàn các quy tắc pháp luật quốc gia.
C. Việc giảm thiểu sự khác biệt và tăng cường tính tương đồng giữa các hệ thống pháp luật của các quốc gia khác nhau.
D. Việc áp dụng một hệ thống pháp luật duy nhất cho tất cả các quốc gia.
5. Trong luật so sánh, khái niệm "legal culture" (văn hóa pháp lý) đề cập đến điều gì?
A. Các tòa nhà nơi tòa án được đặt.
B. Các quy tắc về trang phục của luật sư.
C. Thái độ, giá trị và niềm tin của một xã hội đối với pháp luật và hệ thống pháp luật.
D. Các loại nhạc được chơi trong phòng xử án.
6. Điều gì là một trong những lợi ích của việc sử dụng luật so sánh trong quá trình xây dựng pháp luật quốc gia?
A. Giúp các nhà làm luật sao chép một cách mù quáng các quy tắc pháp luật từ các quốc gia khác.
B. Giúp các nhà làm luật hiểu rõ hơn về các giải pháp pháp lý khác nhau cho các vấn đề tương tự, từ đó đưa ra các quyết định sáng suốt hơn và phù hợp hơn với bối cảnh quốc gia.
C. Giúp các nhà làm luật tránh né việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý trong nước.
D. Giúp các nhà làm luật tạo ra các quy tắc pháp luật phức tạp và khó hiểu hơn.
7. Khi so sánh luật môi trường giữa các quốc gia, điều gì là một trong những thách thức lớn nhất?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về mức độ phát triển kinh tế và các ưu tiên chính sách, cũng như sự khác biệt về nhận thức và thái độ đối với các vấn đề môi trường.
C. Sự khác biệt về màu sắc của cây cối.
D. Sự khác biệt về số lượng động vật hoang dã.
8. Khi so sánh luật hợp đồng giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?
A. Màu sắc của giấy mà hợp đồng được in.
B. Số lượng trang của hợp đồng.
C. Các quy định về hình thức và nội dung của hợp đồng, cũng như các biện pháp khắc phục khi vi phạm hợp đồng.
D. Ngôn ngữ mà hợp đồng được viết.
9. Trong luật so sánh, khái niệm "ius commune" (luật chung) có ý nghĩa gì trong lịch sử pháp luật châu Âu?
A. Một bộ luật được áp dụng cho toàn thế giới.
B. Một hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho giới quý tộc.
C. Một hệ thống pháp luật chung dựa trên luật La Mã và luật Giáo hội, được phát triển và áp dụng rộng rãi ở châu Âu thời Trung Cổ và Phục Hưng.
D. Một hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho các vụ án thương mại.
10. Trong luật so sánh, "supra-national law" (luật siêu quốc gia) là gì?
A. Luật của một quốc gia duy nhất.
B. Luật được tạo ra bởi các tổ chức quốc tế và có hiệu lực ràng buộc đối với các quốc gia thành viên, vượt qua luật quốc gia.
C. Luật không có hiệu lực ràng buộc.
D. Luật chỉ áp dụng cho các tổ chức phi chính phủ.
11. Trong luật so sánh, "mixed legal system" (hệ thống pháp luật hỗn hợp) là gì?
A. Một hệ thống pháp luật chỉ áp dụng cho một nhóm người nhất định.
B. Một hệ thống pháp luật kết hợp các yếu tố của hai hoặc nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, chẳng hạn như common law và civil law.
C. Một hệ thống pháp luật không có quy tắc rõ ràng.
D. Một hệ thống pháp luật chỉ dựa trên tập quán.
12. Trong luật so sánh, "legal pluralism" (đa nguyên pháp lý) đề cập đến điều gì?
A. Sự tồn tại của một hệ thống pháp luật duy nhất.
B. Sự tồn tại của nhiều hệ thống pháp luật khác nhau trong cùng một xã hội, chẳng hạn như luật quốc gia, luật tôn giáo, luật tập quán.
C. Sự thiếu vắng của pháp luật.
D. Sự ưu tiên của luật pháp quốc tế so với luật pháp quốc gia.
13. Trong luật so sánh, "critical legal studies" (CLS) tiếp cận pháp luật như thế nào?
A. CLS xem pháp luật như một hệ thống khách quan và trung lập.
B. CLS xem pháp luật như một công cụ để duy trì quyền lực và trật tự xã hội hiện có, thường che giấu các bất công và xung đột.
C. CLS tập trung vào việc cải thiện hiệu quả của hệ thống pháp luật.
D. CLS ủng hộ việc áp dụng một hệ thống pháp luật duy nhất cho toàn thế giới.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi so sánh hệ thống pháp luật của hai quốc gia?
A. Bối cảnh lịch sử và văn hóa của mỗi quốc gia.
B. Cơ cấu tổ chức của chính phủ và hệ thống tòa án.
C. Số lượng luật sư và thẩm phán trong mỗi quốc gia.
D. Các nguồn luật chính thức và không chính thức.
15. Một quốc gia áp dụng "legal transplant" một cách không hiệu quả có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Sự phát triển kinh tế nhanh chóng.
B. Sự ổn định chính trị.
C. Sự xung đột giữa các quy tắc pháp luật mới và các giá trị văn hóa truyền thống, cũng như sự thiếu hiệu quả trong việc thực thi pháp luật.
D. Sự tăng cường hợp tác quốc tế.
16. Tại sao việc nghiên cứu luật so sánh lại quan trọng đối với các luật sư làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế?
A. Vì nó giúp họ học cách nói được nhiều thứ tiếng.
B. Vì nó giúp họ hiểu rõ hơn về các hệ thống pháp luật khác nhau mà họ có thể phải đối mặt, từ đó tư vấn cho khách hàng một cách hiệu quả hơn.
C. Vì nó giúp họ kiếm được nhiều tiền hơn.
D. Vì nó giúp họ tránh né việc tuân thủ luật pháp quốc tế.
17. Tại sao việc nghiên cứu luật so sánh lại quan trọng đối với quá trình hội nhập quốc tế?
A. Giúp các quốc gia áp đặt hệ thống pháp luật của mình lên các quốc gia khác.
B. Giúp các quốc gia hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật của nhau, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác và giải quyết tranh chấp.
C. Giúp các quốc gia tránh né việc tuân thủ luật pháp quốc tế.
D. Giúp các quốc gia bảo vệ quyền lợi của mình một cách tuyệt đối.
18. Tại sao việc nghiên cứu luật so sánh lại quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách?
A. Vì nó giúp họ học cách lái xe ô tô.
B. Vì nó giúp họ hiểu rõ hơn về các hệ thống pháp luật khác nhau và các giải pháp pháp lý đã được áp dụng ở các quốc gia khác, từ đó đưa ra các chính sách phù hợp hơn với bối cảnh quốc gia.
C. Vì nó giúp họ tránh né việc tham khảo ý kiến của các chuyên gia pháp lý.
D. Vì nó giúp họ tạo ra các chính sách phức tạp và khó hiểu hơn.
19. Trong luật so sánh, mục đích chính của việc sử dụng phép loại suy (analogy) là gì?
A. Để đơn giản hóa vấn đề pháp lý phức tạp bằng cách tạo ra sự khác biệt rõ ràng.
B. Để giải quyết các tranh chấp pháp lý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Để xác định các quy tắc pháp lý hiện hành một cách chính xác.
D. Để làm sáng tỏ các vấn đề pháp lý chưa rõ ràng bằng cách so sánh với các tình huống tương tự.
20. Điều gì là thách thức lớn nhất khi so sánh các hệ thống pháp luật dựa trên án lệ (case law)?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ pháp lý.
B. Sự khó khăn trong việc tiếp cận các bản án.
C. Sự khác biệt trong cách giải thích và áp dụng án lệ của các thẩm phán.
D. Sự thiếu hụt các án lệ có sẵn.
21. Trong luật so sánh, "common law" và "civil law" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Common law chỉ áp dụng cho các vụ án hình sự, trong khi civil law chỉ áp dụng cho các vụ án dân sự.
B. Common law dựa trên án lệ và sự giải thích của thẩm phán, trong khi civil law dựa trên các bộ luật được hệ thống hóa.
C. Common law chỉ áp dụng ở các nước phương Tây, trong khi civil law chỉ áp dụng ở các nước phương Đông.
D. Common law dễ hiểu hơn civil law.
22. Khi so sánh luật hình sự giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?
A. Các quy định về trang phục của tù nhân.
B. Các loại tội phạm và hình phạt, cũng như các quy trình tố tụng hình sự.
C. Số lượng nhà tù trong mỗi quốc gia.
D. Các loại thực phẩm được phục vụ trong nhà tù.
23. Điều gì là một trong những hạn chế của việc sử dụng các bản dịch pháp luật khi thực hiện nghiên cứu so sánh?
A. Các bản dịch thường quá đắt đỏ.
B. Các bản dịch có thể không chính xác hoặc bỏ sót các sắc thái quan trọng của ngôn ngữ gốc.
C. Các bản dịch thường quá dài và khó hiểu.
D. Các bản dịch thường không có sẵn cho tất cả các ngôn ngữ.
24. Khi so sánh luật tố tụng giữa các quốc gia, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng?
A. Các quy tắc về bằng chứng và chứng minh.
B. Quyền của bị cáo và nguyên đơn.
C. Thủ tục xét xử và kháng cáo.
D. Màu sắc của đồng phục của thẩm phán.
25. Tại sao việc hiểu biết về "legal culture" lại quan trọng trong luật so sánh?
A. Vì nó giúp chúng ta đánh giá vẻ đẹp của các tòa án.
B. Vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lý do tại sao các hệ thống pháp luật khác nhau lại hoạt động khác nhau, ngay cả khi các quy tắc pháp luật có vẻ giống nhau.
C. Vì nó giúp chúng ta học cách ăn mặc giống như luật sư.
D. Vì nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử âm nhạc của một quốc gia.
26. Phương pháp tiếp cận "functionalist" (chức năng) trong luật so sánh tập trung vào điều gì?
A. Lịch sử phát triển của các quy tắc pháp luật.
B. Cấu trúc hình thức của các hệ thống pháp luật.
C. Chức năng và mục đích mà các quy tắc pháp luật thực hiện trong xã hội.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ pháp lý giữa các quốc gia.
27. Trong luật so sánh, mục đích của việc phân loại các hệ thống pháp luật thành các "legal family" (họ pháp luật) là gì?
A. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
B. Để đơn giản hóa việc nghiên cứu và so sánh các hệ thống pháp luật bằng cách nhóm chúng lại theo các đặc điểm chung.
C. Để chứng minh rằng một hệ thống pháp luật tốt hơn các hệ thống khác.
D. Để ngăn chặn sự hợp tác quốc tế.
28. Trong luật so sánh, khái niệm "due process" (quy trình tố tụng hợp pháp) có ý nghĩa gì?
A. Việc xét xử một vụ án một cách nhanh chóng.
B. Việc tuân thủ các quy tắc và thủ tục pháp lý công bằng và hợp lý trong quá trình tố tụng, nhằm bảo vệ quyền của các bên liên quan.
C. Việc áp dụng các hình phạt nghiêm khắc nhất.
D. Việc bỏ qua các quy tắc pháp lý để đạt được kết quả mong muốn.
29. Trong luật so sánh, "transnational law" (luật xuyên quốc gia) bao gồm những loại quy tắc pháp luật nào?
A. Chỉ luật quốc tế công pháp.
B. Chỉ luật quốc tế tư pháp.
C. Tất cả các loại quy tắc pháp luật điều chỉnh các hoạt động vượt qua biên giới quốc gia, bao gồm luật quốc tế công pháp, luật quốc tế tư pháp, luật của các tổ chức quốc tế, và các quy tắc tập quán quốc tế.
D. Chỉ luật của Liên minh châu Âu.
30. Trong luật so sánh, khái niệm "rule of law" (thượng tôn pháp luật) có ý nghĩa gì?
A. Quyền lực tối cao của nhà nước.
B. Sự tuân thủ tuyệt đối các quy tắc pháp luật của mọi công dân và chính phủ.
C. Quyền lực của các thẩm phán trong việc giải thích luật.
D. Sự ưu tiên của luật pháp quốc tế so với luật pháp quốc gia.