1. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể bác đơn khởi kiện vụ án hành chính?
A. Người khởi kiện không có quyền khởi kiện
B. Người khởi kiện không cung cấp đủ chứng cứ
C. Người khởi kiện rút đơn khởi kiện
D. Người khởi kiện không có mặt tại phiên tòa
2. Theo Luật Tố tụng hành chính, trường hợp nào sau đây Tòa án cấp phúc thẩm có quyền sửa bản án sơ thẩm?
A. Có căn cứ cho rằng cấp sơ thẩm đánh giá chứng cứ không chính xác
B. Có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng
C. Có tình tiết mới làm thay đổi nội dung vụ án
D. Tất cả các đáp án trên
3. Theo Luật Tố tụng hành chính, thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm vụ án hành chính là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 45 ngày
C. 60 ngày
D. 90 ngày
4. Theo Luật Tố tụng hành chính, việc thu thập chứng cứ trong vụ án hành chính chủ yếu thuộc về trách nhiệm của ai?
A. Tòa án
B. Viện kiểm sát
C. Đương sự
D. Cơ quan điều tra
5. Theo Luật Tố tụng hành chính, việc đối thoại trong tố tụng hành chính có ý nghĩa gì?
A. Giúp các bên hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình
B. Tạo điều kiện để các bên thỏa thuận giải quyết vụ án
C. Tiết kiệm thời gian và chi phí tố tụng
D. Tất cả các đáp án trên
6. Theo quy định của Luật Tố tụng hành chính, đối tượng nào sau đây không phải là người tham gia tố tụng hành chính?
A. Người làm chứng
B. Người giám định
C. Người phiên dịch
D. Người khiếu nại
7. Trong quá trình giải quyết vụ án hành chính, nếu phát hiện quyết định hành chính bị kiện có dấu hiệu trái pháp luật, xâm phạm nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người dân, Tòa án có quyền thực hiện hành vi nào?
A. Kiến nghị với cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét lại quyết định đó
B. Hủy bỏ quyết định hành chính đó
C. Đình chỉ thi hành quyết định hành chính đó
D. Tất cả các đáp án trên
8. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án sẽ ra quyết định tạm đình chỉ giải quyết vụ án hành chính?
A. Khi cần đợi kết quả giải quyết vụ việc khác có liên quan đến vụ án hành chính
B. Khi đương sự vắng mặt không có lý do chính đáng
C. Khi phát hiện vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng
D. Khi Thẩm phán bị thay đổi
9. Theo Luật Tố tụng hành chính, việc giải quyết khiếu nại quyết định giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính được thực hiện như thế nào?
A. Khiếu nại lên cơ quan hành chính cấp trên trực tiếp, sau đó khởi kiện tại Tòa án
B. Khởi kiện trực tiếp tại Tòa án
C. Khiếu nại lên cơ quan hành chính đã ban hành quyết định giải quyết khiếu nại
D. Do Chánh án Tòa án quyết định
10. Trong Luật Tố tụng hành chính, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết khiếu kiện về danh sách cử tri?
A. Tòa án nhân dân cấp tỉnh
B. Ủy ban nhân dân cấp huyện
C. Tòa án nhân dân cấp huyện
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
11. Trong Luật Tố tụng hành chính, "quyết định hành chính" được hiểu là gì?
A. Văn bản do cơ quan hành chính nhà nước ban hành để thực hiện chức năng quản lý nhà nước
B. Văn bản do cơ quan nhà nước ban hành để giải quyết các vụ việc dân sự
C. Văn bản do cơ quan nhà nước ban hành để giải quyết các vụ việc hình sự
D. Văn bản do cơ quan nhà nước ban hành để giải quyết các vụ việc kinh tế
12. Theo Luật Tố tụng hành chính, trong trường hợp có sự thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân thì phiên tòa xét xử vụ án hành chính sẽ được xử lý như thế nào?
A. Phiên tòa vẫn tiếp tục xét xử bình thường
B. Phiên tòa phải tạm dừng để bổ sung Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân
C. Phiên tòa phải hoãn và xét xử lại từ đầu
D. Do Chánh án Tòa án quyết định
13. Theo Luật Tố tụng hành chính, ai là người có trách nhiệm thi hành bản án, quyết định của Tòa án hành chính?
A. Cơ quan thi hành án dân sự
B. Ủy ban nhân dân các cấp
C. Cơ quan đã ban hành quyết định hành chính bị kiện
D. Tòa án đã xét xử vụ án
14. Theo Luật Tố tụng hành chính, biện pháp khẩn cấp tạm thời nào sau đây không được áp dụng trong tố tụng hành chính?
A. Cấm hoặc buộc thực hiện hành vi nhất định
B. Kê biên tài sản đang tranh chấp
C. Phong tỏa tài khoản ngân hàng
D. Tạm giữ người
15. Theo Luật Tố tụng hành chính, người nào sau đây không được làm người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự?
A. Luật sư
B. Người có trình độ cử nhân luật trở lên
C. Cán bộ, công chức trong các cơ quan nhà nước đang thi hành công vụ
D. Trợ giúp viên pháp lý
16. Theo Luật Tố tụng hành chính, khi nào thì Viện kiểm sát có quyền tham gia phiên tòa hành chính sơ thẩm?
A. Trong mọi phiên tòa hành chính sơ thẩm
B. Khi Tòa án yêu cầu
C. Khi có yêu cầu của đương sự
D. Đối với những vụ án do Tòa án chủ động thu thập chứng cứ
17. Theo Luật Tố tụng hành chính, trong trường hợp người khởi kiện không biết chữ thì có thể thực hiện việc khởi kiện bằng hình thức nào?
A. Nhờ người khác viết hộ đơn khởi kiện và điểm chỉ
B. Trình bày trực tiếp với Tòa án và Tòa án ghi lại
C. Yêu cầu trợ giúp pháp lý
D. Tất cả các đáp án trên
18. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa thủ tục tố tụng hành chính rút gọn và thủ tục thông thường?
A. Thủ tục rút gọn không có giai đoạn hòa giải
B. Thủ tục rút gọn không có quyền kháng cáo, kháng nghị
C. Thủ tục rút gọn có thời gian giải quyết vụ án ngắn hơn
D. Thủ tục rút gọn chỉ áp dụng cho các vụ án có yếu tố nước ngoài
19. Theo Luật Tố tụng hành chính, bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật kể từ thời điểm nào?
A. Ngày tuyên án
B. Ngày hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị
C. Ngày nhận được bản án, quyết định
D. Ngày bản án, quyết định được công bố trên cổng thông tin điện tử của Tòa án
20. Theo Luật Tố tụng hành chính, trong trường hợp nào sau đây Tòa án không chấp nhận yêu cầu khởi kiện của người khởi kiện?
A. Quyết định hành chính, hành vi hành chính bị kiện là hợp pháp, đúng thẩm quyền
B. Người khởi kiện không cung cấp được chứng cứ chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ
C. Thời hiệu khởi kiện đã hết
D. Tất cả các đáp án trên
21. Theo Luật Tố tụng hành chính, trường hợp nào sau đây không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án hành chính?
A. Khiếu kiện quyết định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông
B. Khiếu kiện quyết định kỷ luật buộc thôi việc đối với cán bộ, công chức
C. Khiếu kiện quyết định thu hồi đất của Ủy ban nhân dân
D. Khiếu kiện quyết định giải quyết tranh chấp đất đai
22. Theo Luật Tố tụng hành chính, khi xem xét tính hợp pháp của quyết định hành chính, Tòa án dựa trên căn cứ chủ yếu nào?
A. Ý kiến của các chuyên gia pháp luật
B. Chứng cứ do đương sự cung cấp
C. Các quy định của pháp luật tại thời điểm ban hành quyết định hành chính
D. Tình hình kinh tế - xã hội tại địa phương
23. Theo Luật Tố tụng hành chính, trường hợp nào sau đây Tòa án phải ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án hành chính?
A. Người khởi kiện rút đơn khởi kiện
B. Bị đơn đã sửa đổi hoặc hủy bỏ quyết định hành chính bị kiện
C. Người khởi kiện chết mà không có người thừa kế quyền và nghĩa vụ tố tụng
D. Tất cả các đáp án trên
24. Trong quá trình giải quyết vụ án hành chính, Tòa án có quyền yêu cầu cơ quan, tổ chức, cá nhân cung cấp tài liệu, chứng cứ. Nếu cơ quan, tổ chức, cá nhân không cung cấp thì Tòa án có quyền áp dụng biện pháp nào?
A. Cảnh cáo
B. Phạt tiền
C. Buộc thi hành án
D. Khởi tố hình sự
25. Theo Luật Tố tụng hành chính năm 2015, thời hiệu khởi kiện đối với quyết định hành chính, hành vi hành chính là bao nhiêu, kể từ ngày nhận được hoặc biết được quyết định hành chính, hành vi hành chính?
A. 01 năm
B. 06 tháng
C. 02 năm
D. 01 năm 06 tháng
26. Theo Luật Tố tụng hành chính, người khởi kiện phải thực hiện nghĩa vụ nào sau đây?
A. Chứng minh tính hợp pháp của quyết định hành chính bị kiện
B. Nộp tiền tạm ứng án phí, án phí theo quy định của pháp luật
C. Bồi thường thiệt hại do quyết định hành chính gây ra
D. Chấp hành mọi yêu cầu của cơ quan hành chính
27. Theo Luật Tố tụng hành chính, việc kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong tố tụng hành chính thuộc về cơ quan nào?
A. Thanh tra Chính phủ
B. Viện kiểm sát nhân dân
C. Bộ Tư pháp
D. Hội đồng nhân dân
28. Theo Luật Tố tụng hành chính, ai là người có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát
B. Chánh án Tòa án
C. Bộ trưởng Bộ Tư pháp
D. Tổng Thanh tra Chính phủ
29. Theo Luật Tố tụng hành chính, thời hạn kháng cáo đối với bản án sơ thẩm là bao nhiêu ngày kể từ ngày tuyên án?
A. 7 ngày
B. 10 ngày
C. 15 ngày
D. 30 ngày
30. Theo Luật Tố tụng hành chính, nguyên tắc nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản trong tố tụng hành chính?
A. Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật
B. Bảo đảm quyền bình đẳng của mọi công dân trước pháp luật
C. Thực hiện chế độ hai cấp xét xử
D. Bảo đảm quyền bào chữa của đương sự