1. Phương pháp mã hóa nào sử dụng cùng một khóa cho cả mã hóa và giải mã?
A. Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric encryption)
B. Mã hóa đối xứng (Symmetric encryption)
C. Hashing
D. Digital signature
2. Phương pháp truyền dữ liệu nào cho phép truyền dữ liệu theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
3. Cổng (port) nào là cổng mặc định cho dịch vụ web HTTP?
4. Trong kiến trúc client-server, máy chủ (server) có vai trò chính là gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng
D. Kết nối trực tiếp với Internet
5. Phương thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. Man-in-the-Middle Attack
6. Thiết bị nào hoạt động như một 'người gác cổng' cho mạng, kiểm soát và lọc lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật?
A. Switch
B. Router
C. Firewall
D. Modem
7. Mạng WAN (Wide Area Network) được sử dụng để kết nối các mạng ở phạm vi địa lý nào?
A. Trong một tòa nhà
B. Trong một văn phòng
C. Khu vực thành phố hoặc quốc gia
D. Trong một phòng
8. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 16 bit
9. Trong mạng không dây Wi-Fi, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?
A. Địa chỉ MAC của router Wi-Fi
B. Tên mạng Wi-Fi (Wi-Fi network name)
C. Mật khẩu mạng Wi-Fi
D. Chuẩn mã hóa Wi-Fi
10. Giao thức nào sau đây không phải là giao thức định tuyến (routing protocol)?
A. RIP
B. OSPF
C. BGP
D. ARP
11. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến gói tin?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng liên mạng (Internet Layer)
D. Tầng vật lý (Physical Layer)
12. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng vật lý (Physical Layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng mạng (Network Layer)
D. Tầng ứng dụng (Application Layer)
13. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống đầu cuối, bao gồm kiểm soát lỗi và kiểm soát luồng?
A. Tầng mạng (Network Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng phiên (Session Layer)
D. Tầng trình bày (Presentation Layer)
14. Loại mạng nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi cá nhân, ví dụ như điện thoại, máy tính bảng, và tai nghe không dây?
A. LAN (Local Area Network)
B. WAN (Wide Area Network)
C. PAN (Personal Area Network)
D. MAN (Metropolitan Area Network)
15. Địa chỉ MAC (Media Access Control) còn được gọi là địa chỉ gì?
A. Địa chỉ logic
B. Địa chỉ vật lý
C. Địa chỉ IP
D. Địa chỉ cổng
16. Điểm khác biệt chính giữa giao thức UDP và TCP là gì?
A. UDP nhanh hơn TCP
B. TCP đảm bảo độ tin cậy, UDP thì không
C. UDP sử dụng số cổng, TCP thì không
D. Cả 1 và 2
17. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
D. Hub
18. Trong giao thức TCP, cơ chế nào đảm bảo dữ liệu được gửi đến đích một cách đáng tin cậy và theo đúng thứ tự?
A. Best-effort delivery
B. Connectionless communication
C. Acknowledgement và Sequencing
D. Broadcasting
19. Chuẩn Wi-Fi 802.11ac hoạt động trên băng tần nào?
A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. Cả 2.4 GHz và 5 GHz
D. Không băng tần nào ở trên
20. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền dữ liệu rất cao, ít bị nhiễu?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp CAT5
21. Số cổng (port number) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình TCP/IP để xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể?
A. Tầng liên mạng (Internet Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng ứng dụng (Application Layer)
D. Tầng vật lý (Physical Layer)
22. Giao thức nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc phân giải tên miền (domain name) thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
23. Lớp mạng con (subnet mask) được sử dụng để làm gì trong mạng IPv4?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Xác định phần mạng và phần máy chủ của địa chỉ IP
C. Mã hóa dữ liệu
D. Phân giải tên miền
24. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email giữa các máy chủ email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. POP3
25. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Phân giải tên miền
B. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị
C. Định tuyến gói tin
D. Mã hóa dữ liệu
26. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất khi truy cập Internet?
A. DNS
B. DHCP
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN
27. Mô hình mạng nào mà tất cả các máy tính đều kết nối đến một thiết bị trung tâm, ví dụ như hub hoặc switch?
A. Bus
B. Ring
C. Star
D. Mesh
28. Chức năng chính của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
A. Truyền tải dữ liệu web
B. Phân giải tên miền
C. Gửi thông báo lỗi và thông tin điều khiển mạng
D. Truyền tải email
29. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address)?
A. 172.16.0.1
B. 192.168.200.200
C. 10.255.255.255
D. Tất cả các đáp án trên
30. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ tập tin trong mạng LAN
D. Quản lý địa chỉ IP