Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing căn bản

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Trong Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), SEO (Search Engine Optimization) là quá trình:

A. Trả tiền để quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.

2. Chức năng chính của 'Quan hệ công chúng' (Public Relations - PR) trong Marketing là gì?

A. Trực tiếp bán sản phẩm cho khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.
C. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

3. Trong mô hình 5P mở rộng của Marketing Mix, yếu tố 'People' (Con người) đề cập đến điều gì?

A. Chính sách nhân sự của công ty.
B. Nhân viên và khách hàng tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ.
C. Nghiên cứu về nhân khẩu học của thị trường mục tiêu.
D. Hoạt động trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

4. Khái niệm 'Thị trường mục tiêu' (Target Market) đề cập đến:

A. Toàn bộ khách hàng tiềm năng trên thị trường.
B. Nhóm khách hàng cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn để tập trung các nỗ lực Marketing.
C. Thị trường lớn nhất mà doanh nghiệp có thể tiếp cận.
D. Thị trường mà đối thủ cạnh tranh đang chiếm lĩnh.

5. Trong mô hình 4P, yếu tố 'Place' (Phân phối) đề cập đến điều gì?

A. Chiến lược định giá sản phẩm.
B. Cách sản phẩm được đưa đến tay người tiêu dùng.
C. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
D. Thiết kế và tính năng của sản phẩm.

6. Trong Marketing, 'Customer Relationship Management' (CRM) là gì?

A. Chiến lược định giá sản phẩm dựa trên chi phí.
B. Hệ thống quản lý và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
C. Phương pháp nghiên cứu thị trường trực tuyến.
D. Quy trình phân phối sản phẩm đến kênh bán lẻ.

7. Khái niệm 'Marketing Mix' (Marketing hỗn hợp) bao gồm mấy yếu tố chính?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

8. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) nổi bật với đặc điểm nào?

A. Sử dụng ngân sách lớn cho quảng cáo trên truyền hình.
B. Sử dụng các chiến thuật sáng tạo, bất ngờ, chi phí thấp.
C. Tập trung vào kênh phân phối truyền thống.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng VIP.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4C trong Marketing hiện đại (Customer-centric Marketing)?

A. Convenience (Sự tiện lợi).
B. Communication (Giao tiếp).
C. Cost (Chi phí).
D. Price (Giá cả).

10. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc:

A. Quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
B. Tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

11. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình Marketing?

A. Sau khi triển khai chiến dịch quảng cáo.
B. Trước khi phát triển sản phẩm mới và lập kế hoạch marketing.
C. Trong quá trình bán hàng và chăm sóc khách hàng.
D. Khi đánh giá hiệu quả của chiến lược giá.

12. Trong Marketing, 'Brand Awareness' (Nhận diện thương hiệu) đo lường điều gì?

A. Mức độ yêu thích thương hiệu của khách hàng.
B. Khả năng khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu.
C. Doanh số bán hàng của thương hiệu.
D. Lợi nhuận của thương hiệu.

13. Mục tiêu chính của chương trình 'Khuyến mãi' (Sales Promotion) là gì?

A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài.
B. Kích thích nhu cầu mua hàng và tăng doanh số trong ngắn hạn.
C. Cải thiện mối quan hệ với công chúng.
D. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.

14. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

A. Tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau cho cùng một thị trường.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất để tập trung nguồn lực.
D. Định vị sản phẩm khác biệt so với đối thủ.

15. Trong Marketing, 'Insight' khách hàng được hiểu là gì?

A. Thông tin nhân khẩu học cơ bản của khách hàng.
B. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về nhu cầu, mong muốn, hoặc động cơ của khách hàng mà không phải ai cũng nhận ra.
C. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm sau khi sử dụng.
D. Dữ liệu về hành vi mua hàng của khách hàng.

16. Chiến lược Marketing 'Đại trà' (Mass Marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm xa xỉ, cao cấp.
B. Sản phẩm thiết yếu, tiêu dùng hàng ngày.
C. Sản phẩm chuyên biệt, niche market.
D. Sản phẩm công nghệ phức tạp.

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường Marketing vi mô (Microenvironment)?

A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Yếu tố văn hóa xã hội.

18. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có lợi với khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu bằng mọi giá.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trên mọi phương diện.

19. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất và cạnh tranh gay gắt nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

20. Khái niệm 'Giá trị khách hàng' (Customer Value) được định nghĩa là:

A. Số tiền khách hàng phải trả cho sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí bỏ ra.
C. Chất lượng sản phẩm được đánh giá bởi nhà sản xuất.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.

21. Mục tiêu của việc 'Định giá hớt váng' (Price Skimming) là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Thu lợi nhuận cao nhất từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao ở giai đoạn đầu.
C. Thâm nhập thị trường với giá thấp để cạnh tranh.
D. Ổn định giá cả trong dài hạn.

22. Mục đích chính của việc xây dựng 'Hành trình khách hàng' (Customer Journey) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng ở từng điểm chạm với thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào kênh hiệu quả nhất.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên marketing.

23. Mô hình AIDA trong Marketing mô tả các giai đoạn nào trong hành vi mua hàng của khách hàng?

A. Nhận biết - Quan tâm - Quyết định - Đánh giá.
B. Nhận biết - Quan tâm - Mong muốn - Hành động.
C. Nghiên cứu - So sánh - Mua hàng - Sử dụng.
D. Tìm kiếm thông tin - Lựa chọn - Mua hàng - Chia sẻ.

24. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng.
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả và cá nhân hóa thông điệp.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ trên diện rộng.
D. Giảm chi phí truyền thông so với quảng cáo đại chúng.

25. Khái niệm 'Vòng đời sản phẩm' (Product Life Cycle) mô tả điều gì?

A. Quá trình sản xuất ra một sản phẩm.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm từ khi ra đời đến khi biến mất khỏi thị trường.
C. Chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Thời gian bảo hành sản phẩm.

26. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:

A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
D. Tăng cường ngân sách quảng cáo.

27. Chiến lược 'Kéo' (Pull Strategy) trong Marketing tập trung vào hoạt động nào?

A. Thuyết phục nhà phân phối đẩy mạnh bán sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu và mong muốn từ phía người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh B2B.

28. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing được dùng để làm gì?

A. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động Marketing.
C. Lập kế hoạch ngân sách Marketing.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.

29. Phương pháp nghiên cứu Marketing nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính thông qua thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

A. Khảo sát (Survey).
B. Thực nghiệm (Experiment).
C. Nghiên cứu quan sát (Observation).
D. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research).

30. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận tất cả khách hàng.
C. Tối ưu hóa hoạt động marketing cho từng nhóm khách hàng cụ thể.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý sản phẩm.

1 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

1. Trong Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing), SEO (Search Engine Optimization) là quá trình:

2 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

2. Chức năng chính của `Quan hệ công chúng` (Public Relations - PR) trong Marketing là gì?

3 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

3. Trong mô hình 5P mở rộng của Marketing Mix, yếu tố `People` (Con người) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

4. Khái niệm `Thị trường mục tiêu` (Target Market) đề cập đến:

5 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

5. Trong mô hình 4P, yếu tố `Place` (Phân phối) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

6. Trong Marketing, `Customer Relationship Management` (CRM) là gì?

7 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

7. Khái niệm `Marketing Mix` (Marketing hỗn hợp) bao gồm mấy yếu tố chính?

8 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

8. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) nổi bật với đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4C trong Marketing hiện đại (Customer-centric Marketing)?

10 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

10. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào việc:

11 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

11. Nghiên cứu Marketing (Marketing Research) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình Marketing?

12 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

12. Trong Marketing, `Brand Awareness` (Nhận diện thương hiệu) đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

13. Mục tiêu chính của chương trình `Khuyến mãi` (Sales Promotion) là gì?

14 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

14. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:

15 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

15. Trong Marketing, `Insight` khách hàng được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

16. Chiến lược Marketing `Đại trà` (Mass Marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

17 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường Marketing vi mô (Microenvironment)?

18 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

18. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?

19 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

19. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất và cạnh tranh gay gắt nhất?

20 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

20. Khái niệm `Giá trị khách hàng` (Customer Value) được định nghĩa là:

21 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

21. Mục tiêu của việc `Định giá hớt váng` (Price Skimming) là gì?

22 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

22. Mục đích chính của việc xây dựng `Hành trình khách hàng` (Customer Journey) là gì?

23 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

23. Mô hình AIDA trong Marketing mô tả các giai đoạn nào trong hành vi mua hàng của khách hàng?

24 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

24. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

25 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

25. Khái niệm `Vòng đời sản phẩm` (Product Life Cycle) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

26. Định vị thương hiệu (Brand Positioning) nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

27. Chiến lược `Kéo` (Pull Strategy) trong Marketing tập trung vào hoạt động nào?

28 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

28. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing được dùng để làm gì?

29 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp nghiên cứu Marketing nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu định tính thông qua thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

30 / 30

Category: Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

30. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường là gì?