1. Trong Email Marketing, nên ưu tiên gửi email vào thời điểm nào để tối ưu tỷ lệ mở?
A. Cuối tuần (Thứ Bảy, Chủ Nhật).
B. Buổi tối muộn.
C. Giờ hành chính các ngày trong tuần.
D. Thời điểm mà đối tượng mục tiêu của bạn có khả năng kiểm tra email cao nhất (cần nghiên cứu và thử nghiệm).
2. Mục đích của việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) trong SEO là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang cho máy tính để bàn.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động và tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm di động.
C. Giảm chi phí thiết kế website.
D. Tăng cường bảo mật website.
3. Đâu là nhược điểm chính của Marketing Tìm kiếm trả phí (PPC)?
A. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Yêu cầu kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
C. Chi phí có thể cao và phụ thuộc vào mức độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Mất nhiều thời gian để thấy kết quả.
4. Khi thực hiện SEO, việc 'tối ưu hóa thẻ tiêu đề' (title tag optimization) có vai trò gì?
A. Cải thiện tốc độ tải trang.
B. Tăng cường bảo mật website.
C. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu rõ nội dung chính của trang, ảnh hưởng đến CTR trên SERP.
D. Tăng số lượng backlink.
5. Công cụ nào của Google giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả cho chiến dịch SEO?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Tag Manager.
6. Trong Email Marketing, 'tỷ lệ mở email′ (open rate) đo lường điều gì?
A. Số lượng email bị trả lại (bounce rate).
B. Số lượng người nhận nhấp vào liên kết trong email (click-through rate).
C. Tỷ lệ phần trăm người nhận đã mở email so với tổng số email đã gửi thành công.
D. Số lượng email được đánh dấu là spam.
7. So sánh chi phí ban đầu, SEO thường đòi hỏi điều gì so với PPC?
A. Chi phí ban đầu cao hơn PPC.
B. Chi phí ban đầu tương đương PPC.
C. Chi phí ban đầu thấp hơn PPC nhưng cần thời gian dài hơn để thấy kết quả.
D. Không có chi phí ban đầu.
8. Trong Email Marketing, 'CTA′ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Tracking Analysis.
B. Click-Through Action.
C. Call To Action.
D. Campaign Tracking Automation.
9. Công cụ nào của Google giúp theo dõi và phân tích hiệu quả website SEO?
A. Google Ads.
B. Google Keyword Planner.
C. Google Search Console.
D. Google Tag Manager.
10. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc Marketing Tìm kiếm trả phí (Paid Search Marketing)?
A. SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm).
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing).
C. PPC (Pay-Per-Click) trên Google Ads.
D. Email Marketing.
11. Hình thức Marketing nào có khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu ngay khi họ chủ động tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm∕dịch vụ?
A. Email Marketing.
B. Marketing trên mạng xã hội.
C. Marketing Tìm kiếm (Search Marketing).
D. Quảng cáo truyền hình.
12. Chiến lược 'Content Marketing′ hỗ trợ SEO như thế nào?
A. Giảm chi phí quảng cáo PPC.
B. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội.
C. Cung cấp nội dung giá trị, thu hút và giữ chân người dùng, tăng uy tín website và cơ hội backlink tự nhiên.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang website.
13. Phân khúc danh sách email (email list segmentation) trong Email Marketing nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
C. Gửi thông điệp phù hợp và cá nhân hóa hơn đến từng nhóm khách hàng.
D. Tự động xóa các địa chỉ email không hoạt động.
14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng email giao dịch (transactional email)?
A. Quảng bá sản phẩm mới đến khách hàng.
B. Tăng lượng truy cập website.
C. Cung cấp thông tin quan trọng và kịp thời cho khách hàng về giao dịch của họ.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
15. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ lưu lượng truy cập tìm kiếm.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng qua email.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thống.
16. Trong SEO (Tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm), yếu tố nào sau đây được coi là 'On-page′?
A. Xây dựng liên kết từ các website khác.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website.
C. Quảng bá nội dung trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing đến danh sách khách hàng.
17. Trong SEO, 'backlink′ là gì?
A. Liên kết nội bộ giữa các trang trong cùng một website.
B. Liên kết từ website khác trỏ về website của bạn.
C. Liên kết từ website của bạn trỏ đến website khác.
D. Liên kết trong phần chân trang (footer) của website.
18. Trong Email Marketing, 'danh sách email 'double opt-in′ là gì?
A. Danh sách email được mua từ bên ngoài.
B. Danh sách email chỉ chứa địa chỉ email của khách hàng hiện tại.
C. Danh sách email mà người dùng cần xác nhận đăng ký qua email sau khi đăng ký ban đầu.
D. Danh sách email được thu thập tự động từ website.
19. Trong Email Marketing, 'A∕B testing′ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống email.
B. Đo lường tỷ lệ email bị trả lại.
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản tốt hơn.
D. Tự động phân loại email vào các thư mục khác nhau.
20. Chỉ số 'Bounce Rate′ trong Email Marketing thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký email.
B. Tỷ lệ email không gửi được đến người nhận.
C. Tỷ lệ người nhận mở email.
D. Tỷ lệ người nhận chuyển đổi từ email.
21. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng gửi email thành công (email deliverability)?
A. Sử dụng danh sách email mua từ bên ngoài.
B. Gửi email với tần suất dày đặc.
C. Xác thực email tên miền (email domain authentication) như SPF, DKIM, DMARC.
D. Sử dụng tiêu đề email gây sốc để thu hút sự chú ý.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng trong quảng cáo tìm kiếm PPC?
A. Điểm chất lượng (Quality Score).
B. Giá thầu (Bid Amount).
C. Mức độ liên quan của quảng cáo (Ad Relevance).
D. Trải nghiệm trang đích (Landing Page Experience).
23. Trong SEO, 'Anchor text′ là gì?
A. Đoạn văn bản mô tả hình ảnh trên website.
B. Văn bản hiển thị của một liên kết (backlink hoặc internal link).
C. Tiêu đề trang (title tag) của website.
D. Đoạn mô tả meta (meta description) của trang.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng SEO?
A. Chất lượng nội dung website.
B. Số lượng backlink chất lượng.
C. Màu sắc chủ đạo của website.
D. Tốc độ tải trang website.
25. Chỉ số 'Click-Through Rate′ (CTR) trong quảng cáo PPC đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người xem quảng cáo chuyển đổi thành khách hàng.
B. Tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. Tổng số nhấp chuột vào quảng cáo.
26. Trong Email Marketing, 'spam trap′ là gì?
A. Bộ lọc spam của nhà cung cấp dịch vụ email.
B. Địa chỉ email được tạo ra để bẫy những người gửi spam.
C. Email được gửi đến hộp thư rác (spam).
D. Phần mềm kiểm tra email trước khi gửi.
27. Phương pháp SEO 'White Hat′ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng các kỹ thuật SEO không được công cụ tìm kiếm khuyến khích.
B. Tập trung vào việc tạo ra nội dung chất lượng và tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm.
C. Mua backlink từ các website chất lượng thấp.
D. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung website.
28. Loại hình email marketing nào tập trung vào việc gửi email tự động dựa trên hành vi của người dùng?
A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm (Promotional Email).
C. Email giao dịch (Transactional Email).
D. Email tự động hóa (Marketing Automation Email).
29. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng từ khóa dài (long-tail keywords) trong SEO?
A. Tăng lượng truy cập website nhanh chóng.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC đáng kể.
C. Thu hút lưu lượng truy cập có tính mục tiêu cao và tỷ lệ chuyển đổi tốt hơn.
D. Cải thiện thứ hạng cho tất cả các từ khóa.
30. Trong Email Marketing, 'unsubscribe rate′ (tỷ lệ hủy đăng ký) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ email không gửi được.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận chọn hủy đăng ký nhận email.