1. Vai trò của Ban Thư ký ASEAN là gì?
A. Điều hành quân đội ASEAN.
B. Thực hiện các chính sách đối ngoại của ASEAN.
C. Hỗ trợ các hoạt động và chương trình của ASEAN.
D. Đại diện ASEAN tại Liên Hợp Quốc.
2. Chức năng chính của Quỹ Tiền tệ ASEAN (AMF) là gì?
A. Cung cấp viện trợ quân sự cho các nước thành viên.
B. Ổn định tài chính khu vực thông qua hỗ trợ tài chính.
C. Thúc đẩy thương mại tự do giữa các nước thành viên.
D. Đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng trong khu vực.
3. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc hoạt động của ASEAN?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia thành viên.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Ưu tiên lợi ích của các nước lớn hơn các nước nhỏ.
4. Ý nghĩa của việc ASEAN thiết lập quan hệ đối tác đối thoại với các nước lớn trên thế giới là gì?
A. Giúp ASEAN nhận được viện trợ tài chính từ các nước lớn.
B. Tăng cường vai trò và ảnh hưởng của ASEAN trên trường quốc tế.
C. Cho phép ASEAN can thiệp vào chính sách đối nội của các nước lớn.
D. Giúp ASEAN giải quyết các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
5. Tuyên bố Bali năm 1976 đánh dấu điều gì trong lịch sử ASEAN?
A. Thành lập ASEAN.
B. Thông qua Hiến chương ASEAN.
C. Xác định các nguyên tắc cơ bản của ASEAN.
D. Thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
6. Cơ chế nào của ASEAN cho phép các quốc gia thành viên tăng cường hợp tác trong lĩnh vực phòng chống thiên tai và cứu trợ nhân đạo?
A. Trung tâm Điều phối ASEAN về Hỗ trợ Nhân đạo về Quản lý Thảm họa (AHA Centre).
B. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
C. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
D. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
7. Cơ chế hợp tác nào sau đây của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề xuyên quốc gia như tội phạm, ma túy và khủng bố?
A. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
C. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
D. Hội nghị Quan chức cấp cao ASEAN (SOM).
8. Cơ chế nào của ASEAN được thiết kế để thúc đẩy hợp tác trong lĩnh vực văn hóa và thông tin?
A. Hội nghị Bộ trưởng Kinh tế ASEAN (AEM).
B. Hội nghị Bộ trưởng Văn hóa và Nghệ thuật ASEAN (AMCA).
C. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
D. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
9. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất.
C. Thúc đẩy phát triển văn hóa và giáo dục.
D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
10. Cơ chế hợp tác Mekong - Lan Thương (MLC) có mục tiêu chính là gì?
A. Giải quyết tranh chấp lãnh thổ giữa các nước ven sông Mekong.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển bền vững trong khu vực sông Mekong.
C. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước ven sông Mekong.
D. Bảo vệ môi trường và nguồn nước sông Mekong.
11. Văn kiện nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý quan trọng nhất của ASEAN?
A. Tuyên bố Bangkok 1967.
B. Hiến chương ASEAN.
C. Tuyên bố Bali 1976.
D. Kế hoạch tổng thể Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
12. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN nên ưu tiên điều gì để duy trì vai trò trung tâm?
A. Tham gia vào liên minh quân sự với một cường quốc cụ thể.
B. Giữ vững sự đoàn kết và độc lập tự chủ trong chính sách đối ngoại.
C. Từ chối hợp tác với tất cả các cường quốc bên ngoài khu vực.
D. Tập trung phát triển kinh tế mà không quan tâm đến chính trị.
13. ASEAN+3 bao gồm các quốc gia nào?
A. 10 nước ASEAN, Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.
B. 10 nước ASEAN, Hoa Kỳ, Nga và Liên minh Châu Âu.
C. 10 nước ASEAN, Ấn Độ, Australia và New Zealand.
D. 10 nước ASEAN, Canada, Mexico và Brazil.
14. Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm nào?
A. Năm 2007
B. Năm 1997
C. Năm 1976
D. Năm 1967
15. Trong bối cảnh mới, ASEAN cần chú trọng điều gì để thích ứng với những thay đổi của tình hình thế giới?
A. Giữ nguyên các chính sách và phương thức hoạt động truyền thống.
B. Tăng cường đổi mới sáng tạo và chủ động thích ứng với các xu thế mới.
C. Thu hẹp phạm vi hợp tác và tập trung vào các vấn đề nội bộ.
D. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các đối tác bên ngoài khu vực.
16. Mục tiêu chính của Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC) là gì?
A. Thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Tăng cường hợp tác quân sự và quốc phòng trong khu vực.
C. Xây dựng một cộng đồng hòa bình, ổn định và thịnh vượng, dựa trên các giá trị chung.
D. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
17. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định về các vấn đề quan trọng thường được đưa ra như thế nào?
A. Bằng biểu quyết đa số.
B. Bằng sự đồng thuận.
C. Bằng quyết định của Tổng thư ký ASEAN.
D. Bằng trưng cầu dân ý.
18. Mục tiêu của Kế hoạch Tổng thể Kết nối ASEAN (MPAC) 2025 là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên.
B. Thúc đẩy kết nối về cơ sở hạ tầng, thể chế và con người.
C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
D. Xây dựng một hệ thống giáo dục chung cho khu vực.
19. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào được ASEAN ưu tiên sử dụng?
A. Đưa lên Tòa án Công lý Quốc tế.
B. Tham vấn và đàm phán.
C. Sử dụng biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Can thiệp quân sự.
20. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, khái niệm "vai trò trung tâm" (centrality) có nghĩa là gì?
A. ASEAN là trung tâm của mọi hoạt động kinh tế trong khu vực.
B. ASEAN đóng vai trò dẫn dắt và điều phối trong các vấn đề khu vực.
C. ASEAN có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến an ninh khu vực.
D. ASEAN là nơi đặt trụ sở của tất cả các tổ chức quốc tế trong khu vực.
21. Theo Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC), các bên liên quan cần hành xử như thế nào?
A. Tiến hành các hoạt động quân sự để bảo vệ chủ quyền.
B. Kiềm chế và không có các hành động làm phức tạp tình hình.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Xây dựng các đảo nhân tạo để khẳng định chủ quyền.
22. Một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà ASEAN đang phải đối mặt là gì?
A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Biến đổi khí hậu và các thảm họa tự nhiên.
C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt giữa các nước thành viên.
D. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài vào công việc nội bộ.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội (ASCC).
D. Cộng đồng Năng lượng (AEC).
24. Nguyên tắc "Không can thiệp vào công việc nội bộ" của các quốc gia thành viên ASEAN có ý nghĩa gì?
A. Các quốc gia thành viên có quyền can thiệp vào chính sách của nhau để bảo vệ nhân quyền.
B. ASEAN không được phép thảo luận về các vấn đề chính trị nhạy cảm.
C. Mỗi quốc gia thành viên tự quyết định chính sách và không chịu sự can thiệp từ bên ngoài.
D. ASEAN có quyền áp đặt các biện pháp trừng phạt lên các quốc gia thành viên vi phạm luật pháp quốc tế.
25. Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là gì?
A. Sự thiếu hụt nguồn lao động có tay nghề cao.
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
C. Sự thiếu quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
26. Cơ chế ARF (Diễn đàn Khu vực ASEAN) tập trung vào vấn đề gì?
A. Hợp tác kinh tế.
B. An ninh chính trị.
C. Phát triển văn hóa.
D. Bảo vệ môi trường.
27. Một trong những lợi ích chính của việc Việt Nam tham gia ASEAN là gì?
A. Giúp Việt Nam giải quyết các tranh chấp lãnh thổ với Trung Quốc.
B. Tạo điều kiện cho Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế khu vực và thế giới.
C. Giúp Việt Nam tăng cường sức mạnh quân sự.
D. Cho phép Việt Nam tiếp cận nguồn viện trợ không hoàn lại từ các nước thành viên.
28. Theo quan điểm của Việt Nam, ASEAN cần làm gì để nâng cao hiệu quả hoạt động trong thời gian tới?
A. Tăng cường can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia thành viên.
B. Đẩy mạnh cải cách thể chế và nâng cao năng lực của bộ máy ASEAN.
C. Hạn chế hợp tác với các đối tác bên ngoài khu vực.
D. Tập trung vào các vấn đề kinh tế mà bỏ qua các vấn đề chính trị và an ninh.
29. Một trong những ưu tiên của ASEAN trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?
A. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp truyền thống.
B. Phát triển nguồn nhân lực số và thúc đẩy ứng dụng công nghệ mới.
C. Hạn chế sử dụng internet và các thiết bị thông minh.
D. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp thô.
30. ASEAN có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hòa bình và ổn định trên Bán đảo Triều Tiên?
A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho Triều Tiên.
B. Tổ chức các diễn đàn đối thoại để các bên liên quan tìm kiếm giải pháp hòa bình.
C. Cung cấp vũ khí cho Hàn Quốc để đối phó với Triều Tiên.
D. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế lên Triều Tiên.