1. Tiêu chí Copenhagen để gia nhập Liên minh châu Âu bao gồm những lĩnh vực chính nào?
A. Kinh tế, chính trị, và xã hội
B. Chính trị, kinh tế, và pháp luật
C. Quân sự, kinh tế, và chính trị
D. Văn hóa, kinh tế, và chính trị
2. Hiệp ước nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý cho sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU)?
A. Hiệp ước Paris (1951)
B. Hiệp ước Rome (1957)
C. Hiệp ước Maastricht (1992)
D. Hiệp ước Lisbon (2007)
3. Hiệu ứng nào sau đây mô tả hiện tượng các quốc gia có xu hướng tuân thủ luật pháp và quy định của EU ngay cả khi không bị ràng buộc pháp lý?
A. Hiệu ứng Brussels
B. Hiệu ứng Schengen
C. Hiệu ứng Maastricht
D. Hiệu ứng Copenhagen
4. Cơ chế bỏ phiếu nào thường được sử dụng trong Hội đồng Liên minh châu Âu (Hội đồng Bộ trưởng) để thông qua luật pháp?
A. Nhất trí tuyệt đối
B. Đa số đơn giản
C. Đa sốQualified
D. Bỏ phiếu phủ quyết
5. Cơ quan nào của EU có quyền đề xuất luật pháp?
A. Nghị viện châu Âu
B. Hội đồng châu Âu
C. Ủy ban châu Âu
D. Tòa án Công lý châu Âu
6. Theo Hiệp ước Lisbon, chức danh "Chủ tịch Hội đồng châu Âu" có nhiệm kỳ là bao lâu?
A. 2 năm
B. 2,5 năm
C. 3 năm
D. 5 năm
7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những thể chế chính thức của Liên minh châu Âu?
A. Nghị viện châu Âu
B. Hội đồng châu Âu
C. Ủy ban châu Âu
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO)
8. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu chính của chính sách khu vực của EU?
A. Giảm sự khác biệt về kinh tế và xã hội giữa các khu vực của EU
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các khu vực của EU
C. Thúc đẩy di cư từ các khu vực nghèo hơn đến các khu vực giàu hơn
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp truyền thống
9. Cái gì sau đây là mục tiêu của Chiến lược Lisbon, được đưa ra vào năm 2000?
A. Để tạo ra một khu vực thương mại tự do với Hoa Kỳ
B. Để làm cho EU trở thành nền kinh tế cạnh tranh và năng động nhất trên thế giới
C. Để thiết lập một quân đội chung của EU
D. Để mở rộng EU sang Đông Âu
10. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong bốn tự do cơ bản của thị trường chung châu Âu?
A. Tự do di chuyển của hàng hóa
B. Tự do di chuyển của dịch vụ
C. Tự do di chuyển của vốn
D. Tự do di chuyển của thông tin
11. Nguyên tắc "tính bổ trợ" (subsidiarity) trong luật pháp EU có nghĩa là gì?
A. EU chỉ nên hành động nếu hành động ở cấp quốc gia kém hiệu quả hơn
B. EU nên ưu tiên các chính sách hỗ trợ cho các quốc gia thành viên nghèo hơn
C. EU nên tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các quốc gia thành viên
D. EU nên tập trung vào các vấn đề toàn cầu thay vì các vấn đề nội bộ
12. Chính sách đối ngoại và an ninh chung (CFSP) của EU nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy hội nhập kinh tế sâu rộng hơn
B. Điều phối chính sách đối ngoại của các quốc gia thành viên EU và tăng cường an ninh chung
C. Quản lý khu vực đồng Euro
D. Bảo vệ môi trường
13. Hiệp ước Schengen cho phép điều gì?
A. Tự do di chuyển hàng hóa giữa các nước thành viên
B. Tự do di chuyển vốn giữa các nước thành viên
C. Tự do di chuyển con người giữa các nước thành viên mà không cần kiểm soát biên giới
D. Tự do di chuyển dịch vụ giữa các nước thành viên
14. Cơ chế ổn định châu Âu (ESM) được thành lập để làm gì?
A. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước EU
B. Để cung cấp hỗ trợ tài chính cho các quốc gia thành viên khu vực đồng Euro đang gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng
C. Để điều phối chính sách đối ngoại của EU
D. Để bảo vệ biên giới của EU
15. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò là cơ quan hành pháp của Liên minh châu Âu?
A. Nghị viện châu Âu
B. Hội đồng châu Âu
C. Ủy ban châu Âu
D. Tòa án Công lý châu Âu
16. Đồng tiền chung châu Âu (Euro) được chính thức đưa vào lưu hành tiền mặt từ năm nào?
A. 1999
B. 2000
C. 2001
D. 2002
17. Chính sách thương mại chung (CTP) của EU có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia thành viên EU có chính sách thương mại riêng
B. EU đàm phán các hiệp định thương mại thay mặt cho tất cả các quốc gia thành viên
C. EU không tham gia vào thương mại quốc tế
D. EU chỉ giao dịch với các quốc gia thành viên
18. Chính sách nông nghiệp chung (CAP) của EU nhằm mục đích chính là gì?
A. Tăng cường xuất khẩu nông sản
B. Đảm bảo giá cả hợp lý cho người tiêu dùng và thu nhập ổn định cho nông dân
C. Giảm thiểu tác động môi trường của nông nghiệp
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà sản xuất nông nghiệp
19. Brexit đề cập đến sự kiện nào?
A. Sự sáp nhập của Bỉ và Luxembourg
B. Sự rút lui của Vương quốc Anh khỏi Liên minh châu Âu
C. Cuộc khủng hoảng nợ công ở Hy Lạp
D. Việc thành lập khu vực đồng Euro
20. Quy trình lập pháp thông thường (ordinary legislative procedure) trong EU còn được gọi là gì?
A. Tham vấn
B. Đồng quyết định
C. Phê duyệt
D. Hợp tác
21. Hiệp ước nào sau đây đã thiết lập Tòa án Công lý châu Âu (CJEU)?
A. Hiệp ước Paris (1951)
B. Hiệp ước Rome (1957)
C. Hiệp ước Maastricht (1992)
D. Hiệp ước Lisbon (2007)
22. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những giá trị cơ bản của Liên minh châu Âu được quy định trong Điều 2 của Hiệp ước về Liên minh châu Âu?
A. Tôn trọng nhân phẩm con người
B. Tự do
C. Dân chủ
D. Thống nhất về tôn giáo
23. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách năng lượng của Liên minh châu Âu?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào năng lượng nhập khẩu
B. Đảm bảo an ninh năng lượng, tính cạnh tranh và tính bền vững
C. Giảm đầu tư vào năng lượng tái tạo
D. Hỗ trợ các ngành công nghiệp năng lượng truyền thống
24. Trong hệ thống pháp luật của EU, quy định (regulation) khác với chỉ thị (directive) như thế nào?
A. Quy định có tính ràng buộc trực tiếp và áp dụng ngay lập tức ở tất cả các quốc gia thành viên, trong khi chỉ thị yêu cầu các quốc gia thành viên phải chuyển đổi vào luật pháp quốc gia
B. Quy định chỉ áp dụng cho các quốc gia thành viên khu vực đồng Euro, trong khi chỉ thị áp dụng cho tất cả các quốc gia thành viên EU
C. Quy định do Nghị viện châu Âu thông qua, trong khi chỉ thị do Hội đồng Liên minh châu Âu thông qua
D. Quy định có thời hạn hiệu lực ngắn hơn so với chỉ thị
25. Điều gì sau đây là một trong những thách thức chính mà Liên minh châu Âu phải đối mặt trong những năm gần đây?
A. Sự thiếu hụt lao động
B. Sự suy giảm dân số
C. Chủ nghĩa dân túy và sự hoài nghi châu Âu gia tăng
D. Sự thiếu hụt tài nguyên thiên nhiên
26. Cơ quan nào của EU chịu trách nhiệm kiểm toán ngân sách của EU và đảm bảo rằng tiền của người nộp thuế được sử dụng đúng mục đích?
A. Ngân hàng Trung ương châu Âu
B. Tòa án Kiểm toán châu Âu
C. Ủy ban châu Âu
D. Nghị viện châu Âu
27. Điều gì sau đây là một trong những chức năng chính của Nghị viện châu Âu?
A. Đề xuất luật pháp
B. Thông qua luật pháp và giám sát Ủy ban châu Âu
C. Quản lý chính sách tiền tệ của khu vực đồng Euro
D. Đại diện cho EU trên trường quốc tế
28. Theo Tuyên bố Schuman năm 1950, lĩnh vực hợp tác đầu tiên giữa các quốc gia châu Âu là gì?
A. Nông nghiệp
B. Than và thép
C. Năng lượng hạt nhân
D. Giao thông vận tải
29. Trong bối cảnh của Liên minh châu Âu, thuật ngữ "thị trường chung" (single market) đề cập đến điều gì?
A. Một khu vực thuế quan thống nhất
B. Một khu vực kinh tế nơi hàng hóa, dịch vụ, vốn và con người có thể di chuyển tự do
C. Một chính sách tiền tệ chung
D. Một chính sách đối ngoại chung
30. Điều gì sau đây là vai trò chính của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB)?
A. Kiểm soát ngân sách của EU
B. Thiết lập chính sách tiền tệ cho khu vực đồng Euro và duy trì sự ổn định giá cả
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn
D. Đàm phán các hiệp định thương mại quốc tế