Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiên Cứu Khoa Học

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study)?

A. Nghiên cứu cắt ngang thu thập dữ liệu tại một thời điểm duy nhất, trong khi nghiên cứu dọc thu thập dữ liệu theo thời gian.
B. Nghiên cứu cắt ngang chỉ sử dụng phương pháp định tính, trong khi nghiên cứu dọc chỉ sử dụng phương pháp định lượng.
C. Nghiên cứu cắt ngang luôn chính xác hơn nghiên cứu dọc.
D. Nghiên cứu dọc dễ thực hiện hơn nghiên cứu cắt ngang.

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về đạo văn?

A. Trích dẫn trực tiếp một đoạn văn từ một nguồn khác và ghi rõ nguồn.
B. Sử dụng ý tưởng của người khác mà không ghi rõ nguồn.
C. Tóm tắt ý chính của một bài báo khoa học và ghi rõ nguồn.
D. Sử dụng kiến thức phổ thông mà không cần trích dẫn.

3. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

A. Chỉ sử dụng các nguồn tài liệu từ các nhà nghiên cứu nổi tiếng.
B. Loại bỏ mọi ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu.
C. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu được tiêu chuẩn hóa và công khai.
D. Chỉ công bố kết quả nghiên cứu phù hợp với mong đợi ban đầu.

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về tính tin cậy (reliability) trong nghiên cứu khoa học?

A. Một phương pháp đo lường đo lường những gì nó được cho là đo lường.
B. Một phương pháp đo lường cho kết quả nhất quán khi được sử dụng nhiều lần.
C. Kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho các quần thể khác.
D. Kết quả nghiên cứu phù hợp với mong đợi của nhà nghiên cứu.

5. Chọn phát biểu đúng về tầm quan trọng của việc trích dẫn nguồn trong nghiên cứu khoa học.

A. Trích dẫn nguồn chỉ cần thiết khi sử dụng ý tưởng của người khác một cách trực tiếp.
B. Trích dẫn nguồn là không cần thiết nếu nhà nghiên cứu tin rằng ý tưởng đó là kiến thức phổ thông.
C. Trích dẫn nguồn giúp thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác và tránh đạo văn.
D. Trích dẫn nguồn chỉ cần thiết trong các bài báo khoa học, không cần thiết trong các báo cáo nội bộ.

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về thiên kiến xác nhận (confirmation bias) trong nghiên cứu khoa học?

A. Nhà nghiên cứu chỉ tìm kiếm và chú ý đến các bằng chứng ủng hộ giả thuyết của mình, bỏ qua các bằng chứng trái ngược.
B. Nhà nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp để phân tích dữ liệu.
C. Nhà nghiên cứu công bố kết quả nghiên cứu của mình trên một tạp chí khoa học uy tín.
D. Nhà nghiên cứu thừa nhận rằng kết quả nghiên cứu của mình có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

7. Đâu là mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan và chính xác trong báo cáo khoa học?

A. Để gây ấn tượng với độc giả bằng sự thông minh của nhà nghiên cứu.
B. Để đảm bảo rằng báo cáo dễ đọc và thú vị.
C. Để tránh sự mơ hồ và đảm bảo rằng thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng và không thiên vị.
D. Để làm cho báo cáo trở nên dài hơn và phức tạp hơn.

8. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về thái độ và quan điểm của một nhóm người?

A. Thực nghiệm.
B. Quan sát tự nhiên.
C. Khảo sát bằng bảng hỏi.
D. Phân tích dữ liệu thứ cấp.

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về dữ liệu sơ cấp (primary data)?

A. Dữ liệu thu thập từ các cuộc điều tra dân số.
B. Dữ liệu thu thập từ các bài báo khoa học đã được công bố.
C. Dữ liệu thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn.
D. Dữ liệu thu thập từ các báo cáo của chính phủ.

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến định tính?

A. Chiều cao của một người.
B. Cân nặng của một vật.
C. Màu sắc của một chiếc xe.
D. Nhiệt độ của một phòng.

11. Đâu là một trong những hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu định tính?

A. Khó khái quát hóa kết quả cho các quần thể lớn hơn.
B. Không thể sử dụng các phương pháp thống kê.
C. Không thể thu thập dữ liệu chi tiết.
D. Không thể khám phá các ý nghĩa sâu sắc.

12. Phân tích meta (Meta-analysis) là gì?

A. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu duy nhất.
B. Một phương pháp định tính để tổng hợp kết quả từ các cuộc phỏng vấn.
C. Một phương pháp nghiên cứu để lặp lại một nghiên cứu trước đó.
D. Một phương pháp thống kê để tổng hợp kết quả từ nhiều nghiên cứu khác nhau về cùng một chủ đề.

13. Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu âm tính (không tìm thấy hiệu ứng) lại quan trọng?

A. Để tăng số lượng công bố của nhà nghiên cứu.
B. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã làm việc chăm chỉ.
C. Để tránh lãng phí nguồn lực cho các nghiên cứu tương tự trong tương lai.
D. Để làm cho bài báo khoa học trở nên thú vị hơn.

14. Đâu là vai trò của nhóm đối chứng trong một thiết kế nghiên cứu thực nghiệm?

A. Để nhận được tác động của biến độc lập.
B. Để so sánh với nhóm thực nghiệm và đánh giá tác động của biến độc lập.
C. Để đảm bảo rằng tất cả các đối tượng nghiên cứu đều có trải nghiệm giống nhau.
D. Để tăng số lượng đối tượng tham gia nghiên cứu.

15. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?

A. Cỡ mẫu không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
B. Cỡ mẫu nhỏ luôn tốt hơn vì tiết kiệm thời gian và chi phí.
C. Cỡ mẫu lớn giúp tăng độ tin cậy và tính khái quát của kết quả.
D. Cỡ mẫu chỉ quan trọng trong nghiên cứu định tính.

16. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát các biến gây nhiễu (confounding variables) trong một nghiên cứu thực nghiệm?

A. Sử dụng một cỡ mẫu nhỏ.
B. Chọn đối tượng nghiên cứu một cách chủ quan.
C. Phân ngẫu nhiên đối tượng nghiên cứu vào các nhóm khác nhau.
D. Chỉ đo lường biến độc lập.

17. Đâu là vai trò của một ủy ban đạo đức (ethics committee) trong nghiên cứu khoa học?

A. Để giúp các nhà nghiên cứu viết báo cáo khoa học.
B. Để xem xét và phê duyệt các đề xuất nghiên cứu để đảm bảo rằng chúng tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
C. Để cung cấp tài chính cho các dự án nghiên cứu.
D. Để quảng bá kết quả nghiên cứu cho công chúng.

18. Tại sao việc lặp lại (replication) một nghiên cứu lại quan trọng?

A. Để tăng số lượng công bố khoa học.
B. Để kiểm tra tính tin cậy và độ vững chắc của kết quả ban đầu.
C. Để chứng minh rằng nhà nghiên cứu có kỹ năng tốt.
D. Để tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng?

A. Nghiên cứu định tính sử dụng số liệu, trong khi nghiên cứu định lượng sử dụng văn bản và hình ảnh.
B. Nghiên cứu định tính tập trung vào ý nghĩa và trải nghiệm, trong khi nghiên cứu định lượng tập trung vào đo lường và thống kê.
C. Nghiên cứu định tính luôn chính xác hơn nghiên cứu định lượng.
D. Nghiên cứu định lượng không cần thiết phải có giả thuyết.

20. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?

A. Được nhiều người tin tưởng.
B. Phù hợp với ý kiến của nhà nghiên cứu.
C. Có thể kiểm chứng được bằng thực nghiệm.
D. Được viết bằng ngôn ngữ phức tạp.

21. Thế nào là giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất mắc lỗi loại I.
C. Xác suất thu được kết quả như quan sát (hoặc cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
D. Mức ý nghĩa thống kê được chọn trước.

22. Trong nghiên cứu khoa học, "giả thuyết null" (null hypothesis) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để chứng minh rằng giả thuyết nghiên cứu là đúng.
B. Để bác bỏ giả thuyết nghiên cứu.
C. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
D. Để làm cho nghiên cứu trở nên thú vị hơn.

23. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về tác động của một phương pháp giảng dạy mới lên kết quả học tập của học sinh.
C. Nghiên cứu về cấu trúc của nguyên tử.
D. Nghiên cứu về lịch sử của nghệ thuật Phục Hưng.

25. Trong nghiên cứu khoa học, "tính giá trị" (validity) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả.
B. Mức độ mà một phương pháp đo lường đo lường những gì nó được cho là đo lường.
C. Mức độ dễ dàng thực hiện nghiên cứu.
D. Mức độ phổ biến của chủ đề nghiên cứu.

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một bài báo khoa học?

A. Số lượng trang của bài báo.
B. Sự nổi tiếng của tác giả.
C. Tính chặt chẽ của phương pháp nghiên cứu và tính hợp lý của kết luận.
D. Số lượng trích dẫn mà bài báo nhận được.

27. Đâu là mục tiêu chính của việc tổng quan tài liệu trong một nghiên cứu khoa học?

A. Kéo dài thời gian thực hiện nghiên cứu.
B. Tìm kiếm thông tin để sao chép vào bài viết.
C. Xác định những gì đã được nghiên cứu và những khoảng trống kiến thức cần được lấp đầy.
D. Chứng minh rằng nhà nghiên cứu đã đọc nhiều tài liệu.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích trong nghiên cứu khoa học?

A. Nhà nghiên cứu công bố kết quả nghiên cứu của mình trên một tạp chí khoa học.
B. Nhà nghiên cứu nhận tài trợ từ một công ty có lợi ích trực tiếp từ kết quả nghiên cứu.
C. Nhà nghiên cứu hợp tác với các đồng nghiệp từ các trường đại học khác.
D. Nhà nghiên cứu sử dụng các phương pháp nghiên cứu đã được kiểm chứng.

29. Tại sao việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu khoa học lại quan trọng?

A. Để đảm bảo rằng nghiên cứu được công bố nhanh chóng.
B. Để bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của đối tượng nghiên cứu, và để duy trì tính trung thực và khách quan của nghiên cứu.
C. Để tăng khả năng nhận được tài trợ cho nghiên cứu.
D. Để làm cho nghiên cứu trở nên thú vị hơn đối với công chúng.

30. Loại lỗi nào xảy ra khi bác bỏ một giả thuyết đúng?

A. Lỗi loại I (alpha).
B. Lỗi loại II (beta).
C. Lỗi hệ thống.
D. Lỗi ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) và nghiên cứu dọc (longitudinal study)?

2 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về đạo văn?

3 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

3. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

4 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì sau đây là một ví dụ về tính tin cậy (reliability) trong nghiên cứu khoa học?

5 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

5. Chọn phát biểu đúng về tầm quan trọng của việc trích dẫn nguồn trong nghiên cứu khoa học.

6 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về thiên kiến xác nhận (confirmation bias) trong nghiên cứu khoa học?

7 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là mục đích của việc sử dụng ngôn ngữ khách quan và chính xác trong báo cáo khoa học?

8 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu về thái độ và quan điểm của một nhóm người?

9 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì sau đây là một ví dụ về dữ liệu sơ cấp (primary data)?

10 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về biến định tính?

11 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một trong những hạn chế chính của phương pháp nghiên cứu định tính?

12 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

12. Phân tích meta (Meta-analysis) là gì?

13 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

13. Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu âm tính (không tìm thấy hiệu ứng) lại quan trọng?

14 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là vai trò của nhóm đối chứng trong một thiết kế nghiên cứu thực nghiệm?

15 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

15. Trong nghiên cứu khoa học, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?

16 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát các biến gây nhiễu (confounding variables) trong một nghiên cứu thực nghiệm?

17 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là vai trò của một ủy ban đạo đức (ethics committee) trong nghiên cứu khoa học?

18 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

18. Tại sao việc lặp lại (replication) một nghiên cứu lại quan trọng?

19 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng?

20 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của một giả thuyết khoa học?

21 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

21. Thế nào là giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết?

22 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

22. Trong nghiên cứu khoa học, 'giả thuyết null' (null hypothesis) thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?

24 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?

25 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

25. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính giá trị' (validity) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của một bài báo khoa học?

27 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là mục tiêu chính của việc tổng quan tài liệu trong một nghiên cứu khoa học?

28 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về xung đột lợi ích trong nghiên cứu khoa học?

29 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

29. Tại sao việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu khoa học lại quan trọng?

30 / 30

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 2

30. Loại lỗi nào xảy ra khi bác bỏ một giả thuyết đúng?