Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ ngoại thương

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ ngoại thương

1. Phương thức thanh toán 'Nhờ thu kèm chứng từ' (Documentary Collection) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Ngân hàng cam kết thanh toán vô điều kiện cho người xuất khẩu.
B. Người mua thanh toán trước khi hàng hóa được giao.
C. Việc thanh toán được thực hiện khi người mua nhận được và chấp nhận bộ chứng từ.
D. Người bán gửi hàng và chờ người mua tự nguyện thanh toán sau khi nhận hàng.

2. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ 'Demurrage' và 'Detention' liên quan đến chi phí phát sinh do điều gì?

A. Sự chậm trễ trong thanh toán từ phía người mua.
B. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa do hãng tàu.
C. Sự chậm trễ trong việc dỡ hàng tại cảng đích hoặc trả container rỗng.
D. Sự chậm trễ trong việc hoàn thành thủ tục hải quan.

3. Đâu là một ví dụ về 'hàng rào phi thuế quan' liên quan đến quy định về môi trường trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm nhựa.
B. Hạn ngạch nhập khẩu đối với gỗ.
C. Yêu cầu về chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council) cho gỗ nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành năng lượng tái tạo.

4. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?

A. Quốc gia nên xuất khẩu hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất, bất kể chi phí cơ hội.
B. Quốc gia nên xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Quốc gia nên xuất khẩu tất cả các loại hàng hóa để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Quốc gia nên nhập khẩu tất cả các hàng hóa để giảm chi phí sản xuất trong nước.

5. Chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất để chứng minh quyền sở hữu hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường biển?

A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L).
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).

6. Khi nào thì bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế trở nên đặc biệt quan trọng trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Khi giá trị hàng hóa thấp.
B. Khi vận chuyển hàng hóa trong phạm vi quốc gia.
C. Khi vận chuyển hàng hóa có rủi ro cao hoặc khoảng cách vận chuyển xa.
D. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài.

7. Thủ tục hải quan xuất khẩu thường bắt đầu bằng việc doanh nghiệp khai báo thông tin gì với cơ quan hải quan?

A. Tờ khai hải quan.
B. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
C. Vận đơn.
D. Hóa đơn thương mại.

8. Đâu KHÔNG phải là một loại hình bảo hiểm phổ biến trong vận tải hàng hóa quốc tế?

A. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
B. Bảo hiểm cháy nổ (Fire Insurance).
C. Bảo hiểm tai nạn (Accident Insurance).
D. Bảo hiểm rủi ro chiến tranh (War Risks Insurance).

9. Hiệp định TRIPS của WTO chủ yếu liên quan đến vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

A. Giảm thuế quan và rào cản phi thuế quan.
B. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.

10. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong nghiệp vụ ngoại thương?

A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).

11. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'SWIFT code' được sử dụng để làm gì?

A. Xác định mã số hàng hóa theo hệ thống HS code.
B. Xác định mã số thuế của doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
C. Xác định mã ngân hàng và chi nhánh ngân hàng trong giao dịch thanh toán quốc tế.
D. Xác định mã quốc gia xuất xứ của hàng hóa.

12. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có thể được sử dụng để hạn chế nhập khẩu một cách 'tinh vi' hơn so với thuế quan, vì nó thường khó định lượng và đánh giá tác động?

A. Hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota).
B. Giấy phép nhập khẩu (Import License).
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về vệ sinh dịch tễ (Technical Standards and Sanitary and Phytosanitary Measures - SPS).
D. Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies).

13. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ 'Consignment' thường được hiểu là gì?

A. Một lô hàng được bán theo phương thức trả chậm.
B. Một lô hàng được gửi đi để bán ký gửi, quyền sở hữu hàng hóa vẫn thuộc về người gửi hàng cho đến khi bán được.
C. Một lô hàng được thanh toán bằng thư tín dụng.
D. Một lô hàng được kiểm tra chất lượng bởi một tổ chức độc lập.

14. Trong nghiệp vụ ngoại thương, việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) thường được thực hiện nhằm mục đích gì?

A. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa.
B. Đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và số lượng đã thỏa thuận trước khi xuất khẩu.
C. Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
D. Đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng quy cách.

15. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong lĩnh vực ngoại thương?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Xúc tiến và giám sát việc giảm thiểu các rào cản thương mại.
C. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Thiết lập các quy tắc và luật lệ thương mại quốc tế.

16. Trong nghiệp vụ ngoại thương, Incoterms được sử dụng để làm gì?

A. Xác định luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán.
B. Quy định về việc kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình giao hàng.
D. Xác định giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu.

17. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế' cần tuân thủ theo luật pháp của quốc gia nào?

A. Luật pháp của quốc gia người xuất khẩu.
B. Luật pháp của quốc gia người nhập khẩu.
C. Luật pháp quốc tế hoặc luật pháp được các bên thỏa thuận lựa chọn.
D. Luật pháp của quốc gia nơi hàng hóa được sản xuất.

18. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

A. Chứng minh chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
B. Xác định số lượng và trọng lượng hàng hóa.
C. Hưởng các ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại.
D. Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn.

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc xúc tiến thương mại quốc gia?

A. Tăng cường năng lực cạnh tranh xuất khẩu của doanh nghiệp trong nước.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu cho hàng hóa và dịch vụ trong nước.
C. Giảm thiểu nhập khẩu để bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Nâng cao nhận thức về thương hiệu quốc gia và sản phẩm quốc gia trên thị trường quốc tế.

20. Rủi ro hối đoái phát sinh trong nghiệp vụ ngoại thương chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

A. Sự thay đổi trong chính sách thuế quan của các quốc gia.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Sự không đồng nhất về chất lượng hàng hóa giữa các lô hàng.

21. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. CFR (Cost and Freight).

22. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'Proforma Invoice' (Hóa đơn chiếu lệ) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

A. Báo giá chi tiết về hàng hóa và dịch vụ.
B. Yêu cầu thanh toán từ người mua.
C. Cơ sở để mở thư tín dụng (L/C).
D. Chứng từ chính thức để hạch toán kế toán và thanh toán thuế.

23. Khi lựa chọn điều kiện Incoterms cho hợp đồng xuất khẩu, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp nên cân nhắc hàng đầu?

A. Mức độ quen thuộc với Incoterms của đối tác.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Khả năng kiểm soát rủi ro và chi phí trong quá trình giao hàng.
D. Thông lệ thương mại quốc tế.

24. Phương thức thanh toán 'Ghi sổ' (Open Account) thường được sử dụng khi nào?

A. Trong giao dịch lần đầu giữa người mua và người bán.
B. Khi người bán muốn đảm bảo thanh toán chắc chắn từ người mua.
C. Khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy và lâu dài.
D. Khi giao dịch có giá trị lớn và rủi ro cao.

25. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người mua phải chịu chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được giao 'dọc mạn tàu' tại cảng đi?

A. FCA (Free Carrier).
B. FAS (Free Alongside Ship).
C. FOB (Free On Board).
D. CIF (Cost, Insurance and Freight).

26. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

A. Chiến tranh và xung đột dân sự.
B. Thay đổi chính sách thuế quan đột ngột.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Quốc hữu hóa tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.

27. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế?

A. Thuế nhập khẩu cao đối với ô tô.
B. Hạn ngạch nhập khẩu đối với nông sản.
C. Yêu cầu về hàm lượng chì tối đa trong đồ chơi trẻ em nhập khẩu.
D. Trợ cấp xuất khẩu cho ngành dệt may trong nước.

28. Trong nghiệp vụ ngoại thương, 'điều khoản bất khả kháng' (Force Majeure) trong hợp đồng thường đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi bất lợi về tỷ giá hối đoái.
B. Sự phá sản của một trong hai bên hợp đồng.
C. Các sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, ngăn cản việc thực hiện hợp đồng.
D. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do lỗi của nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.

29. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra đối với cán cân thương mại?

A. Cán cân thương mại có thể được cải thiện do xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
B. Cán cân thương mại chắc chắn sẽ xấu đi do giá nhập khẩu tăng cao.
C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng vì giá cả hàng hóa không thay đổi.
D. Cán cân thương mại có thể xấu đi do hiệu ứng J-curve trong ngắn hạn.

30. Phương thức vận tải nào sau đây thường có chi phí thấp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn trên khoảng cách dài trong ngoại thương?

A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

1. Phương thức thanh toán `Nhờ thu kèm chứng từ` (Documentary Collection) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

2. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ `Demurrage` và `Detention` liên quan đến chi phí phát sinh do điều gì?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một ví dụ về `hàng rào phi thuế quan` liên quan đến quy định về môi trường trong thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

4. Lợi thế so sánh (Comparative Advantage) trong thương mại quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

5. Chứng từ nào sau đây là quan trọng nhất để chứng minh quyền sở hữu hàng hóa trong quá trình vận chuyển đường biển?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

6. Khi nào thì bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế trở nên đặc biệt quan trọng trong nghiệp vụ ngoại thương?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

7. Thủ tục hải quan xuất khẩu thường bắt đầu bằng việc doanh nghiệp khai báo thông tin gì với cơ quan hải quan?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu KHÔNG phải là một loại hình bảo hiểm phổ biến trong vận tải hàng hóa quốc tế?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

9. Hiệp định TRIPS của WTO chủ yếu liên quan đến vấn đề nào trong thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

10. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người xuất khẩu trong nghiệp vụ ngoại thương?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

11. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `SWIFT code` được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

12. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây có thể được sử dụng để hạn chế nhập khẩu một cách `tinh vi` hơn so với thuế quan, vì nó thường khó định lượng và đánh giá tác động?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

13. Trong nghiệp vụ ngoại thương, thuật ngữ `Consignment` thường được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

14. Trong nghiệp vụ ngoại thương, việc kiểm tra trước khi giao hàng (Pre-Shipment Inspection - PSI) thường được thực hiện nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong lĩnh vực ngoại thương?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

16. Trong nghiệp vụ ngoại thương, Incoterms được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

17. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế` cần tuân thủ theo luật pháp của quốc gia nào?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

18. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O) có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc xúc tiến thương mại quốc gia?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

20. Rủi ro hối đoái phát sinh trong nghiệp vụ ngoại thương chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

21. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến tận kho của người mua ở nước nhập khẩu?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

22. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `Proforma Invoice` (Hóa đơn chiếu lệ) KHÔNG có chức năng nào sau đây?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

23. Khi lựa chọn điều kiện Incoterms cho hợp đồng xuất khẩu, yếu tố nào sau đây doanh nghiệp nên cân nhắc hàng đầu?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

24. Phương thức thanh toán `Ghi sổ` (Open Account) thường được sử dụng khi nào?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

25. Điều khoản Incoterms nào sau đây yêu cầu người mua phải chịu chi phí và rủi ro từ khi hàng hóa được giao `dọc mạn tàu` tại cảng đi?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

26. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế có thể bao gồm những yếu tố nào sau đây, NGOẠI TRỪ:

27 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là một ví dụ về rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

28. Trong nghiệp vụ ngoại thương, `điều khoản bất khả kháng` (Force Majeure) trong hợp đồng thường đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

29. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, tác động ngắn hạn nào sau đây có khả năng xảy ra đối với cán cân thương mại?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ ngoại thương

Tags: Bộ đề 2

30. Phương thức vận tải nào sau đây thường có chi phí thấp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn trên khoảng cách dài trong ngoại thương?