Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôi Mặt, Trán, Ngang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôi Mặt, Trán, Ngang

1. Trong tiếng Việt, cách sử dụng các đại từ xưng hô như "ông", "bà", "cô", "chú", "bác" thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp?

A. Chỉ sự khác biệt về giới tính.
B. Chỉ sự khác biệt về tuổi tác và vai vế xã hội.
C. Chỉ sự khác biệt về trình độ học vấn.
D. Chỉ sự khác biệt về địa vị kinh tế.

2. Khi xưng hô với người lớn tuổi hơn và có vai vế cao hơn trong gia đình, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự kính trọng?

A. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi)
B. Ngôi thứ hai thân mật (mày, cậu)
C. Ngôi thứ ba trang trọng (ông, bà, bác)
D. Ngôi thứ nhất suồng sã (tao)

3. Khi viết một bài báo khoa học, bạn nên sử dụng ngôi nào để trình bày kết quả nghiên cứu?

A. "Tôi/Chúng tôi"
B. "Bạn đọc"
C. "Nghiên cứu này"
D. "Người viết"

4. Trong một cuộc họp, bạn muốn đề xuất ý kiến của mình một cách lịch sự. Bạn nên sử dụng ngôi nào?

A. "Tôi nghĩ rằng..."
B. "Chúng ta nên..."
C. "Các bạn thấy..."
D. "Theo ý kiến của tôi..."

5. Chọn câu văn sử dụng ngôi xưng hô phù hợp nhất trong tình huống sau: Bạn đang xin phép giáo viên cho nghỉ học.

A. "Em chào cô, em xin phép cô cho em nghỉ học ạ."
B. "Tôi chào cô, tôi xin phép cô cho tôi nghỉ học ạ."
C. "Tớ chào cô, tớ xin phép cô cho tớ nghỉ học ạ."
D. "Con chào cô, con xin phép cô cho con nghỉ học ạ."

6. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôi thứ nhất số ít ("tôi") có được khuyến khích không? Tại sao?

A. Có, vì thể hiện trách nhiệm cá nhân.
B. Không, vì văn bản hành chính cần tính khách quan và trang trọng.
C. Có, vì giúp văn bản dễ hiểu hơn.
D. Không, vì chỉ được dùng ngôi thứ ba.

7. Trong tiếng Việt, cách sử dụng "chúng ta" và "chúng tôi" khác nhau như thế nào về mặt ý nghĩa?

A. "Chúng ta" bao gồm cả người nói và người nghe, "chúng tôi" chỉ bao gồm người nói và những người khác không bao gồm người nghe.
B. "Chúng ta" chỉ dùng trong văn viết, "chúng tôi" chỉ dùng trong văn nói.
C. "Chúng ta" trang trọng hơn "chúng tôi".
D. "Chúng ta" chỉ số ít, "chúng tôi" chỉ số nhiều.

8. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thể được sử dụng để thay thế cho ngôi thứ hai số ít một cách trang trọng?

A. Bạn
B. Anh/Chị
C. Ngài
D. Em

9. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được sử dụng để xưng hô với người nhỏ tuổi hơn mình, thể hiện sự yêu mến, quan tâm?

A. Bạn
B. Anh/Chị
C. Em
D. Ông/Bà

10. Trong tiếng Việt, khi muốn nói về một nhóm người mà bạn không quen biết hoặc không muốn đề cập trực tiếp, bạn thường dùng ngôi nào?

A. "Chúng ta"
B. "Các bạn"
C. "Họ/Bọn họ"
D. "Người ta"

11. Trong một buổi tranh luận, việc sử dụng ngôi thứ hai số ít ("bạn") có thể được coi là thiếu lịch sự trong trường hợp nào?

A. Khi tranh luận với bạn bè.
B. Khi tranh luận với người lớn tuổi hoặc có địa vị cao hơn.
C. Khi tranh luận về một vấn đề khoa học.
D. Khi tranh luận trên mạng xã hội.

12. Trong các ngôn ngữ khác, khái niệm "ngôi" có tương đương hoàn toàn với tiếng Việt không? Tại sao?

A. Có, vì tất cả các ngôn ngữ đều cần chỉ định người nói, người nghe và đối tượng được nói đến.
B. Không, vì mỗi ngôn ngữ có hệ thống xưng hô và mức độ trang trọng khác nhau.
C. Có, vì ngữ pháp của các ngôn ngữ đều giống nhau.
D. Không, vì một số ngôn ngữ không có đại từ nhân xưng.

13. Khi viết một bài thơ, việc sử dụng ngôi có thể giúp thể hiện điều gì?

A. Chỉ thể hiện thông tin khách quan.
B. Thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn của tác giả hoặc nhân vật trữ tình.
C. Phải tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp.
D. Chỉ được sử dụng ngôi thứ ba.

14. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây được coi là cách xưng hô trung lập, có thể sử dụng cho cả nam và nữ, không phân biệt tuổi tác?

A. Anh
B. Chị
C. Bạn
D. Em

15. Khi dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng ngôi?

A. Không cần lưu ý, vì ngôi trong tiếng Anh và tiếng Việt tương đương nhau.
B. Cần chú ý đến sự khác biệt về sắc thái và mức độ trang trọng của các ngôi trong hai ngôn ngữ.
C. Cần thay thế tất cả các ngôi trong tiếng Anh bằng ngôi thứ nhất trong tiếng Việt.
D. Cần bỏ hết các ngôi trong tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt.

16. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ hai số ít, mang sắc thái thân mật, suồng sã?

A. Bạn
B. Ông
C. Mày
D. Ngài

17. Khi viết một bản tự kiểm điểm cá nhân, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự trung thực và trách nhiệm?

A. "Tôi"
B. "Chúng tôi"
C. "Người viết"
D. "Tập thể"

18. Trong một bức thư trang trọng gửi đến một đối tác kinh doanh, bạn nên sử dụng ngôi nào để xưng hô?

A. Tôi/bạn
B. Chúng ta
C. Quý công ty/chúng tôi
D. Anh/em

19. Khi nào thì việc sử dụng ngôi thứ hai số nhiều ("các bạn") trở nên không phù hợp trong giao tiếp?

A. Khi nói chuyện với một người lớn tuổi.
B. Khi nói chuyện với một nhóm bạn thân.
C. Khi thuyết trình trước đám đông.
D. Khi viết thư cho một người bạn.

20. Trong các tác phẩm văn học, việc sử dụng ngôi có thể thay đổi như thế nào để tạo hiệu ứng nghệ thuật?

A. Không thay đổi, vì phải tuân thủ quy tắc ngữ pháp.
B. Có thể thay đổi linh hoạt để thể hiện tâm lý nhân vật, tạo sự gần gũi hoặc xa cách với người đọc.
C. Chỉ được sử dụng một ngôi duy nhất trong toàn bộ tác phẩm.
D. Chỉ được sử dụng ngôi thứ ba.

21. Trong tiếng Việt, khi muốn nói về một người không xác định rõ danh tính hoặc giới tính, người ta thường dùng ngôi nào?

A. Anh ấy/Cô ấy
B. Người ta
C. Họ
D. Ai đó

22. Trong giao tiếp trực tuyến (chat, mạng xã hội), việc sử dụng ngôi có những thay đổi gì so với giao tiếp truyền thống?

A. Không có thay đổi gì.
B. Ngôi được sử dụng một cách tùy tiện và ít trang trọng hơn.
C. Ngôi được sử dụng trang trọng hơn để tránh hiểu lầm.
D. Ngôi hoàn toàn biến mất.

23. Khi viết email cho một người bạn thân, bạn nên sử dụng ngôi nào để tạo sự gần gũi và thân mật?

A. Tôi/Bạn
B. Chúng ta
C. Tớ/Cậu
D. Ông/Bà

24. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự tôn trọng với nhà tuyển dụng?

A. "Em/Anh/Chị"
B. "Tôi"
C. "Chúng ta"
D. "Tao"

25. Trong tiếng Việt, ngôi nào thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có quan hệ thân thiết, ngang hàng với người nói?

A. Chúng tôi
B. Chúng ta
C. Các bạn
D. Bọn họ

26. Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng ngôi thứ nhất ("tôi", "chúng tôi") có phù hợp không? Khi nào thì nên sử dụng?

A. Không phù hợp, vì bài nghị luận cần tính khách quan.
B. Luôn phù hợp, vì thể hiện quan điểm cá nhân.
C. Phù hợp khi đưa ra trải nghiệm cá nhân để làm dẫn chứng, nhưng cần hạn chế.
D. Phù hợp khi viết về các vấn đề chính trị.

27. Trong một bài phát biểu trang trọng trước công chúng, bạn nên sử dụng ngôi nào để tạo sự gần gũi và kết nối với khán giả?

A. "Tôi"
B. "Chúng ta"
C. "Các bạn"
D. "Quý vị"

28. Khi viết một bức thư cảm ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện lòng biết ơn?

A. "Tôi/Em"
B. "Chúng ta"
C. "Bạn"
D. "Người ta"

29. Trong giao tiếp, "ngôi" nào thường được sử dụng để chỉ người đang nói?

A. Ngôi thứ ba
B. Ngôi thứ hai
C. Ngôi thứ nhất
D. Ngôi thứ tư

30. Trong câu: "Bà ấy rất hiền hậu.", từ "Bà ấy" đóng vai trò là ngôi thứ mấy?

A. Ngôi thứ nhất
B. Ngôi thứ hai
C. Ngôi thứ ba
D. Không phải ngôi nào cả

1 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

1. Trong tiếng Việt, cách sử dụng các đại từ xưng hô như 'ông', 'bà', 'cô', 'chú', 'bác' thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp?

2 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

2. Khi xưng hô với người lớn tuổi hơn và có vai vế cao hơn trong gia đình, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự kính trọng?

3 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

3. Khi viết một bài báo khoa học, bạn nên sử dụng ngôi nào để trình bày kết quả nghiên cứu?

4 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

4. Trong một cuộc họp, bạn muốn đề xuất ý kiến của mình một cách lịch sự. Bạn nên sử dụng ngôi nào?

5 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

5. Chọn câu văn sử dụng ngôi xưng hô phù hợp nhất trong tình huống sau: Bạn đang xin phép giáo viên cho nghỉ học.

6 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

6. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôi thứ nhất số ít ('tôi') có được khuyến khích không? Tại sao?

7 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

7. Trong tiếng Việt, cách sử dụng 'chúng ta' và 'chúng tôi' khác nhau như thế nào về mặt ý nghĩa?

8 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

8. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thể được sử dụng để thay thế cho ngôi thứ hai số ít một cách trang trọng?

9 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

9. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được sử dụng để xưng hô với người nhỏ tuổi hơn mình, thể hiện sự yêu mến, quan tâm?

10 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

10. Trong tiếng Việt, khi muốn nói về một nhóm người mà bạn không quen biết hoặc không muốn đề cập trực tiếp, bạn thường dùng ngôi nào?

11 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

11. Trong một buổi tranh luận, việc sử dụng ngôi thứ hai số ít ('bạn') có thể được coi là thiếu lịch sự trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

12. Trong các ngôn ngữ khác, khái niệm 'ngôi' có tương đương hoàn toàn với tiếng Việt không? Tại sao?

13 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

13. Khi viết một bài thơ, việc sử dụng ngôi có thể giúp thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

14. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây được coi là cách xưng hô trung lập, có thể sử dụng cho cả nam và nữ, không phân biệt tuổi tác?

15 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

15. Khi dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng ngôi?

16 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

16. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ hai số ít, mang sắc thái thân mật, suồng sã?

17 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

17. Khi viết một bản tự kiểm điểm cá nhân, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự trung thực và trách nhiệm?

18 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

18. Trong một bức thư trang trọng gửi đến một đối tác kinh doanh, bạn nên sử dụng ngôi nào để xưng hô?

19 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

19. Khi nào thì việc sử dụng ngôi thứ hai số nhiều ('các bạn') trở nên không phù hợp trong giao tiếp?

20 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

20. Trong các tác phẩm văn học, việc sử dụng ngôi có thể thay đổi như thế nào để tạo hiệu ứng nghệ thuật?

21 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

21. Trong tiếng Việt, khi muốn nói về một người không xác định rõ danh tính hoặc giới tính, người ta thường dùng ngôi nào?

22 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

22. Trong giao tiếp trực tuyến (chat, mạng xã hội), việc sử dụng ngôi có những thay đổi gì so với giao tiếp truyền thống?

23 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

23. Khi viết email cho một người bạn thân, bạn nên sử dụng ngôi nào để tạo sự gần gũi và thân mật?

24 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

24. Trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự tôn trọng với nhà tuyển dụng?

25 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

25. Trong tiếng Việt, ngôi nào thường được sử dụng để chỉ một nhóm người có quan hệ thân thiết, ngang hàng với người nói?

26 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

26. Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng ngôi thứ nhất ('tôi', 'chúng tôi') có phù hợp không? Khi nào thì nên sử dụng?

27 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

27. Trong một bài phát biểu trang trọng trước công chúng, bạn nên sử dụng ngôi nào để tạo sự gần gũi và kết nối với khán giả?

28 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

28. Khi viết một bức thư cảm ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện lòng biết ơn?

29 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

29. Trong giao tiếp, 'ngôi' nào thường được sử dụng để chỉ người đang nói?

30 / 30

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 2

30. Trong câu: 'Bà ấy rất hiền hậu.', từ 'Bà ấy' đóng vai trò là ngôi thứ mấy?