1. Bộ nhớ cache (Cache memory) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc ngẫu nhiên.
B. Nguyên tắc cục bộ tham chiếu (Locality of Reference).
C. Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out).
D. Nguyên tắc LIFO (Last-In, First-Out).
2. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?
A. Một đoạn mã chương trình tĩnh.
B. Một phiên bản đang chạy của chương trình.
C. Một thiết bị phần cứng xử lý dữ liệu.
D. Một loại bộ nhớ lưu trữ dữ liệu.
3. Cơ chế 'DMA' (Direct Memory Access) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ CPU.
B. Cho phép thiết bị ngoại vi truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính mà không cần thông qua CPU, giảm tải cho CPU trong quá trình truyền dữ liệu lớn.
C. Quản lý bộ nhớ cache.
D. Tiết kiệm năng lượng.
4. Phân biệt giữa 'quyền truy cập' (access right) và 'cơ chế kiểm soát truy cập' (access control mechanism) trong hệ điều hành.
A. Chúng là hai khái niệm giống nhau.
B. Quyền truy cập xác định loại hoạt động được phép trên tài nguyên, còn cơ chế kiểm soát truy cập thực thi các quyền đó.
C. Quyền truy cập là phần mềm, cơ chế kiểm soát truy cập là phần cứng.
D. Quyền truy cập do người dùng đặt, cơ chế kiểm soát truy cập do hệ điều hành đặt.
5. Sự khác biệt giữa 'FAT32' và 'NTFS' trong hệ thống tập tin Windows là gì?
A. FAT32 nhanh hơn NTFS.
B. NTFS hỗ trợ các tính năng bảo mật, độ tin cậy và kích thước tập tin lớn hơn so với FAT32.
C. FAT32 chỉ dùng cho ổ cứng, NTFS chỉ dùng cho USB.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.
6. Trong ngữ cảnh quản lý tiến trình, 'chuyển ngữ cảnh' (Context switching) là gì?
A. Thay đổi giao diện người dùng của hệ điều hành.
B. Lưu trạng thái của tiến trình hiện tại và khôi phục trạng thái của tiến trình khác để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình mới.
C. Di chuyển tiến trình từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ ảo.
D. Thay đổi mức độ ưu tiên của tiến trình.
7. Bộ nhớ TLB (Translation Lookaside Buffer) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu thường xuyên được sử dụng để truy cập nhanh hơn.
B. Tăng tốc độ dịch địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý trong hệ thống phân trang.
C. Quản lý bộ nhớ cache.
D. Bảo vệ bộ nhớ.
8. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng 'đoạn chết' (Deadlock) trong hệ điều hành là gì?
A. Lỗi phần cứng.
B. Hai hoặc nhiều tiến trình cùng chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
C. Bộ nhớ không đủ.
D. Virus máy tính.
9. Hệ thống tập tin (File System) có vai trò gì trong hệ điều hành?
A. Quản lý bộ nhớ RAM.
B. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên thiết bị lưu trữ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng).
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
D. Thực hiện các phép tính số học.
10. Kernel của hệ điều hành là gì?
A. Phần mềm ứng dụng quan trọng nhất.
B. Phần cốt lõi của hệ điều hành, trực tiếp tương tác với phần cứng.
C. Giao diện người dùng của hệ điều hành.
D. Trình biên dịch của hệ điều hành.
11. Điều gì xảy ra khi một tiến trình thực hiện 'lời gọi hệ thống' (system call)?
A. Tiến trình bị kết thúc ngay lập tức.
B. Quyền điều khiển được chuyển từ chế độ người dùng sang chế độ kernel để thực hiện các tác vụ đặc quyền.
C. Tiến trình được chuyển sang trạng thái chờ.
D. Không có gì đặc biệt xảy ra, lời gọi hệ thống chỉ là một hàm thông thường.
12. Sự khác biệt chính giữa hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS) và hệ điều hành thông thường là gì?
A. Hệ điều hành thời gian thực có giao diện đồ họa đẹp hơn.
B. Hệ điều hành thời gian thực đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng và có thể dự đoán được cho các sự kiện quan trọng.
C. Hệ điều hành thời gian thực có giá thành cao hơn.
D. Hệ điều hành thời gian thực chỉ chạy được trên phần cứng đặc biệt.
13. Ảo hóa (Virtualization) trong hệ điều hành là gì và lợi ích chính của nó là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính.
B. Cho phép chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một phần cứng vật lý, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và linh hoạt trong quản lý hệ thống.
C. Bảo vệ máy tính khỏi virus.
D. Tiết kiệm năng lượng.
14. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?
A. Soạn thảo văn bản và bảng tính.
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi game và xem phim.
15. Cơ chế bảo vệ bộ nhớ (Memory Protection) trong hệ điều hành nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Ngăn chặn một tiến trình truy cập trái phép vào bộ nhớ của tiến trình khác hoặc bộ nhớ hệ điều hành.
C. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của bộ nhớ.
D. Giảm phân mảnh bộ nhớ.
16. Mục đích của việc 'phân trang' (paging) trong quản lý bộ nhớ là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
B. Cho phép không gian địa chỉ logic của tiến trình không liên tục trong bộ nhớ vật lý, giúp quản lý bộ nhớ linh hoạt hơn và giảm phân mảnh ngoài.
C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ.
D. Tiết kiệm năng lượng bộ nhớ.
17. Sự khác biệt chính giữa 'microkernel' và 'monolithic kernel' là gì?
A. Microkernel lớn hơn monolithic kernel.
B. Microkernel chỉ chứa các dịch vụ cốt lõi, còn monolithic kernel chứa hầu hết các dịch vụ hệ điều hành trong không gian kernel.
C. Microkernel nhanh hơn monolithic kernel.
D. Monolithic kernel dễ bảo trì hơn microkernel.
18. Trong ngữ cảnh hệ điều hành mạng, 'socket' là gì?
A. Một loại bộ nhớ mạng.
B. Điểm cuối của kết nối mạng, cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau qua mạng.
C. Một giao thức mạng.
D. Một thiết bị phần cứng mạng.
19. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Mở rộng không gian địa chỉ bộ nhớ khả dụng cho các tiến trình, vượt quá dung lượng RAM vật lý.
C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị mất khi mất điện.
D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh hơn.
20. Cơ chế 'đoạn' (segmentation) khác với 'phân trang' (paging) như thế nào trong quản lý bộ nhớ?
A. Đoạn chia bộ nhớ thành các khối có kích thước cố định, còn phân trang chia thành các khối có kích thước thay đổi.
B. Đoạn chia bộ nhớ theo đơn vị logic có ý nghĩa (ví dụ: đoạn mã, đoạn dữ liệu), còn phân trang chia theo đơn vị vật lý cố định.
C. Đoạn nhanh hơn phân trang.
D. Phân trang an toàn hơn đoạn.
21. Sự khác biệt giữa 'tiến trình' (process) và 'luồng' (thread) là gì?
A. Không có sự khác biệt, chúng là hai tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm.
B. Tiến trình là đơn vị cơ bản của cấp phát tài nguyên, còn luồng là đơn vị cơ bản của lập lịch CPU.
C. Tiến trình nhẹ hơn luồng.
D. Luồng có địa chỉ bộ nhớ riêng, tiến trình thì không.
22. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'cơ chế xác thực' (authentication) dùng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu.
B. Xác minh danh tính của người dùng hoặc tiến trình truy cập hệ thống.
C. Kiểm soát truy cập tài nguyên.
D. Phát hiện virus.
23. Hệ điều hành là gì?
A. Một loại phần mềm ứng dụng.
B. Một giao diện giữa người dùng và phần cứng máy tính.
C. Một thiết bị phần cứng quan trọng của máy tính.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
24. Trong ngữ cảnh hệ thống tập tin, 'inode' là gì?
A. Tên của tập tin.
B. Một cấu trúc dữ liệu chứa thông tin meta về tập tin, như quyền truy cập, thời gian tạo, kích thước và vị trí dữ liệu.
C. Nội dung của tập tin.
D. Đường dẫn đến tập tin.
25. Mục đích của việc sử dụng 'mật mã hóa' (encryption) trong hệ điều hành là gì?
A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Bảo vệ tính bảo mật và toàn vẹn của dữ liệu bằng cách chuyển đổi dữ liệu sang dạng không đọc được nếu không có khóa giải mã.
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
D. Ngăn chặn lỗi phần cứng.
26. Lập lịch CPU (CPU Scheduling) nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ CPU.
B. Quyết định tiến trình nào sẽ được cấp phát CPU và trong bao lâu.
C. Giảm nhiệt độ CPU.
D. Tăng dung lượng bộ nhớ cache của CPU.
27. Ngắt (Interrupt) trong hệ điều hành là gì?
A. Một loại lỗi chương trình.
B. Một tín hiệu từ phần cứng hoặc phần mềm yêu cầu sự chú ý của CPU.
C. Một lệnh để dừng chương trình.
D. Một loại virus máy tính.
28. Đa nhiệm (Multitasking) trong hệ điều hành nghĩa là gì?
A. Khả năng chạy nhiều chương trình trên nhiều CPU.
B. Khả năng chạy nhiều chương trình đồng thời trên một CPU bằng cách chia sẻ thời gian.
C. Khả năng chạy một chương trình rất lớn, vượt quá dung lượng bộ nhớ.
D. Khả năng chạy chương trình nhanh hơn bình thường.
29. Semaphore là gì và được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?
A. Một loại bộ nhớ đặc biệt.
B. Một biến hoặc kiểu dữ liệu được sử dụng để kiểm soát truy cập vào tài nguyên dùng chung và đồng bộ hóa các tiến trình.
C. Một thuật toán lập lịch CPU.
D. Một giao thức mạng.
30. Thuật toán lập lịch 'Round Robin' hoạt động như thế nào?
A. Ưu tiên các tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (time quantum) theo vòng tròn.
C. Ưu tiên các tiến trình có mức độ ưu tiên cao nhất.
D. Thực thi các tiến trình theo thứ tự đến trước phục vụ trước (FCFS).