Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Công Nghệ Thông Tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Công Nghệ Thông Tin

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Công Nghệ Thông Tin

1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), "tính kế thừa" (inheritance) cho phép điều gì?

A. Tạo ra các đối tượng độc lập hoàn toàn với nhau.
B. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
C. Ẩn thông tin chi tiết bên trong một đối tượng.
D. Định nghĩa các hành vi khác nhau cho các đối tượng khác nhau.

2. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency).
C. Công cụ tìm kiếm.
D. Hệ điều hành.

3. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một ngôn ngữ lập trình cho một dự án cụ thể?

A. Sự phổ biến của ngôn ngữ lập trình.
B. Khả năng của ngôn ngữ lập trình trong việc giải quyết các yêu cầu của dự án.
C. Mức lương trung bình của các lập trình viên sử dụng ngôn ngữ đó.
D. Số lượng thư viện và framework có sẵn cho ngôn ngữ đó.

4. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS sử dụng cổng khác với HTTP.
C. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, trong khi HTTP thì không.
D. HTTP chỉ được sử dụng cho các trang web tĩnh, còn HTTPS cho các trang web động.

5. Trong phát triển phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?

A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch đã được định sẵn.
B. Việc tạo ra một tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết và đầy đủ trước khi bắt đầu phát triển.
C. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm.
D. Việc kiểm tra phần mềm một cách kỹ lưỡng sau khi đã hoàn thành quá trình phát triển.

6. Thuật ngữ "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập internet.
B. Việc lưu trữ và truy cập dữ liệu và ứng dụng thông qua internet thay vì trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ cục bộ.
C. Việc sử dụng các phần mềm mã nguồn mở.
D. Việc xây dựng các trung tâm dữ liệu lớn.

7. Đâu là một ví dụ về cơ sở dữ liệu NoSQL?

A. MySQL.
B. PostgreSQL.
C. MongoDB.
D. Microsoft SQL Server.

8. Trong lĩnh vực phát triển web, "responsive design" là gì?

A. Thiết kế web chỉ dành cho các thiết bị di động.
B. Thiết kế web có khả năng tự động điều chỉnh để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau.
C. Thiết kế web sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
D. Thiết kế web tập trung vào tốc độ tải trang.

9. Trong kiểm thử phần mềm, "black box testing" (kiểm thử hộp đen) là gì?

A. Kiểm thử phần mềm bằng cách xem xét mã nguồn.
B. Kiểm thử phần mềm mà không cần biết cấu trúc bên trong của nó, chỉ dựa vào các yêu cầu và chức năng.
C. Kiểm thử phần cứng của máy tính.
D. Kiểm thử phần mềm bằng cách sử dụng các công cụ tự động.

10. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?

A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability.
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
C. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
D. Atomicity, Concurrency, Integrity, Distribution.

11. Trong lĩnh vực mạng máy tính, "DNS" (Domain Name System) có chức năng gì?

A. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng.
D. Quản lý lưu lượng mạng.

12. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây ở khoảng cách ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và kết nối các thiết bị gần nhau?

A. Bluetooth.
B. Wi-Fi.
C. NFC (Near Field Communication).
D. GPS.

13. Phương pháp kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm?

A. Kiểm thử tích hợp (Integration testing).
B. Kiểm thử hệ thống (System testing).
C. Kiểm thử đơn vị (Unit testing).
D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance testing).

14. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, "biểu đồ Gantt" được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
D. Quản lý tài nguyên dự án.

15. Trong bảo mật thông tin, tấn công "Man-in-the-Middle" là gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service).
B. Tấn công bằng cách chèn mã độc vào email.
C. Tấn công bằng cách nghe lén và thay đổi thông tin giữa hai bên giao tiếp.
D. Tấn công bằng cách đoán mật khẩu.

16. Trong bảo mật hệ thống, "firewall" (tường lửa) có chức năng gì?

A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào hệ thống.
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng để bảo vệ hệ thống khỏi các truy cập trái phép.
C. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
D. Tự động cập nhật phần mềm hệ thống.

17. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?

A. Tầng Mạng (Network Layer).
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
C. Tầng Phiên (Session Layer).
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer).

18. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân trên internet?

A. Sử dụng một trình duyệt web an toàn.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản.
C. Tắt tất cả các thông báo trên điện thoại.
D. Chỉ truy cập internet vào ban ngày.

19. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ "học máy" (Machine Learning) đề cập đến điều gì?

A. Việc lập trình các robot để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.
B. Việc xây dựng các hệ thống có khả năng tự học và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu.
C. Việc tạo ra các chương trình máy tính có khả năng suy nghĩ và cảm nhận như con người.
D. Việc sử dụng các thuật toán để tìm kiếm thông tin trên internet.

20. Trong lĩnh vực an ninh mạng, "phishing" là gì?

A. Một loại virus máy tính.
B. Một kỹ thuật tấn công bằng cách giả mạo email hoặc trang web để đánh cắp thông tin cá nhân.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ để kiểm tra lỗ hổng bảo mật.

21. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của dữ liệu lớn (Big Data) so với dữ liệu truyền thống?

A. Độ chính xác tuyệt đối.
B. Kích thước, tốc độ, sự đa dạng và giá trị (Volume, Velocity, Variety, Value).
C. Cấu trúc dữ liệu đơn giản.
D. Khả năng lưu trữ trên một máy chủ.

22. Thuật ngữ "Internet of Things" (IoT) đề cập đến điều gì?

A. Một mạng lưới các máy tính lớn trên toàn thế giới.
B. Một hệ thống các thiết bị vật lý được kết nối với internet và có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu.
C. Một tập hợp các giao thức truyền thông được sử dụng trên internet.
D. Một loại phần mềm độc hại lây lan qua internet.

23. Trong phát triển phần mềm, "version control system" (hệ thống quản lý phiên bản) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
B. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn theo thời gian, cho phép phục hồi các phiên bản trước đó.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong mã nguồn.

24. Công nghệ nào cho phép tạo ra các ứng dụng web có khả năng tương tác cao và cập nhật nội dung động mà không cần tải lại toàn bộ trang?

A. HTML.
B. CSS.
C. JavaScript và AJAX.
D. PHP.

25. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải email trên internet?

A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. TCP.

26. Sự khác biệt chính giữa "machine learning" (học máy) và "deep learning" (học sâu) là gì?

A. Machine learning chỉ có thể xử lý dữ liệu số, còn deep learning có thể xử lý cả dữ liệu số và dữ liệu văn bản.
B. Deep learning là một nhánh của machine learning, sử dụng các mạng nơ-ron sâu (deep neural networks) để học các đặc trưng phức tạp từ dữ liệu.
C. Machine learning yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hơn deep learning.
D. Deep learning không cần dữ liệu huấn luyện, còn machine learning thì cần.

27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?

A. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng vật lý.
B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
C. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu.
D. Tăng cường bảo mật cho hệ thống.

28. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng.
B. Liên kết giữa hai bảng với nhau.
C. Đảm bảo rằng một cột không được chứa giá trị NULL.
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.

29. Trong phát triển ứng dụng di động, sự khác biệt chính giữa ứng dụng native và ứng dụng web là gì?

A. Ứng dụng native chỉ có thể chạy trên hệ điều hành Android, còn ứng dụng web chỉ có thể chạy trên iOS.
B. Ứng dụng native được cài đặt trực tiếp trên thiết bị và có thể truy cập các tính năng phần cứng, còn ứng dụng web chạy trên trình duyệt web.
C. Ứng dụng web nhanh hơn ứng dụng native.
D. Ứng dụng native dễ phát triển hơn ứng dụng web.

30. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành iOS?

A. Java.
B. C#.
C. Swift.
D. Python.

1 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), 'tính kế thừa' (inheritance) cho phép điều gì?

2 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

2. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

3 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một ngôn ngữ lập trình cho một dự án cụ thể?

4 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

4. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

5 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

5. Trong phát triển phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?

6 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

6. Thuật ngữ 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là một ví dụ về cơ sở dữ liệu NoSQL?

8 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

8. Trong lĩnh vực phát triển web, 'responsive design' là gì?

9 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

9. Trong kiểm thử phần mềm, 'black box testing' (kiểm thử hộp đen) là gì?

10 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

10. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?

11 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

11. Trong lĩnh vực mạng máy tính, 'DNS' (Domain Name System) có chức năng gì?

12 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

12. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây ở khoảng cách ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và kết nối các thiết bị gần nhau?

13 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm?

14 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

14. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, 'biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

15. Trong bảo mật thông tin, tấn công 'Man-in-the-Middle' là gì?

16 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

16. Trong bảo mật hệ thống, 'firewall' (tường lửa) có chức năng gì?

17 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

17. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng?

18 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân trên internet?

19 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

19. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ 'học máy' (Machine Learning) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

20. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'phishing' là gì?

21 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất của dữ liệu lớn (Big Data) so với dữ liệu truyền thống?

22 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

22. Thuật ngữ 'Internet of Things' (IoT) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phát triển phần mềm, 'version control system' (hệ thống quản lý phiên bản) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

24. Công nghệ nào cho phép tạo ra các ứng dụng web có khả năng tương tác cao và cập nhật nội dung động mà không cần tải lại toàn bộ trang?

25 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải email trên internet?

26 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

26. Sự khác biệt chính giữa 'machine learning' (học máy) và 'deep learning' (học sâu) là gì?

27 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?

28 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

28. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

29. Trong phát triển ứng dụng di động, sự khác biệt chính giữa ứng dụng native và ứng dụng web là gì?

30 / 30

Category: Nhập Công Nghệ Thông Tin

Tags: Bộ đề 2

30. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành iOS?