Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Việt ngữ

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

1. Nguyên âm nào sau đây không thuộc hệ thống nguyên âm đơn trong tiếng Việt?

A. a
B. e
C. i
D. oa

2. Trong tiếng Việt, từ 'nhà' vừa có thể là danh từ, vừa có thể là lượng từ. Khi nào 'nhà' được sử dụng như một lượng từ?

A. Khi chỉ nơi ở
B. Khi đứng trước số đếm để chỉ số lượng công trình, cơ sở
C. Khi chỉ gia đình
D. Khi chỉ dòng họ

3. Từ 'xinh đẹp′ là loại từ ghép nào?

A. Từ ghép đẳng lập
B. Từ ghép chính phụ
C. Từ láy
D. Từ đơn

4. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, người Việt thường ưu tiên sử dụng đại từ nhân xưng nào?

A. 'Tôi′ và 'bạn′
B. 'Tao′ và 'mày′
C. 'Con′∕'cháu′ và 'ông′∕'bà'∕'cụ'
D. 'Chúng ta′ và 'các bạn′

5. Từ 'ăn′ trong tiếng Việt có thể mang nghĩa bóng nào sau đây?

A. Hít thở
B. Tiếp thu, lĩnh hội kiến thức
C. Ngủ
D. Đi lại

6. Từ nào sau đây là từ láy?

A. Sách vở
B. Lung linh
C. Đi đứng
D. Nhà cửa

7. Thành ngữ 'Ăn vóc học hay′ thể hiện quan niệm nào của người Việt?

A. Tầm quan trọng của ngoại hình
B. Ưu tiên sức khỏe hơn tri thức
C. Sự kết hợp hài hòa giữa phát triển thể chất và trí tuệ
D. Sự cần thiết phải ăn nhiều để học tốt

8. Câu nào sau đây là câu hỏi tu từ?

A. Bạn có khỏe không?
B. Hôm nay trời mưa à?
C. Ai mà không muốn hạnh phúc?
D. Bạn thích ăn món gì?

9. Trong tiếng Việt, 'màu xanh′ có thể được dùng để chỉ những sắc thái nào?

A. Chỉ màu của lá cây
B. Chỉ màu của bầu trời
C. Chỉ màu của biển
D. Chỉ tất cả các sắc thái trên và nhiều sắc thái khác nữa

10. Chức năng chính của giới từ trong câu tiếng Việt là gì?

A. Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề
B. Bổ nghĩa cho danh từ
C. Chỉ thời gian
D. Biểu thị quan hệ về không gian, thời gian, cách thức,… giữa các thành phần câu

11. Khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên một cách lịch sự trong tiếng Việt, bạn có thể sử dụng từ cảm thán nào?

A. Ôi!
B. Hả?
C. Trời!
D. Ái chà!

12. Trong tiếng Việt, hư từ 'à, ư, nhỉ, nhé…' thường được gọi là gì và có chức năng gì trong câu?

A. Thán từ, biểu lộ cảm xúc
B. Trợ từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ
C. Tình thái từ, biểu thị sắc thái tình cảm, thái độ, sự nghi vấn,…
D. Giới từ, liên kết các thành phần câu

13. Trong câu 'Tôi đi học.', từ 'đi′ thuộc loại từ nào?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ

14. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng 'chúng tôi′ thường được dùng để chỉ nhóm người nào?

A. Người nói và người nghe
B. Người nói và những người khác, không bao gồm người nghe
C. Người nghe và những người khác, không bao gồm người nói
D. Tất cả mọi người

15. Câu thành ngữ 'Chậm như rùa′ dùng để chỉ đặc điểm gì?

A. Sự kiên nhẫn
B. Sự cẩn thận
C. Tốc độ rất chậm
D. Tính nhút nhát

16. Từ nào sau đây không phải là từ mượn gốc Hán Việt?

A. Giáo dục
B. Tình yêu
C. Bàn ghế
D. Quốc gia

17. Trong tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) thường được sử dụng để làm gì?

A. Kết thúc câu
B. Ngăn cách các bộ phận liệt kê trong câu
C. Ngăn cách các vế câu ghép có quan hệ chặt chẽ với nhau
D. Dẫn lời nói trực tiếp

18. Câu tục ngữ 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn′ khuyên chúng ta điều gì?

A. Nên đi bộ để rèn luyện sức khỏe
B. Học hỏi từ những người khôn ngoan
C. Tầm quan trọng của việc đi du lịch
D. Giá trị của việc trải nghiệm và học hỏi từ cuộc sống

19. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất của câu trần thuật đơn trong tiếng Việt là gì?

A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
B. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ
C. Tân ngữ - Động từ - Chủ ngữ
D. Tính từ - Chủ ngữ - Động từ

20. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau: '… cha sinh mẹ đẻ'.

A. Nơi
B. Quê
C. Đất
D. Xứ

21. Khi xưng hô với người bằng vai phải lứa, thân mật, người Việt thường dùng đại từ nhân xưng nào?

A. 'Tôi′ và 'anh∕chị'
B. 'Tao′ và 'mày′
C. 'Mình′ và 'bạn′
D. 'Con′ và 'cô∕chú'

22. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc chính tả tiếng Việt?

A. Trăng rằm tháng tám rất đẹp.
B. Trăng rằm tháng tám rất đep.
C. Trăng rằm tháng tám rất đepj.
D. Trăng rằm tháng tám rấ đẹp.

23. Trong tiếng Việt, cặp phụ âm đầu nào sau đây thường dễ gây nhầm lẫn cho người mới học?

A. b - p
B. m - n
C. l - n
D. t - đ

24. Khi viết hoa trong tiếng Việt, quy tắc nào sau đây là đúng?

A. Viết hoa chữ cái đầu của tất cả các từ trong tên riêng chỉ người
B. Viết hoa chữ cái đầu của tất cả các âm tiết trong tên riêng chỉ địa danh
C. Viết hoa chữ cái đầu của âm tiết đầu tiên trong tên riêng chỉ tổ chức
D. Viết hoa tất cả các chữ cái trong tên riêng chỉ tác phẩm

25. Trong tiếng Việt, cụm từ 'mưa phùn gió bấc′ thường gợi hình ảnh về thời tiết của mùa nào?

A. Mùa xuân ở miền Bắc
B. Mùa hè ở miền Nam
C. Mùa thu ở miền Trung
D. Mùa đông ở miền Nam

26. Phương ngữ nào sau đây được coi là gần với 'tiếng Việt chuẩn′ nhất, thường được dùng làm chuẩn mực trong giáo dục và truyền thông?

A. Phương ngữ Bắc
B. Phương ngữ Trung
C. Phương ngữ Nam
D. Phương ngữ Tây Nguyên

27. Trong tiếng Việt, trật tự từ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc biểu đạt nghĩa?

A. Không quan trọng, có thể thay đổi tùy ý
B. Ít quan trọng, chỉ ảnh hưởng nhỏ đến sắc thái
C. Rất quan trọng, thay đổi trật tự từ có thể làm thay đổi hoặc sai lệch nghĩa của câu
D. Chỉ quan trọng trong văn viết, không quan trọng trong văn nói

28. Từ nào sau đây là từ đơn trong tiếng Việt?

A. Sinh viên
B. Đất nước
C. Bàn
D. Học hành

29. Thanh điệu nào trong tiếng Việt được ký hiệu bằng dấu hỏi (?), và thường biểu thị cao độ như thế nào?

A. Thanh ngang, cao bằng
B. Thanh sắc, cao vút
C. Thanh hỏi, thấp xuống rồi lên
D. Thanh huyền, thấp xuống

30. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại (Quốc ngữ) sử dụng hệ chữ viết nào làm nền tảng?

A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn

1 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

1. Nguyên âm nào sau đây không thuộc hệ thống nguyên âm đơn trong tiếng Việt?

2 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

2. Trong tiếng Việt, từ `nhà` vừa có thể là danh từ, vừa có thể là lượng từ. Khi nào `nhà` được sử dụng như một lượng từ?

3 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

3. Từ `xinh đẹp′ là loại từ ghép nào?

4 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

4. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, người Việt thường ưu tiên sử dụng đại từ nhân xưng nào?

5 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

5. Từ `ăn′ trong tiếng Việt có thể mang nghĩa bóng nào sau đây?

6 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

6. Từ nào sau đây là từ láy?

7 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

7. Thành ngữ `Ăn vóc học hay′ thể hiện quan niệm nào của người Việt?

8 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

8. Câu nào sau đây là câu hỏi tu từ?

9 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

9. Trong tiếng Việt, `màu xanh′ có thể được dùng để chỉ những sắc thái nào?

10 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

10. Chức năng chính của giới từ trong câu tiếng Việt là gì?

11 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

11. Khi muốn bày tỏ sự ngạc nhiên một cách lịch sự trong tiếng Việt, bạn có thể sử dụng từ cảm thán nào?

12 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

12. Trong tiếng Việt, hư từ `à, ư, nhỉ, nhé…` thường được gọi là gì và có chức năng gì trong câu?

13 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

13. Trong câu `Tôi đi học.`, từ `đi′ thuộc loại từ nào?

14 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

14. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng `chúng tôi′ thường được dùng để chỉ nhóm người nào?

15 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

15. Câu thành ngữ `Chậm như rùa′ dùng để chỉ đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

16. Từ nào sau đây không phải là từ mượn gốc Hán Việt?

17 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

17. Trong tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

18. Câu tục ngữ `Đi một ngày đàng, học một sàng khôn′ khuyên chúng ta điều gì?

19 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

19. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất của câu trần thuật đơn trong tiếng Việt là gì?

20 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

20. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong câu sau: `… cha sinh mẹ đẻ`.

21 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

21. Khi xưng hô với người bằng vai phải lứa, thân mật, người Việt thường dùng đại từ nhân xưng nào?

22 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

22. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc chính tả tiếng Việt?

23 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

23. Trong tiếng Việt, cặp phụ âm đầu nào sau đây thường dễ gây nhầm lẫn cho người mới học?

24 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

24. Khi viết hoa trong tiếng Việt, quy tắc nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

25. Trong tiếng Việt, cụm từ `mưa phùn gió bấc′ thường gợi hình ảnh về thời tiết của mùa nào?

26 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

26. Phương ngữ nào sau đây được coi là gần với `tiếng Việt chuẩn′ nhất, thường được dùng làm chuẩn mực trong giáo dục và truyền thông?

27 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

27. Trong tiếng Việt, trật tự từ có vai trò quan trọng như thế nào trong việc biểu đạt nghĩa?

28 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

28. Từ nào sau đây là từ đơn trong tiếng Việt?

29 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

29. Thanh điệu nào trong tiếng Việt được ký hiệu bằng dấu hỏi (?), và thường biểu thị cao độ như thế nào?

30 / 30

Category: Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 2

30. Trong tiếng Việt, bảng chữ cái hiện đại (Quốc ngữ) sử dụng hệ chữ viết nào làm nền tảng?