1. Trong theo dõi tăng trưởng của trẻ em, chỉ số nhân trắc nào phản ánh tình trạng dinh dưỡng trường diễn tốt nhất?
A. Cân nặng
B. Chiều cao
C. Vòng đầu
D. Cân nặng theo tuổi
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để hạ sốt cho trẻ em tại nhà?
A. Chườm ấm
B. Mặc quần áo thoáng mát
C. Sử dụng thuốc hạ sốt Paracetamol hoặc Ibuprofen
D. Chườm lạnh bằng nước đá
3. Trong chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng, điều gì quan trọng nhất để duy trì thân nhiệt ổn định?
A. Cho trẻ mặc nhiều quần áo
B. Sử dụng đèn sưởi
C. Da kề da với mẹ
D. Ủ ấm trong lồng ấp
4. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong bệnh tay chân miệng điển hình ở trẻ em?
A. Sốt nhẹ
B. Loét miệng
C. Ban hồng dát sẩn ở lòng bàn tay, bàn chân
D. Co giật
5. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm thanh khí phế quản cấp (Croup) ở trẻ em là:
A. Vi khuẩn Haemophilus influenzae type b (Hib)
B. Virus Parainfluenza
C. Virus cúm (Influenza virus)
D. Liên cầu khuẩn nhóm A
6. Phản xạ nào sau đây KHÔNG phải là phản xạ sơ sinh nguyên thủy (phản xạ tồn tại từ khi sinh ra và dần mất đi) ở trẻ đủ tháng?
A. Phản xạ Moro
B. Phản xạ Babinski
C. Phản xạ bú mút
D. Phản xạ Landau
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS)?
A. Đặt trẻ nằm ngửa khi ngủ
B. Không hút thuốc lá xung quanh trẻ
C. Cho trẻ ngủ chung giường với bố mẹ trong 6 tháng đầu
D. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
8. Trong bệnh Kawasaki, biến chứng tim mạch nguy hiểm nhất và thường gặp nhất là gì?
A. Viêm cơ tim
B. Viêm màng ngoài tim
C. Giãn mạch vành
D. Hẹp van động mạch chủ
9. Trong quản lý dinh dưỡng cho trẻ bị suy dinh dưỡng nặng, giai đoạn phục hồi (rehabilitation phase) tập trung vào điều gì?
A. Ổn định các rối loạn cấp tính và nhiễm trùng
B. Cung cấp năng lượng và protein cao để bắt kịp tăng trưởng
C. Theo dõi cân nặng hàng ngày
D. Giáo dục dinh dưỡng cho gia đình
10. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý bệnh lồng ruột ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi?
A. Đi ngoài phân máu lẫn nhầy 'hoa cà hoa cải'
B. Nôn trớ sau ăn
C. Đau bụng âm ỉ kéo dài
D. Táo bón
11. Nguyên tắc 'Bàn tay nắn bầu vú' (Hand Expression) được khuyến khích áp dụng trong trường hợp nào sau đây ở bà mẹ đang cho con bú?
A. Khi trẻ bú mẹ hoàn toàn và tăng cân tốt
B. Khi mẹ bị tắc tia sữa
C. Khi mẹ muốn tăng lượng sữa
D. Khi mẹ chuẩn bị đi làm lại
12. Đâu là dấu hiệu sinh tồn KHÔNG bình thường ở trẻ sơ sinh đủ tháng trong vòng vài giờ đầu sau sinh?
A. Nhịp tim 140 lần/phút
B. Nhịp thở 40 lần/phút
C. Nhiệt độ 37.2°C
D. SpO2 90% ở khí trời
13. Loại thiếu máu nào sau đây phổ biến nhất ở trẻ em trên toàn thế giới?
A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm
B. Thiếu máu Địa Trung Hải (Thalassemia)
C. Thiếu máu thiếu sắt
D. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ
14. Đánh giá phát triển tinh thần vận động của trẻ em KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
A. Vận động thô
B. Vận động tinh
C. Ngôn ngữ
D. Chiều cao
15. Nguyên tắc 'Bốn đúng' trong sử dụng kháng sinh cho trẻ em bao gồm:
A. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời gian
B. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng chẩn đoán
C. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng chỉ định
D. Đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng tác dụng
16. Trong điều trị tiêu chảy cấp mất nước ở trẻ em, dung dịch nào sau đây được khuyến cáo sử dụng đường uống tại nhà?
A. Nước lọc
B. Nước ngọt có ga
C. Dung dịch Oresol (ORS)
D. Sữa tươi
17. Biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh viêm màng não mủ ở trẻ em là:
A. Điếc
B. Chậm phát triển trí tuệ
C. Tử vong
D. Động kinh
18. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với cơn co giật do sốt cao đơn thuần ở trẻ em?
A. Thời gian co giật dưới 15 phút
B. Co giật toàn thân
C. Xảy ra ở trẻ trên 6 tuổi
D. Xảy ra trong 24 giờ đầu của sốt
19. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp ở trẻ em, tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo là:
A. 30:2 cho cả người lớn và trẻ em
B. 15:2 cho người lớn và 30:2 cho trẻ em
C. 30:2 cho người lớn và 15:2 cho trẻ em (nếu có 2 người cấp cứu)
D. 15:2 cho cả người lớn và trẻ em
20. Loại kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở trẻ em trên 2 tháng tuổi?
A. Amoxicillin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Vancomycin
21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh bạch hầu ở trẻ em?
A. Công thức máu
B. Cấy màng giả họng
C. Xét nghiệm PCR dịch mũi họng
D. Điện tim đồ (ECG)
22. Trong điều trị hen phế quản cấp ở trẻ em, thuốc nào sau đây được ưu tiên sử dụng đầu tiên?
A. Corticosteroid đường uống
B. Kháng sinh
C. Thuốc chủ vận beta-2 tác dụng ngắn dạng hít
D. Thuốc kháng leukotriene
23. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ em?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Uống vắc-xin Rotavirus
C. Vệ sinh an toàn thực phẩm
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với bệnh viêm não Nhật Bản?
A. Do Arbovirus gây ra
B. Lây truyền qua muỗi đốt
C. Có vắc-xin phòng ngừa
D. Biểu hiện chủ yếu là viêm phổi
25. Loại dị tật bẩm sinh tim nào sau đây là tím sớm (xuất hiện tím ngay sau sinh hoặc trong vòng vài ngày đầu)?
A. Thông liên thất (VSD)
B. Còn ống động mạch (PDA)
C. Tứ chứng Fallot
D. Thông liên nhĩ (ASD)
26. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước nặng ở trẻ em?
A. Khóc có nước mắt
B. Mắt trũng
C. Niêm mạc miệng ẩm
D. Da véo mất nhanh
27. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi bị sốt?
A. Li bì, khó đánh thức
B. Co giật
C. Sốt cao trên 39.5°C
D. Quấy khóc, bú kém hơn bình thường
28. Ở trẻ em, ho gà (bệnh Pertussis) nguy hiểm nhất ở lứa tuổi nào?
A. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi
B. Trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi
C. Trẻ từ 5 đến 10 tuổi
D. Trẻ trên 10 tuổi
29. Độ tuổi nào sau đây thường KHÔNG được khuyến cáo tiêm vắc-xin phòng bệnh sởi - quai bị - rubella (MMR) mũi đầu tiên?
A. 12 tháng tuổi
B. 9 tháng tuổi
C. 6 tháng tuổi
D. 18 tháng tuổi
30. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ là:
A. Liên cầu khuẩn nhóm A
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Mycoplasma pneumoniae
D. Adenovirus