1. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc lợi tiểu trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Thuốc lợi tiểu là phương pháp điều trị chính.
B. Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ vi khuẩn khỏi đường tiết niệu.
C. Thuốc lợi tiểu có thể giúp giảm triệu chứng nhưng không điều trị nhiễm trùng.
D. Thuốc lợi tiểu không được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu.
2. Điều nào sau đây là đúng về nhiễm khuẩn đường tiểu không triệu chứng (nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng)?
A. Luôn cần điều trị bằng kháng sinh.
B. Không cần điều trị trừ khi ở phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật đường tiết niệu.
C. Luôn gây ra các triệu chứng nghiêm trọng.
D. Không gây ra bất kỳ tác hại nào.
3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm đau do nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Uống nhiều nước.
B. Chườm ấm vùng bụng dưới.
C. Uống thuốc giảm đau không kê đơn (OTC).
D. Nhịn tiểu để giảm số lần đi vệ sinh.
4. Tại sao việc sử dụng bồn tắm sủi (jacuzzi) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Vì bồn tắm sủi chứa nhiều clo.
B. Vì bồn tắm sủi có nhiệt độ quá cao.
C. Vì bồn tắm sủi có thể chứa nhiều vi khuẩn và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu.
D. Vì bồn tắm sủi làm khô da.
5. Loại nước ép nào được cho là có khả năng giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát?
A. Nước ép cam.
B. Nước ép táo.
C. Nước ép dứa.
D. Nước ép cranberry (nam việt quất).
6. Tại sao việc sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ (douching) có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Vì dung dịch vệ sinh phụ nữ làm tăng độ pH của âm đạo.
B. Vì dung dịch vệ sinh phụ nữ loại bỏ các vi khuẩn có lợi trong âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
C. Vì dung dịch vệ sinh phụ nữ làm khô âm đạo.
D. Vì dung dịch vệ sinh phụ nữ gây dị ứng.
7. Điều nào sau đây là đúng về kháng sinh đồ trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Kháng sinh đồ không cần thiết trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu.
B. Kháng sinh đồ giúp xác định loại kháng sinh hiệu quả nhất để điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu do vi khuẩn đã kháng thuốc.
C. Kháng sinh đồ chỉ dùng cho trẻ em.
D. Kháng sinh đồ chỉ dùng cho phụ nữ mang thai.
8. Tại sao việc chẩn đoán và điều trị sớm nhiễm khuẩn đường tiểu rất quan trọng?
A. Để tránh lây lan cho người khác.
B. Để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng thận và suy thận.
C. Để giảm chi phí điều trị.
D. Để cải thiện giấc ngủ.
9. Loại vi khuẩn nào thường gây ra nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Staphylococcus aureus.
D. Pseudomonas aeruginosa.
10. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Nhịn tiểu khi buồn.
B. Uống nhiều nước.
C. Mặc quần áo bó sát.
D. Sử dụng bồn tắm nước nóng thường xuyên.
11. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Tiểu buốt.
B. Đau lưng.
C. Sốt cao.
D. Khó thở.
12. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. NSAIDs là phương pháp điều trị chính.
B. NSAIDs giúp tiêu diệt vi khuẩn.
C. NSAIDs có thể giúp giảm đau và viêm nhưng không điều trị nhiễm trùng.
D. NSAIDs không được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu.
13. Điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu thường bao gồm việc sử dụng:
A. Thuốc kháng virus.
B. Thuốc kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.
14. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu cao nhất?
A. Nam giới trẻ tuổi.
B. Phụ nữ mang thai.
C. Trẻ em trai.
D. Người già khỏe mạnh.
15. Tại sao việc sử dụng ống thông tiểu làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Ống thông tiểu làm giảm lượng nước tiểu.
B. Ống thông tiểu tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập trực tiếp vào bàng quang.
C. Ống thông tiểu làm tăng áp lực lên thận.
D. Ống thông tiểu gây dị ứng.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Sỏi thận.
B. Đặt ống thông tiểu.
C. Bệnh tiểu đường.
D. Tập thể dục thường xuyên.
17. Nếu nhiễm khuẩn đường tiểu không được điều trị, biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra?
A. Viêm phổi.
B. Viêm màng não.
C. Nhiễm trùng thận (viêm bể thận).
D. Viêm khớp.
18. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm khuẩn đường tiểu ở phụ nữ?
A. Sử dụng tampon không đúng cách.
B. Quan hệ tình dục.
C. Vệ sinh không đúng cách sau khi đi vệ sinh.
D. Mặc quần áo quá chật.
19. Yếu tố nào sau đây có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm nước tiểu chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Uống nhiều nước trước khi xét nghiệm.
B. Vệ sinh vùng kín không đúng cách trước khi lấy mẫu nước tiểu.
C. Nhịn tiểu quá lâu trước khi xét nghiệm.
D. Ăn nhiều rau xanh trước khi xét nghiệm.
20. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng men vi sinh (probiotics) để phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Men vi sinh không có tác dụng gì trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu.
B. Men vi sinh giúp tăng cường hệ miễn dịch và cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, có thể giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn đường tiểu.
C. Men vi sinh chỉ có tác dụng ở phụ nữ mang thai.
D. Men vi sinh chỉ có tác dụng ở trẻ em.
21. Nhiễm khuẩn đường tiểu ở trẻ em cần được điều trị cẩn thận vì có thể gây ra biến chứng lâu dài nào?
A. Suy giảm trí nhớ.
B. Tổn thương thận vĩnh viễn.
C. Vô sinh.
D. Bệnh tim mạch.
22. Điều nào sau đây là SAI về việc sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Nên sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
B. Nên hoàn thành đầy đủ liệu trình kháng sinh ngay cả khi triệu chứng đã giảm.
C. Không nên tự ý mua kháng sinh để điều trị.
D. Có thể ngừng sử dụng kháng sinh khi cảm thấy khỏe hơn để tránh tác dụng phụ.
23. Trong trường hợp nào, bệnh nhân nhiễm khuẩn đường tiểu cần được nhập viện điều trị?
A. Khi chỉ có triệu chứng tiểu buốt nhẹ.
B. Khi có sốt cao, đau lưng dữ dội và nôn mửa.
C. Khi chỉ có nước tiểu đục.
D. Khi chỉ có tiểu lắt nhắt.
24. Nếu một người bị nhiễm khuẩn đường tiểu và có tiền sử dị ứng với nhiều loại kháng sinh, bác sĩ nên làm gì?
A. Cho bệnh nhân dùng một loại kháng sinh mà bệnh nhân chưa từng dùng trước đây.
B. Thực hiện kháng sinh đồ để tìm ra loại kháng sinh an toàn và hiệu quả nhất.
C. Chỉ điều trị triệu chứng và không dùng kháng sinh.
D. Cho bệnh nhân nhập viện để theo dõi mà không điều trị gì.
25. Một bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường tiểu tái phát nhiều lần. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát?
A. Uống kháng sinh dự phòng liên tục.
B. Thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt, tăng cường vệ sinh cá nhân.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu thường xuyên.
D. Phẫu thuật đường tiết niệu.
26. Điều nào sau đây là đúng về triệu chứng nhiễm khuẩn đường tiểu ở người lớn tuổi?
A. Triệu chứng luôn rõ ràng và dễ nhận biết.
B. Triệu chứng thường không điển hình, có thể chỉ là sự thay đổi về tinh thần hoặc hành vi.
C. Triệu chứng luôn giống với người trẻ tuổi.
D. Triệu chứng luôn bao gồm sốt cao.
27. Tại sao phụ nữ mãn kinh có nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu cao hơn?
A. Do vệ sinh kém.
B. Do giảm estrogen làm thay đổi hệ vi sinh vật âm đạo.
C. Do uống ít nước hơn.
D. Do ít vận động hơn.
28. Tại sao bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiểu cao hơn?
A. Do hệ miễn dịch suy yếu và lượng đường trong nước tiểu cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
B. Do bệnh nhân tiểu đường thường xuyên phải đặt ống thông tiểu.
C. Do bệnh nhân tiểu đường thường xuyên phải dùng thuốc lợi tiểu.
D. Do bệnh nhân tiểu đường thường xuyên bị sỏi thận.
29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm khuẩn đường tiểu?
A. Nội soi bàng quang.
B. Xét nghiệm máu.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Chụp X-quang bụng.
30. Loại xét nghiệm nào giúp xác định xem nhiễm khuẩn đường tiểu có liên quan đến sỏi thận hay không?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Siêu âm hoặc chụp X-quang hệ tiết niệu.
D. Nội soi bàng quang.