1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự lây truyền của virus gây bệnh đường hô hấp?
A. Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
B. Hít phải giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi
C. Tiếp xúc với bề mặt bị nhiễm virus
D. Ăn thức ăn không đảm bảo vệ sinh
2. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn hô hấp ở trẻ em?
A. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
B. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng khí
C. Cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá
D. Tiêm chủng đầy đủ cho trẻ
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em?
A. Suy dinh dưỡng
B. Tiêm chủng đầy đủ
C. Sống trong môi trường ô nhiễm
D. Không được bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
4. Trong điều trị viêm thanh quản cấp (croup), thuốc nào sau đây có tác dụng giảm phù nề đường thở nhanh chóng?
A. Thuốc kháng histamin
B. Thuốc giảm đau
C. Corticoid
D. Thuốc long đờm
5. Đâu là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh cúm, đặc biệt ở người lớn tuổi?
A. Viêm xoang
B. Viêm tai giữa
C. Viêm phổi
D. Viêm họng
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa lây lan virus trong cộng đồng?
A. Giữ khoảng cách an toàn với người khác
B. Thường xuyên khử trùng các bề mặt tiếp xúc
C. Tổ chức các sự kiện đông người trong không gian kín
D. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
7. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh cúm?
A. Công thức máu
B. CRP (C-reactive protein)
C. Xét nghiệm PCR dịch tỵ hầu
D. X-quang phổi
8. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG có tác dụng điều trị trực tiếp virus gây bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính?
A. Oseltamivir (Tamiflu)
B. Amantadine
C. Kháng sinh
D. Zanamivir (Relenza)
9. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của viêm phổi?
A. Tràn dịch màng phổi
B. Áp xe phổi
C. Viêm màng não
D. Suy hô hấp
10. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm nguy cơ lây nhiễm cúm cho người xung quanh khi bạn bị bệnh?
A. Uống nhiều nước
B. Nghỉ ngơi đầy đủ
C. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi
D. Ăn nhiều trái cây
11. Khi nào nên đưa trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính đến bệnh viện?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ
B. Khi trẻ vẫn ăn uống bình thường
C. Khi trẻ có dấu hiệu khó thở, tím tái
D. Khi trẻ chỉ bị ho ít
12. Loại virus nào sau đây KHÔNG thường gây nhiễm trùng đường hô hấp trên?
A. Rhinovirus
B. Coronavirus
C. Adenovirus
D. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị viêm thanh khí phế quản (croup) mức độ nhẹ?
A. Khí dung epinephrine
B. Sử dụng corticoid đường uống hoặc tiêm
C. Cho trẻ uống đủ nước và nghỉ ngơi
D. Theo dõi sát các dấu hiệu suy hô hấp
14. Trong các loại xét nghiệm sau đây, xét nghiệm nào giúp phân biệt giữa nhiễm trùng do vi khuẩn và nhiễm trùng do virus?
A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein)
C. Xét nghiệm Procalcitonin (PCT)
D. Xét nghiệm đông máu
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc trẻ bị viêm tiểu phế quản tại nhà?
A. Cho trẻ bú mẹ hoặc uống sữa thường xuyên
B. Hạ sốt khi trẻ sốt cao
C. Sử dụng thuốc long đờm
D. Vệ sinh mũi họng cho trẻ
16. Trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, thuốc nào sau đây có tác dụng làm loãng đờm và giúp dễ khạc đờm hơn?
A. Thuốc giảm ho
B. Thuốc kháng histamin
C. Thuốc long đờm (ví dụ: Acetylcystein)
D. Thuốc giảm đau
17. Đâu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để giảm nguy cơ lây lan bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
B. Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên
C. Uống vitamin C liều cao
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh
18. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh ở bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp?
A. Sử dụng kháng sinh đúng chỉ định và đủ liều
B. Không sử dụng kháng sinh
C. Sử dụng kháng sinh không đúng chỉ định và lạm dụng kháng sinh
D. Tiêm phòng vắc xin đầy đủ
19. Trong điều trị viêm phổi cộng đồng ở người lớn, kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay?
A. Vancomycin
B. Ceftriaxone
C. Azithromycin
D. Imipenem
20. Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất trong việc sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi có triệu chứng
B. Sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm mà không cần xác định nguyên nhân
C. Chỉ sử dụng kháng sinh khi có bằng chứng nhiễm trùng do vi khuẩn và theo chỉ định của bác sĩ
D. Sử dụng kháng sinh liều cao để diệt khuẩn nhanh chóng
21. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa viêm phổi ở người lớn tuổi?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Tiêm phòng vắc xin cúm và vắc xin phế cầu
D. Ăn nhiều rau xanh
22. Khi nào thì việc sử dụng thuốc kháng virus như Oseltamivir (Tamiflu) có hiệu quả nhất trong điều trị cúm?
A. Sau khi các triệu chứng đã kéo dài hơn 5 ngày
B. Trong vòng 48 giờ đầu tiên kể từ khi xuất hiện triệu chứng
C. Khi bệnh nhân bắt đầu có biến chứng
D. Khi bệnh nhân đã khỏi bệnh
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn hô hấp ở người lớn?
A. Hút thuốc lá
B. Tiếp xúc với ô nhiễm không khí
C. Tiêm vắc xin phòng cúm hàng năm
D. Mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch
24. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tiểu phế quản ở trẻ nhỏ?
A. Vi khuẩn Streptococcus pneumoniae
B. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
C. Virus cúm A
D. Mycoplasma pneumoniae
25. Khi nào thì bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp cần được nhập viện điều trị?
A. Khi bệnh nhân chỉ bị ho nhẹ
B. Khi bệnh nhân có các bệnh lý nền nghiêm trọng như suy tim, bệnh phổi mạn tính
C. Khi bệnh nhân chỉ bị sốt nhẹ
D. Khi bệnh nhân vẫn ăn uống tốt
26. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc bệnh cúm cao nhất?
A. Người trẻ tuổi khỏe mạnh
B. Người cao tuổi
C. Người trưởng thành
D. Thanh thiếu niên
27. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào gợi ý tình trạng suy hô hấp nặng ở trẻ em bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính cần được xử trí cấp cứu?
A. Sốt nhẹ
B. Thở nhanh
C. Rút lõm lồng ngực nặng
D. Ho ít
28. Đối với bệnh nhân nhiễm khuẩn hô hấp, khi nào thì việc sử dụng oxy liệu pháp là cần thiết?
A. Khi bệnh nhân cảm thấy khó thở
B. Khi bệnh nhân có SpO2 dưới 90%
C. Khi bệnh nhân ho nhiều
D. Khi bệnh nhân sốt cao
29. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của viêm phổi?
A. Sốt cao
B. Ho có đờm
C. Đau ngực khi ho hoặc hít thở sâu
D. Tiêu chảy
30. Đâu là loại vắc xin có thể giúp phòng ngừa một số bệnh viêm phổi do vi khuẩn gây ra?
A. Vắc xin phòng bệnh sởi
B. Vắc xin phòng bệnh thủy đậu
C. Vắc xin phòng bệnh phế cầu
D. Vắc xin phòng bệnh ho gà