Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Những Quy Định Chung Về Luật Dân Sự, Tài Sản Và Thừa Kế
1. Theo quy định của pháp luật dân sự, "thời hiệu khởi kiện" được hiểu là gì?
A. Thời gian mà Tòa án phải giải quyết vụ việc dân sự.
B. Thời gian mà cá nhân, tổ chức được quyền khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết vụ việc dân sự.
C. Thời gian mà cá nhân, tổ chức phải thực hiện nghĩa vụ dân sự.
D. Thời gian mà cá nhân, tổ chức được quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
2. Trong trường hợp tài sản chung của vợ chồng được hình thành trong thời kỳ hôn nhân, việc định đoạt tài sản này phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Do người chồng quyết định.
B. Do người vợ quyết định.
C. Phải có sự thỏa thuận của cả vợ và chồng.
D. Do Tòa án quyết định.
3. Thế chấp tài sản là gì?
A. Việc bên có nghĩa vụ dùng tài sản để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và tài sản vẫn do bên có nghĩa vụ nắm giữ.
B. Việc bên có nghĩa vụ chuyển giao tài sản cho bên có quyền để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.
C. Việc bên có nghĩa vụ dùng tài sản để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ và tài sản được giao cho bên thứ ba nắm giữ.
D. Việc bên có nghĩa vụ cam kết không được bán tài sản cho người khác.
4. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để di chúc bằng văn bản được công chứng hoặc chứng thực có hiệu lực pháp luật?
A. Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc.
B. Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
C. Di chúc được lập thành văn bản và có chữ ký của người lập di chúc.
D. Di chúc phải được lập trước ít nhất hai người làm chứng.
5. Theo quy định của pháp luật dân sự, ai là người có quyền quản lý di sản trong trường hợp chưa chia thừa kế?
A. Người cao tuổi nhất trong số những người thừa kế.
B. Người có quan hệ gần gũi nhất với người để lại di sản.
C. Người được những người thừa kế thỏa thuận cử ra.
D. Người do Tòa án chỉ định.
6. Hành vi nào sau đây KHÔNG làm phát sinh quyền sở hữu?
A. Được tặng cho tài sản.
B. Mua bán tài sản hợp pháp.
C. Tự ý chiếm giữ tài sản của người khác mà không có căn cứ pháp luật.
D. Được thừa kế tài sản.
7. Hành vi nào sau đây được xem là xâm phạm quyền sở hữu?
A. Sử dụng tài sản của người khác khi được người đó cho phép.
B. Quản lý tài sản của người khác theo yêu cầu của người đó.
C. Chiếm giữ, sử dụng, định đoạt tài sản của người khác trái pháp luật.
D. Sửa chữa tài sản của người khác khi được người đó đồng ý.
8. Theo quy định của pháp luật dân sự, "vật chính" và "vật phụ" được hiểu như thế nào?
A. Vật chính là vật độc lập, có thể khai thác công dụng, vật phụ là vật gắn liền với vật chính, phục vụ cho việc khai thác công dụng của vật chính.
B. Vật chính là vật có giá trị lớn hơn, vật phụ là vật có giá trị nhỏ hơn.
C. Vật chính là vật được tạo ra trước, vật phụ là vật được tạo ra sau.
D. Vật chính là vật thuộc sở hữu nhà nước, vật phụ là vật thuộc sở hữu tư nhân.
9. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một người được coi là đã chết theo quy định của pháp luật?
A. Có quyết định tuyên bố một người là đã chết của Tòa án.
B. Người đó mất tích biệt tích 02 năm liền trở lên và không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống.
C. Người đó bị tai nạn hoặc thảm họa, thiên tai mà sau 01 năm, kể từ ngày tai nạn hoặc thảm họa, thiên tai đó chấm dứt vẫn không có tin tức xác thực là còn sống.
D. Người đó đã trên 80 tuổi và không còn khả năng lao động.
10. Trong trường hợp người để lại di sản lập di chúc, nhưng nội dung di chúc vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội, di chúc đó có hiệu lực không?
A. Di chúc vẫn có hiệu lực một phần, phần nào không vi phạm thì vẫn được thực hiện.
B. Di chúc không có hiệu lực toàn bộ.
C. Di chúc có hiệu lực nếu được sự đồng ý của tất cả những người thừa kế.
D. Di chúc có hiệu lực nếu được công chứng hoặc chứng thực.
11. Người nào sau đây thuộc hàng thừa kế thứ nhất theo quy định của pháp luật?
A. Ông bà nội, ông bà ngoại của người để lại di sản.
B. Anh chị em ruột của người để lại di sản.
C. Chú bác, cô dì của người để lại di sản.
D. Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
12. Trong trường hợp người để lại di sản chết mà không có di chúc, việc chia thừa kế được thực hiện theo phương thức nào?
A. Chia theo pháp luật.
B. Chia theo thỏa thuận của những người thân thích.
C. Chia theo quyết định của Tòa án.
D. Chia theo chỉ định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
13. Hành vi nào sau đây được xem là xác lập quyền sở hữu theo quy định của pháp luật dân sự?
A. Chiếm giữ tài sản vô chủ, tài sản không xác định được ai là chủ sở hữu.
B. Việc sử dụng liên tục, công khai tài sản của người khác trong thời hạn 5 năm.
C. Việc mua bán tài sản mà không có sự công chứng, chứng thực.
D. Việc tặng cho tài sản giữa những người không có quan hệ huyết thống.
14. Theo quy định của pháp luật dân sự, hợp đồng tặng cho bất động sản có hiệu lực khi nào?
A. Khi bên tặng cho giao tài sản cho bên được tặng cho.
B. Khi hợp đồng được lập thành văn bản.
C. Khi hợp đồng được công chứng, chứng thực hoặc phải đăng ký, nếu pháp luật có quy định.
D. Khi bên được tặng cho đồng ý nhận tài sản.
15. Theo quy định của pháp luật dân sự, "nghĩa vụ dân sự" được hiểu là gì?
A. Việc mà pháp luật yêu cầu cá nhân, tổ chức phải thực hiện hoặc không được thực hiện.
B. Việc mà một bên (bên có nghĩa vụ) phải thực hiện hoặc không được thực hiện một công việc nhất định cho bên kia (bên có quyền).
C. Việc mà một bên (bên có nghĩa vụ) phải trả tiền cho bên kia (bên có quyền).
D. Việc mà một bên (bên có nghĩa vụ) phải bồi thường thiệt hại cho bên kia (bên có quyền).
16. Hợp đồng mua bán tài sản có hiệu lực từ thời điểm nào, nếu không có thỏa thuận khác?
A. Từ thời điểm các bên ký kết hợp đồng.
B. Từ thời điểm tài sản được giao cho bên mua.
C. Từ thời điểm bên mua thanh toán đủ tiền cho bên bán.
D. Từ thời điểm hợp đồng được công chứng hoặc chứng thực.
17. Theo quy định của pháp luật dân sự, thời hiệu hưởng thừa kế là bao lâu?
A. 5 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.
B. 10 năm kể từ thời điểm mở thừa kế.
C. 30 năm đối với bất động sản, 10 năm đối với động sản kể từ thời điểm mở thừa kế.
D. Không có thời hiệu hưởng thừa kế.
18. Trong trường hợp người để lại di sản có nhiều người thừa kế theo pháp luật, những người này có quyền và nghĩa vụ gì đối với di sản?
A. Chỉ có quyền nhận di sản, không có nghĩa vụ gì.
B. Chỉ có nghĩa vụ quản lý di sản, không có quyền nhận di sản.
C. Có quyền nhận di sản và có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ tài sản do người chết để lại trong phạm vi di sản được nhận.
D. Có quyền nhận di sản, nhưng không phải thực hiện các nghĩa vụ tài sản do người chết để lại.
19. Trong trường hợp nào sau đây, quyền sở hữu có thể bị chấm dứt?
A. Khi chủ sở hữu chuyển quyền sở hữu cho người khác.
B. Khi tài sản bị mất.
C. Khi tài sản bị tịch thu theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Tất cả các trường hợp trên.
20. Quyền hưởng dụng là gì?
A. Quyền của chủ sở hữu được khai thác công dụng và hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản.
B. Quyền của người không phải là chủ sở hữu được khai thác công dụng và hưởng hoa lợi, lợi tức từ tài sản trong một thời hạn nhất định.
C. Quyền của người được chuyển giao quyền sở hữu tài sản.
D. Quyền của người được bảo quản tài sản cho chủ sở hữu.
21. Theo quy định của pháp luật dân sự, quyền bề mặt là gì?
A. Quyền của một cá nhân hoặc tổ chức đối với phần không gian trên mặt đất.
B. Quyền của một cá nhân hoặc tổ chức đối với phần đất dưới lòng đất.
C. Quyền của một cá nhân hoặc tổ chức được sử dụng bề mặt của bất động sản thuộc sở hữu của người khác để xây dựng công trình, trồng cây, canh tác.
D. Quyền của một cá nhân hoặc tổ chức được sử dụng không gian trên không của bất động sản thuộc sở hữu của người khác.
22. Trong trường hợp nào sau đây, người thừa kế không được quyền từ chối nhận di sản?
A. Khi người thừa kế đang chấp hành hình phạt tù.
B. Khi người thừa kế là người chưa thành niên.
C. Khi việc từ chối nhận di sản nhằm trốn tránh nghĩa vụ tài sản của mình đối với người khác.
D. Khi người thừa kế đang ở nước ngoài.
23. Phân biệt giữa cầm cố tài sản và thế chấp tài sản?
A. Cầm cố là việc chuyển giao tài sản cho bên nhận cầm cố, thế chấp là việc bên thế chấp giữ tài sản.
B. Cầm cố áp dụng cho động sản, thế chấp áp dụng cho bất động sản.
C. Cầm cố phải có công chứng, thế chấp không cần công chứng.
D. Cả A và B.
24. Theo quy định của pháp luật dân sự, "bất động sản" bao gồm những loại tài sản nào?
A. Chỉ bao gồm đất đai.
B. Chỉ bao gồm nhà ở và công trình xây dựng gắn liền với đất đai.
C. Bao gồm đất đai;nhà, công trình xây dựng gắn liền với đất đai;tài sản khác gắn liền với đất đai;tài sản khác do pháp luật quy định.
D. Bao gồm tất cả các loại tài sản có giá trị lớn.
25. Trong trường hợp người thừa kế là người chưa thành niên, ai là người đại diện để thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến thừa kế?
A. Người thân thích lớn tuổi nhất trong gia đình.
B. Người được Tòa án chỉ định.
C. Cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp của người chưa thành niên.
D. Người do Ủy ban nhân dân cấp xã chỉ định.
26. Trong trường hợp người để lại di sản có con riêng và vợ (hoặc chồng), phần di sản của mỗi người được chia như thế nào?
A. Con riêng được hưởng toàn bộ di sản.
B. Vợ (hoặc chồng) được hưởng toàn bộ di sản.
C. Di sản được chia đều cho con riêng và vợ (hoặc chồng), mỗi người một phần bằng nhau.
D. Di sản được chia theo pháp luật, con riêng và vợ (hoặc chồng) thuộc hàng thừa kế thứ nhất và được chia phần bằng nhau.
27. Theo quy định của pháp luật dân sự, "hoa lợi" và "lợi tức" khác nhau như thế nào?
A. Hoa lợi là sản vật tự nhiên mà tài sản mang lại, lợi tức là khoản lợi thu được từ việc khai thác tài sản.
B. Hoa lợi là khoản tiền thu được từ việc cho thuê tài sản, lợi tức là sản vật tự nhiên mà tài sản mang lại.
C. Hoa lợi là sản vật do con người tạo ra, lợi tức là sản vật tự nhiên.
D. Hoa lợi là khoản lợi thu được từ việc bán tài sản, lợi tức là khoản lợi thu được từ việc cho thuê tài sản.
28. Theo quy định của pháp luật dân sự, "động sản" bao gồm những loại tài sản nào?
A. Chỉ bao gồm tiền và giấy tờ có giá.
B. Chỉ bao gồm ô tô, xe máy và các phương tiện giao thông khác.
C. Là những tài sản không phải là bất động sản, bao gồm cả tiền và giấy tờ có giá.
D. Là những tài sản có thể di chuyển được từ nơi này sang nơi khác.
29. Trong trường hợp người vay tài sản không trả nợ đúng hạn, bên cho vay có quyền gì đối với tài sản thế chấp?
A. Có quyền sở hữu ngay lập tức tài sản thế chấp.
B. Có quyền yêu cầu bán đấu giá tài sản thế chấp để thu hồi nợ.
C. Có quyền sử dụng tài sản thế chấp để bù trừ vào khoản nợ.
D. Không có quyền gì đối với tài sản thế chấp.
30. Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu là bao lâu?
A. Không có thời hiệu khởi kiện trong trường hợp tranh chấp về quyền sở hữu.
B. 3 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
C. 2 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.
D. 1 năm kể từ ngày quyền và lợi ích hợp pháp bị xâm phạm.