Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội Ngoại Cơ Sở

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nội Ngoại Cơ Sở

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nội Ngoại Cơ Sở

1. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp nào sau đây phải chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty?

A. Công ty hợp danh.
B. Doanh nghiệp tư nhân.
C. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
D. Công ty cổ phần (trong một số trường hợp đặc biệt).

2. Khi phân tích môi trường ngành, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter tập trung vào yếu tố nào?

A. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ.
B. Sức mạnh của nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, và sản phẩm thay thế.
C. Các yếu tố văn hóa, nhân khẩu học, và địa lý.
D. Các yếu tố liên quan đến quản trị, tài chính, và nhân sự của doanh nghiệp.

3. Trong đàm phán quốc tế, BATNA là gì?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement (Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán).
B. Basic Agreement Terms and Negotiations Approach (Các điều khoản thỏa thuận cơ bản và phương pháp đàm phán).
C. Business and Trade Negotiation Association (Hiệp hội đàm phán thương mại và kinh doanh).
D. Bilateral Agreement on Trade and National Affairs (Hiệp định song phương về thương mại và các vấn đề quốc gia).

4. Điều gì là quan trọng nhất khi doanh nghiệp xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Am hiểu sâu sắc về văn hóa, luật pháp và môi trường kinh doanh của thị trường mục tiêu.
C. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
D. Tuyển dụng nhân viên có trình độ học vấn cao nhất.

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

A. Tình hình kinh tế (tăng trưởng GDP, lạm phát, lãi suất).
B. Chính sách pháp luật của nhà nước.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Xu hướng công nghệ.

6. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung vào sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?

A. Mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
C. Mặt hàng mà quốc gia đó có nguồn tài nguyên dồi dào nhất.
D. Mặt hàng mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng cao nhất.

7. Khi phân tích rủi ro tỷ giá hối đoái, rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp có tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
B. Khi giá trị tài sản của doanh nghiệp thay đổi do biến động tỷ giá.
C. Khi doanh nghiệp thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ bằng ngoại tệ.
D. Khi chính sách tiền tệ của một quốc gia thay đổi.

8. Theo Luật Đầu tư 2020, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?

A. Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC).
B. Đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp.
C. Đầu tư theo hình thức thành lập tổ chức kinh tế.
D. Đầu tư theo hình thức đầu tư gián tiếp.

9. Điều gì là quan trọng nhất để một doanh nghiệp xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công?

A. Có một bộ quy tắc và quy định chi tiết.
B. Sự cam kết và gương mẫu từ lãnh đạo cao nhất.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí cho nhân viên.
D. Trả lương cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.

10. Khi đánh giá dự án đầu tư, chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) cho biết điều gì?

A. Thời gian hoàn vốn của dự án.
B. Tỷ suất lợi nhuận nội bộ của dự án.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến thu được từ dự án sau khi trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
D. Mức độ rủi ro của dự án.

11. Đâu là điểm khác biệt chính giữa FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) và FII (đầu tư gián tiếp nước ngoài)?

A. FDI chỉ liên quan đến lĩnh vực sản xuất, còn FII liên quan đến lĩnh vực dịch vụ.
B. FDI mang lại quyền kiểm soát và quản lý doanh nghiệp, trong khi FII không mang lại quyền này.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, còn FII được thực hiện bởi các nhà đầu tư cá nhân.
D. FDI có thời gian đầu tư ngắn hạn, còn FII có thời gian đầu tư dài hạn.

12. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn chín muồi (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).

13. Theo lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia trong một ngành cụ thể?

A. Chính sách bảo hộ thương mại của chính phủ.
B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
C. Các yếu tố về điều kiện sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ liên quan, và chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Mức lương thấp của người lao động.

14. Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, đâu là hình thức cao nhất, thể hiện sự hội nhập sâu rộng nhất?

A. Khu vực thương mại tự do (FTA).
B. Liên minh thuế quan (Customs Union).
C. Thị trường chung (Common Market).
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ (Economic and Monetary Union).

15. Trong quản trị rủi ro, "khẩu vị rủi ro" của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Tổng số tiền mà doanh nghiệp dự trữ để đối phó với rủi ro.
C. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà doanh nghiệp áp dụng.
D. Tần suất xảy ra rủi ro trong hoạt động của doanh nghiệp.

16. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn và nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là gì?

A. Một phương pháp dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
B. Một hệ thống sản xuất và phân phối hàng hóa đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu chi phí lưu trữ.
C. Một chiến lược tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp có giá rẻ nhất.
D. Một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong sản xuất.

18. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

A. Ổn định giá trị đồng tiền, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
B. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
C. Tăng thu ngân sách nhà nước.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.

19. Theo lý thuyết agency, vấn đề "xung đột đại diện" (agency problem) xảy ra khi nào?

A. Khi người quản lý không có đủ thông tin để đưa ra quyết định.
B. Khi lợi ích của người quản lý và chủ sở hữu doanh nghiệp không đồng nhất.
C. Khi doanh nghiệp không có đủ vốn để đầu tư.
D. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên.

20. Trong quản trị tài chính quốc tế, hedging là gì?

A. Một chiến lược đầu tư mạo hiểm để kiếm lợi nhuận cao.
B. Một kỹ thuật giảm thiểu rủi ro bằng cách bù đắp các khoản lỗ tiềm năng bằng các khoản lãi khác.
C. Một phương pháp chuyển lợi nhuận ra nước ngoài để trốn thuế.
D. Một quy trình kiểm soát chi phí trong doanh nghiệp.

21. Trong phân tích PESTEL, yếu tố "E" đại diện cho yếu tố nào?

A. Economic (Kinh tế).
B. Environmental (Môi trường).
C. Ethical (Đạo đức).
D. Educational (Giáo dục).

22. Theo lý thuyết về trật tự quốc tế mới, đâu là đặc điểm chính của giai đoạn toàn cầu hóa hiện nay?

A. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
B. Sự trỗi dậy của các cường quốc khu vực và sự phân cực đa cực.
C. Sự thống trị của một siêu cường duy nhất.
D. Sự trở lại của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.

23. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những mặt hạn chế bên trong doanh nghiệp?

A. Strengths (Điểm mạnh).
B. Weaknesses (Điểm yếu).
C. Opportunities (Cơ hội).
D. Threats (Thách thức).

24. Đâu là đặc điểm chính của một nền kinh tế thị trường?

A. Nhà nước kiểm soát toàn bộ các nguồn lực kinh tế.
B. Giá cả được quyết định bởi cung và cầu trên thị trường.
C. Sản xuất được thực hiện theo kế hoạch của nhà nước.
D. Quyền sở hữu tư nhân bị hạn chế.

25. Trong kế toán quốc tế, chuẩn mực IFRS là gì?

A. International Financial Reporting Standards (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế).
B. Internal Fiscal Responsibility System (Hệ thống Trách nhiệm Tài khóa Nội bộ).
C. Investment and Foreign Relations Strategy (Chiến lược Đầu tư và Quan hệ Đối ngoại).
D. Integrated Financial Risk Solutions (Giải pháp Rủi ro Tài chính Tích hợp).

26. Đâu là rủi ro lớn nhất khi một doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi?

A. Chi phí vận chuyển cao.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
C. Rủi ro chính trị và pháp lý.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp địa phương.

27. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Đường đi dài nhất để hoàn thành dự án, xác định thời gian hoàn thành tối thiểu của dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất để hoàn thành dự án.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất trong dự án.

28. Đâu là vai trò chính của một hiệp định thương mại tự do (FTA)?

A. Tăng cường bảo hộ thương mại cho các ngành công nghiệp trong nước.
B. Giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Thống nhất chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Kiểm soát dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia thành viên.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và khác biệt.
C. Chiến dịch marketing mạnh mẽ nhất.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất.

30. Trong hoạt động Marketing quốc tế, chiến lược "chuẩn hóa" sản phẩm có nghĩa là gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Bán sản phẩm giống hệt nhau trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng.
D. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau cho từng thị trường.

1 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

1. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, loại hình doanh nghiệp nào sau đây phải chịu trách nhiệm hữu hạn đối với các khoản nợ của công ty?

2 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

2. Khi phân tích môi trường ngành, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter tập trung vào yếu tố nào?

3 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

3. Trong đàm phán quốc tế, BATNA là gì?

4 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì là quan trọng nhất khi doanh nghiệp xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế?

5 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

5. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

6. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung vào sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?

7 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

7. Khi phân tích rủi ro tỷ giá hối đoái, rủi ro giao dịch (transaction exposure) phát sinh khi nào?

8 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

8. Theo Luật Đầu tư 2020, hình thức đầu tư nào sau đây cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam?

9 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì là quan trọng nhất để một doanh nghiệp xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công?

10 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

10. Khi đánh giá dự án đầu tư, chỉ số NPV (Giá trị hiện tại ròng) cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là điểm khác biệt chính giữa FDI (đầu tư trực tiếp nước ngoài) và FII (đầu tư gián tiếp nước ngoài)?

12 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

12. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh nhất?

13 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

13. Theo lý thuyết về lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, điều gì tạo nên lợi thế cạnh tranh cho một quốc gia trong một ngành cụ thể?

14 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

14. Trong các hình thức liên kết kinh tế quốc tế, đâu là hình thức cao nhất, thể hiện sự hội nhập sâu rộng nhất?

15 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

15. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro' của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

16. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

17 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time' (JIT) là gì?

18 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?

19 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

19. Theo lý thuyết agency, vấn đề 'xung đột đại diện' (agency problem) xảy ra khi nào?

20 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản trị tài chính quốc tế, hedging là gì?

21 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

21. Trong phân tích PESTEL, yếu tố 'E' đại diện cho yếu tố nào?

22 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

22. Theo lý thuyết về trật tự quốc tế mới, đâu là đặc điểm chính của giai đoạn toàn cầu hóa hiện nay?

23 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những mặt hạn chế bên trong doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là đặc điểm chính của một nền kinh tế thị trường?

25 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

25. Trong kế toán quốc tế, chuẩn mực IFRS là gì?

26 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là rủi ro lớn nhất khi một doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường mới nổi?

27 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?

28 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là vai trò chính của một hiệp định thương mại tự do (FTA)?

29 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?

30 / 30

Category: Nội Ngoại Cơ Sở

Tags: Bộ đề 2

30. Trong hoạt động Marketing quốc tế, chiến lược 'chuẩn hóa' sản phẩm có nghĩa là gì?