Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là ý nghĩa của việc "xây dựng lòng tin" (confidence-building measures)?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe đối phương.
B. Thực hiện các biện pháp để giảm căng thẳng và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Tuyên truyền thông tin sai lệch để gây chia rẽ.

2. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là ý nghĩa của việc "tự cường" (self-reliance)?

A. Hoàn toàn cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
B. Phát triển năng lực nội tại để đáp ứng nhu cầu và giảm sự phụ thuộc.
C. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng hệ tư tưởng.
D. Tập trung vào xuất khẩu để tăng trưởng kinh tế.

3. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là mục tiêu của việc sử dụng "biện pháp trừng phạt kinh tế"?

A. Tăng cường hợp tác kinh tế song phương.
B. Buộc một quốc gia thay đổi hành vi hoặc chính sách.
C. Thúc đẩy thương mại tự do.
D. Cung cấp viện trợ nhân đạo.

4. Yếu tố nào sau đây có thể HẠN CHẾ sự thành công của chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự?

A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của dư luận trong nước.
B. Khả năng huy động nguồn lực kinh tế dồi dào.
C. Sự kháng cự của người dân địa phương và cộng đồng quốc tế.
D. Sự phát triển của công nghệ quân sự tiên tiến.

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu tính độc lập trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự phát triển của nền kinh tế tự chủ.
B. Sự tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế.
C. Sự phụ thuộc quá mức vào một quốc gia hoặc tổ chức khác.
D. Sự tăng cường sức mạnh quân sự.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản trong phân tích chính sách đối ngoại?

A. Phân tích nguồn lực quốc gia.
B. Nghiên cứu dư luận quốc tế.
C. Đánh giá hệ tư tưởng của các nhà hoạch định chính sách.
D. Dự báo thời tiết hàng ngày.

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành "tam giác ngoại giao" giữa ba quốc gia?

A. Mối quan hệ đối đầu trực tiếp giữa cả ba quốc gia.
B. Mối quan hệ hợp tác và cạnh tranh phức tạp.
C. Sự thay đổi trong quan hệ giữa hai quốc gia có thể ảnh hưởng đến quốc gia còn lại.
D. Sự tính toán chiến lược của mỗi quốc gia để tối đa hóa lợi ích.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Cấu trúc hệ thống quốc tế.
B. Đặc điểm của nền kinh tế quốc dân.
C. Quan điểm của giới truyền thông.
D. Màu sắc yêu thích của Tổng thống.

9. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "dân tộc chủ nghĩa" có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại như thế nào?

A. Thúc đẩy hợp tác quốc tế sâu rộng.
B. Ưu tiên lợi ích quốc gia và có thể dẫn đến xung đột.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các quốc gia khác.
D. Thúc đẩy hòa bình và ổn định khu vực.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của phân tích "môi trường bên trong" trong hoạch định chính sách đối ngoại?

A. Dư luận xã hội.
B. Cấu trúc chính trị.
C. Năng lực kinh tế.
D. Chính sách của các quốc gia láng giềng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế?

A. Tăng cường ảnh hưởng và vị thế quốc tế.
B. Giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
C. Hạn chế sự tự do hành động của quốc gia.
D. Tiếp cận nguồn lực và thông tin.

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường tính hợp pháp của chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự ủng hộ của một số ít cường quốc.
B. Sự tuân thủ các chuẩn mực và luật pháp quốc tế.
C. Việc sử dụng vũ lực quân sự một cách hiệu quả.
D. Việc bảo vệ lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia.

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của chính sách đối ngoại dựa trên "ngoại giao con thoi" (shuttle diplomacy)?

A. Sự tham gia của một bên trung gian có uy tín.
B. Sự sẵn sàng thỏa hiệp của các bên liên quan.
C. Sự thiếu tin tưởng giữa các bên liên quan.
D. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thông tin đầy đủ.

14. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng viện trợ nước ngoài như một công cụ của chính sách đối ngoại?

A. Tăng cường ảnh hưởng chính trị và ngoại giao.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội ở các nước nhận viện trợ.
C. Tạo ra sự phụ thuộc kinh tế của nước nhận viện trợ.
D. Cải thiện hình ảnh và uy tín quốc tế.

15. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại "cân bằng quyền lực"?

A. Thiết lập một trật tự thế giới đơn cực.
B. Ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào trở nên quá mạnh và thống trị.
C. Thúc đẩy sự hợp tác quốc tế toàn diện.
D. Giải quyết mọi tranh chấp bằng biện pháp quân sự.

16. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là ý nghĩa của việc "đa dạng hóa đối tác"?

A. Tập trung vào một đối tác duy nhất để tối đa hóa lợi ích.
B. Xây dựng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Cô lập quốc gia khỏi các mối quan hệ quốc tế.
D. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng hệ tư tưởng.

17. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "vùng xám" (gray zone) đề cập đến điều gì?

A. Khu vực không có luật pháp quốc tế.
B. Các hoạt động nằm giữa hòa bình và chiến tranh, khó xác định rõ ràng.
C. Các quốc gia không liên kết với bất kỳ cường quốc nào.
D. Các vấn đề không thuộc thẩm quyền của chính phủ.

18. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với việc phân tích chính sách đối ngoại trong thế kỷ 21?

A. Sự gia tăng của các chủ thể phi nhà nước.
B. Sự phức tạp của các vấn đề toàn cầu.
C. Sự thiếu hụt thông tin.
D. Sự thay đổi nhanh chóng của môi trường quốc tế.

19. Theo trường phái "cấu trúc luận" (constructivism) trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách đối ngoại?

A. Phân bố quyền lực vật chất giữa các quốc gia.
B. Chuẩn mực, ý tưởng và bản sắc xã hội.
C. Lợi ích kinh tế ngắn hạn.
D. Các ràng buộc pháp lý quốc tế.

20. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "an ninh quốc gia" thường bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ khía cạnh quân sự và bảo vệ lãnh thổ.
B. Khía cạnh quân sự, kinh tế, chính trị, xã hội và môi trường.
C. Chỉ khía cạnh kinh tế và thương mại.
D. Chỉ khía cạnh văn hóa và tư tưởng.

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc phân tích chính sách đối ngoại?

A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
B. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia.
C. Quy mô dân số.
D. Diện tích lãnh thổ.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn lực quốc gia quan trọng trong việc thực hiện chính sách đối ngoại?

A. Sức mạnh quân sự.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự ổn định chính trị.
D. Số lượng quán quân Olympic.

23. Khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) trong chính sách đối ngoại đề cập đến điều gì?

A. Khả năng sử dụng vũ lực quân sự một cách hiệu quả.
B. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa và giá trị.
C. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
D. Khả năng áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.

24. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là mục tiêu của việc sử dụng "quyền phủ quyết" (veto power) trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc?

A. Thúc đẩy sự đồng thuận giữa các thành viên.
B. Bảo vệ lợi ích quốc gia và ngăn chặn các hành động không phù hợp.
C. Tăng cường quyền lực của Liên Hợp Quốc.
D. Giải quyết tranh chấp một cách nhanh chóng.

25. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "ngoại giao công chúng" (public diplomacy) được hiểu như thế nào?

A. Các cuộc đàm phán bí mật giữa các nhà lãnh đạo quốc gia.
B. Việc sử dụng các phương tiện truyền thông và văn hóa để tác động đến dư luận nước ngoài.
C. Các hoạt động tình báo và thu thập thông tin bí mật.
D. Việc mua chuộc các quan chức nước ngoài.

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách đối ngoại?

A. Ngoại giao.
B. Viện trợ kinh tế.
C. Chiến tranh.
D. Chính sách tiền tệ quốc gia.

27. Trong phân tích chính sách đối ngoại, "song phương" và "đa phương" khác nhau như thế nào?

A. "Song phương" liên quan đến hai quốc gia, trong khi "đa phương" liên quan đến nhiều quốc gia.
B. "Song phương" chỉ sử dụng biện pháp ngoại giao, trong khi "đa phương" sử dụng biện pháp quân sự.
C. "Song phương" tập trung vào vấn đề kinh tế, trong khi "đa phương" tập trung vào vấn đề chính trị.
D. "Song phương" là chính sách ngắn hạn, trong khi "đa phương" là chính sách dài hạn.

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường khả năng dự báo chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Sự thay đổi lãnh đạo thường xuyên.
B. Sự thiếu minh bạch trong quá trình ra quyết định.
C. Sự ổn định chính trị và nhất quán trong mục tiêu.
D. Sự phụ thuộc vào các yếu tố ngẫu nhiên.

29. Theo lý thuyết hiện thực trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia?

A. Hệ thống giá trị đạo đức phổ quát.
B. Sức mạnh tương quan so với các quốc gia khác.
C. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ.
D. Mong muốn hội nhập quốc tế sâu rộng.

30. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm "lợi ích quốc gia" thường được hiểu như thế nào?

A. Sự đồng thuận tuyệt đối giữa các đảng phái chính trị về mục tiêu đối ngoại.
B. Tập hợp các mục tiêu và ưu tiên mà một quốc gia theo đuổi trong quan hệ quốc tế.
C. Ý chí chủ quan của nhà lãnh đạo cao nhất của quốc gia.
D. Sự tuân thủ tuyệt đối các chuẩn mực đạo đức quốc tế.

1 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

1. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là ý nghĩa của việc 'xây dựng lòng tin' (confidence-building measures)?

2 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

2. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là ý nghĩa của việc 'tự cường' (self-reliance)?

3 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

3. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là mục tiêu của việc sử dụng 'biện pháp trừng phạt kinh tế'?

4 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

4. Yếu tố nào sau đây có thể HẠN CHẾ sự thành công của chính sách đối ngoại dựa trên sức mạnh quân sự?

5 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy yếu tính độc lập trong chính sách đối ngoại của một quốc gia?

6 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản trong phân tích chính sách đối ngoại?

7 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cấu thành 'tam giác ngoại giao' giữa ba quốc gia?

8 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hoạch định chính sách đối ngoại của một quốc gia?

9 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

9. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'dân tộc chủ nghĩa' có thể ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại như thế nào?

10 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của phân tích 'môi trường bên trong' trong hoạch định chính sách đối ngoại?

11 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia vào các tổ chức quốc tế?

12 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường tính hợp pháp của chính sách đối ngoại của một quốc gia?

13 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của chính sách đối ngoại dựa trên 'ngoại giao con thoi' (shuttle diplomacy)?

14 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng viện trợ nước ngoài như một công cụ của chính sách đối ngoại?

15 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại 'cân bằng quyền lực'?

16 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

16. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là ý nghĩa của việc 'đa dạng hóa đối tác'?

17 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

17. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'vùng xám' (gray zone) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức đối với việc phân tích chính sách đối ngoại trong thế kỷ 21?

19 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

19. Theo trường phái 'cấu trúc luận' (constructivism) trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành chính sách đối ngoại?

20 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

20. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'an ninh quốc gia' thường bao gồm những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong việc phân tích chính sách đối ngoại?

22 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn lực quốc gia quan trọng trong việc thực hiện chính sách đối ngoại?

23 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

23. Khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) trong chính sách đối ngoại đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

24. Trong phân tích chính sách đối ngoại, điều gì là mục tiêu của việc sử dụng 'quyền phủ quyết' (veto power) trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc?

25 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

25. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'ngoại giao công chúng' (public diplomacy) được hiểu như thế nào?

26 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách đối ngoại?

27 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

27. Trong phân tích chính sách đối ngoại, 'song phương' và 'đa phương' khác nhau như thế nào?

28 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

28. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cường khả năng dự báo chính sách đối ngoại của một quốc gia?

29 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

29. Theo lý thuyết hiện thực trong quan hệ quốc tế, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình chính sách đối ngoại của một quốc gia?

30 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

30. Trong phân tích chính sách đối ngoại, khái niệm 'lợi ích quốc gia' thường được hiểu như thế nào?