1. Theo Luật Xây dựng, công trình nào sau đây được miễn giấy phép xây dựng?
A. Công trình hạ tầng kỹ thuật quy mô lớn.
B. Công trình sửa chữa, cải tạo bên trong không làm thay đổi kết cấu chịu lực.
C. Công trình tôn giáo.
D. Công trình di tích lịch sử - văn hóa.
2. Theo Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020), công trình xây dựng tạm được quy định như thế nào?
A. Phải có giấy phép xây dựng.
B. Không cần giấy phép xây dựng nhưng phải đảm bảo an toàn.
C. Chỉ cần thông báo cho chính quyền địa phương.
D. Không được phép xây dựng công trình tạm.
3. Theo quy định, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về an toàn lao động trong xây dựng?
A. Không trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân cho người lao động.
B. Không huấn luyện an toàn lao động cho người lao động.
C. Không kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị thi công định kỳ.
D. Tất cả các hành vi trên.
4. Theo Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), chủ đầu tư có trách nhiệm gì trong việc quản lý chất lượng công trình xây dựng?
A. Chỉ định nhà thầu tư vấn giám sát và nghiệm thu công trình.
B. Chịu trách nhiệm toàn diện về chất lượng công trình, từ giai đoạn khảo sát, thiết kế đến thi công và nghiệm thu.
C. Phê duyệt thiết kế bản vẽ thi công và lựa chọn vật liệu xây dựng.
D. Thực hiện bảo trì công trình sau khi hoàn thành.
5. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động xây dựng theo Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020)?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng không phù hợp với tiêu chuẩn đã đăng ký.
B. Thiết kế công trình không phù hợp với quy hoạch xây dựng được duyệt.
C. Thi công xây dựng công trình không đúng với giấy phép xây dựng.
D. Tất cả các hành vi trên.
6. Trong trường hợp nào sau đây, chủ đầu tư được phép điều chỉnh thiết kế xây dựng đã được phê duyệt?
A. Khi có yêu cầu của nhà thầu thi công để giảm chi phí.
B. Khi thay đổi quy hoạch xây dựng chi tiết của khu vực.
C. Khi chủ đầu tư muốn thay đổi công năng sử dụng công trình.
D. Khi có sự thay đổi về điều kiện địa chất công trình.
7. Hợp đồng xây dựng phải tuân thủ những nguyên tắc cơ bản nào theo quy định của pháp luật?
A. Tự nguyện, bình đẳng, thiện chí, hợp tác.
B. Đảm bảo tính khả thi và hiệu quả kinh tế.
C. Tuân thủ các quy định của pháp luật về xây dựng.
D. Tất cả các nguyên tắc trên.
8. Theo quy định, Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng có những loại nào?
A. Ban quản lý dự án chuyên ngành, khu vực.
B. Ban quản lý dự án một dự án.
C. Ban quản lý dự án sử dụng vốn ODA.
D. Tất cả các loại trên.
9. Theo quy định của pháp luật hiện hành, loại công trình xây dựng nào sau đây bắt buộc phải có giấy phép xây dựng?
A. Nhà ở riêng lẻ tại nông thôn có quy mô dưới 3 tầng.
B. Công trình bí mật nhà nước.
C. Công trình quảng cáo không thuộc dự án đầu tư xây dựng.
D. Nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị.
10. Trong quá trình thi công, nếu phát hiện sai sót thiết kế, nhà thầu thi công phải làm gì?
A. Tự ý điều chỉnh thiết kế để đảm bảo tiến độ.
B. Báo cáo ngay cho chủ đầu tư và đơn vị thiết kế để xử lý.
C. Tiếp tục thi công theo thiết kế ban đầu.
D. Yêu cầu chủ đầu tư thanh toán thêm chi phí phát sinh.
11. Nội dung nào sau đây không thuộc trách nhiệm của nhà thầu thi công xây dựng công trình?
A. Lập biện pháp thi công và bảo đảm an toàn lao động.
B. Nghiệm thu công trình xây dựng.
C. Quản lý chất lượng vật tư, vật liệu xây dựng.
D. Thi công xây dựng theo đúng thiết kế.
12. Theo quy định của pháp luật, hồ sơ hoàn công công trình xây dựng bao gồm những tài liệu nào?
A. Bản vẽ hoàn công, nhật ký thi công.
B. Các biên bản nghiệm thu công việc, nghiệm thu giai đoạn.
C. Chứng chỉ chất lượng vật liệu, thiết bị.
D. Tất cả các tài liệu trên.
13. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xây dựng (QCVN) do cơ quan nào ban hành?
A. Bộ Xây dựng.
B. Bộ Khoa học và Công nghệ.
C. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
14. Theo quy định của pháp luật, thời gian thực hiện bảo trì công trình xây dựng được quy định như thế nào?
A. Tối thiểu 1 năm một lần đối với tất cả các loại công trình.
B. Tùy thuộc vào loại công trình và quy trình bảo trì được phê duyệt.
C. Chỉ thực hiện khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
D. Không có quy định cụ thể về thời gian bảo trì.
15. Theo quy định của pháp luật, thời gian bảo hành công trình xây dựng được tính từ thời điểm nào?
A. Từ ngày ký kết hợp đồng xây dựng.
B. Từ ngày công trình được bàn giao đưa vào sử dụng.
C. Từ ngày công trình được nghiệm thu hoàn thành.
D. Từ ngày công trình được khởi công.
16. Trong trường hợp phát hiện công trình xây dựng có dấu hiệu không đảm bảo an toàn, cơ quan nào có quyền đình chỉ thi công?
A. Chủ đầu tư.
B. Nhà thầu thi công.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng.
D. Tất cả các cơ quan trên.
17. Theo Luật Xây dựng, trường hợp nào sau đây phải điều chỉnh dự án đầu tư xây dựng?
A. Khi tổng mức đầu tư của dự án tăng quá 10%.
B. Khi thay đổi mục tiêu, quy mô dự án.
C. Khi có sự thay đổi về địa điểm xây dựng.
D. Tất cả các trường hợp trên.
18. Theo quy định hiện hành, việc quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình được thực hiện theo phương pháp nào?
A. Phương pháp lập dự toán chi tiết.
B. Phương pháp xác định suất vốn đầu tư.
C. Phương pháp quản lý chi phí theo vòng đời dự án.
D. Kết hợp các phương pháp trên.
19. Theo quy định của pháp luật, ai có quyền cấp giấy phép xây dựng?
A. Bộ Xây dựng.
B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh hoặc cấp huyện.
C. Sở Xây dựng.
D. Ban quản lý khu công nghiệp.
20. Theo quy định, ai là người có trách nhiệm phê duyệt dự án đầu tư xây dựng?
A. Chủ đầu tư.
B. Người quyết định đầu tư.
C. Cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
D. Tùy thuộc vào nguồn vốn và quy mô dự án.
21. Theo Luật Xây dựng, việc lựa chọn nhà thầu xây dựng phải tuân thủ theo hình thức nào?
A. Chỉ định thầu.
B. Đấu thầu rộng rãi.
C. Đấu thầu hạn chế.
D. Các hình thức đấu thầu và chỉ định thầu theo quy định.
22. Nội dung nào sau đây không thuộc phạm vi điều chỉnh của Luật Xây dựng?
A. Hoạt động đầu tư xây dựng.
B. Quyền và nghĩa vụ của các chủ thể tham gia hoạt động xây dựng.
C. Quản lý nhà nước về xây dựng.
D. Hoạt động kinh doanh bất động sản.
23. Trong trường hợp nào sau đây, hợp đồng xây dựng có thể bị chấm dứt trước thời hạn?
A. Khi một trong các bên vi phạm nghiêm trọng hợp đồng.
B. Khi có sự thay đổi về chính sách của Nhà nước.
C. Khi công trình bị ảnh hưởng bởi thiên tai, sự cố bất khả kháng.
D. Tất cả các trường hợp trên.
24. Theo quy định của pháp luật, khi nào thì cần phải thực hiện kiểm định chất lượng công trình xây dựng?
A. Khi công trình hết thời gian bảo hành.
B. Khi có nghi ngờ về chất lượng công trình.
C. Khi có yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước.
D. Khi có sự cố công trình.
25. Theo Luật Xây dựng, nhà thầu tư vấn giám sát có quyền hạn gì?
A. Đình chỉ thi công khi phát hiện sai phạm.
B. Nghiệm thu công trình xây dựng.
C. Yêu cầu nhà thầu thi công thực hiện đúng thiết kế.
D. Tất cả các quyền hạn trên.
26. Theo Luật Xây dựng, hành vi nào sau đây cấu thành vi phạm quy định về quản lý dự án đầu tư xây dựng?
A. Không thực hiện đúng quy trình thẩm định dự án.
B. Không tuân thủ quy định về quản lý chi phí đầu tư.
C. Không thực hiện giám sát đánh giá dự án.
D. Tất cả các hành vi trên.
27. Theo quy định, ai là người chịu trách nhiệm về chất lượng khảo sát xây dựng?
A. Chủ đầu tư.
B. Nhà thầu thiết kế.
C. Nhà thầu khảo sát.
D. Cơ quan quản lý nhà nước.
28. Theo Luật Xây dựng, ai là người chịu trách nhiệm chính về sự cố công trình xây dựng?
A. Nhà thầu thiết kế.
B. Nhà thầu thi công.
C. Chủ đầu tư.
D. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra sự cố.
29. Theo Luật Xây dựng, điều kiện năng lực của tổ chức khảo sát xây dựng được quy định như thế nào?
A. Có đủ số lượng người có chuyên môn phù hợp.
B. Có kinh nghiệm thực hiện các dự án tương tự.
C. Có hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng yêu cầu.
D. Tất cả các điều kiện trên.
30. Theo quy định của pháp luật, thời hạn có hiệu lực của giấy phép xây dựng là bao lâu?
A. 12 tháng kể từ ngày cấp.
B. 24 tháng kể từ ngày cấp.
C. Không quy định thời hạn.
D. Tùy thuộc vào loại công trình.