Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan Hệ Công Chúng (Pr)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan Hệ Công Chúng (Pr)

1. Trong PR, "influencer marketing" là gì?

A. Chiến lược sử dụng người nổi tiếng và có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
C. Chiến lược tăng cường kiểm soát thông tin.
D. Chiến lược phớt lờ phản hồi của khách hàng.

2. Đâu là một ví dụ về "crisis communication" (truyền thông khủng hoảng)?

A. Tổ chức một buổi ra mắt sản phẩm mới.
B. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch về một sự cố ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
C. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
D. Tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.

3. Tại sao việc lắng nghe phản hồi của khách hàng lại quan trọng trong PR?

A. Để phớt lờ những ý kiến trái chiều.
B. Để cải thiện sản phẩm, dịch vụ và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng.
C. Để tranh cãi với khách hàng.
D. Để xóa bỏ những bình luận tiêu cực.

4. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương lại quan trọng đối với PR?

A. Để trốn thuế.
B. Để tạo dựng hình ảnh tích cực và nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng.
C. Để gây ô nhiễm môi trường mà không bị phản đối.
D. Để lợi dụng nguồn lao động giá rẻ.

5. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR?

A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Số lượng bài viết và lượt đề cập trên các phương tiện truyền thông.
C. Kích thước văn phòng làm việc.
D. Số lượng sản phẩm tồn kho.

6. Công cụ nào sau đây giúp PR theo dõi và đánh giá hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội?

A. Máy tính cá nhân.
B. Công cụ lắng nghe mạng xã hội (Social listening tools).
C. Máy in.
D. Điện thoại bàn.

7. Trong PR, "internal communications" (truyền thông nội bộ) là gì?

A. Việc giao tiếp với khách hàng bên ngoài công ty.
B. Việc giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với nhân viên trong công ty.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc phớt lờ ý kiến của nhân viên.

8. Trong PR, "media relations" (quan hệ truyền thông) là gì?

A. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
C. Việc kiểm soát hoàn toàn thông tin trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc phớt lờ các phương tiện truyền thông.

9. Đâu là sự khác biệt chính giữa quảng cáo và PR?

A. Quảng cáo miễn phí, PR tốn phí.
B. Quảng cáo kiểm soát thông điệp hoàn toàn, PR tìm kiếm sự ủng hộ từ bên thứ ba.
C. Quảng cáo chỉ dành cho sản phẩm mới, PR chỉ dành cho sản phẩm cũ.
D. Quảng cáo tập trung vào nội bộ, PR tập trung vào bên ngoài.

10. Đâu là một ví dụ về hoạt động "corporate social responsibility" (CSR) trong PR?

A. Tổ chức một buổi tiệc cuối năm cho nhân viên.
B. Quyên góp cho một tổ chức từ thiện hoặc tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
C. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
D. Sa thải nhân viên để cắt giảm chi phí.

11. Mục tiêu chính của việc tổ chức họp báo là gì?

A. Để bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Để công bố thông tin quan trọng và trả lời câu hỏi từ giới truyền thông.
C. Để tổ chức tiệc tùng và giải trí.
D. Để tuyển dụng nhân viên mới.

12. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động PR lại quan trọng?

A. Để lãng phí tiền bạc.
B. Để chứng minh giá trị của PR và cải thiện các chiến dịch trong tương lai.
C. Để che giấu những sai sót.
D. Để làm hài lòng cấp trên mà không cần cải thiện.

13. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng hình ảnh trong các chiến dịch PR?

A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí.
B. Sử dụng hình ảnh phù hợp với thông điệp và đảm bảo bản quyền.
C. Sử dụng hình ảnh gây sốc để thu hút sự chú ý.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung.

14. Trong bối cảnh truyền thông số, PR cần chú trọng điều gì?

A. Chỉ tập trung vào các kênh truyền thống.
B. Tương tác trực tiếp và nhanh chóng với công chúng trên mạng xã hội.
C. Phớt lờ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D. Sử dụng bot để trả lời tự động mọi câu hỏi.

15. Việc xây dựng "brand reputation" (danh tiếng thương hiệu) quan trọng như thế nào đối với PR?

A. Không quan trọng, vì PR chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
B. Rất quan trọng, vì danh tiếng thương hiệu ảnh hưởng trực tiếp đến sự tin tưởng và ủng hộ của khách hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Chỉ quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng.

16. Điều gì cần tránh khi xử lý khủng hoảng truyền thông?

A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Đổ lỗi cho người khác và trốn tránh trách nhiệm.
C. Cung cấp thông tin chính xác và nhất quán.
D. Thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng.

17. Đâu là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia PR?

A. Khả năng viết tốt và giao tiếp hiệu quả.
B. Khả năng chơi game giỏi.
C. Khả năng nấu ăn ngon.
D. Khả năng lái xe tốt.

18. Trong PR, "storytelling" (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực.
B. Tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ để kết nối với khán giả.
C. Bịa đặt thông tin để thu hút sự chú ý.
D. Làm cho thông tin trở nên phức tạp và khó hiểu.

19. Tại sao việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp lại quan trọng trong PR?

A. Để kiếm được nhiều tiền hơn.
B. Để xây dựng lòng tin và uy tín lâu dài với công chúng và các bên liên quan.
C. Để tránh bị phạt.
D. Để làm hài lòng khách hàng bằng mọi giá.

20. Tại sao tính nhất quán trong thông điệp lại quan trọng trong PR?

A. Để gây nhầm lẫn cho đối thủ cạnh tranh.
B. Để tạo dựng sự tin tưởng và uy tín với công chúng.
C. Để thay đổi thông điệp liên tục theo ý muốn.
D. Để tiết kiệm chi phí truyền thông.

21. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng hình ảnh thương hiệu và tăng cường nhận diện?

A. Báo cáo tài chính hàng năm.
B. Thông cáo báo chí và bài viết trên các trang tin tức.
C. Hóa đơn điện nước.
D. Biên bản cuộc họp nội bộ.

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong PR?

A. Tổ chức sự kiện hoành tráng.
B. Cung cấp thông tin sai lệch để tạo sự chú ý.
C. Duy trì sự trung thực và minh bạch trong mọi thông tin cung cấp.
D. Tặng quà đắt tiền cho nhà báo.

23. Trong PR, "public affairs" (quan hệ công chúng với chính phủ) là gì?

A. Việc tổ chức các sự kiện giải trí cho công chúng.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các cơ quan chính phủ và các nhà hoạch định chính sách.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc phớt lờ các vấn đề chính trị.

24. Vai trò của người phát ngôn trong một tổ chức là gì?

A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Đại diện cho tổ chức để truyền đạt thông tin đến công chúng và giới truyền thông.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Tuyển dụng nhân sự mới.

25. Phân tích SWOT được sử dụng trong PR để làm gì?

A. Để dự đoán thời tiết.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một chiến dịch hoặc tổ chức.
C. Để thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Để quản lý tài chính của công ty.

26. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "content marketing" trong PR?

A. Chỉ chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Tạo ra các bài viết blog, video hoặc infographic cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng.
C. Gửi thư rác cho khách hàng.
D. Mua danh sách email để gửi quảng cáo.

27. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên mà bộ phận PR cần thực hiện là gì?

A. Phủ nhận hoàn toàn mọi cáo buộc.
B. Thu thập thông tin đầy đủ và chính xác về sự việc.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Giữ im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống.

28. Điều gì quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
B. Cung cấp thông tin mới, chính xác và hấp dẫn.
C. Kéo dài thông cáo báo chí càng lâu càng tốt.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.

29. Khi nào thì một công ty nên sử dụng dịch vụ của một agency PR bên ngoài?

A. Khi công ty không có đủ nhân lực hoặc chuyên môn PR nội bộ.
B. Khi công ty muốn giữ bí mật mọi hoạt động PR.
C. Khi công ty muốn tiết kiệm chi phí PR.
D. Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn thông tin.

30. Đâu là một ví dụ về "earned media" trong PR?

A. Quảng cáo trả tiền trên Facebook.
B. Bài viết về công ty trên một tờ báo uy tín do phóng viên viết.
C. Banner quảng cáo trên website.
D. Tự đăng bài trên blog của công ty.

1 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

1. Trong PR, 'influencer marketing' là gì?

2 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một ví dụ về 'crisis communication' (truyền thông khủng hoảng)?

3 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

3. Tại sao việc lắng nghe phản hồi của khách hàng lại quan trọng trong PR?

4 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

4. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương lại quan trọng đối với PR?

5 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

5. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR?

6 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

6. Công cụ nào sau đây giúp PR theo dõi và đánh giá hiệu quả truyền thông trên mạng xã hội?

7 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

7. Trong PR, 'internal communications' (truyền thông nội bộ) là gì?

8 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

8. Trong PR, 'media relations' (quan hệ truyền thông) là gì?

9 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là sự khác biệt chính giữa quảng cáo và PR?

10 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là một ví dụ về hoạt động 'corporate social responsibility' (CSR) trong PR?

11 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

11. Mục tiêu chính của việc tổ chức họp báo là gì?

12 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

12. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động PR lại quan trọng?

13 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng hình ảnh trong các chiến dịch PR?

14 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

14. Trong bối cảnh truyền thông số, PR cần chú trọng điều gì?

15 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

15. Việc xây dựng 'brand reputation' (danh tiếng thương hiệu) quan trọng như thế nào đối với PR?

16 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì cần tránh khi xử lý khủng hoảng truyền thông?

17 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia PR?

18 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

18. Trong PR, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

19. Tại sao việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp lại quan trọng trong PR?

20 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

20. Tại sao tính nhất quán trong thông điệp lại quan trọng trong PR?

21 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

21. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng hình ảnh thương hiệu và tăng cường nhận diện?

22 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong PR?

23 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

23. Trong PR, 'public affairs' (quan hệ công chúng với chính phủ) là gì?

24 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

24. Vai trò của người phát ngôn trong một tổ chức là gì?

25 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

25. Phân tích SWOT được sử dụng trong PR để làm gì?

26 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

26. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'content marketing' trong PR?

27 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

27. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên mà bộ phận PR cần thực hiện là gì?

28 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?

29 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

29. Khi nào thì một công ty nên sử dụng dịch vụ của một agency PR bên ngoài?

30 / 30

Category: Quan Hệ Công Chúng (Pr)

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một ví dụ về 'earned media' trong PR?