1. Khi người lao động tố cáo hành vi vi phạm pháp luật lao động của người sử dụng lao động, họ được pháp luật bảo vệ như thế nào?
A. Không có sự bảo vệ đặc biệt.
B. Được giữ bí mật danh tính và không bị trù dập, phân biệt đối xử.
C. Được ưu tiên xét nâng lương.
D. Được miễn mọi hình thức kỷ luật lao động.
2. Để xây dựng quan hệ lao động bền vững, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Coi người lao động là tài sản quý giá, đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực.
C. Giảm thiểu chi phí lao động bằng mọi cách.
D. Tập trung vào cạnh tranh giá cả trên thị trường.
3. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây **không được phép** áp dụng?
A. Khiển trách bằng văn bản.
B. Sa thải.
C. Hạ bậc lương.
D. Phạt tiền.
4. Nguyên tắc nào sau đây **không phải** là nguyên tắc cơ bản của quan hệ lao động?
A. Tự nguyện, thiện chí, hợp tác, bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Công khai, minh bạch.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Tuyệt đối phục tùng mệnh lệnh của cấp trên.
5. Điều kiện nào sau đây **không phải** là điều kiện để đình công hợp pháp?
A. Phải có tranh chấp lao động tập thể về lợi ích.
B. Phải được sự đồng ý của tất cả người lao động trong doanh nghiệp.
C. Phải được tổ chức công đoàn cơ sở lãnh đạo và tổ chức.
D. Phải tuân thủ trình tự, thủ tục luật định.
6. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để xây dựng quan hệ lao động hài hòa tại doanh nghiệp?
A. Mức lương thưởng cao hơn thị trường.
B. Quy trình làm việc chặt chẽ, kỷ luật.
C. Đối thoại và thương lượng tập thể hiệu quả.
D. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
7. Trong quan hệ lao động, thuật ngữ 'ba bên′ (tripartite) thường đề cập đến sự tham gia của những bên nào?
A. Người lao động, người sử dụng lao động và chính phủ.
B. Người lao động, người sử dụng lao động và tổ chức công đoàn.
C. Doanh nghiệp, chính phủ và khách hàng.
D. Doanh nghiệp, nhà đầu tư và người lao động.
8. Mục đích của việc xây dựng thỏa ước lao động tập thể là gì?
A. Thay thế hoàn toàn hợp đồng lao động cá nhân.
B. Cụ thể hóa và cải thiện các điều khoản lao động so với luật pháp.
C. Giảm bớt sự can thiệp của Nhà nước vào quan hệ lao động.
D. Tăng cường quyền quản lý của người sử dụng lao động.
9. Trách nhiệm chính của người sử dụng lao động trong việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp là gì?
A. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí cho nhân viên.
B. Tuân thủ pháp luật lao động và thực hiện các cam kết.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát người lao động.
D. Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp tốt trên truyền thông.
10. Khái niệm 'quan hệ lao động′ bao gồm **những yếu tố cơ bản** nào?
A. Chỉ mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động.
B. Mối quan hệ giữa người lao động, người sử dụng lao động và Nhà nước.
C. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
D. Mối quan hệ giữa các doanh nghiệp với nhau.
11. Khi xây dựng nội quy lao động, doanh nghiệp **cần tham khảo ý kiến của ai**?
A. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động.
B. Tổ chức công đoàn cơ sở hoặc đại diện người lao động.
C. Hiệp hội doanh nghiệp.
D. Khách hàng của doanh nghiệp.
12. Khi nào người sử dụng lao động được quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động với người lao động?
A. Khi người lao động làm việc không hiệu quả.
B. Khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu hoặc công nghệ.
C. Khi người lao động không chấp hành nội quy lao động.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí nhân công.
13. Trong trường hợp nào sau đây, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động **không cần báo trước**?
A. Bị trả lương chậm 01 tháng.
B. Ốm đau phải điều trị dài ngày.
C. Doanh nghiệp thay đổi cơ cấu tổ chức.
D. Người sử dụng lao động quấy rối tình dục.
14. Trong quan hệ lao động, 'đối thoại xã hội′ thường diễn ra ở cấp độ nào?
A. Chỉ diễn ra ở cấp doanh nghiệp.
B. Chủ yếu diễn ra ở cấp quốc gia và ngành.
C. Chỉ diễn ra giữa người lao động và người sử dụng lao động.
D. Chỉ diễn ra giữa các tổ chức công đoàn.
15. Khi xảy ra tranh chấp lao động cá nhân, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết **đầu tiên**?
A. Tòa án nhân dân cấp huyện.
B. Hòa giải viên lao động.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
16. Thỏa ước lao động tập thể là văn bản thỏa thuận giữa bên nào với bên nào?
A. Người sử dụng lao động với từng người lao động.
B. Người sử dụng lao động với tổ chức công đoàn cơ sở hoặc đại diện người lao động.
C. Chính phủ với người sử dụng lao động.
D. Chính phủ với tổ chức công đoàn cấp trên.
17. Đâu là xu hướng **tiêu cực** có thể xuất hiện trong quan hệ lao động hiện đại do sự phát triển của công nghệ?
A. Tăng cường đối thoại trực tuyến.
B. Gia tăng hình thức làm việc từ xa, linh hoạt.
C. Gia tăng giám sát người lao động bằng công nghệ, xâm phạm quyền riêng tư.
D. Nâng cao năng suất lao động nhờ tự động hóa.
18. Đâu là **mục tiêu chính** của thương lượng tập thể trong quan hệ lao động?
A. Tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
D. Giảm thiểu chi phí lao động cho doanh nghiệp.
19. Yếu tố văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến quan hệ lao động?
A. Không ảnh hưởng đáng kể.
B. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất làm việc, không ảnh hưởng đến quan hệ lao động.
C. Ảnh hưởng sâu sắc đến sự tin tưởng, hợp tác và giao tiếp trong quan hệ lao động.
D. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
20. Hình thức đối thoại nào sau đây diễn ra **thường xuyên và trực tiếp** nhất trong quan hệ lao động tại doanh nghiệp?
A. Đối thoại định kỳ theo quy định của pháp luật.
B. Đối thoại tại nơi làm việc, giữa người quản lý và người lao động.
C. Hội nghị người lao động.
D. Thương lượng tập thể.
21. Nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp lao động tập thể thường là gì?
A. Mâu thuẫn cá nhân giữa người lao động.
B. Bất đồng về quyền lợi và điều kiện lao động giữa tập thể lao động và người sử dụng lao động.
C. Sự can thiệp của bên thứ ba vào quan hệ lao động.
D. Thay đổi chính sách của Nhà nước về lao động.
22. Hình thức giải quyết tranh chấp lao động nào mang tính **bắt buộc** đối với một số loại tranh chấp nhất định?
A. Hòa giải.
B. Trọng tài lao động.
C. Tòa án.
D. Đối thoại trực tiếp.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm **suy yếu** quan hệ lao động trong doanh nghiệp?
A. Sự minh bạch trong quản lý.
B. Thiếu sự tin tưởng và giao tiếp hiệu quả.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Chính sách khen thưởng công bằng.
24. Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, quyền lợi nào của người lao động được ưu tiên thanh toán **trước tiên**?
A. Tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội.
B. Các khoản nợ ngân hàng của doanh nghiệp.
C. Tiền thuế nợ nhà nước.
D. Các khoản nợ khác của doanh nghiệp.
25. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, quan hệ lao động ở Việt Nam chịu ảnh hưởng như thế nào?
A. Không có nhiều thay đổi.
B. Ít chịu ảnh hưởng hơn so với các quốc gia khác.
C. Ngày càng chịu nhiều áp lực phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
D. Chủ yếu tập trung vào quan hệ lao động song phương.
26. Biện pháp nào sau đây **không** góp phần cải thiện quan hệ lao động?
A. Tăng cường đối thoại và thương lượng.
B. Nâng cao trình độ học vấn và kỹ năng cho người lao động.
C. Giảm thiểu sự tham gia của tổ chức công đoàn.
D. Cải thiện môi trường làm việc và điều kiện làm việc.
27. Hành vi nào sau đây được xem là **phân biệt đối xử trong lao động**?
A. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm.
B. Trả lương cao hơn cho người có năng suất làm việc tốt hơn.
C. Từ chối tuyển dụng phụ nữ mang thai.
D. Đào tạo nâng cao tay nghề cho nhân viên giỏi.
28. Đình công là quyền của ai trong quan hệ lao động?
A. Người sử dụng lao động.
B. Tổ chức công đoàn.
C. Chính phủ.
D. Tòa án.
29. Hình thức kỷ luật sa thải được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Người lao động đi làm muộn 3 lần trong tháng.
B. Người lao động tự ý bỏ việc 05 ngày cộng dồn trong tháng mà không có lý do chính đáng.
C. Người lao động vi phạm nội quy lao động lần đầu.
D. Người lao động có thái độ không tốt với đồng nghiệp.
30. Vai trò chính của tổ chức công đoàn trong quan hệ lao động là gì?
A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người sử dụng lao động.
B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp tăng năng suất lao động.