Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Mô hình 'Balanced Scorecard' tiếp cận việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

A. 2 khía cạnh.
B. 3 khía cạnh.
C. 4 khía cạnh.
D. 5 khía cạnh.

2. Quá trình 'kiểm soát chiến lược' (Strategic Control) bao gồm hoạt động nào?

A. Xây dựng chiến lược mới.
B. Đánh giá và điều chỉnh chiến lược hiện tại nếu cần thiết.
C. Phân tích môi trường bên ngoài.
D. Xác định năng lực cốt lõi.

3. Mục tiêu chiến lược hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó 'M' đại diện cho yếu tố nào?

A. Measurable (Đo lường được).
B. Motivating (Tạo động lực).
C. Manageable (Có thể quản lý được).
D. Market-oriented (Hướng đến thị trường).

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia thường sử dụng chiến lược nào để thích ứng với sự khác biệt văn hóa và thị trường địa phương?

A. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization Strategy).
B. Chiến lược đa nội địa hóa (Multidomestic Strategy).
C. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy).

5. Khái niệm 'năng lực cốt lõi' (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

A. Các nguồn lực tài chính dồi dào của doanh nghiệp.
B. Các hoạt động marketing hiệu quả.
C. Các kỹ năng và kiến thức độc đáo, tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức linh hoạt.

6. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) KHÔNG thể dễ dàng bị sao chép hoặc bắt chước bởi đối thủ vì điều gì?

A. Doanh nghiệp có nguồn vốn lớn.
B. Doanh nghiệp có quy mô hoạt động lớn.
C. Doanh nghiệp sở hữu nguồn lực và năng lực độc đáo, giá trị và khó bắt chước.
D. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên đông đảo.

7. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện có.
B. Vượt qua các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
C. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể.
D. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.

8. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích đồng thời yếu tố nào sau đây?

A. Điểm mạnh, điểm yếu.
B. Cơ hội, thách thức.
C. Môi trường bên trong và bên ngoài.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Trong quản trị thay đổi chiến lược, 'sự kháng cự thay đổi' thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Sự hiểu biết đầy đủ về mục tiêu và lợi ích của thay đổi.
B. Sự tham gia tích cực của nhân viên vào quá trình thay đổi.
C. Sự thiếu thông tin hoặc thông tin sai lệch về thay đổi.
D. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao.

10. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị chiến lược với mục đích chính là gì?

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh cho doanh nghiệp.
B. Đo lường và theo dõi hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài doanh nghiệp.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.

11. Trong quản trị chiến lược, 'tầm nhìn' (Vision) của tổ chức thường mô tả điều gì?

A. Các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Mục tiêu ngắn hạn cần đạt được.
C. Hình ảnh mong muốn về tương lai của tổ chức.
D. Cấu trúc tổ chức và bộ máy quản lý.

12. Trong quản trị chiến lược, tuyên bố sứ mệnh của một tổ chức KHÔNG nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Mục đích cơ bản của tổ chức.
B. Phạm vi hoạt động chính.
C. Các giá trị cốt lõi.
D. Chi tiết kế hoạch hoạt động hàng ngày.

13. Trong quá trình phân tích môi trường ngành, yếu tố nào KHÔNG thuộc lực lượng cạnh tranh 'Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp'?

A. Số lượng nhà cung cấp trên thị trường.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của doanh nghiệp.
C. Mức độ khác biệt hóa sản phẩm của nhà cung cấp.
D. Mức độ trung thành của khách hàng đối với sản phẩm của doanh nghiệp.

14. Chuỗi giá trị (Value Chain) trong quản trị chiến lược mô tả điều gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô.
B. Các hoạt động chính và hỗ trợ mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị.
C. Mạng lưới phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
D. Cấu trúc tổ chức và bộ máy quản lý của doanh nghiệp.

15. Khi doanh nghiệp hợp tác với đối thủ cạnh tranh để cùng phát triển một công nghệ mới, hình thức hợp tác này được gọi là gì?

A. Sáp nhập (Merger).
B. Mua lại (Acquisition).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance).

16. Đâu là một trong những thách thức chính khi thực hiện chiến lược tăng trưởng quốc tế?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Sự khác biệt về văn hóa và pháp lý giữa các quốc gia.
C. Dễ dàng tiếp cận nguồn nhân lực giá rẻ.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát hoạt động.

17. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong việc thực thi chiến lược?

A. Không ảnh hưởng đến việc thực thi chiến lược.
B. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực thi chiến lược.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu hoạch định chiến lược.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.

18. Khi doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực vào một phân khúc thị trường cụ thể, đây là loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí (Cost Leadership).
B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation).
C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy).
D. Chiến lược đa dạng hóa (Diversification).

19. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

A. Điểm mạnh và điểm yếu nội tại.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận của ngành.
C. Môi trường chính trị và pháp luật.
D. Xu hướng kinh tế vĩ mô.

20. Trong quản trị rủi ro chiến lược, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Đánh giá tác động của rủi ro.
C. Xác định và phân loại rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.

21. Trong các giai đoạn của quá trình quản trị chiến lược, giai đoạn nào tập trung vào việc biến các kế hoạch thành hành động?

A. Phân tích chiến lược.
B. Hoạch định chiến lược.
C. Thực thi chiến lược.
D. Kiểm soát và đánh giá chiến lược.

22. Trong mô hình SWOT, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) thể hiện điều gì?

A. Những điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
B. Những điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
C. Những yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài có thể giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu.
D. Những yếu tố tiêu cực từ môi trường bên ngoài có thể cản trở doanh nghiệp đạt mục tiêu.

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng?

A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Giảm thiểu rủi ro khi đưa ra quyết định.
C. Đảm bảo thành công chắc chắn trên thị trường.
D. Tập trung nguồn lực vào mục tiêu chung.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?

A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Lãi suất ngân hàng.

25. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Tối đa hóa hiệu quả hoạt động nội bộ.

26. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với tiêu chí SMART?

A. Tăng doanh số bán hàng thêm 15% trong năm tới.
B. Trở thành công ty dẫn đầu thị trường.
C. Giảm chi phí sản xuất xuống 10% trong vòng 6 tháng.
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng lên mức 90% trong quý 4.

27. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô.
D. Năng lực cạnh tranh của đối thủ.

28. Khi doanh nghiệp quyết định đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang các ngành hoàn toàn mới, đây được gọi là chiến lược đa dạng hóa nào?

A. Đa dạng hóa liên quan (Related Diversification).
B. Đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification).
C. Đa dạng hóa chiều ngang (Horizontal Diversification).
D. Đa dạng hóa chiều dọc (Vertical Diversification).

29. Phương pháp 'Benchmarking' được sử dụng trong quản trị chiến lược để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của đối thủ cạnh tranh tốt nhất.
B. Xác định các điểm yếu của doanh nghiệp.
C. So sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ hoặc tiêu chuẩn tốt nhất.
D. Dự báo xu hướng thị trường trong tương lai.

30. Loại hình cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với chiến lược đa dạng hóa không liên quan?

A. Cấu trúc chức năng (Functional Structure).
B. Cấu trúc theo sản phẩm (Product Structure).
C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
D. Cấu trúc tập đoàn (Conglomerate Structure).

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

1. Mô hình `Balanced Scorecard` tiếp cận việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên bao nhiêu khía cạnh chính?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

2. Quá trình `kiểm soát chiến lược` (Strategic Control) bao gồm hoạt động nào?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

3. Mục tiêu chiến lược hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó `M` đại diện cho yếu tố nào?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

4. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia thường sử dụng chiến lược nào để thích ứng với sự khác biệt văn hóa và thị trường địa phương?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

5. Khái niệm `năng lực cốt lõi` (Core Competencies) trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

6. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) KHÔNG thể dễ dàng bị sao chép hoặc bắt chước bởi đối thủ vì điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

7. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

8. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích đồng thời yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quản trị thay đổi chiến lược, `sự kháng cự thay đổi` thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

10. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng trong quản trị chiến lược với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

11. Trong quản trị chiến lược, `tầm nhìn` (Vision) của tổ chức thường mô tả điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quản trị chiến lược, tuyên bố sứ mệnh của một tổ chức KHÔNG nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quá trình phân tích môi trường ngành, yếu tố nào KHÔNG thuộc lực lượng cạnh tranh `Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp`?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

14. Chuỗi giá trị (Value Chain) trong quản trị chiến lược mô tả điều gì?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

15. Khi doanh nghiệp hợp tác với đối thủ cạnh tranh để cùng phát triển một công nghệ mới, hình thức hợp tác này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là một trong những thách thức chính khi thực hiện chiến lược tăng trưởng quốc tế?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

17. Văn hóa doanh nghiệp có vai trò như thế nào trong việc thực thi chiến lược?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

18. Khi doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực vào một phân khúc thị trường cụ thể, đây là loại chiến lược cạnh tranh tổng quát nào?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

19. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản trị rủi ro chiến lược, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

21. Trong các giai đoạn của quá trình quản trị chiến lược, giai đoạn nào tập trung vào việc biến các kế hoạch thành hành động?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

22. Trong mô hình SWOT, yếu tố `Cơ hội` (Opportunities) thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

25. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) tập trung vào việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

26. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với tiêu chí SMART?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

27. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

28. Khi doanh nghiệp quyết định đa dạng hóa hoạt động kinh doanh sang các ngành hoàn toàn mới, đây được gọi là chiến lược đa dạng hóa nào?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp `Benchmarking` được sử dụng trong quản trị chiến lược để làm gì?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

30. Loại hình cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với chiến lược đa dạng hóa không liên quan?