Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đa văn hoá

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị đa văn hoá

1. Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên đa văn hoá, nhà quản lý cần lưu ý điều gì?

A. Áp dụng tiêu chuẩn đánh giá giống nhau cho tất cả mọi người.
B. Cân nhắc sự khác biệt văn hoá trong cách thể hiện và giao tiếp.
C. Chỉ tập trung vào kết quả công việc, bỏ qua quá trình làm việc.
D. So sánh hiệu suất của nhân viên với tiêu chuẩn của văn hoá chủ quản.

2. Trong quản trị đa văn hoá, 'tính bất định′ (uncertainty avoidance) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ chấp nhận sự thay đổi và đổi mới.
B. Mức độ thoải mái với tình huống mơ hồ và rủi ro.
C. Mức độ tuân thủ quy tắc và quy trình.
D. Mức độ tin tưởng vào tương lai.

3. Đâu là một ví dụ về 'sự ngộ nhận văn hoá' trong kinh doanh quốc tế?

A. Nghiên cứu kỹ thị trường trước khi xâm nhập.
B. Dịch tài liệu sang ngôn ngữ địa phương.
C. Sử dụng biểu tượng hoặc màu sắc không phù hợp với văn hoá địa phương.
D. Tuyển dụng nhân viên địa phương am hiểu văn hoá.

4. Trong quản trị đa văn hoá, 'tính nam′ (masculinity) và 'tính nữ' (femininity) đề cập đến điều gì?

A. Vai trò giới tính trong xã hội.
B. Giá trị văn hoá về thành công và chất lượng cuộc sống.
C. Phong cách giao tiếp giữa nam và nữ.
D. Mức độ cạnh tranh và hợp tác trong công việc.

5. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) có vai trò như thế nào trong quản trị đa văn hoá?

A. Không phù hợp vì tập trung vào thay đổi, gây xáo trộn văn hoá.
B. Giúp tạo ra tầm nhìn chung và truyền cảm hứng cho đội ngũ đa văn hoá.
C. Chỉ hiệu quả trong môi trường văn hoá đồng nhất.
D. Làm giảm tính sáng tạo do tập trung vào mục tiêu chung.

6. Phương pháp đào tạo nào hiệu quả nhất để nâng cao năng lực quản trị đa văn hoá cho nhân viên?

A. Chỉ đào tạo về quy định và chính sách của công ty.
B. Tổ chức các buổi hội thảo về nhận thức văn hoá và kỹ năng giao tiếp liên văn hoá.
C. Tập trung vào đào tạo kỹ năng chuyên môn, bỏ qua yếu tố văn hoá.
D. Đào tạo trực tuyến một chiều, không tương tác.

7. Trong môi trường làm việc đa văn hoá, 'sự nhạy cảm văn hoá' (cultural sensitivity) có nghĩa là gì?

A. Tránh tiếp xúc với các nền văn hoá khác.
B. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt văn hoá.
C. Cho rằng văn hoá của mình là tốt nhất.
D. Áp đặt văn hoá của mình lên người khác.

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá thành công?

A. Tuyển dụng nhân viên từ một quốc gia duy nhất để dễ quản lý.
B. Áp đặt văn hoá của quốc gia chủ quản lên tất cả nhân viên.
C. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hoá.
D. Phớt lờ sự khác biệt văn hoá và tập trung vào mục tiêu chung.

9. Trong quản lý dự án đa văn hoá, điều gì quan trọng để đảm bảo sự thành công?

A. Áp đặt phương pháp quản lý dự án của văn hoá chủ quản.
B. Linh hoạt điều chỉnh phương pháp quản lý dự án phù hợp với văn hoá của các thành viên.
C. Phân chia công việc độc lập để tránh tương tác văn hoá.
D. Chỉ tập trung vào tiến độ và ngân sách, bỏ qua yếu tố con người.

10. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (delegative leadership) có thể phù hợp với nền văn hoá nào?

A. Văn hoá có khoảng cách quyền lực cao.
B. Văn hoá có tính cá nhân cao.
C. Văn hoá có tính tập thể cao.
D. Văn hoá có tính né tránh bất định cao.

11. Trong bối cảnh đa văn hoá, 'định kiến văn hoá' có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong tổ chức?

A. Tăng cường sự gắn kết giữa các nhân viên.
B. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.
C. Phân biệt đối xử và mất động lực làm việc.
D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.

12. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức điển hình trong quản trị đa văn hoá?

A. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Xung đột do khác biệt giá trị văn hoá.
C. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng chuyên môn.
D. Ngộ nhận và định kiến văn hoá.

13. Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc đa văn hoá, điều nào sau đây quan trọng nhất?

A. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch.
B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các thành viên.
C. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Chỉ tập trung vào công việc, bỏ qua quan hệ cá nhân.

14. Phong cách giao tiếp 'gián tiếp′ thường được ưu tiên trong các nền văn hoá nào?

A. Các nền văn hoá cá nhân.
B. Các nền văn hoá tập thể.
C. Các nền văn hoá có khoảng cách quyền lực thấp.
D. Các nền văn hoá có tính nam cao.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'kích thước văn hoá' theo mô hình của Hofstede?

A. Khoảng cách quyền lực.
B. Tính cá nhân∕tập thể.
C. Mức độ chấp nhận rủi ro.
D. Cơ cấu tổ chức.

16. Trong quản trị đa văn hoá, 'khoảng cách quyền lực′ đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các chi nhánh của công ty.
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng trong tổ chức.
C. Sự khác biệt về quyền hạn giữa các cấp quản lý.
D. Khoảng cách về trình độ học vấn giữa nhân viên và lãnh đạo.

17. Khái niệm 'tính cá nhân′ (individualism) trong văn hoá học Hofstede đối lập với khái niệm nào?

A. Tính tập thể (collectivism).
B. Tính nam (masculinity).
C. Tính nữ (femininity).
D. Tính bất định (uncertainty avoidance).

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi làm việc trong một nhóm đa văn hoá?

A. Tìm hiểu về văn hoá của đồng nghiệp.
B. Giả định rằng văn hoá của mình là chuẩn mực.
C. Thể hiện sự tôn trọng với sự khác biệt.
D. Giao tiếp rõ ràng và cởi mở.

19. Khái niệm 'thời gian đơn tuyến′ (monochronic time) và 'thời gian đa tuyến′ (polychronic time) liên quan đến điều gì trong quản trị đa văn hoá?

A. Cách các nền văn hoá khác nhau quản lý xung đột.
B. Quan niệm về thời gian và cách sử dụng thời gian.
C. Phong cách giao tiếp trực tiếp và gián tiếp.
D. Mức độ chấp nhận rủi ro trong kinh doanh.

20. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

A. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm về văn hoá.
B. Thúc đẩy giao tiếp mở và minh bạch.
C. Áp dụng các quy tắc chung cho tất cả mọi người bất kể văn hoá.
D. Phân chia công việc dựa trên nền tảng văn hoá của nhân viên.

21. Để quản lý hiệu quả nhóm làm việc đa văn hoá, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

A. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc theo một nền văn hoá duy nhất.
B. Xây dựng mục tiêu chung và giá trị thống nhất.
C. Phân chia công việc dựa trên quốc tịch của nhân viên.
D. Giữ khoảng cách với nhân viên để tránh xung đột cá nhân.

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để đo lường sự thành công của quản trị đa văn hoá trong tổ chức?

A. Mức độ đồng nhất văn hoá trong nhân viên.
B. Sự hài lòng của nhân viên và hiệu quả làm việc của nhóm đa văn hoá.
C. Số lượng nhân viên đa quốc tịch được tuyển dụng.
D. Giảm chi phí quản lý nhân sự.

23. Đâu là ví dụ về 'giao tiếp phi ngôn ngữ' có thể gây hiểu lầm trong môi trường đa văn hoá?

A. Sử dụng tiếng lóng hoặc thành ngữ địa phương.
B. Nói quá nhanh hoặc quá chậm.
C. Ánh mắt giao tiếp hoặc ngôn ngữ cơ thể.
D. Sử dụng email hoặc tin nhắn văn bản.

24. Lợi ích chính của việc quản trị đa văn hoá hiệu quả trong tổ chức là gì?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và đổi mới.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.

25. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý yếu tố nào sau đây?

A. Sự đa dạng về quốc tịch và ngôn ngữ của nhân viên.
B. Sự khác biệt về phong cách làm việc giữa các phòng ban.
C. Sự đa dạng về sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
D. Sự khác biệt về quan điểm chính trị của lãnh đạo doanh nghiệp.

26. Trong môi trường đa văn hoá, 'sự linh hoạt văn hoá' (cultural flexibility) giúp nhà quản lý làm gì?

A. Áp đặt văn hoá của mình lên người khác một cách linh hoạt hơn.
B. Dễ dàng thay đổi các giá trị văn hoá của tổ chức.
C. Thích ứng và điều chỉnh hành vi, phong cách quản lý phù hợp với các tình huống văn hoá khác nhau.
D. Tránh hoàn toàn việc tuân thủ các quy tắc văn hoá.

27. Trong tình huống giao tiếp đa văn hoá, khi có sự hiểu lầm xảy ra, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Đổ lỗi cho người khác vì không hiểu rõ.
B. Im lặng và bỏ qua sự hiểu lầm.
C. Kiên nhẫn, lắng nghe và làm rõ thông tin.
D. Kết thúc cuộc giao tiếp để tránh xung đột.

28. Khi một công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới, quản trị đa văn hoá đóng vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng vì công ty đã có quy trình chuẩn.
B. Giúp công ty thích ứng với văn hoá địa phương và xây dựng mối quan hệ tốt.
C. Chỉ cần tập trung vào lợi nhuận, không cần quan tâm đến văn hoá.
D. Làm phức tạp thêm quá trình quản lý.

29. Nhà quản lý đa văn hoá cần có kỹ năng nào sau đây?

A. Khả năng áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
B. Khả năng thích ứng và linh hoạt với các tình huống khác nhau.
C. Khả năng làm việc độc lập và ít giao tiếp với người khác.
D. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình.

30. Khi giải quyết xung đột trong nhóm đa văn hoá, nhà quản lý nên ưu tiên phương pháp nào?

A. Áp đặt quyết định của mình để nhanh chóng giải quyết.
B. Thương lượng và tìm giải phápWin-Win.
C. Tránh đối đầu trực tiếp, bỏ qua xung đột.
D. Phân xử theo quy định của công ty mà không xét đến yếu tố văn hoá.

1 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

1. Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên đa văn hoá, nhà quản lý cần lưu ý điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

2. Trong quản trị đa văn hoá, `tính bất định′ (uncertainty avoidance) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một ví dụ về `sự ngộ nhận văn hoá` trong kinh doanh quốc tế?

4 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quản trị đa văn hoá, `tính nam′ (masculinity) và `tính nữ` (femininity) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

5. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) có vai trò như thế nào trong quản trị đa văn hoá?

6 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

6. Phương pháp đào tạo nào hiệu quả nhất để nâng cao năng lực quản trị đa văn hoá cho nhân viên?

7 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

7. Trong môi trường làm việc đa văn hoá, `sự nhạy cảm văn hoá` (cultural sensitivity) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng môi trường làm việc đa văn hoá thành công?

9 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

9. Trong quản lý dự án đa văn hoá, điều gì quan trọng để đảm bảo sự thành công?

10 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

10. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền′ (delegative leadership) có thể phù hợp với nền văn hoá nào?

11 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bối cảnh đa văn hoá, `định kiến văn hoá` có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong tổ chức?

12 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

12. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức điển hình trong quản trị đa văn hoá?

13 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

13. Để xây dựng lòng tin trong nhóm làm việc đa văn hoá, điều nào sau đây quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

14. Phong cách giao tiếp `gián tiếp′ thường được ưu tiên trong các nền văn hoá nào?

15 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `kích thước văn hoá` theo mô hình của Hofstede?

16 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

16. Trong quản trị đa văn hoá, `khoảng cách quyền lực′ đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

17. Khái niệm `tính cá nhân′ (individualism) trong văn hoá học Hofstede đối lập với khái niệm nào?

18 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì KHÔNG nên làm khi làm việc trong một nhóm đa văn hoá?

19 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

19. Khái niệm `thời gian đơn tuyến′ (monochronic time) và `thời gian đa tuyến′ (polychronic time) liên quan đến điều gì trong quản trị đa văn hoá?

20 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

20. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc đa văn hoá?

21 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

21. Để quản lý hiệu quả nhóm làm việc đa văn hoá, nhà quản lý nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng để đo lường sự thành công của quản trị đa văn hoá trong tổ chức?

23 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là ví dụ về `giao tiếp phi ngôn ngữ` có thể gây hiểu lầm trong môi trường đa văn hoá?

24 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

24. Lợi ích chính của việc quản trị đa văn hoá hiệu quả trong tổ chức là gì?

25 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

25. Quản trị đa văn hoá trong doanh nghiệp đề cập đến việc quản lý yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

26. Trong môi trường đa văn hoá, `sự linh hoạt văn hoá` (cultural flexibility) giúp nhà quản lý làm gì?

27 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

27. Trong tình huống giao tiếp đa văn hoá, khi có sự hiểu lầm xảy ra, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

28 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

28. Khi một công ty đa quốc gia mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới, quản trị đa văn hoá đóng vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

29. Nhà quản lý đa văn hoá cần có kỹ năng nào sau đây?

30 / 30

Category: Quản trị đa văn hoá

Tags: Bộ đề 2

30. Khi giải quyết xung đột trong nhóm đa văn hoá, nhà quản lý nên ưu tiên phương pháp nào?