Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp

2. Loại hình marketing nào sử dụng các nền tảng trực tuyến để quảng bá sản phẩm và dịch vụ?

A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing kỹ thuật số
D. Marketing lan truyền

3. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp thương mại có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?

A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc trực tuyến
D. Cấu trúc bộ phận

4. Loại hình đổi mới nào tạo ra sự thay đổi hoàn toàn về cách thức doanh nghiệp hoạt động và cạnh tranh?

A. Đổi mới gia tăng
B. Đổi mới đột phá
C. Đổi mới mô phỏng
D. Đổi mới bền vững

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp thương mại?

A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Chính sách pháp luật của chính phủ

6. Trong các chức năng quản trị doanh nghiệp thương mại, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp để đạt được mục tiêu đó?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Tổ chức
D. Hoạch định

7. Loại hình thương mại điện tử nào liên quan đến giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp?

A. B2C (Business-to-Consumer)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2B (Business-to-Business)
D. C2B (Consumer-to-Business)

8. Trong quản trị marketing của doanh nghiệp thương mại, '4P′ đề cập đến yếu tố nào?

A. People, Process, Physical Evidence, Productivity
B. Product, Price, Place, Promotion
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling
D. Profit, Planet, People, Purpose

9. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát sau

10. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá chi phí cộng lãi
D. Định giá thâm nhập thị trường

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng?

A. Kiểm toán nội bộ
B. Nghiên cứu thị trường
C. Phân tích SWOT
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên

12. Trong quản trị tài chính, 'đòn bẩy tài chính′ đề cập đến việc sử dụng yếu tố nào để tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu?

A. Vốn chủ sở hữu
B. Nợ vay
C. Lợi nhuận giữ lại
D. Cổ phiếu ưu đãi

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

A. Bảo vệ môi trường
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Đóng góp cho cộng đồng
D. Đạo đức kinh doanh

14. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến chuyên gia để dự đoán xu hướng thị trường?

A. Dự báo định lượng
B. Dự báo định tính
C. Phân tích chuỗi thời gian
D. Phân tích hồi quy

15. Khái niệm 'kinh tế chia sẻ' trong doanh nghiệp thương mại đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

A. Doanh nghiệp tự doanh
B. Doanh nghiệp gia đình
C. Mô hình nền tảng kết nối người cung cấp và người sử dụng dịch vụ∕tài sản nhàn rỗi
D. Doanh nghiệp đa quốc gia

16. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, và khách hàng?

A. Đánh giá 360 độ
B. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
C. Đánh giá dựa trên mục tiêu (MBO)
D. Phương pháp so sánh cặp

17. Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên thường là gì?

A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro

18. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã

19. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động, khi công việc đang diễn ra?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát sau

20. Hệ thống quản lý nào giúp doanh nghiệp thương mại quản lý mối quan hệ với khách hàng?

A. ERP (Enterprise Resource Planning)
B. CRM (Customer Relationship Management)
C. SCM (Supply Chain Management)
D. HRM (Human Resource Management)

21. Chiến lược cạnh tranh nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ?

A. Khác biệt hóa
B. Tập trung
C. Dẫn đầu về chi phí
D. Đại dương xanh

22. Kênh phân phối nào mà doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian?

A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp

23. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Strengths′ và 'Weaknesses′ thuộc về môi trường nào?

A. Môi trường bên ngoài
B. Môi trường bên trong
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường vi mô

24. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Quản lý kho hàng
C. Tuyển dụng nhân sự
D. Xây dựng thương hiệu

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài doanh nghiệp thương mại?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp

26. Mục tiêu của quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

A. Tăng cường kiểm soát chất lượng cuối kỳ
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Liên tục cải tiến chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
D. Đạt chứng nhận ISO

27. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do

28. Trong quản trị marketing, 'định vị thương hiệu′ nhằm mục đích gì?

A. Tăng doanh số bán hàng
B. Xây dựng nhận thức và hình ảnh độc đáo cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Mở rộng kênh phân phối

29. Mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu.
B. Đảm bảo sự hài lòng của tất cả nhân viên.
C. Mở rộng thị phần bằng mọi giá.
D. Phát triển bền vững và tạo ra giá trị cho các bên liên quan.

30. Trong quản trị nhân lực, hoạt động nào liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân sự và thu hút ứng viên?

A. Đào tạo và phát triển
B. Tuyển dụng và lựa chọn
C. Đánh giá hiệu suất
D. Quản lý lương thưởng

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

1. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

2. Loại hình marketing nào sử dụng các nền tảng trực tuyến để quảng bá sản phẩm và dịch vụ?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

3. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp thương mại có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

4. Loại hình đổi mới nào tạo ra sự thay đổi hoàn toàn về cách thức doanh nghiệp hoạt động và cạnh tranh?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp thương mại?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

6. Trong các chức năng quản trị doanh nghiệp thương mại, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp để đạt được mục tiêu đó?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

7. Loại hình thương mại điện tử nào liên quan đến giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quản trị marketing của doanh nghiệp thương mại, `4P′ đề cập đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của khách hàng?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quản trị tài chính, `đòn bẩy tài chính′ đề cập đến việc sử dụng yếu tố nào để tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp dự báo nào dựa trên ý kiến chuyên gia để dự đoán xu hướng thị trường?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

15. Khái niệm `kinh tế chia sẻ` trong doanh nghiệp thương mại đề cập đến mô hình kinh doanh nào?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cấp trên, đồng nghiệp, và khách hàng?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

17. Trong quản trị rủi ro, bước đầu tiên thường là gì?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

18. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

19. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động, khi công việc đang diễn ra?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

20. Hệ thống quản lý nào giúp doanh nghiệp thương mại quản lý mối quan hệ với khách hàng?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

21. Chiến lược cạnh tranh nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

22. Kênh phân phối nào mà doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, không qua trung gian?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Strengths′ và `Weaknesses′ thuộc về môi trường nào?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

24. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài doanh nghiệp thương mại?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

26. Mục tiêu của quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

27. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

28. Trong quản trị marketing, `định vị thương hiệu′ nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

29. Mục tiêu chính của quản trị doanh nghiệp thương mại là gì?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 2

30. Trong quản trị nhân lực, hoạt động nào liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân sự và thu hút ứng viên?